Longbien Marathon 2020
Hotline: 0902212310
04:00 01 November, 2020
OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNS | 87587 | Vũ mạnh cường | Male | Male 40 - 49 | |||
DNS | 87400 | Pham Minh Tuan | Male | Male 40 - 49 | |||
DNS | 81868 | Nguyễn Thế Hoàn | Male | Male 30 - 39 | |||
DNS | 88467 | Trần Danh Đô | Male | Male 20 - 29 | |||
DNS | 80699 | Lưu Hải Trung | Male | Male 40 - 49 | |||
DNS | 82616 | Trần Mỹ Chiến | Male | Male 20 - 29 | |||
DNS | 84554 | Lê Thế Sơn | Male | Male 30 - 39 | |||
DNS | 81217 | Nguyễn Trí Hạnh | Male | Male 30 - 39 | |||
DNS | 87624 | Lương Thị Hương | Female | Female 30 - 39 | |||
DNS | 83463 | Nguyễn Trung Hiếu | Male | Male 20 - 29 | |||
DNS | 83209 | Lê Văn Nhất | Male | Male 30 - 39 | |||
DNS | 83586 | Nguyễn Văn Đại | Male | Male 30 - 39 | |||
DNS | 83989 | NGUYỄN THỊ HIỀN | Female | Female 40 - 49 | |||
DNS | 38042 | ĐỖ TRẦN TRUNG | Male | Male 30 - 39 | |||
DNS | 38026 | Nguyễn Tiến Dũng | Male | Male 30 - 39 | |||
DNS | 38069 | Hạ Việt Anh | Male | Male 40 - 49 | |||
DNS | 83678 | VŨ TRÍ ĐẠI | Male | Male 20 - 29 | |||
DNS | 83116 | Lê Tiến Châu | Male | Male 50 - 100 | |||
DNS | 84396 | Huỳnh Thanh Phong | Male | Male 30 - 39 | |||
DNS | 84925 | Nguyễn Văn Hanh | Male | Male 20 - 29 | |||
DNS | 80559 | Lê Hồng Sơn | Male | Male 30 - 39 | |||
DNS | 82402 | Phạm Minh Tuấn | Male | Male 30 - 39 | |||
DNS | 87004 | Lê Trương Hiền Hoà | Male | Male 30 - 39 | |||
DNS | 81212 | Hoang Trong Nghia | Male | Male 30 - 39 | |||
DNS | 38010 | Phùng Hữu Tùng | Male | Male 20 - 29 | |||
DNS | 84568 | Alex Tran | LDR - Long Distance Runners | Male | Male 40 - 49 | ||
DNS | 88398 | Nguyễn Tuấn Dũng | LDR - Long Distance Runners | Male | Male 20 - 29 | ||
DNS | 88622 | Lê Thị Nga | LDR - Long Distance Runners | Female | Female 30 - 39 | ||
DNS | 82365 | Vũ Thị Thân | SVCLB | Female | Female 50 - 100 | ||
DNS | 86052 | Thắng Phạm | SVCLB | Male | Male 20 - 29 | ||
DNS | 82555 | Phạm Quang Thắng | CHAY CHO KHOE | Male | Male 30 - 39 | ||
DNS | 80080 | Nguyen Thi Thuy | SMLL | Female | Female 30 - 39 | ||
DNS | 80088 | Trần Quang Huy | TOPICA Happy Run | Male | Male 30 - 39 | ||
DNS | 86699 | Nguyễn Thị Hoà Bình | Thăng Long N01 | Female | Female 30 - 39 | ||
DNS | 80009 | Lê Xuân Hải | TimesRunners | Male | Male 40 - 49 | ||
DNS | 85884 | Bạch Đăng Tiến | Hồ Lộn Team | Male | Male 40 - 49 | ||
DNS | 83439 | Vũ Đức Chung | Ecoba ENT Fighter | Male | Male 30 - 39 | ||
DNS | 88383 | Trung Kien Vu | Ams Runners Club | Male | Male 20 - 29 | ||
DNS | 88389 | Nguyễn Văn Hữu | VKL Runners | Male | Male 20 - 29 | ||
DNS | 88329 | Nguyễn Đăng Nhơn | K39NEURunners & Friends | Male | Male 30 - 39 | ||
DNS | 85889 | Le Thi Thanh Thao | Ams Runners Club | Female | Female 40 - 49 | ||
DNS | 81989 | Vũ Văn Quyết | SRT- SOC SON RUNNING TEAM | Male | Male 30 - 39 | ||
DNS | 81299 | Cao việt hùng | SRT- SOC SON RUNNING TEAM | Male | Male 30 - 39 | ||
DNS | 87699 | Boque | Race Jungle | Male | Male 30 - 39 | ||
DNS | 88987 | Bùi Xuân Thắng | HDR | Male | Male 50 - 100 | ||
DNS | 86060 | PHAN ANH VŨ | VPIron | Male | Male 30 - 39 | ||
DNS | 86882 | Nguyễn Đình Thắng | VNPT Running Club | Male | Male 30 - 39 | ||
DNS | 88683 | Nguyễn Mạnh Dũng | VPIron | Male | Male 40 - 49 | ||
DNS | 86499 | Nguyễn Tiến Thanh | VPIron | Male | Male 30 - 39 | ||
DNS | 82746 | Nguyễn Tất Thắng | 66 ngày thử thách | Male | Male 40 - 49 |
About Us
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
USEFUL LINKS
Our Contacts
Registration Support:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Crew Support:
crew@racevietnam.comSystem Support:
system@racevietnam.comAccountant:
account@racevietnam.comProject, Race Sales:
project@racevietnam.comMerchandise Sales:
merchandise@racevietnam.com