Longbien Marathon 2022
Hotline: 0902212310
04:00 30 October, 2022
OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2501 | 92233 | Hoàng Thành Sơn | Male | Male 35 - 39 | 06:55:30 | +04:23:20 | |
2502 | 91181 | Ngô Huy Hoàng | TimesRunners | Male | Male 18 - 34 | 06:55:38 | +04:23:28 |
2503 | 98998 | Nguyễn Ngọc Quế | Thêu Tay Thu Cúc | Male | Male 35 - 39 | 06:55:41 | +04:23:31 |
2504 | 94626 | Nguyễn Quang Vinh | Tour De Rong | Male | Male 40 - 44 | 06:55:46 | +04:23:36 |
2505 | 92312 | Carolyn Jeziorski | Female | Female 50 - 55 | 06:56:04 | +04:23:54 | |
2506 | 33933 | Trần Hoài Giang | Thaki Group - Hà Nội Ironman Club | Male | Male 18 - 34 | 06:56:10 | +04:24:00 |
2507 | 93885 | Kiều Thanh Bình | Male | Male 40 - 44 | 06:56:32 | +04:24:22 | |
2508 | 93588 | NGUYEN DUC ANH | VPIron | Male | Male 18 - 34 | 06:57:02 | +04:24:53 |
2509 | 91839 | Đoàn Thị Thanh Nga | CHẠY VÌ MÌNH | Female | Female 40 - 44 | 06:57:28 | +04:25:18 |
2510 | 96875 | LÊ VĂN PHƯƠNG | Male | Male 18 - 34 | 06:57:31 | +04:25:21 | |
2511 | 30369 | Mạnh Thị Minh | HAIDUONG RUNNERS | Female | Female 35 - 39 | 06:57:32 | +04:25:23 |
2512 | 93828 | Nguyễn Thế Tùng | Nha khoa Bảo Minh | Male | Male 35 - 39 | 06:57:36 | +04:25:27 |
2513 | 91669 | Lê Mạnh Toàn | Peaceful Runners (PFR) | Male | Male 35 - 39 | 06:57:37 | +04:25:27 |
2514 | 39195 | Nguyễn Thị Chinh | Thaki Group - Hà Nội Ironman Club | Female | Female 18 - 34 | 06:57:43 | +04:25:34 |
2515 | 36399 | Nguyễn Thị Hằng | Thaki Group - Hà Nội Ironman Club | Female | Female 18 - 34 | 06:58:43 | +04:26:33 |
2516 | 96368 | NGUYỄN HÙNG THUYẾT | Male | Male 18 - 34 | 06:59:11 | +04:27:01 | |
2517 | 95500 | Nguyễn Minh Khôi | Male | Male 18 - 34 | 06:59:18 | +04:27:09 | |
2518 | 35226 | Ngô Thúy Hiền | Female | Female 18 - 34 | 06:59:25 | +04:27:15 | |
2519 | 92210 | Hoàng Sỹ Thế | Male | Male 18 - 34 | 06:59:40 | +04:27:30 | |
2520 | 97604 | Tạ Văn Thành | THOC Runners | Male | Male 35 - 39 | 06:59:56 | +04:27:47 |
DNF | 98690 | Nguyễn Hoàng Tùng | TPR - Thống nhất Park Runners | Male | Male 18 - 34 | ||
DNF | 31241 | Nguyễn Quỳnh Chi | Golden Bees | Female | Female 18 - 34 | ||
DNF | 32009 | Nguyễn Tiến Lộc | Male | Male 35 - 39 | |||
DNF | 38226 | Lê Thùy Linh | Thaki Group - Hà Nội Ironman Club | Female | Female 18 - 34 | ||
DNF | 38488 | Lại Thị Thơm | Thaki Group - Hà Nội Ironman Club | Female | Female 18 - 34 | ||
DNF | 91700 | Nguyễn Minh Hiếu | CASHCHING | Male | Male 18 - 34 | ||
DNF | 97417 | Lê Ngọc Hưng | Male | Male 18 - 34 | |||
DNF | 99729 | Thanh Thuy Nguyen | Iron Chicken | Female | Female 40 - 44 | ||
DNF | 30976 | Tuong Tran | Male | Male 18 - 34 | |||
DNF | 39853 | Nguyễn Tùng nghĩa | Male | Male 35 - 39 | |||
DNF | 99908 | Nguyễn Thị Kim Thoa | HPR | Female | Female 35 - 39 | ||
DNF | 95703 | Nguyễn Hữu Minh | SRT- SOC SON RUNNING TEAM | Male | Male 35 - 39 | ||
DNF | 99522 | Nguyễn Thế Cường | D&F | Male | Male 45 - 49 | ||
DNF | 36466 | Nguyễn Hải Minh | CASHCHING | Male | Male 18 - 34 | ||
DNF | 31822 | Nguyễn Ngọc Thuận | Golden Bees | Male | Male 35 - 39 | ||
DNF | 33313 | Đinh Ngọc Thịnh | Thaki Group - Hà Nội Ironman Club | Male | Male 18 - 34 | ||
DNF | 39873 | Đào Tuấn Linh | Male | Male 18 - 34 | |||
DNF | 33591 | Nguyễn Thị Nga | Golden Bees | Female | Female 18 - 34 | ||
DNF | 31377 | Trần Trí Dũng | Male | Male 18 - 34 | |||
DNF | 36233 | Nguyễn Thị Phượng | Thaki Group - Hà Nội Ironman Club | Female | Female 18 - 34 | ||
DNF | 97665 | Phạm Thị Mỹ Lương | CASHCHING | Female | Female 18 - 34 | ||
DNF | 96800 | Ngô Thị Vân Anh | 1%CLUBVIETNAM | Female | Female 18 - 34 | ||
DNF | 39199 | Ngô Mạnh Hà | Male | Male 40 - 44 | |||
DNF | 36555 | Lê Minh Tuấn | Eagle Camp | Male | Male 45 - 49 | ||
DNF | 94932 | Phạm Thành Biên | CASHCHING | Male | Male 40 - 44 | ||
DNF | 31957 | Trần Văn Hải | CASHCHING | Male | Male 35 - 39 | ||
DNF | 99109 | Dương Quang Tùng | CHẠY VÌ MÌNH | Male | Male 18 - 34 | ||
DNF | 90866 | Phung Duy Han | Ecopark Runners | Male | Male 40 - 44 | ||
DNF | 96897 | Nguyen Ngoc Trung | Male | Male 40 - 44 | |||
DNF | 91888 | Lương Văn Nam | Peaceful Runners (PFR) | Male | Male 18 - 34 |
About Us
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
USEFUL LINKS
Our Contacts
Registration Support:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Crew Support:
crew@racevietnam.comSystem Support:
system@racevietnam.comAccountant:
account@racevietnam.comProject, Race Sales:
project@racevietnam.comMerchandise Sales:
merchandise@racevietnam.com