Thaki running
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34886 | Mạc Anh Dần | Male | Male | 04:29:18 | |
2 | 30007 | Lê Văn Chí đức | Male | Male | 04:51:55 | +22:37 |
3 | 39977 | Phạm Thị Hằng | Female | Female | 04:57:37 | +28:20 |
4 | 31616 | Nguyễn Thành Trung | Male | Male | 06:04:58 | +01:35:41 |
5 | 39136 | Vũ Văn Uyên | Male | Male | 06:05:50 | +01:36:32 |
6 | 38686 | Phạm Chí Vương | Male | Male | 06:05:54 | +01:36:37 |
7 | 33236 | Vũ Thị Ngọc Ánh | Female | Female | 06:34:10 | +02:04:52 |
8 | 30777 | Vương Thị Thảo | Female | Female | 06:34:11 | +02:04:53 |
9 | 33102 | Lê Thị Thúy Liễu | Female | Female | 06:34:12 | +02:04:55 |
10 | 39379 | Lại Hữu Duy | Male | Male | 06:37:02 | +02:07:45 |
11 | 32226 | Hoàng Văn Đông | Male | Male | 06:38:49 | +02:09:31 |
12 | 33739 | Trần Thị Nhung | Female | Female | 06:49:55 | +02:20:38 |
13 | 37405 | Diệp Thanh Hương | Female | Female | 06:51:35 | +02:22:18 |
14 | 36633 | Ninh Thị Thu Huyền | Female | Female | 06:53:56 | +02:24:39 |
15 | 34565 | Nguyễn Quốc Dũng | Male | Male | 06:53:57 | +02:24:39 |
16 | 30030 | phạm xuân ninh | Male | Male | 06:54:36 | +02:25:18 |
17 | 39119 | Nguyễn Thành Đô | Male | Male | 06:55:11 | +02:25:54 |
18 | 33933 | Trần Hoài Giang | Male | Male | 06:56:10 | +02:26:52 |
19 | 39195 | Nguyễn Thị Chinh | Female | Female | 06:57:43 | +02:28:26 |
20 | 36399 | Nguyễn Thị Hằng | Female | Female | 06:58:43 | +02:29:25 |
DNF | 38226 | Lê Thùy Linh | Female | Female | ||
DNF | 38488 | Lại Thị Thơm | Female | Female | ||
DNF | 33313 | Đinh Ngọc Thịnh | Male | Male | ||
DNF | 36233 | Nguyễn Thị Phượng | Female | Female | ||
DNF | 36208 | Phạm Thu Hiền | Female | Female | ||
DNF | 35200 | Trần Thị Hồng Thuý | Female | Female | ||
DNF | 36957 | Đinh Phương Trang | Female | Female | ||
DNF | 31326 | Bùi Trung ĐỨC | Male | Male | ||
DNF | 37773 | Hoàng Thị Hồng Diễm | Female | Female | ||
DNF | 36400 | Phạm Thị Nguyệt Quế | Female | Female | ||
DNF | 39966 | Phạm Chí Hổ | Male | Male | ||
DNF | 33499 | Nguyễn Đăng Mạnh | Male | Male | ||
DNF | 30285 | Trần Thị Ngọc Hải | Female | Female | ||
DNF | 36689 | Nguyễn Thị Minh Uyên | Female | Female | ||
DNS | 35558 | Vũ Hoàng Anh | Male | Male | ||
DNS | 35079 | Đỗ Thị Phượng | Female | Female | ||
DNS | 32583 | Đỗ Thuý lâpk | Female | Female |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38172 | Vũ Thùy Linh | Female | Female | 03:35:52 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội