OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNF | 6485 | VÕ TRƯỜNG TIẾN | FORLIFE | Male | Male 13 - 29 | ||
DNF | 3091 | Vũ Chí Dũng | FORLIFE | Male | Male 13 - 29 | ||
DNF | 6944 | Tạ Thành Tuấn | FORLIFE | Male | Male 13 - 29 | ||
DNF | 6433 | Tạ Nam Đức | FORLIFE | Male | Male 13 - 29 | ||
DNF | 3112 | Phùng Thị Thu Uyên | FORLIFE | Female | Female 13 - 29 | ||
DNF | 3476 | Phùng Quốc Đạt | FORLIFE | Male | Male 30 - 100 | ||
DNF | 3436 | Tạ Văn Việt | FORLIFE | Male | Male 13 - 29 | ||
DNF | 6770 | Tằng Văn Minh | FORLIFE | Male | Male 30 - 100 | ||
DNF | 6047 | Tăng Xuân Nghĩa | FORLIFE | Male | Male 30 - 100 | ||
DNF | 6642 | Tống Thị Lanh | FORLIFE | Female | Female 30 - 100 | ||
DNF | 6056 | Tô Nhật Linh | FORLIFE | Female | Female 13 - 29 | ||
DNF | 3083 | Phạm Tuấn Tú | FORLIFE | Male | Male 13 - 29 | ||
DNF | 3079 | Phạm Trung Hiếu | FORLIFE | Male | Male 13 - 29 | ||
DNF | 6995 | Phạm Trung Kiên | FORLIFE | Male | Male 13 - 29 | ||
DNF | 3279 | Phạm Văn Cương | FORLIFE | Male | Male 30 - 100 | ||
DNF | 3099 | Phan Hồng Mến | FORLIFE | Female | Female 13 - 29 | ||
DNF | 6486 | PHAN ANH TOÀN THẮNG | FORLIFE | Male | Male 13 - 29 | ||
DNF | 6328 | Trần Thị Hương | FORLIFE | Female | Female 13 - 29 | ||
DNF | 6468 | Trần Thị Khánh Vân | FORLIFE | Female | Female 13 - 29 | ||
DNF | 6179 | Trần Thành Thắng | FORLIFE | Male | Male 13 - 29 | ||
DNF | 6158 | Trần Thanh Tùng | FORLIFE | Male | Male 13 - 29 | ||
DNF | 6100 | Trần Phương Lan | FORLIFE | Female | Female 30 - 100 | ||
DNF | 6499 | Trần Phạm Tuấn Anh | FORLIFE | Male | Male 13 - 29 | ||
DNF | 3180 | Trần Thị Chi | FORLIFE | Female | Female 13 - 29 | ||
DNF | 3320 | Trần Quỳnh Anh | FORLIFE | Female | Female 13 - 29 | ||
DNF | 6144 | Trần Anh Tú | FORLIFE | Male | Male 13 - 29 | ||
DNF | 3370 | Trần Đức Khang | FORLIFE | Male | Male 30 - 100 | ||
DNF | 3178 | Trần Đức Khương | FORLIFE | Male | Male 30 - 100 | ||
DNF | 3097 | Trần Doãn Thanh Tú | FORLIFE | Male | Male 13 - 29 | ||
DNF | 3104 | Trần Hà Thu | FORLIFE | Female | Female 13 - 29 | ||
DNF | 6071 | Trần Hạnh Vân | FORLIFE | Female | Female 30 - 100 | ||
DNF | 6043 | Trần Hoàng Đức | FORLIFE | Male | Male 13 - 29 | ||
DNF | 3326 | Trần Minh Kiên | FORLIFE | Male | Male 13 - 29 | ||
DNF | 6783 | Vũ Thu Giang | FORLIFE | Female | Female 13 - 29 | ||
DNF | 6040 | Vũ Văn Hợp | FORLIFE | Male | Male 30 - 100 | ||
DNF | 6068 | Vũ Tiến Mạnh | FORLIFE | Male | Male 13 - 29 | ||
DNF | 6784 | Vũ Tú Khanh | FORLIFE | Female | Female Under 12 | ||
DNF | 3199 | Vương Thị An | FORLIFE | Female | Female 13 - 29 | ||
DNF | 3466 | Vũ Xuân Hưng | FORLIFE | Male | Male 30 - 100 | ||
DNF | 6048 | Đỗ Thị Tâm | Female | Female 30 - 100 | |||
DNF | 6013 | Trần Thị Thủy | Female | Female 30 - 100 | |||
DNF | 6025 | Hà ngọc phương linh | Female | Female 13 - 29 | |||
DNF | 6093 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyền | Female | Female 30 - 100 | |||
DNF | 6097 | Lê Thị Quế Hương | Female | Female 13 - 29 | |||
DNF | 6082 | TRỊNH QUỲNH NHƯ | Female | Female 30 - 100 | |||
DNF | 6126 | LÝ PHÚC TRÂM AN | Female | Female Under 12 | |||
DNF | 6204 | LÊ HOÀNG LAN NHƯ NGỌC | Female | Female 30 - 100 | |||
DNF | 6222 | Huỳnh Thị Kim Hoa | Female | Female 30 - 100 | |||
DNF | 6193 | Vũ Phượng Mi | Female | Female 30 - 100 | |||
DNF | 6167 | Nguyen Huynh Anh Thu | Female | Female 30 - 100 |
About Us
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
USEFUL LINKS
Our Contacts
Registration Support:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Crew Support:
crew@racevietnam.comSystem Support:
system@racevietnam.comAccountant:
account@racevietnam.comProject, Race Sales:
project@racevietnam.comMerchandise Sales:
merchandise@racevietnam.com