Học sinh, Cựu học sinh và những người có liên quan tới trường PTTH Chuyên Hà Nội - Amsterdam
STT | BIB | Fullname | Username | Gender | Distance |
---|---|---|---|---|---|
1 | 89566 | Bùi Hương Lan | lanbh1971 | Female | 21.1KM |
2 | 98688 | Bùi Tuyết Bình | Binhbui0779 | Female | 42.195KM |
3 | 62384 | ĐẶNG TRUNG ĐIỆP | nguyennam296 | Male | 10KM |
4 | 60569 | Hoàng Thị Hinh | hoanghinh220856466 | Female | 10KM |
5 | 82722 | Lê Đắc Liêm | dacliem | Male | 21.1KM |
6 | 88499 | Nguyen The Chi | chinguyent | Female | 21.1KM |
7 | 63889 | Nguyen Thi Truc Quynh | hotinh | Female | 10KM |
8 | 80666 | Nguyễn Nữ Hoài Ninh | khanhngia58428 | Female | 21.1KM |
9 | 92936 | Nguyễn Nữ Hoài Ninh | ninhnnh1 | Female | 42.195KM |
10 | 88855 | Nguyễn Phương Anh | anhpnguyen94 | Female | 21.1KM |
11 | 66884 | NGUYỄN THỊ NAM | nguyennam29679292 | Female | 10KM |
12 | 96898 | Nguyễn Thị Phương Anh | fanhtom | Female | 42.195KM |
13 | 88099 | Nguyễn Vương Toán | mansumau | Male | 21.1KM |
14 | 98979 | Pham Bao Tung | phambaotung | Male | 42.195KM |
15 | 90874 | Phạm Gia Khánh | phamgiakhanh | Male | 42.195KM |
16 | 60689 | Phạm Thị Việt Nga | phamvietnga | Female | 10KM |
17 | 95050 | Quản Lê Sơn | sonquan | Male | 42.195KM |
18 | 86606 | Quang Mai Xuan | maixuanquang | Male | 21.1KM |
19 | 84148 | Son HD | owlkind | Male | 21.1KM |
20 | 61161 | Trần Anh Tuấn | hoanghinh220892830 | Male | 10KM |
21 | 69899 | Trần Minh Khang | hoanghinh2208 | Male | 10KM |
22 | 66545 | Trần Thanh Tuấn | bsphamvietnga | Male | 10KM |
23 | 80719 | Trịnh Thúy Liên | lientrinhtt | Female | 21.1KM |
24 | 99119 | Vũ Như Trang | trangvunhu45845 | Female | 42.195KM |
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội