BSS Commerce Runner
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 61506 | Nguyễn Thị Linh | Female | Female 20 - 29 | 01:11:24 | |
2 | 67664 | Vũ Thị Hà | Female | Female 20 - 29 | 01:21:00 | +09:37 |
3 | 65522 | Trần Huy Hoàng | Male | Male 20 - 29 | 01:21:34 | +10:10 |
4 | 64988 | Nguyễn Ngọc Hà | Female | Female 20 - 29 | 01:25:20 | +13:56 |
5 | 63444 | Nguyễn Quang Trung | Male | Male 30 - 39 | 01:28:46 | +17:23 |
6 | 61680 | Hồ Thị Hoàng Cầm | Female | Female 20 - 29 | 01:28:55 | +17:32 |
7 | 66775 | Trần Ngọc Anh | Female | Female 20 - 29 | 01:30:55 | +19:32 |
8 | 66650 | Nguyễn Vũ Hoàn | Male | Male 30 - 39 | 01:36:40 | +25:16 |
9 | 61626 | Đặng Thùy Linh | Female | Female 20 - 29 | 01:36:41 | +25:18 |
10 | 66617 | Nguyễn Hùng | Male | Male 20 - 29 | 01:52:06 | +40:42 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13338 | Bùi Thị Huyền | Female | Female 20 - 29 | 44:34 | |
2 | 12850 | Phạm Thanh Nhàn | Female | Female 20 - 29 | 45:03 | +00:29 |
3 | 10900 | Trần Thị Thùy | Female | Female 20 - 29 | 51:43 | +07:08 |
4 | 18274 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | Female | Female 20 - 29 | 51:43 | +07:09 |
5 | 12874 | Đào Văn Tân | Male | Male 20 - 29 | 01:04:16 | +19:41 |
6 | 18182 | Vũ Thị Thu Thủy | Female | Female 20 - 29 | 01:04:16 | +19:41 |
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội