Công ty Cổ Phần PTĐT Xây Dựng HT
STT | BIB | Fullname | Username | Gender | Distance |
---|---|---|---|---|---|
1 | 89818 | Đặng Hoàng Đông Nghi | dangnghivn | Male | 21.1KM |
2 | 61023 | Hồ Quốc Hảo | haoho | Male | 10KM |
3 | 82444 | Hồ Trọng Hiếu | hthieu | Male | 21.1KM |
4 | 81446 | Huỳnh Kim Tiến | tienhk | Male | 21.1KM |
5 | 88504 | Lê Quang Hoàng | lqhoang | Male | 21.1KM |
6 | 63471 | Nguyễn Công Đức | nguyenduc188gs | Male | 10KM |
7 | 83989 | Nguyễn Duy Đức | ndduc | Male | 21.1KM |
8 | 66483 | Nguyễn Đình Phước | ndphuoc | Male | 10KM |
9 | 82487 | Nguyễn Quốc Trung | nqtrung | Male | 21.1KM |
10 | 66549 | Nguyễn Thị Hà Nhi | dangnghivn85267 | Female | 10KM |
11 | 64863 | Nguyễn Thị Hạnh Vân | nthvan | Female | 10KM |
12 | 62037 | Nguyễn Thị Hằng | nguyenhang251305 | Female | 10KM |
13 | 61172 | Nguyễn Thị Kim Thúy | ntkthuy | Female | 10KM |
14 | 68007 | Phạm Quang Kiếm | pqkiem | Male | 10KM |
15 | 63369 | Phạm Tiến Đồng | ptdong | Male | 10KM |
16 | 69468 | Phạm Thanh Tuấn | thanhtuanpham | Male | 10KM |
17 | 60657 | Quách Thị Thu Hiền | nguyenduc188gs21145 | Female | 10KM |
18 | 84126 | Tôn Thất Nhật Minh | ttnminh | Male | 21.1KM |
19 | 67812 | Thái Vương Quốc | tvquoc | Male | 10KM |
20 | 66684 | Trần Công Hạnh | tchanh | Male | 10KM |
21 | 83000 | Trần Công Hạnh | tconghanh | Male | 21.1KM |
22 | 89498 | Trần Hậu Pháp | thphap | Male | 21.1KM |
23 | 84411 | Trần Văn Nam | tvnam | Male | 21.1KM |
24 | 65598 | Trương Như Trường | tntruong | Male | 10KM |
25 | 85909 | Võ Trần Anh Nguyên | vtanguyen | Male | 21.1KM |
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội