No distance
STT | BIB | Fullname | Username | Gender | Distance |
---|---|---|---|---|---|
1 | 5095 | Bùi Quỳnh Chi | buiquynhchi9a1 | Female | 50KM |
2 | 5188 | Bùi Thành Trung | trungbt2012 | Male | 50KM |
3 | 1978 | Cao Hồng Đức | duccao78 | Male | 15KM |
4 | 1968 | Đào Chấn Hùng | thuyettrinh74991 | Male | 15KM |
5 | 1288 | Đào Kiều Linh | thuyettrinh73192 | Female | 15KM |
6 | 2699 | Đặng Thị Hoài An | lananhdang76 | Female | 25KM |
7 | 2400 | Hà Thị Kim Nga | hanga48718 | Female | 25KM |
8 | 1331 | Lê Huy Anh | thao153197511646 | Male | 15KM |
9 | 1515 | Lê Khánh Ngọc | thao153197513346 | Female | 15KM |
10 | 1199 | Nguyễn Bảo Ngân | thao153197543368 | Female | 15KM |
11 | 5575 | Nguyễn Đình Thảo | thao7518318 | Male | 50KM |
12 | 2347 | Nguyễn Lưu Thục Phương | nguyenltp | Female | 25KM |
13 | 1166 | Nguyễn Thị Hương | thao153197519509 | Female | 15KM |
14 | 2629 | Nguyễn Thị Ngư | nguyenngu3a | Female | 25KM |
15 | 5963 | Nguyễn Thị Thu Hương | huongnguyen6949789 | Female | 50KM |
16 | 2440 | Takebayashi Yoko | ykoseki | Female | 25KM |
17 | 2114 | Trần Thị Hương Giang | giang197571895 | Female | 25KM |
18 | 5764 | Trần Việt Hùng | Hung6638194 | Male | 50KM |
19 | 1134 | Triệu Thị Mỹ Châu | chauwho | Female | 15KM |
20 | 1768 | Trịnh Thị Thuyết | thuyettrinh | Female | 15KM |
21 | 1177 | Võ Thị Nguyệt Ánh | thao153197573084 | Female | 15KM |
22 | 2003 | Vũ Thu Hương | vuthuhuong8932 | Female | 25KM |
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội