NetNam Runner Club
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1315 | Đoàn Thị Hoài Thu | Female | Female | 36:42 | |
2 | 1643 | Bùi Thị Thu | Female | Female | 45:47 | +09:06 |
3 | 2585 | Đặng Thị Huệ | Female | Female | 45:48 | +09:07 |
4 | 1251 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | Female | Female | 46:24 | +09:42 |
5 | 1580 | Nguyễn Thảo My | Female | Female | 51:40 | +14:58 |
6 | 1413 | Đào Thanh Hậu | Female | Female | 52:25 | +15:43 |
7 | 2080 | Nguyễn Mạnh Hà | Female | Female | 54:29 | +17:47 |
8 | 1454 | Nguyễn Minh Đức | Male | Male | 54:29 | +17:48 |
9 | 2019 | Đỗ Quỳnh Anh | Female | Female | 54:59 | +18:17 |
10 | 1207 | Nguyễn Thanh Hằng | Female | Female | 55:23 | +18:41 |
11 | 1720 | Đào Thị Nga | Female | Female | 01:27:42 | +51:00 |
DNF | 2860 | Trần Thị Phương Lanh | Female | Female | ||
DNF | 2936 | Nguyễn Thị Thu Phương | Female | Female | ||
DNF | 1285 | Cao Thùy Trang | Female | Female | ||
DNF | 1911 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | Female | Female | ||
DNF | 1482 | Vương Xuân Nam | Male | Male |
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội