Đoàn kết, Tích cực, Sống khỏe
STT | BIB | Fullname | Username | Gender | Distance |
---|---|---|---|---|---|
1 | 97965 | Đậu Đức Trung | quytrong150193 | Male | 42.195KM |
2 | 91199 | Lê Gia Hưng | hlegia | Male | 42.195KM |
3 | 90006 | Lê Hải Sơn | haisonwsg | Male | 42.195KM |
4 | 91929 | Lê Ngọc Phú | lengocphu0255 | Male | 42.195KM |
5 | 80200 | Lê phước Hậu | lehau5438 | Male | 21.1KM |
6 | 82112 | NGUYEN GIA TRI TIN | nguyengiatritin35438 | Male | 21.1KM |
7 | 66585 | NGUYEN THI DIEM HUONG | nguyengiatritin54599 | Female | 10KM |
8 | 68568 | Nguyễn Đình Vương | quytrong15019379305 | Male | 10KM |
9 | 98997 | Nguyễn Tuấn Anh | tuananhhb1994 | Male | 42.195KM |
10 | 81810 | Nguyễn Tuấn Anh | happynguyen199043031 | Male | 21.1KM |
11 | 99833 | Nguyễn Thanh Hải | haithanh | Male | 42.195KM |
12 | 81818 | Nguyễn Thanh Trà | thanhtra4177 | Male | 21.1KM |
13 | 88498 | Nguyễn Thị Hải | hai240118382 | Female | 21.1KM |
14 | 87055 | Nguyễn Thị Nga | nguyenngalongan | Female | 21.1KM |
15 | 91412 | Nguyễn Văn Phúc | nguyenvanphuc20042952 | Male | 42.195KM |
16 | 86676 | Nguyễn Văn Sâm | samktnhadep | Male | 21.1KM |
17 | 97890 | Phạm Quang Tiến | justinnguyen | Male | 42.195KM |
18 | 98099 | Phan Tấn Cường | cuongpepper77 | Male | 42.195KM |
19 | 81781 | Phùng Mình Khánh | 6can6tran6thuc | Male | 21.1KM |
20 | 95609 | Tạ Phi Hùng | phihungsct | Male | 42.195KM |
21 | 98765 | Trần Hữu Nghiệp | nmtcr711399 | Male | 42.195KM |
22 | 88118 | Trần Phú Hưng | hungtranphu1997 | Male | 21.1KM |
23 | 85252 | Trần Thị Hương | huongttdmd | Female | 21.1KM |
24 | 99149 | Trần Thị Mỹ | tranthimysg81 | Female | 42.195KM |
25 | 95712 | Trương Văn Bắc | tvb2207 | Male | 42.195KM |
26 | 88821 | Trương Văn Quý Trọng | vanquytrong9331598 | Male | 21.1KM |
27 | 88080 | Vũ Ngọc Tú | tuvn | Male | 21.1KM |
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội