Thông tin nhóm Secomus
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2746 | Nguyễn Văn Phương | Male | Male 20 - 29 | 01:15:35 | |
2 | 2020 | Nguyễn Mạnh Tiến | Male | Male 30 - 39 | 01:23:35 | +08:00 |
3 | 2576 | Nguyễn Hùng Cường | Male | Male 30 - 39 | 01:24:48 | +09:12 |
4 | 2533 | Roãn Văn Bảo | Male | Male 20 - 29 | 01:27:10 | +11:34 |
5 | 2255 | Bùi Tiến Vinh | Male | Male 20 - 29 | 01:27:11 | +11:36 |
6 | 2955 | Lê Văn Hương | Male | Male 30 - 39 | 01:27:12 | +11:36 |
7 | 2879 | Nguyễn Thị Ngọc Hài | Female | Female 20 - 29 | 01:27:14 | +11:38 |
8 | 2613 | Nguyễn Tân Anh | Male | Male 20 - 29 | 01:29:44 | +14:08 |
9 | 2507 | Nguyễn Thanh Ly | Female | Female 20 - 29 | 01:30:29 | +14:53 |
10 | 2873 | Đỗ Viết Dũng | Male | Male 30 - 39 | 01:34:37 | +19:02 |
11 | 2005 | Nguyễn Thị Trà My | Female | Female 20 - 29 | 01:50:51 | +35:15 |
12 | 2466 | Ngô Văn Thiện | Male | Male 30 - 39 | 01:50:57 | +35:21 |
13 | 2984 | Đào Trung Kiên | Male | Male 20 - 29 | 01:55:33 | +39:57 |
14 | 2565 | Mai Diệu Ly | Female | Female 20 - 29 | 01:55:38 | +40:02 |
15 | 2958 | Tống Mạnh Long | Male | Male 20 - 29 | 02:00:08 | +44:33 |
16 | 2733 | Khương Thúy Hường | Female | Female 20 - 29 | 02:00:10 | +44:34 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội