CBNV NGAN HANG SHINHAN BANK VIET NAM
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1829 | Tran Dinh Hai Lan | Male | Male 30 - 39 | 38:06 | |
2 | 1956 | Hoàng Ngọc Minh | Male | Male 20 - 29 | 38:08 | +00:02 |
3 | 1706 | Le Tuan Hung | Male | Male 20 - 29 | 40:37 | +02:31 |
4 | 1884 | Bùi hoàng hiệp | Male | Male 20 - 29 | 40:38 | +02:32 |
5 | 1288 | Pham Thi Sen | Female | Female 20 - 29 | 47:02 | +08:57 |
6 | 1113 | Nguyễn Thị Thuỷ Ngân | Female | Female 20 - 29 | 47:02 | +08:57 |
7 | 1005 | Nguyễn Trung Thành | Male | Male 20 - 29 | 49:10 | +11:04 |
8 | 1004 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Female | Female 20 - 29 | 49:11 | +11:05 |
9 | 1508 | Do Khac Trung | Male | Male 20 - 29 | 49:26 | +11:21 |
10 | 1886 | HOANG TRUONG GIANG | Male | Male 20 - 29 | 49:39 | +11:33 |
11 | 1808 | Vũ Minh Trang | Female | Female 20 - 29 | 55:58 | +17:53 |
12 | 1806 | Nguyễn Anh Thư | Female | Female 20 - 29 | 59:42 | +21:37 |
13 | 1908 | La Thị Kiều Vân | Female | Female 20 - 29 | 59:44 | +21:38 |
14 | 1242 | Tạ Thị Hoa | Female | Female 20 - 29 | 01:03:59 | +25:53 |
15 | 1036 | HA THI LINH | Female | Female 20 - 29 | 01:03:59 | +25:53 |
16 | 1969 | Cao Thị Thương | Female | Female 20 - 29 | 01:04:01 | +25:56 |
17 | 1245 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Female | Female 20 - 29 | 01:04:01 | +25:56 |
18 | 1994 | Bùi Thị Hồng Vinh | Female | Female 20 - 29 | 01:04:15 | +26:09 |
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội