Nhóm của T-Coaching Family
STT | BIB | Fullname | Username | Gender | Distance |
---|---|---|---|---|---|
1 | 67890 | Bui Anh Thư | buianhthu15 | Female | 10KM |
2 | 81925 | Bùi Bảo Trung | baotrung | Male | 21.1KM |
3 | 82643 | Cao Anh Tuấn | catuan9 | Male | 21.1KM |
4 | 81016 | Đào Hoàng Hải | hoanghai7789 | Male | 21.1KM |
5 | 60372 | Đinh Ngọc hoàn | kennydinh85 | Male | 10KM |
6 | 89981 | Đinh Quang Tiến | qt100042369 | Male | 21.1KM |
7 | 87952 | Hoàng Hiệp | hiephh93 | Male | 21.1KM |
8 | 95142 | Hoàng Xuân Chính | chinhhoang26506 | Male | 42.195KM |
9 | 89990 | Huỳnh Thái Lộc | huynhthailoc19799204584231 | Male | 21.1KM |
10 | 98666 | HUỲNH THẠNH | huynhthanh1349381756 | Male | 42.195KM |
11 | 88891 | Lâm Xuân Nhật | lamxuannhat | Male | 21.1KM |
12 | 93344 | Lê Kha Ly | lethikhaly300824187 | Female | 42.195KM |
13 | 82858 | Lê Huệ Thông | thonghldh6d | Male | 21.1KM |
14 | 80870 | Lê Phước Thành | lephuocthanh | Male | 21.1KM |
15 | 86174 | Nguyễn Hồng Thu | nhthu1975 | Female | 21.1KM |
16 | 85926 | Nguyễn Duy Dũng | dungnd2578 | Male | 21.1KM |
17 | 64146 | Nguyễn Mai Phuong | canhcutngun | Female | 10KM |
18 | 81881 | Nguyễn Minh Duy | duynguyen21079696984 | Male | 21.1KM |
19 | 68967 | Nguyễn Phương Hiếu | nphieu84 | Male | 10KM |
20 | 94779 | Nguyễn Tấn Phát | nguyenphatnhc | Male | 42.195KM |
21 | 99330 | Nguyễn Tường Triêm | tuongtriem | Male | 42.195KM |
22 | 68068 | Nguyễn Thanh Phương | phuongadv | Male | 10KM |
23 | 84760 | Nguyễn Thanh Tuyên | tuyennguyenthanh | Male | 21.1KM |
24 | 89499 | Nguyễn Thị Đăng Khanh | katie313vn36603 | Female | 21.1KM |
25 | 80019 | Nguyễn Thị Hoan | trungbuibao | Female | 21.1KM |
26 | 89358 | Nguyễn Thị Minh Trang | ntminhtrang9329969 | Female | 21.1KM |
27 | 81299 | Nguyễn Thị Thu Hương | HuongNg13535 | Female | 21.1KM |
28 | 92920 | Nguyễn Văn Quý | vanquycnnhabe | Male | 42.195KM |
29 | 88839 | Nguyễn Xuân Vinh | xuanvinh14098 | Male | 21.1KM |
30 | 60477 | Phạm Thị Sơn | thuyson | Female | 10KM |
31 | 91314 | Phan Hoàng Hộ | phanhoanghosp | Male | 42.195KM |
32 | 99055 | QUÁCH THỊ BÍCH THÙY | quachthibichthuy | Female | 42.195KM |
33 | 90808 | Từ Vĩnh Phát | vinhphattu99 | Male | 42.195KM |
34 | 96886 | Thân Văn Đào | vandaodhcs | Male | 42.195KM |
35 | 67171 | Tran Thi Lien | lientt0306 | Female | 10KM |
36 | 99925 | Trần Văn Nghĩa | tranvannggia0186 | Male | 42.195KM |
37 | 92698 | Trần Quốc Anh Hào | tranquocanhhao0123885 | Male | 42.195KM |
38 | 60996 | Trần Thị Hiệp | heiditran89 | Female | 10KM |
39 | 84781 | Trịnh Đình giang | trinhdinhgiang121191 | Male | 21.1KM |
40 | 99197 | Trương Văn Tâm | vantamhltdtt33014 | Male | 42.195KM |
41 | 99679 | Võ Cao Thiện Nghĩa | nghiavo76094 | Male | 42.195KM |
42 | 92277 | Võ Cao Thiện Nghĩa | nghiavo | Male | 42.195KM |
43 | 85769 | Võ Hoàng Linh | sonicxpx98047 | Male | 21.1KM |
44 | 61754 | Võ Ngọc hiếu | hurlder110 | Male | 10KM |
45 | 67893 | Võ Thị Kim Ngân | octieu48243067 | Female | 10KM |
46 | 65747 | Vũ Mai Khanh | khanhvmpt75786 | Male | 10KM |
47 | 82519 | Vũ Ngọc Duy | trungbuibao47856 | Male | 21.1KM |
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội