Teko iron men
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3192 | Nguyen Thi Bich | Male | Male 20 - 29 | 02:09:28 | |
2 | 3069 | Đặng Minh Dũng | Male | Male 20 - 29 | 02:25:40 | +16:12 |
3 | 8842 | Duong Quoc Huy | Male | Male 30 - 39 | 02:30:02 | +20:33 |
4 | 8874 | Lê Tiến Đức | Male | Male 30 - 39 | 02:56:24 | +46:56 |
5 | 3096 | Hoài Trang Phạm | Female | Female 20 - 29 | 03:11:19 | +01:01:51 |
6 | 3841 | khánh trần duy | Male | Male 20 - 29 | 03:12:45 | +01:03:17 |
7 | 3930 | Nguyễn Thị Trang | Female | Female 20 - 29 | 03:13:34 | +01:04:05 |
8 | 8048 | Nguyen Anh Tu | Male | Male 30 - 39 | 03:26:53 | +01:17:24 |
9 | 8459 | Tuấn Anh Nguyễn | Male | Male 20 - 29 | 03:27:10 | +01:17:41 |
10 | 3400 | Đào Hải Long | Male | Male 20 - 29 | 04:03:21 | +01:53:52 |
DNF | 3106 | Natalino Busa | Male | Male 40 - 49 | ||
DNS | 8733 | Pham Ngoc Thach | Male | Male 20 - 29 | ||
DNS | 3598 | Lê Thúy Quỳnh | Female | Female 40 - 49 | ||
DSQ | 8872 | Trieu Thi Thanh Xuan | Female | Female 20 - 29 | ||
DSQ | 8346 | Nguyễn Thị Hà | Female | Female 30 - 39 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội