Các thành viên của Topas Việt nam
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1012 | Hoàng Hải Dương | Male | Male under 20 | 37:13 | |
2 | 1114 | Mai Xuân Trường | Male | Male 40 - 49 | 38:49 | +01:36 |
3 | 1147 | Mai Diễm Anh | Female | Female under 20 | 38:49 | +01:36 |
4 | 1075 | Hoàng Văn Thoa | Male | Male 40 - 49 | 40:41 | +03:29 |
5 | 1078 | Phạm Kim Anh | Female | Female 40 - 49 | 41:34 | +04:21 |
6 | 1579 | Phùng Đức Hạnh | Male | Male 40 - 49 | 44:59 | +07:47 |
7 | 1011 | Hoàng Nguyệt Ánh | Female | Female under 20 | 52:26 | +15:14 |
8 | 1380 | Nguyễn Minh Châu | Female | Female 20 - 29 | 52:43 | +15:31 |
9 | 1599 | Nguyễn Thị Thanh Loan | Female | Female 30 - 39 | 55:17 | +18:04 |
10 | 2258 | Phạm Thị Phương Thảo | Female | Female 20 - 29 | 56:42 | +19:29 |
11 | 1921 | Nguyễn Thị Thanh Lương | Female | Female 20 - 29 | 01:00:33 | +23:21 |
12 | 1906 | Đinh Thị Huyền | Female | Female 20 - 29 | 01:00:34 | +23:21 |
DNS | 2146 | David Lloyd | Male | Male 30 - 39 | ||
DNS | 1046 | Phạm Thị Thu Hoài | Female | Female 30 - 39 | ||
DNS | 1491 | Lê Thị Thùy Dương | Female | Female 30 - 39 | ||
DNS | 1898 | Trần Thị Thanh Loan | Female | Female 30 - 39 | ||
DNS | 2484 | Thea Mai Lloyd | Female | Female under 20 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội