Câu lạc bộ những người yêu thích lối sống năng động lành mạnh
STT | BIB | Fullname | Username | Gender | Distance |
---|---|---|---|---|---|
1 | 99069 | Bach Đăng Tiến | bachdangtien80977 | Male | 42.195KM |
2 | 89800 | Bạch Tuấn Hưng | tuanhungbach | Male | 21.1KM |
3 | 66754 | Bùi Bá Quang | buiquang10 | Male | 10KM |
4 | 80869 | Bùi Hồng Đạo | drbuihongdao | Male | 21.1KM |
5 | 64788 | Bùi thị tuyết Lan | lanbuitt1967 | Female | 10KM |
6 | 89888 | Cao Nguyệt Hằng | caonguyethangcom66572 | Female | 21.1KM |
7 | 90768 | CẦM BÁ DINH | dinh451198 | Male | 42.195KM |
8 | 80705 | Dương Văn Long | phucnguyenlong76 | Male | 21.1KM |
9 | 82768 | Đào Thị Diếp | daodieptb84 | Female | 21.1KM |
10 | 65745 | Đào Thị Hằng | daohang1234321 | Female | 10KM |
11 | 87396 | Đặng Thị Hà Thúy | dangthihathuy1983 | Female | 21.1KM |
12 | 95345 | Đinh Ngọc Hiếu | emailanhlahieu | Male | 42.195KM |
13 | 91184 | ĐINH THỊ CHÂM | chamkieu5 | Female | 42.195KM |
14 | 69965 | Đoàn Thị Thu Trang | trangzin198922373 | Female | 10KM |
15 | 94018 | Đỗ Duy Hướng | duyhuong8792 | Male | 42.195KM |
16 | 62792 | Đỗ Đức Tài | trangzin1989 | Male | 10KM |
17 | 96113 | Hà Minh Lý | lyminhha78 | Female | 42.195KM |
18 | 92963 | Hoàng Thị Thêm | hoangthithem3004 | Female | 42.195KM |
19 | 88117 | Lâm bình yên | binhyenmedia | Male | 21.1KM |
20 | 95636 | Lê Đức Giang | leducgianghbl | Male | 42.195KM |
21 | 99210 | Lê Ngọc Hùng | hungpofo | Male | 42.195KM |
22 | 99668 | Lê Tuấn Linh | linhfish92 | Male | 42.195KM |
23 | 65816 | Lê Thanh Huyền | huyen282486 | Female | 10KM |
24 | 69342 | Lê Thảo Linh | lelinh3390 | Female | 10KM |
25 | 85882 | Lê Thị Hà Phương | phuongbeauty01 | Female | 21.1KM |
26 | 68558 | Lê thị Thu | lethithuhoney | Female | 10KM |
27 | 84531 | Lê Thị Thùy Linh | linhtinhthuc95627 | Female | 21.1KM |
28 | 92266 | Lê văn Chung | levanchung88432 | Male | 42.195KM |
29 | 81385 | Lê Văn Định | dinhphuonghbl2019 | Male | 21.1KM |
30 | 97179 | Lê Văn Quỳnh | levanquynhhero88971 | Male | 42.195KM |
31 | 66628 | Lưu Thị Mến | luumenhbl | Female | 10KM |
32 | 68119 | Lý Thị Hải | lyhai1581988 | Female | 10KM |
33 | 88568 | Mạc Thị Thư | thuythu12bni | Female | 21.1KM |
34 | 97989 | Mè Anh Vinh | vinhgata90723226 | Male | 42.195KM |
35 | 64949 | Ngô Thị Bích Huệ | bichhuehbl280419 | Female | 10KM |
36 | 80500 | Nguyen Thi Anh Dao | tuyetanhdao | Female | 21.1KM |
37 | 96226 | Nguyễn Đình Tuấn | nguyendinhtuannhu368 | Male | 42.195KM |
38 | 85145 | Nguyễn Lê Mai Linh | nlmailinh | Female | 21.1KM |
39 | 80111 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | nguyenquynh9799 | Female | 21.1KM |
40 | 85170 | Nguyễn Ngọc Tuyến | baobinhatnhat | Male | 21.1KM |
41 | 96768 | Nguyễn Nhựt Vinh | vinhnguyen1176 | Male | 42.195KM |
42 | 84434 | Nguyễn Quốc Trung | trungnq84 | Male | 21.1KM |
43 | 68698 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 0975295495 | Female | 10KM |
44 | 81699 | Nguyễn Thị Hằng | nguyenthihangosa | Female | 21.1KM |
45 | 85285 | Nguyễn Thị Hồng Điểm | nguyenhongdiem | Female | 21.1KM |
46 | 64422 | Nguyễn Thị Hồng Quyên | quyenhbl | Female | 10KM |
47 | 67681 | Nguyễn Thị Kim Yến | nguyenthikimyen05081985 | Female | 10KM |
48 | 61919 | Nguyễn thị minh phương | nguyenphuonghbl19855 | Female | 10KM |
49 | 85812 | Nguyễn Thị Minh Trang | trangtmh | Female | 21.1KM |
50 | 82753 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | linhmy109 | Female | 21.1KM |
51 | 66642 | Nguyễn thị nguyệt | nguyethblvy93 | Female | 10KM |
52 | 68153 | Nguyễn Thị Nhàn | nguyennhan280996 | Female | 10KM |
53 | 87536 | Nguyễn Thị Như Ngọc | nhungoc250180 | Female | 21.1KM |
54 | 86006 | Nguyễn Thị Sương | duabonsaivn | Female | 21.1KM |
55 | 68351 | Nguyễn Thị Thanh Bình | baoanhp2013 | Female | 10KM |
56 | 63566 | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | drnhatminh | Female | 10KM |
57 | 67968 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | hathuyson789 | Female | 10KM |
58 | 63815 | Nguyễn Thị Thêm | nguyenthithemhbl1982 | Female | 10KM |
59 | 66007 | Nguyễn Thị Thu | nguyenthithu8585hbl | Female | 10KM |
60 | 84889 | Nguyễn Văn Chiến | chiennguyen197730434 | Male | 21.1KM |
61 | 88604 | Nguyễn Văn Tấn | nguyentandt789 | Male | 21.1KM |
62 | 85350 | nguyễn văn tuấn | nguyenvantuanhbl1976 | Male | 21.1KM |
63 | 83289 | Phạm Nhật Vương | chaybo1688 | Male | 21.1KM |
64 | 90021 | Phạm Thành Hiếu | phamthanhhieuoto | Male | 42.195KM |
65 | 95225 | Phạm Thành Tài | taiptecorp | Male | 42.195KM |
66 | 84698 | Phạm Thị Bình | binhphamdl | Female | 21.1KM |
67 | 89968 | Phạm Thị Kim Oanh | oanhphamkt2021 | Female | 21.1KM |
68 | 63238 | Phạm Thị Mười | muoipt7399 | Female | 10KM |
69 | 67699 | Phạm Thị Thắm | ptham9638 | Female | 10KM |
70 | 84249 | Phan Hoàng Điệp | phandiep2081 | Male | 21.1KM |
71 | 62940 | Phùng Thị Bình | phungthibinhvp | Female | 10KM |
72 | 95666 | Phùng Văn Việt | vietvkd | Male | 42.195KM |
73 | 66528 | Tạ văn bình | tavanbinh3 | Male | 10KM |
74 | 65618 | Tăng Thị Bông | tangthibonghd10081974 | Female | 10KM |
75 | 84286 | Thái Hồng Anh | honganh224 | Female | 21.1KM |
76 | 60053 | Thiều Ngọc Thanh | thieungocthanh | Male | 10KM |
77 | 96281 | Trần Duy Anh | duyanhnd199954513 | Male | 42.195KM |
78 | 84075 | Trần Thị Huyền | tranhuyen83hbl | Female | 21.1KM |
79 | 61264 | Trần Thị Mỹ Nga | tranthimynga0607 | Female | 10KM |
80 | 98598 | Trần Thị Trang Nhung | nhungvinhpttnt | Female | 42.195KM |
81 | 84748 | TRẦN TRUNG HẢI | trantrunghai6189 | Male | 21.1KM |
82 | 98900 | TRẦN TRUNG NHẬT | trantrungnhat79 | Male | 42.195KM |
83 | 63462 | Trần Văn Tú | luumenhbl48651 | Male | 10KM |
84 | 62577 | Trinh Thu Trang | trangtrinh83 | Female | 10KM |
85 | 81399 | Võ Anh Tuấn | anhtuandkc | Male | 21.1KM |
86 | 64234 | VÕ THỊ THANH TUYẾT | thanhtuyet82344 | Female | 10KM |
87 | 80879 | Vũ Thị Yến | vuyench1988 | Female | 21.1KM |
88 | 93756 | Vương Hải Yến | haiyenbanme75 | Female | 42.195KM |
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội