Nhóm chạy của anh em Vũng Tàu - Vungtau Beach Running Club
STT | BIB | Fullname | Username | Gender | Distance |
---|---|---|---|---|---|
1 | 69661 | Ben Vu | benvu | Male | 10KM |
2 | 97399 | Bùi Duy Hải | hahaibuiduy | Male | 42.195KM |
3 | 82782 | Bùi Thị Thanh Hà | habtrd | Female | 21.1KM |
4 | 88988 | Bùi Văn Cao | caobuivan | Male | 21.1KM |
5 | 80657 | Dương Thị Minh Thu | thuanhdaovt | Female | 21.1KM |
6 | 99945 | Đào Minh Dũng | haht00762181 | Male | 42.195KM |
7 | 84610 | ĐẶNG KIM HIẾU | hieudk19504 | Male | 21.1KM |
8 | 99994 | Đặng Ngọc Anh | dngocanh94221 | Male | 42.195KM |
9 | 86827 | Đặng Xuân Mai | dangmaivt | Male | 21.1KM |
10 | 60577 | Đinh Thị Quỳnh Anh | anhdtq | Female | 10KM |
11 | 98286 | Đinh Văn Hành | dinhthienhanh79102 | Male | 42.195KM |
12 | 95235 | Đinh Văn Thắng | dinhvanthang37556 | Male | 42.195KM |
13 | 86958 | Đoàn Ngọc Huyên | huyendoangs | Male | 21.1KM |
14 | 98939 | Đỗ Khắc Minh | dokhacminh | Male | 42.195KM |
15 | 60799 | Đỗ Ngọc Vĩnh | vinhdn721 | Male | 10KM |
16 | 83969 | Đỗ Thị Bích Lệ | dbichle | Female | 21.1KM |
17 | 86873 | Đỗ Thị Hiền | hiendks9 | Female | 21.1KM |
18 | 95656 | Đỗ Văn Thanh | thanhdo84 | Male | 42.195KM |
19 | 65055 | Đỗ Xuân Bách | vutuankhangvtk90194 | Male | 10KM |
20 | 80970 | Hà Thanh Huyền | hahuyen688 | Female | 21.1KM |
21 | 84979 | Ho Thi nga | quynhnga050886 | Female | 21.1KM |
22 | 83377 | Hoàng Thị Thu Hà | haht007 | Female | 21.1KM |
23 | 84909 | Hoàng Hải Đăng | HoangDang190883600 | Male | 21.1KM |
24 | 95497 | Hoàng Quốc Dũng | hoangdung10031989 | Male | 42.195KM |
25 | 61611 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | vutuankhangvtk43541 | Female | 10KM |
26 | 62599 | Hoàng Thị Hảo | haohoang278 | Female | 10KM |
27 | 80479 | Hồ Minh Nguyệt | hominhnguyet160588 | Female | 21.1KM |
28 | 82621 | Huỳnh Quốc Việt | huynhquocviet1992 | Male | 21.1KM |
29 | 86848 | Lâm Anh Tuấn | lamanhtuan7577 | Male | 21.1KM |
30 | 91122 | Lê Nhất Hùng Cường | sonycuong | Male | 42.195KM |
31 | 83232 | Lê Ngọc Hưng | lehung1984 | Male | 21.1KM |
32 | 99521 | Lê Quang Vinh | quangvinh0521 | Male | 42.195KM |
33 | 66696 | Lê Thị Như Hoa | vutuankhangvtk41715 | Female | 10KM |
34 | 61616 | Lê Thùy Dung | dngocanh | Female | 10KM |
35 | 60709 | Lương Thị Thu Hiền | hienxupvihcm | Female | 10KM |
36 | 85977 | Lý Minh Khôi | minhkhoily | Male | 21.1KM |
37 | 81875 | Mai Xuân Tùng | tungmx1972 | Male | 21.1KM |
38 | 93377 | Nguyen Huu Chien | bschien | Male | 42.195KM |
39 | 98908 | Nguyễn Ngọc Lạp | ngoclapb1206 | Male | 42.195KM |
40 | 64767 | Nguyễn Đức Dũng | nguyenducdung | Male | 10KM |
41 | 96296 | Nguyễn Hữu Long | nguyenhuulong143 | Male | 42.195KM |
42 | 96968 | Nguyễn Minh Đức | nguyenminhduc2607 | Male | 42.195KM |
43 | 82428 | NGUYỄN QUANG HIỂN | hiennqvt | Male | 21.1KM |
44 | 99789 | Nguyễn Quang Văn | quangvanus2 | Male | 42.195KM |
45 | 97962 | Nguyễn Quốc Huy | nguyenquochuy4567 | Male | 42.195KM |
46 | 81515 | Nguyễn Thành Công | nguyenthanhcong2612 | Male | 21.1KM |
47 | 87003 | Nguyễn Thanh Quý | minhducwater7281364 | Male | 21.1KM |
48 | 82014 | Nguyễn Thị Kim Liên | kimliennguyen1987 | Female | 21.1KM |
49 | 66029 | Nguyễn Thị Nhự | vutuankhangvtk9010 | Female | 10KM |
50 | 88939 | Nguyễn Thị Thảo Trúc | tinatrucnguyen150991 | Female | 21.1KM |
51 | 81386 | Nguyễn Thị Thu Huyền | huyenfmflashcompany | Female | 21.1KM |
52 | 69333 | Nguyễn Thị Vinh | vutuankhangvtk5313 | Female | 10KM |
53 | 68606 | Nguyễn Văn Bằng | bangnguyenxdd | Male | 10KM |
54 | 88757 | Nguyễn Văn Đại | ndaimtt49 | Male | 21.1KM |
55 | 92468 | Nguyễn Văn Hưng | vova55551 | Male | 42.195KM |
56 | 62425 | Nguyễn Xuân Nhân | vutuankhangvtk82980 | Male | 10KM |
57 | 92978 | Pham Duy tâm | phamduytamvt | Male | 42.195KM |
58 | 91612 | Phạm Đức Anh | phamducanh22445 | Male | 42.195KM |
59 | 90898 | Pham Quynh Nga | anyapham01 | Female | 42.195KM |
60 | 87251 | Phạm Tuấn Anh | tongao | Male | 21.1KM |
61 | 89806 | Phạm Thị Thuý Ái | phamthithuyai89 | Female | 21.1KM |
62 | 98981 | Phạm Văn Thao | thaohanu | Male | 42.195KM |
63 | 84079 | Phan Chơn Dung | yellow84vn | Female | 21.1KM |
64 | 84283 | Phan Hoai Nam | phansebastien | Male | 21.1KM |
65 | 87779 | Phí Quang Hiếu | kddkphihieu | Male | 21.1KM |
66 | 99944 | Phong Trần | phongvan64905 | Male | 42.195KM |
67 | 88936 | Tạ Ngọc Thắng | tangocthang77 | Male | 21.1KM |
68 | 93979 | Tạ Văn Khánh | khanhtv | Male | 42.195KM |
69 | 90082 | tăng thị len | lentang093 | Female | 42.195KM |
70 | 80855 | Thanh Tran Van | thanhtranracingvt | Male | 21.1KM |
71 | 84186 | Trần Minh Hiển | hientmhq | Male | 21.1KM |
72 | 69345 | Trần Thị Phượng | vutuankhangvtk50795 | Female | 10KM |
73 | 88268 | Trần bảo vương | baovuong81 | Male | 21.1KM |
74 | 97581 | Trần Ngọc Thái | tranngocthai42kd | Male | 42.195KM |
75 | 91918 | Trần Thị Huệ | vutuankhangvtk29443 | Female | 42.195KM |
76 | 98008 | Trần Thị Nguyên | vutuankhangvtk62029 | Female | 42.195KM |
77 | 89787 | Trần Thị Thành | thanhtran123 | Female | 21.1KM |
78 | 80189 | Trần Trung Dũng | dungtranpos | Male | 21.1KM |
79 | 83746 | Trịnh Thị Na | trinhthinaquangbinh | Female | 21.1KM |
80 | 82618 | Vo Xuan Tuan | tuanvoracingvt | Male | 21.1KM |
81 | 91888 | Vũ Tuấn Anh | tuananhpve | Male | 42.195KM |
82 | 99018 | Vũ Tuấn Anh | isengineer48722 | Male | 42.195KM |
83 | 94400 | Vũ Tuấn Khang | vutuankhangvtk25598 | Male | 42.195KM |
84 | 68388 | Vũ Thị Hải Phượng | phansebastien1 | Female | 10KM |
85 | 82813 | Vũ Thị Thanh Thuý | thuyvusbd | Female | 21.1KM |
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội