OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNS | 86996 | Nguyễn Phương Linh | Pace Rùa | Female | Female 16 - 34 | ||
DNS | 89978 | Nguyễn Hải Long | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 85527 | Đàm Danh Tùng | AHOTUA | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 88485 | Ngụy Như Quang | NESTLÉ MILO VN | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 89730 | Huỳnh Đào Quang Duy | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 88058 | Nguyễn Mạnh Chiến | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 88965 | Mạch Nhựt Trường | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 82930 | Bùi Đình Phương | NESTLÉ MILO VN | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 85463 | Nguyễn Hoàng Anh | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 82574 | Nguyễn Thành Vinh | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 88883 | Nguyễn Quang Hùng | CHẠY VÌ MÌNH | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 81311 | Ngo Minh Tuan | LDR - Long Distance Runners | Male | Male | ||
DNS | 89955 | Hồ Hải Nam | Hoang Mai Runners | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 86696 | Hoàng Lê Vĩnh Hưng | ERC | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 84497 | Boque | Race Jungle | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 80007 | Duy Ha | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 83409 | TÚ HOÀNG | TEST RVN | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 80571 | Dao Nguyen Phuong | DO TOM | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 80028 | Thuy Le | Female | Female 45 - 100 | |||
DNS | 85899 | Nghiêm Thành Chung | Tý Thúi chạy bộ | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 81638 | Tran Tuan Anh | TOPICA Happy Run | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 88879 | Do thi tuyet minh | Hồ Lộn Team | Female | Female 35 - 44 | ||
DNS | 80667 | PHẠM THỊ HẢI | TRIO69 | Female | Female 35 - 44 | ||
DNS | 86628 | Hà Trọng Tiến | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 80585 | Lại Thành Trung | ERC | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 80016 | Ngo Minh Nam | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 86144 | Nguyễn Đỗ Hiếu Minh | Agri-RUN | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 80017 | Lương Ngọc Long | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 84484 | Mai Ka | 3T-9194 | Female | Female 35 - 44 | ||
DNS | 86689 | Nguyễn Thị Thu | VKL Runners | Female | Female 35 - 44 | ||
DNS | 87997 | Nguyễn Lê Minh | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 84167 | Ngô Hồng Vân | Female | Female 35 - 44 | |||
DNS | 88673 | Phạm Duy Cường | Run4Self | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 82982 | Minh Nguyễn | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 87747 | Nguyễn Thị Kim Sang | SRC - Sunday Running Club | Female | Female 16 - 34 | ||
DNS | 85037 | Nguyễn Xuân Thắng | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 88469 | Nguyen phuoc duy | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 81668 | BÙI MINH HẢI | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 85866 | Đỗ Phương Thảo | Female | Female 16 - 34 | |||
DNS | 87517 | Bùi Hữu Hồng | VBRC | Male | Male 45 - 100 | ||
DNS | 87986 | Dolot12h | Female | Female 35 - 44 | |||
DNS | 84320 | Nguyễn trọng thường | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 87996 | ĐẶNG VIỆT HỒNG | Female | Female 35 - 44 | |||
DNS | 88998 | Phan Quốc Đạt | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 83338 | Đặng Vũ Nam | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 82966 | Tran vinh du | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 80461 | Phan nguyen le | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 88099 | Võ Thị Ngọc Ánh | Female | Female 35 - 44 | |||
DNS | 82686 | Trương Phan Cao | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 89997 | Cao Thị Ngọc Phương | SRC - Sunday Running Club | Male | Male 16 - 34 |
About Us
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
USEFUL LINKS
Our Contacts
Registration Support:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Crew Support:
crew@racevietnam.comSystem Support:
system@racevietnam.comAccountant:
account@racevietnam.comProject, Race Sales:
project@racevietnam.comMerchandise Sales:
merchandise@racevietnam.com