OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNS | 89730 | Huỳnh Đào Quang Duy | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 88058 | Nguyễn Mạnh Chiến | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 88965 | Mạch Nhựt Trường | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 80287 | Nguyễn Xuân Thông | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 80223 | Phan Văn Thông | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 87236 | Nguyễn Văn Dương | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 89474 | Huỳnh Quang Vinh | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 83214 | Nguyễn Quốc Duy | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 82891 | Hannah Charman | Female | Female 16 - 34 | |||
DNS | 87574 | RIDWAN HERIYADI | Female | Female 45 - 100 | |||
DNS | 85181 | Cho KWANG mae | Female | Female 35 - 44 | |||
DNS | 89124 | Kei Kobayashi | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 85558 | Lam Van Sy | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 89978 | Nguyễn Hải Long | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 88282 | Nguyenquangvan | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 89525 | Võ Kiều Oanh | Female | Female 16 - 34 | |||
DNS | 84848 | Phạm Trung Kiên | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 85618 | Nhật Vũ | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 83547 | Võ Hùng Hiền | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 82526 | Trần Văn Thảo | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 89370 | Hoang cuong | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 80266 | Hồ Trung Vũ | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 87021 | NGUYỄN VĂN HỘI | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 80007 | Duy Ha | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 80028 | Thuy Le | Female | Female 45 - 100 | |||
DNS | 80017 | Lương Ngọc Long | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 86628 | Hà Trọng Tiến | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 87997 | Nguyễn Lê Minh | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 80016 | Ngo Minh Nam | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 84167 | Ngô Hồng Vân | Female | Female 35 - 44 | |||
DNS | 82982 | Minh Nguyễn | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 86888 | Lê Hoàng Ngọc | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 82307 | Phan Đức Nghĩa | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 89337 | Nguyễn Huy Hoàng | Male | Male 45 - 100 | |||
DNS | 88168 | Hồ Viết Thắng | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 86186 | Lê Quang Bảo Thiện | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 83216 | Lê Thống | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 87978 | Trần Hoài Nam | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 89839 | Phan thị thu | Female | Female 16 - 34 | |||
DNS | 89079 | Nguyễn Trung Kỷ | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 86006 | Hoàng Lê nam | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 80866 | Phan Hong Luan | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 82277 | NGUYỄN NGỌC THÙY LINH | Female | Female 16 - 34 | |||
DNS | 80858 | Vo hien nhan | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 84986 | Nguyen Hoang Giang | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 80080 | Nhiêu Đinh Tấn | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 88998 | Phan Quốc Đạt | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 85866 | Đỗ Phương Thảo | Female | Female 16 - 34 | |||
DNS | 87986 | Dolot12h | Female | Female 35 - 44 | |||
DNS | 84320 | Nguyễn trọng thường | Male | Male 35 - 44 |
About Us
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
USEFUL LINKS
Our Contacts
Registration Support:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Crew Support:
crew@racevietnam.comSystem Support:
system@racevietnam.comAccountant:
account@racevietnam.comProject, Race Sales:
project@racevietnam.comMerchandise Sales:
merchandise@racevietnam.com