OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNS | 99469 | Nguyễn Anh Lộc | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 94411 | Lê Bảo Chân Thiện | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 90939 | Canh, Le | Ams Runners Club | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 99106 | CAO XUÂN NGỌC | Eagle Camp | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 99353 | Nguyen Viet Huong | Female | Female 35 - 44 | |||
DNS | 96798 | Nguyễn Quốc Hưng | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 99096 | Nguyễn Tuấn Dũng | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 96855 | NGUYỄN ĐỨC ANH | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 98089 | Nguyễn Văn Ngọc | VPIron | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 93193 | LÊ VIỆT HƯNG | Hồ Lộn Team | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 99997 | Chu Phúc | RUN365 | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 99912 | Nguyễn văn điệp | Eaglecamp | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 92904 | Đào Thị Quỳnh Thoa | CS Runners | Female | Female 35 - 44 | ||
DNS | 98988 | Tâm Lê Trung | DO TOM | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 91286 | Nguyễn văn cương | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 99555 | Lê Anh | Hồ Lộn Team | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 97007 | Phạm Thị Lệ Thủy | Eaglecamp | Female | Female 35 - 44 | ||
DNS | 91387 | Hộp Đồng Ho Đẹp | Eaglecamp | Female | Female 35 - 44 | ||
DNS | 93333 | LÊ MINH TUẤN | Eagle Camp | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 99567 | Trung Quách Thế | Eaglecamp | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 91083 | Dương Diệp Thành | Eaglecamp | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 91008 | Sang Pham | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 90089 | ĐỖ THẾ MINH | Eaglecamp | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 94238 | Nguyễn Hoà | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 90777 | Trần Văn Tưởng | Eaglecamp | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 93339 | Lê Minh Tuấn | Eaglecamp | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 96656 | Võ Thị Huệ | Eaglecamp | Female | Female 16 - 34 | ||
DNS | 94274 | Nguyen Huu Xuan | VBRC | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 99969 | Oanh Pii | Eaglecamp | Female | Female 16 - 34 | ||
DNS | 94444 | Trần Hoàng Minh | Eagle Camp | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 97977 | Nguyễn Thị Ly Ly | Eaglecamp | Female | Female 16 - 34 | ||
DNS | 98025 | Trần Trọng Minh Hoàng | RUN365 | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 95930 | Đỗ Hồng Phương | Eagle Camp | Female | Female 16 - 34 | ||
DNS | 99952 | Hồ Ngọc Nhã | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 99077 | Nguyễn Văn Lâm | Eaglecamp | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 90927 | Phan Thanh Xuân | Eaglecamp | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 98022 | Phạm Trung Anh | First Blood Team | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 95260 | Bùi Linh | Female | Female 16 - 34 | |||
DNS | 93369 | Dương Duy Hùng | Eaglecamp | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 98999 | Lâm Ngọc Quý | Run for Fun | Female | Female 35 - 44 | ||
DNS | 95859 | Tạ Quốc Tuấn | Eaglecamp | Male | Male 45 - 100 | ||
DNS | 91766 | Nguyễn Thành An | Eaglecamp | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 90008 | Đoàn Đại | WinGroup | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 94582 | BÙI NGỌC HOÀN | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 96080 | Dương Thu Ngân | Eaglecamp | Female | Female 16 - 34 | ||
DNS | 93036 | Phan Nguyen | Eaglecamp | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 92968 | Phùng Ngọc Hồng | RUN365 | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 97744 | Phan Trần Hinh | Eaglecamp | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 99979 | Nguyễn Quang Thắng | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 93308 | Vũ thị thu trang | Eagle Camp | Female | Female 35 - 44 |
About Us
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
USEFUL LINKS
Our Contacts
Registration Support:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Crew Support:
crew@racevietnam.comSystem Support:
system@racevietnam.comAccountant:
account@racevietnam.comProject, Race Sales:
project@racevietnam.comMerchandise Sales:
merchandise@racevietnam.com