OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNS | 99106 | CAO XUÂN NGỌC | Eagle Camp | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 92904 | Đào Thị Quỳnh Thoa | CS Runners | Female | Female 35 - 44 | ||
DNS | 93333 | LÊ MINH TUẤN | Eagle Camp | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 95568 | Mai Văn Tiến | GMC Running Club | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 99555 | Lê Anh | Hồ Lộn Team | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 93193 | LÊ VIỆT HƯNG | Hồ Lộn Team | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 93308 | Vũ thị thu trang | Eagle Camp | Female | Female 35 - 44 | ||
DNS | 95930 | Đỗ Hồng Phương | Eagle Camp | Female | Female 16 - 34 | ||
DNS | 94444 | Trần Hoàng Minh | Eagle Camp | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 97979 | Nguyễn Văn Cường | Eagle Camp | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 91095 | Lê Quang Huy | Eagle Camp | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 93565 | Đặng Tuấn Khanh | Peaceful Runners (PFR) | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 99345 | Vũ Quang Hải | MBBank Happy Runners | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 99567 | Trung Quách Thế | Eaglecamp | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 97977 | Nguyễn Thị Ly Ly | Eaglecamp | Female | Female 16 - 34 | ||
DNS | 93369 | Dương Duy Hùng | Eaglecamp | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 95859 | Tạ Quốc Tuấn | Eaglecamp | Male | Male 45 - 100 | ||
DNS | 98828 | Tạ Quốc Toàn | Eaglecamp | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 99912 | Nguyễn văn điệp | Eaglecamp | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 97007 | Phạm Thị Lệ Thủy | Eaglecamp | Female | Female 35 - 44 | ||
DNS | 91387 | Hộp Đồng Ho Đẹp | Eaglecamp | Female | Female 35 - 44 | ||
DNS | 92929 | Nguyễn Hữu Lượng | Eaglecamp | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 99969 | Oanh Pii | Eaglecamp | Female | Female 16 - 34 | ||
DNS | 90089 | ĐỖ THẾ MINH | Eaglecamp | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 91083 | Dương Diệp Thành | Eaglecamp | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 90777 | Trần Văn Tưởng | Eaglecamp | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 93339 | Lê Minh Tuấn | Eaglecamp | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 96656 | Võ Thị Huệ | Eaglecamp | Female | Female 16 - 34 | ||
DNS | 94626 | Doan Duc Hai | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 96266 | Vũ Thị Như Quỳnh | Female | Female 16 - 34 | |||
DNS | 95096 | Lưu Chí Thiện | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 91730 | Nguyễn Duy Đạt | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 90000 | Vũ Thủy Ly | Female | Female 16 - 34 | |||
DNS | 93950 | Nguyễn Tiến Hùng | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 90163 | Trương Anh Dũng | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 96807 | Hồ Chí Quyết | TEST RVN | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 99199 | Phạm Việt Cường | TRIO69 | Male | Male 45 - 100 | ||
DNS | 94411 | Lê Bảo Chân Thiện | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 91286 | Nguyễn văn cương | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 99353 | Nguyen Viet Huong | Female | Female 35 - 44 | |||
DNS | 99469 | Nguyễn Anh Lộc | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 96855 | NGUYỄN ĐỨC ANH | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 96798 | Nguyễn Quốc Hưng | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 99096 | Nguyễn Tuấn Dũng | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 92855 | Trịnh Minh Tú | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 91101 | Nguyen Thuong Viet | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 93139 | Võ Hồng Thảo | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 95379 | Chu Duc Anh | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 94582 | BÙI NGỌC HOÀN | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 95256 | Nguyen Thi Phuong Dung | Female | Female 35 - 44 |
About Us
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
USEFUL LINKS
Our Contacts
Registration Support:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Crew Support:
crew@racevietnam.comSystem Support:
system@racevietnam.comAccountant:
account@racevietnam.comProject, Race Sales:
project@racevietnam.comMerchandise Sales:
merchandise@racevietnam.com