OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNS | 65521 | Nguyễn Anh Hiển | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 67831 | Vương Tiến Thành | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 63170 | Nguyễn Anh Chiến | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 68820 | Lê Minh Đức | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 63002 | Đoàn Quang Huy | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 64571 | Nguyễn Thành Nguyễn | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 69532 | Nguyễn Đức Tín | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 67884 | Lê Thị Hoài Thương | Female | Female 35 - 44 | |||
DNS | 64091 | Phùng Minh Tiến | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | Y6553 | Bùi Bá Tương | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 62243 | Lê Văn Nhiều | Agri-RUN | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 63115 | Lâm Thị Mỹ Hạnh | Agri-RUN | Female | Female 16 - 34 | ||
DNS | 60826 | Nguyễn Trung Kiệt | Agri-RUN | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 65275 | Trương Hữu Lý | Agri-RUN | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 60719 | Bùi Hoài Nam | Agri-RUN | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 66251 | Nguyễn Thanh Trà | Agri-RUN | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 69967 | Nguyễn Minh Tâm | Agri-RUN | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 62794 | Trần Lê Anh Duy | Agri-RUN | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 68959 | Nguyễn Anh Tuấn | 3D Team | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 69996 | Đặng Trần Trang Linh | LDR - Long Distance Runners | Female | Female | ||
DNS | 67095 | Lương Nhất Anh | SRC - Sunday Running Club | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 61805 | Vương Trần Trang | SRC - Sunday Running Club | Female | Female 35 - 44 | ||
DNS | 62993 | Vương Minh Phong | SRC - Sunday Running Club | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 69696 | Phạm Thị Quỳnh Anh | Agri-RUN | Female | Female 16 - 34 | ||
DNS | 69410 | Nguyễn Thị Phương Hiền | Agri-RUN | Female | Female 35 - 44 | ||
DNS | 68661 | Đặng Thái Hà | Agri-RUN | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 66768 | Đỗ Quang Phong | Agri-RUN | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 65635 | Bùi Minh Phương | Agri-RUN | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 65043 | Nguyễn Hữu Thùy Dương | Agri-RUN | Female | Female 16 - 34 | ||
DNS | 66999 | Nguyễn Hoàng Vĩ | Agri-RUN | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 63765 | Lữ Trần Anh Duy | Agri-RUN | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 62690 | Nguyễn Nam Duy Kha | Agri-RUN | Male | Male 35 - 44 | ||
DNS | 61058 | Bùi Văn Lưỡng | Agri-RUN | Male | Male 16 - 34 | ||
DNS | 60013 | Trần Tấn Chức | Male | Male 35 - 44 | |||
DNS | 60014 | Hồ Nhật Trí | Male | Male 16 - 34 | |||
DNS | 60033 | Nguyễn Hoài Thương | Female | Female 16 - 34 | |||
DNS | 68869 | Vũ Minh Phương | Female | Female 16 - 34 | |||
DNS | 60036 | Lê Thị Ngọc Quỳnh | Female | Female 45 - 100 | |||
DNS | 60026 | Đặng Hoàng An | Male | Male 45 - 100 | |||
DNS | 63318 | Đoàn Quang Huy | Male | Male 35 - 44 | |||
DSQ | 60061 | Nguyễn Văn Khiển | Male | Male 45 - 100 | |||
DSQ | 68400 | Nguyễn Vĩnh Cường | Male | Male 16 - 34 | |||
DSQ | 62377 | Nguyễn thị thu huyền | Female | Female 35 - 44 | |||
DSQ | 67777 | Nguyễn Thị Lan Anh | Female | Female 35 - 44 | |||
DSQ | 65284 | Đinh Quang Tiến | Male | Male 16 - 34 | |||
DSQ | 60907 | Trần He Rô | Agri-RUN | Male | Male 16 - 34 |
About Us
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
USEFUL LINKS
Our Contacts
Registration Support:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Crew Support:
crew@racevietnam.comSystem Support:
system@racevietnam.comAccountant:
account@racevietnam.comProject, Race Sales:
project@racevietnam.comMerchandise Sales:
merchandise@racevietnam.com