Longbien Marathon 2022
Hotline: 0902212310
04:00 30 October, 2022
OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNS | 65585 | Nguyễn Văn Bình | Cau Giay Park Runners (CGPR) | Nam | Male 18 - 34 | ||
DNS | 66767 | Hoàng Xuân Tân | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 63461 | Tùzg Nguyễn | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 65497 | TRƯƠNG NHUNG | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 64385 | Phan Đức Hiệp | CHẠY VÌ MÌNH | Nam | Male 18 - 34 | ||
DNS | 60614 | Đỗ Việt Anh | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 66846 | VU VIET MINH DANG | Nam | Male | |||
DNS | 68069 | Trần Thị Bảo Ngọc | CHẠY VÌ MÌNH | Nữ | Female 18 - 34 | ||
DNS | 66721 | Bùi Hoàng Nghĩa | CHẠY VÌ MÌNH | Nam | Male 18 - 34 | ||
DNS | 64997 | Lê Thành Đạt | HPR | Nam | Male 18 - 34 | ||
DNS | 65639 | Nguyễn Anh Dũng | Team Phá Đảo | Nam | Male 35 - 39 | ||
DNS | 67860 | Lê Văn Nguyên | HPR | Nam | Male 45 - 49 | ||
DNS | 69817 | Lại Văn Mốt | SeABankRunner | Nam | Male 18 - 34 | ||
DNS | 68074 | Đinh Tiến Đạt | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 65511 | Vũ Thu Hương | Pai Chi | Nữ | Female 35 - 39 | ||
DNS | 64646 | Vũ Công Minh | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 60408 | Bùi Thị Xuân | Nữ | Female 18 - 34 | |||
DNS | 61979 | Đặng Đình Phước | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 67888 | Nguyễn Thị Nguyệt Anh | CHẠY VÌ MÌNH | Nữ | Female 18 - 34 | ||
DNS | 63838 | Nguyễn Văn Khoa | Nam | Male 35 - 39 | |||
DNS | 66998 | Nguyễn Gia Huy | MOBIRUN | Nam | Male | ||
DNS | 69898 | Hoàng Trọng Hiếu | Gamuda runner | Nam | Male 18 - 34 | ||
DNS | 60321 | Link2mountain | VNPAY Running Club | Nam | Male 18 - 34 | ||
DNS | 64489 | Ilya Kozlov | Beg Vreden | Nam | Male 35 - 39 | ||
DNS | 65192 | Trần Thị Minh Hải | BHRC | Nữ | Female 35 - 39 | ||
DNS | 62431 | Vu Si Loi | NetNam Runners | Nam | Male 40 - 44 | ||
DNS | 66877 | Nguyễn Bình Trọng | Hoan Hỉ | Nam | Male 18 - 34 | ||
DNS | 64666 | Bùi Ngọc Nam | CHẠY VÌ MÌNH | Nam | Male 40 - 44 | ||
DNS | 66369 | Đỗ Thanh Huyền | CHẠY VÌ MÌNH | Nữ | Female 45 - 49 | ||
DNS | 63939 | Thái Bá Vũ | Ford Vietnam | Nam | Male 18 - 34 | ||
DNS | 69509 | Nguyễn Đức Thuần | Teko | Nam | Male 18 - 34 | ||
DNS | 60050 | Trinh Thi Quyen | Nữ | Female 35 - 39 | |||
DNS | 61273 | Lê Quang Anh | Nashtech Runners | Nam | Male 18 - 34 | ||
DNS | 68003 | Trịnh Văn Dương | Techcombank | Nam | Male 40 - 44 | ||
DNS | 64068 | Nguyễn Văn Hòa | Nam | Male 40 - 44 | |||
DNS | 64621 | Nguyễn Khánh Toàn | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 64737 | Nguyễn Thị Thu Trà | Techcombank | Nữ | Female 45 - 49 | ||
DNS | 65555 | Nguyen Thi Phuong Thao | Nữ | Female 18 - 34 | |||
DNS | 65354 | An Thuy Dao | Nữ | Female 18 - 34 | |||
DNS | 64965 | PHạm Minh Quân | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 62737 | Nguyễn đăng bền | Nam | Male 40 - 44 | |||
DNS | 67978 | Đặng Thị Vân Anh | Nữ | Female 18 - 34 | |||
DNS | 60999 | Thái Thị Thanh Hà | Nữ | Female 35 - 39 | |||
DNS | 68303 | Nguyễn Thị Phượng | Nữ | Female 40 - 44 | |||
DNS | 67130 | Nguyen Nhu Sang | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 68076 | Nguyễn Nhật Nam | NAPAS Running Club | Nam | Male | ||
DNS | 67969 | VUXUANHUNG | Nam | Male 45 - 49 | |||
DNS | 61622 | Nguyễn Thị Liên | TCB - WeRUN | Nữ | Female 35 - 39 | ||
DNS | 68688 | Lê Thị Phương Loan | Nữ | Female 18 - 34 | |||
DNS | 64483 | Ngô Xuân Kỳ | CHẠY VÌ MÌNH | Nam | Male 35 - 39 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.comHỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.comPhòng kế toán:
account@racevietnam.comSales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.comSales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com