
Longbien Marathon 2022
Hotline: 0902212310
04:00 30 October, 2022
OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male 18 - 34 | |||||||||||||||||||
Male 35 - 39 | |||||||||||||||||||
Male 40 - 44 | |||||||||||||||||||
Male 45 - 49 | |||||||||||||||||||
Male 50 - 55 | |||||||||||||||||||
Male Over 55 | |||||||||||||||||||
Female 18 - 34 | |||||||||||||||||||
Female 35 - 39 | |||||||||||||||||||
Female 40 - 44 | |||||||||||||||||||
Female 45 - 49 | |||||||||||||||||||
Female 50 - 55 | |||||||||||||||||||
Female Over 55 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male 18 - 34 | |||||||||||||||||||
Male 35 - 39 | |||||||||||||||||||
Male 40 - 44 | |||||||||||||||||||
Male 45 - 49 | |||||||||||||||||||
Male 50 - 55 | |||||||||||||||||||
Male Over 55 | |||||||||||||||||||
Female 18 - 34 | |||||||||||||||||||
Female 35 - 39 | |||||||||||||||||||
Female 40 - 44 | |||||||||||||||||||
Female 45 - 49 | |||||||||||||||||||
Female 50 - 55 | |||||||||||||||||||
Female Over 55 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 60141 | CAO NGOC HA | LDR - Long Distance Runners | Nam | Male 40 - 44 | 35:47 | |
2 | 62333 | Chu Văn Hảo | SRT- SOC SON RUNNING TEAM | Nam | Male 35 - 39 | 35:51 | |
3 | 68869 | Mông Văn Đô | LANGSON Runners Club (LSR) | Nam | Male 18 - 34 | 36:13 | |
4 | 67897 | Nguyễn Đình Tuấn | Trio H24 | Nam | Male 18 - 34 | 36:37 | |
5 | 60968 | Cường Khúc Đình | Nam | Male 35 - 39 | 36:45 | ||
6 | 63330 | Nguyễn Duy Khánh | HAI DUONG RUNNERS - ANTA | Nam | Male 18 - 34 | 37:02 | |
7 | 62678 | Nguyễn Viết Cường | CHẠY VÌ MÌNH | Nam | Male 35 - 39 | 38:09 | |
8 | 36130 | Khuất Phương Anh | Nữ | Female 18 - 34 | 38:12 | ||
9 | 61668 | Nguyễn Việt Tuấn | HPS RUNNER | Nam | Male 18 - 34 | 39:01 | |
10 | 36032 | Tung Nguyen | Nam | Male 40 - 44 | 39:47 | ||
11 | 64730 | Đinh Hoàng Giang | STOKES INTERIOR | Nam | Male 45 - 49 | 40:40 | |
12 | 64910 | Bùi Văn Quang | Nam | Male 45 - 49 | 41:19 | ||
13 | 65678 | PHẠM ANH TÙNG | TPR - Thống nhất Park Runners | Nam | Male 18 - 34 | 42:12 | |
14 | 65999 | Hanh Nguyen | HT3G | Nữ | Female 35 - 39 | 42:42 | |
15 | 66631 | Trung Mạnh Nguyễn | XRC | Nam | Male 18 - 34 | 42:59 | |
16 | 68665 | Nguyễn Sơn Tùng | [V] Happy feet | Nam | Male 18 - 34 | 43:13 | |
17 | 36103 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | Nữ | Female 18 - 34 | 43:22 | ||
18 | 68638 | Ngô thị tuyết chinh | Nữ | Female 18 - 34 | 43:33 | ||
19 | 66277 | Minh Nguyen Binh | Citigo - KiotViet | Nam | Male 18 - 34 | 44:13 | |
20 | 69585 | Lê minh tuấn | Quang Binh Runner | Nam | Male 18 - 34 | 44:39 | |
21 | 64895 | Trần Văn Trang | Nam | Male 35 - 39 | 45:11 | ||
22 | 68550 | Sandro Möckel | Nam | Male 35 - 39 | 45:12 | ||
23 | 62087 | Nguyễn Hồng Sơn | BoiDapChay | Nam | Male 45 - 49 | 45:20 | |
24 | 66679 | Nguyễn Đăng Việt | Nam | Male 35 - 39 | 45:33 | ||
25 | 61011 | Đặng Công | Nam | Male 35 - 39 | 45:48 | ||
26 | 62227 | Bùi Vĩnh Quý | Trio H24 | Nam | Male 35 - 39 | 46:04 | |
27 | 68188 | Quốc Minh | DAR-Đông Anh Runners | Nam | Male 35 - 39 | 46:06 | |
28 | 62242 | Trần Huy Đạt | LDR - Long Distance Runners | Nam | Male 35 - 39 | 46:19 | |
29 | 68439 | Hongbinh nguyen | Nam | Male 40 - 44 | 46:25 | ||
30 | 66022 | Lưu Thị Ngân | HADONG RUNNERS | Nữ | Female 35 - 39 | 46:25 | |
31 | 65224 | Trần Mạnh Trung | MDMEDICAL | Nam | Male 18 - 34 | 46:32 | |
32 | 63344 | Nguyễn Đỗ Dũng | HPS RUNNER | Nam | Male 35 - 39 | 46:32 | |
33 | 68686 | Ngô Mạnh Quý | Nam | Male 35 - 39 | 46:43 | ||
34 | 66498 | Dương văn trọng | HPS RUNNER | Nam | Male 35 - 39 | 46:46 | |
35 | 60008 | Nguyễn quang Huy | Gamuda runner | Nam | Male 45 - 49 | 46:56 | |
36 | 66111 | Nguyen Huy Hoang | Nam | Male 45 - 49 | 47:16 | ||
37 | 64423 | Dmitrii Vasilenko | Nam | Male 40 - 44 | 47:21 | ||
38 | 62218 | Đặng Trần Hiếu | Nam | Male 18 - 34 | 47:39 | ||
39 | 65791 | Li Wai Hung | 1 VÒNG HỒ - 1 VÒNG TAY | Nam | Male 45 - 49 | 47:40 | |
40 | 65528 | Hoàng Thị An | VRC | Nữ | Female 18 - 34 | 47:41 | |
41 | 61340 | Vũ Mai Khanh | Nam | Male Over 55 | 47:47 | ||
42 | 65588 | Phạm ngọc chuyên | Nam | Male 18 - 34 | 47:52 | ||
43 | 65429 | Nguyễn Thanh Sơn | Nam | Male 18 - 34 | 48:04 | ||
44 | 66166 | Giang Hà | Nữ | Female 18 - 34 | 48:06 | ||
45 | 63486 | Lê Văn Hưởng | HPS RUNNER | Nam | Male 35 - 39 | 48:07 | |
46 | 64789 | Phạm Tiến Thành | Nam | Male 18 - 34 | 48:18 | ||
47 | 68897 | Hoàng Đặng Minh | Pai Chi | Nam | Male 18 - 34 | 48:31 | |
48 | 66357 | Trần Huy Hưng | LDR - Long Distance Runners | Nam | Male 18 - 34 | 49:02 | |
49 | 60860 | ĐỖ TRỌNG KHÁNH | 1%CLUBVIETNAM | Nam | Male 35 - 39 | 49:02 | |
50 | 68567 | Hứa Thị Thanh | Nữ | Female 35 - 39 | 49:56 | ||
51 | 68936 | Lê Cao Linh | Nam | Male 18 - 34 | 50:00 | ||
52 | 67761 | Bùi Việt Trung | Nam | Male 50 - 55 | 50:00 | ||
53 | 63886 | Bùi Văn Chương | Nam | Male 18 - 34 | 50:01 | ||
54 | 60009 | Son HD | Ams Runners Club | Nam | Male 45 - 49 | 50:04 | |
55 | 61219 | Nguyễn Văn Kỳ | 3PAV Runners Team | Nam | Male 18 - 34 | 50:13 | |
56 | 63367 | Đậu Văn Chương | Nam | Male 35 - 39 | 50:15 | ||
57 | 60006 | Đặng Thế Vinh | Nam | Male 18 - 34 | 50:18 | ||
58 | 60618 | Lê Hoài Nam | CHẠY VÌ MÌNH | Nam | Male 45 - 49 | 50:23 | |
59 | 60788 | Nguyễn văn Bình | 3PAV Runners Team | Nam | Male 18 - 34 | 50:42 | |
60 | 36138 | Nguyễn Quỳnh Ngọc | Nữ | Female 40 - 44 | 50:47 | ||
61 | 64641 | Nguyễn Đăng Dương | Nam | Male 18 - 34 | 51:01 | ||
62 | 64609 | Nguyễn Mạnh Cường | Nam | Male 35 - 39 | 51:01 | ||
63 | 69111 | Hoàng Kim Tuấn | CHẠY VÌ MÌNH | Nam | Male 18 - 34 | 51:04 | |
64 | 61659 | Bùi Thị Vui | Trio H24 | Nữ | Female 18 - 34 | 51:04 | |
65 | 60179 | Lim Sue Peng | Nữ | Female 45 - 49 | 51:15 | ||
66 | 63850 | Nguyễn Xuân Dũng | Nam | Male 40 - 44 | 51:28 | ||
67 | 63882 | Nguyễn Mạnh Hùng | 4BFun | Nam | Male Over 55 | 51:28 | |
68 | 61214 | Nguyễn Hoàng Long | CHẠY VÌ MÌNH | Nam | Male 35 - 39 | 51:38 | |
69 | 62412 | Đào Văn Tuyên | Nam | Male 18 - 34 | 51:48 | ||
70 | 66868 | Chử thu quỳnh | TimesRunners | Nữ | Female 40 - 44 | 51:50 | |
71 | 68679 | Lê Văn Miền | Nam | Male 18 - 34 | 52:15 | ||
72 | 68861 | Lê Văn Nguyên | HPR | Nam | Male 45 - 49 | 52:23 | |
73 | 66116 | Nguyễn Minh Sỹ | Nam | Male 40 - 44 | 52:28 | ||
74 | 36035 | Nguyễn Tiến Nhaba | Nam | Male 45 - 49 | 52:30 | ||
75 | 68228 | Dennis Ho | Nam | Male 50 - 55 | 52:35 | ||
76 | 68424 | Nguyễn Thành Luân | Nam | Male 18 - 34 | 52:40 | ||
77 | 66117 | Trần Quang Hưng | Nam | Male 40 - 44 | 52:41 | ||
78 | 63339 | Nguyễn Thị Phương | Nữ | Female 18 - 34 | 52:58 | ||
79 | 68468 | Tô Tuấn Anh | Trio H24 | Nam | Male 45 - 49 | 53:00 | |
80 | 68622 | Nguyễn Hữu Tuấn | CHẠY VÌ MÌNH | Nam | Male 18 - 34 | 53:00 | |
81 | 64888 | Vũ Hoàng Gia | HPS RUNNER | Nam | Male 40 - 44 | 53:14 | |
82 | 60595 | Phạm Ngọc Thúy | Nữ | Female 35 - 39 | 53:39 | ||
83 | 65230 | Đào Tuấn Việt | Nam | Male 35 - 39 | 53:45 | ||
84 | 68803 | Phạm Bá Sự | 1%CLUBVIETNAM | Nam | Male 18 - 34 | 53:45 | |
85 | 68132 | Nguyen Ninh Giang | PAN MOBIL | Nam | Male 45 - 49 | 53:45 | |
86 | 60259 | Nguyen Luyen | Sống Chậm Nên Chạy Không Nhanh | Nam | Male 50 - 55 | 53:49 | |
87 | 65465 | Lê Minh Quốc | Nam | Male 18 - 34 | 53:53 | ||
88 | 69395 | Nguyễn Trung Hiếu | Nam | Male 18 - 34 | 53:54 | ||
89 | 61921 | Hoàng Anh Duy | Nam | Male 18 - 34 | 53:54 | ||
90 | 60407 | LƯU TIẾN CÔNG | Nam | Male 45 - 49 | 53:55 | ||
91 | 66488 | Đỗ Thị Liễu | CHẠY VÌ MÌNH | Nữ | Female 40 - 44 | 54:12 | |
92 | 66698 | Doan Quang Chien | Chay365 | Nam | Male 40 - 44 | 54:13 | |
93 | 36040 | Mai Đức Long | Nam | Male 18 - 34 | 54:16 | ||
94 | 66630 | Đinh Thị Nhài | Nữ | Female 18 - 34 | 54:16 | ||
95 | 62830 | Phung Nhu Phu | Nam | Male 18 - 34 | 54:17 | ||
96 | 66096 | Trần Đức Hoành | HPS RUNNER | Nam | Male 40 - 44 | 54:20 | |
97 | 60036 | Lê Văn Thái | Nam | Male 40 - 44 | 54:30 | ||
98 | 66188 | Mai Thế Cường | Nam | Male 35 - 39 | 54:36 | ||
99 | 60961 | Nguyễn Văn Hoàng | Nam | Male 18 - 34 | 54:39 | ||
100 | 68978 | Lưu Thị Tuyên | Nữ | Female 40 - 44 | 54:40 | ||
101 | 65655 | Nguyễn Đăng Sơn | 1%CLUBVIETNAM | Nam | Male 18 - 34 | 54:46 | |
102 | 66155 | Phạm Hồng Mây | Nữ | Female 18 - 34 | 54:47 | ||
103 | 66568 | Nguyễn Tùng Dương | Nam | Male 18 - 34 | 54:49 | ||
104 | 66778 | Nguyễn như phong | VNPAY Running Club | Nam | Male 18 - 34 | 54:56 | |
105 | 69069 | Phạm Hiếu Thuận | ADIDAS RUNNERS | Nam | Male 18 - 34 | 55:03 | |
106 | 68886 | HMBN | Nam | Male 35 - 39 | 55:05 | ||
107 | 66227 | Nhật Ninh | Nam | Male 18 - 34 | 55:07 | ||
108 | 63638 | MAI NGOC LAM | Nam | Male 45 - 49 | 55:07 | ||
109 | 66561 | Nguyễn Thành An | Nam | Male 18 - 34 | 55:11 | ||
110 | 62566 | Hoàng Đức Hợp | 1%CLUBVIETNAM | Nam | Male 18 - 34 | 55:16 | |
111 | 36045 | Tạ Kỳ Thiên Quí | Nam | Male 18 - 34 | 55:20 | ||
112 | 62881 | LY RAYMOND | Nam | Male 45 - 49 | 55:24 | ||
113 | 68900 | Trần thị thu trang | SRT- SOC SON RUNNING TEAM | Nữ | Female 18 - 34 | 55:32 | |
114 | 62565 | Nguyễn Đức Thiện | Nam | Male 18 - 34 | 55:32 | ||
115 | 36024 | Mai Thế Nguyên | Nam | Male 18 - 34 | 55:35 | ||
116 | 67671 | Kenta Ito | Challenge | Nam | Male 45 - 49 | 55:38 | |
117 | 67494 | Phạm Cuân Ngọc | Nam | Male 40 - 44 | 55:43 | ||
118 | 61398 | Nguyễn Văn Chuyền | Nam | Male 18 - 34 | 55:43 | ||
119 | 61553 | Vi văn tuyến | Golden Bees | Nam | Male 45 - 49 | 55:54 | |
120 | 69948 | Suzuki Takayuki | Challenge | Nam | Male 40 - 44 | 55:57 | |
121 | 67866 | Trần Quang Vượng | CHẠY VÌ MÌNH | Nam | Male 35 - 39 | 56:04 | |
122 | 65369 | Trần Mạnh Tuấn | JVHB | Nam | Male 18 - 34 | 56:04 | |
123 | 61098 | Nguyễn Thị Hoà | Nữ | Female 40 - 44 | 56:05 | ||
124 | 68388 | Phan Trung Du | Nam | Male 50 - 55 | 56:05 | ||
125 | 69568 | Nguyễn Trọng Viễn | Nam | Male 40 - 44 | 56:10 | ||
126 | 65562 | Cù Văn Điệp | Nam | Male 18 - 34 | 56:14 | ||
127 | 64887 | Dinh Hai Binh | [V] Happy feet | Nam | Male 35 - 39 | 56:26 | |
128 | 62768 | Vũ Văn Châu | Thích thì chạy | Nam | Male Over 55 | 56:27 | |
129 | 68950 | Hảng A Dê | Ecoba ENT | Nam | Male 18 - 34 | 56:30 | |
130 | 67246 | Bùi Đức Tiến | Nam | Male 18 - 34 | 56:37 | ||
131 | 66858 | Nguyễn Bình Nghĩa | Nam | Male 18 - 34 | 56:42 | ||
132 | 61990 | Binh | Nam | Male 35 - 39 | 56:42 | ||
133 | 68538 | Vũ Văn Vệ | Nam | Male 35 - 39 | 56:46 | ||
134 | 68368 | HÁN TRỌNG THANH | TimesRunners | Nam | Male 35 - 39 | 56:50 | |
135 | 68836 | Nguyễn Mai Hương | CHẠY VÌ MÌNH | Nữ | Female 45 - 49 | 56:58 | |
136 | 69697 | LÂM HÀ PHƯƠNG | Nữ | Female 18 - 34 | 57:09 | ||
137 | 68971 | TRẦN THỊ SƯƠNG | Nữ | Female 18 - 34 | 57:20 | ||
138 | 66780 | Lò thị xứng | Nữ | Female 35 - 39 | 57:25 | ||
139 | 67607 | Đào Minh Khanh | Nam | Male 45 - 49 | 57:44 | ||
140 | 67286 | Lưu Thị Huế | Nữ | Female 40 - 44 | 57:53 | ||
141 | 63791 | Nguyễn Văn Kiên | GENTHERM VIETNAM CO., LTD | Nam | Male 35 - 39 | 58:07 | |
142 | 68278 | Mai Văn Hơn | Nam | Male 35 - 39 | 58:19 | ||
143 | 60212 | Chu Văn Thủy | 3PAV Runners Team | Nam | Male 35 - 39 | 58:20 | |
144 | 60486 | Kang sang pyo | Nam | Male 40 - 44 | 58:20 | ||
145 | 66809 | Phan Thị Thu Hiền | Nữ | Female 40 - 44 | 58:20 | ||
146 | 66808 | Nguyễn Thị Liễu | Techcombank | Nữ | Female 40 - 44 | 58:21 | |
147 | 66499 | Nguyễn Thị Hương | Nữ | Female 40 - 44 | 58:25 | ||
148 | 68521 | YUNSOON KANG | Nữ | Female 40 - 44 | 58:25 | ||
149 | 66680 | Nguyễn Phụ Hưng | Nam | Male 40 - 44 | 58:26 | ||
150 | 63378 | Nguyễn Thị Thu Thuỷ | CHẠY VÌ MÌNH | Nữ | Female 35 - 39 | 58:48 | |
151 | 65859 | Nghiêm Thị Phương | Nữ | Female 45 - 49 | 58:55 | ||
152 | 68988 | Đinh Tiến Thành | LDR - Long Distance Runners | Nam | Male 35 - 39 | 59:06 | |
153 | 62222 | Ngô Việt Anh | Nữ | Female 40 - 44 | 59:32 | ||
154 | 67779 | Xuân Điệp Nguyễn | Nam | Male 35 - 39 | 59:39 | ||
155 | 66525 | Nguyễn Văn Lộc | Nam | Male 40 - 44 | 59:42 | ||
156 | 66136 | Nguyễn Tiến Hải | Nam | Male 35 - 39 | 59:46 | ||
157 | 64156 | Nguyễn Mạnh Hoàng | JVHB | Nam | Male 40 - 44 | 01:00:09 | |
158 | 68880 | Trần Văn Tùng | Nam | Male 35 - 39 | 01:00:12 | ||
159 | 68286 | Tống Văn Hải | 1 VÒNG HỒ - 1 VÒNG TAY | Nam | Male 40 - 44 | 01:00:17 | |
160 | 64474 | Mai thị tân | Agrirun | Nữ | Female 35 - 39 | 01:00:27 | |
161 | 65809 | Nguyễn Duy Hải | Nam | Male 50 - 55 | 01:00:31 | ||
162 | 64496 | BUITHITHU | BIDV Runner | Nữ | Female 40 - 44 | 01:00:35 | |
163 | 64040 | Thái Quang Hưng | Trio H24 | Nam | Male 35 - 39 | 01:00:37 | |
164 | 68466 | Tạ Xuân Khánh | Nam | Male 35 - 39 | 01:00:43 | ||
165 | 61578 | Lưu Tố Loan | Nữ | Female 45 - 49 | 01:00:43 | ||
166 | 68596 | TRỊNH VIỆT TRUNG | Nam | Male 35 - 39 | 01:00:52 | ||
167 | 69911 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | Female 18 - 34 | 01:00:55 | ||
168 | 68062 | Lê Ngọc Vinh | 1%CLUBVIETNAM | Nam | Male 35 - 39 | 01:00:55 | |
169 | 62411 | Bùi Đỗ Mạnh | Nam | Male 50 - 55 | 01:00:56 | ||
170 | 61116 | Vũ Trí Bình | Nam | Male 35 - 39 | 01:00:57 | ||
171 | 63949 | Nguyễn Ngọc Phương | Nam | Male 40 - 44 | 01:00:58 | ||
172 | 36117 | Nguyễn Hoài Thương | Nữ | Female 18 - 34 | 01:01:03 | ||
173 | 65668 | LÊ THỊ PHƯƠNG LIÊN | Nữ | Female 45 - 49 | 01:01:03 | ||
174 | 66705 | Nguyễn Thị Dạ Hương | Nữ | Female 40 - 44 | 01:01:06 | ||
175 | 66667 | Nguyễn Hoàng Tùng | Yêu Chạy Bộ | Nam | Male 35 - 39 | 01:01:11 | |
176 | 69123 | Trần Thị Ngân Hà | Nữ | Female 35 - 39 | 01:01:22 | ||
177 | 67272 | Nguyễn Thị Hồng | HAI DUONG RUNNERS - ANTA | Nữ | Female 35 - 39 | 01:01:22 | |
178 | 68998 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | Female 45 - 49 | 01:01:25 | ||
179 | 66068 | Phạm Chi Mai | HT3G | Nữ | Female 18 - 34 | 01:01:34 | |
180 | 61878 | Vũ Hoàng Dương | Nam | Male 35 - 39 | 01:01:34 | ||
181 | 64936 | NGUYỄN THỊ THU LAN | Nữ | Female 40 - 44 | 01:01:42 | ||
182 | 36012 | Lê Thị Thắng | New Viet Dairy | Nữ | Female 40 - 44 | 01:01:44 | |
183 | 36100 | Cao Thị Lệ Thúy | New Viet Dairy | Nữ | Female 40 - 44 | 01:01:45 | |
184 | 68444 | Vũ Thị Thuý | CHẠY VÌ MÌNH | Nữ | Female 18 - 34 | 01:01:48 | |
185 | 66558 | N T Nga | Nữ | Female 35 - 39 | 01:01:48 | ||
186 | 69569 | Tran Manh Hung | Nam | Male 45 - 49 | 01:01:50 | ||
187 | 67458 | Đinh Thị Thu Thủy | Nữ | Female 18 - 34 | 01:01:53 | ||
188 | 67676 | Nguyễn Thị Diệu Thúy | Nữ | Female 40 - 44 | 01:01:54 | ||
189 | 61896 | Lê Anh Tuấn | Nam | Male 35 - 39 | 01:02:00 | ||
190 | 68111 | Nguyễn Văn Sơn | CHẠY VÌ MÌNH | Nam | Male 35 - 39 | 01:02:01 | |
191 | 66799 | Hoàng Thị Nin | CHẠY VÌ MÌNH | Nữ | Female 40 - 44 | 01:02:04 | |
192 | 66668 | Đặng Hoàng Thành | TimesRunners | Nam | Male 40 - 44 | 01:02:09 | |
193 | 69292 | NGUYỄN XUÂN TUẤN | Nam | Male 35 - 39 | 01:02:12 | ||
194 | 66082 | Phan Trung Thực | Nam | Male 40 - 44 | 01:02:16 | ||
195 | 62022 | Nguyễn Thị Thơi | Nữ | Female 50 - 55 | 01:02:18 | ||
196 | 66268 | Đỗ Văn Hà | Nam | Male 40 - 44 | 01:02:23 | ||
197 | 36020 | Quản Thành Long | Nam | Male 35 - 39 | 01:02:23 | ||
198 | 36060 | Nguyễn Văn Hữu | LÀO CAI RUNNERS | Nam | Male 40 - 44 | 01:02:24 | |
199 | 68306 | Trịnh Hoàng Linh | Nam | Male 35 - 39 | 01:02:28 | ||
200 | 65869 | Trần Ngọc Thắng | Nam | Male 35 - 39 | 01:02:36 | ||
201 | 63659 | Nghiêm Thị Thuỳ Dương | Nữ | Female 35 - 39 | 01:02:37 | ||
202 | 67892 | Nguyễn Trường Giang | Nam | Male 35 - 39 | 01:02:38 | ||
203 | 61188 | Nguyên Thi Hồng Dung | Nữ | Female 45 - 49 | 01:02:39 | ||
204 | 66108 | Nguyễn Thị Thanh | HAB | Nữ | Female 35 - 39 | 01:02:42 | |
205 | 60002 | Trần Minh Hiệp | STOKES INTERIOR | Nam | Male 40 - 44 | 01:02:43 | |
206 | 63596 | Nguyen Huyen | Nữ | Female 18 - 34 | 01:02:44 | ||
207 | 63531 | Hồ Hoài Giang | Nữ | Female 18 - 34 | 01:02:54 | ||
208 | 67783 | Ngô Quốc Hưng | Nam | Male 35 - 39 | 01:02:58 | ||
209 | 36120 | Thái Thị Hương Loan | Nữ | Female 45 - 49 | 01:02:58 | ||
210 | 64393 | Vũ Phương Thanh | HPR | Nữ | Female 35 - 39 | 01:03:04 | |
211 | 66298 | Ngô Thu Hằng | Agrirun | Nữ | Female 35 - 39 | 01:03:08 | |
212 | 68795 | Bùi Lâm Bách | Nam | Male 40 - 44 | 01:03:15 | ||
213 | 63620 | Nguyễn Thị Thảo | Runner Romanplaza | Nữ | Female 18 - 34 | 01:03:18 | |
214 | 63199 | Ha Tuan Trung | Nam | Male 35 - 39 | 01:03:30 | ||
215 | 60720 | Phạm Thị Thanh Hoài | Nữ | Female 40 - 44 | 01:03:32 | ||
216 | 67282 | Vũ Như Hoa | Nữ | Female 35 - 39 | 01:03:36 | ||
217 | 61118 | Nguyễn Thị Xuân | Nữ | Female 18 - 34 | 01:03:37 | ||
218 | 63879 | Hoàng Thị Thu Hương | GENTHERM VIETNAM CO., LTD | Nữ | Female 45 - 49 | 01:03:39 | |
219 | 62244 | Trần Ngọc Toàn | Nam | Male 35 - 39 | 01:03:47 | ||
220 | 67068 | Dang Thi Nga | NetNam Runners | Nữ | Female 18 - 34 | 01:03:57 | |
221 | 36061 | Kim Jonghak | Nam | Male 50 - 55 | 01:04:07 | ||
222 | 69399 | Tran thu ha | 3T-9194 | Nữ | Female 45 - 49 | 01:04:08 | |
223 | 63111 | Bùi Xuân Trung | 3T-9194 | Nam | Male 45 - 49 | 01:04:11 | |
224 | 65696 | Trịnh Anh Tuấn | Golden Bees | Nam | Male 40 - 44 | 01:04:14 | |
225 | 36050 | Lê Thị Ngọc | Nữ | Female 18 - 34 | 01:04:15 | ||
226 | 65974 | Trần Thị Ngọc Ánh | Nữ | Female 18 - 34 | 01:04:21 | ||
227 | 60525 | Cao Hà | Nữ | Female 40 - 44 | 01:04:22 | ||
228 | 63286 | Nguyễn Thị Nga | RunConnect | Nữ | Female 18 - 34 | 01:04:25 | |
229 | 61818 | Trần Quang Thành | Nam | Male 40 - 44 | 01:04:27 | ||
230 | 36091 | Nguyễn Bích Vân | New Viet Dairy | Nữ | Female 18 - 34 | 01:04:28 | |
231 | 60606 | Đỗ Thị Thiên Mai | VNPAY Running Club | Nữ | Female 18 - 34 | 01:04:31 | |
232 | 62112 | Đinh Khắc Dũng | Nam | Male 40 - 44 | 01:04:37 | ||
233 | 66917 | Hà Trọng Kính | Trio H24 | Nam | Male 50 - 55 | 01:04:42 | |
234 | 60645 | Mai Ngọc Thắng | Nam | Male 40 - 44 | 01:04:43 | ||
235 | 63768 | Nguyễn Thị Thu Hương | Trio H24 | Nữ | Female 45 - 49 | 01:04:43 | |
236 | 66968 | Hồ Thanh Phương | TCR - Thành Công Runners | Nữ | Female 18 - 34 | 01:04:46 | |
237 | 62255 | NGUYEN VIET THANG | RÙA BK | Nam | Male 40 - 44 | 01:04:46 | |
238 | 63328 | Vũ Minh Thắng | Nam | Male 45 - 49 | 01:04:46 | ||
239 | 68889 | Hà Thị Vân Anh | Nữ | Female 40 - 44 | 01:04:56 | ||
240 | 64968 | Thân Mạnh Hùng | Nam | Male 40 - 44 | 01:04:58 | ||
241 | 67151 | Trần Thu Trang | Nữ | Female 18 - 34 | 01:05:06 | ||
242 | 62879 | VŨ THỊ THANH VÂN | Nữ | Female 40 - 44 | 01:05:07 | ||
243 | 60012 | Đỗ Bích Thảo | CHẠY VÌ MÌNH | Nữ | Female 40 - 44 | 01:05:07 | |
244 | 64937 | Lê Hoàng Anh | Nam | Male 40 - 44 | 01:05:08 | ||
245 | 66406 | Pham van tuat | HPR | Nam | Male 45 - 49 | 01:05:09 | |
246 | 67898 | NGUYỄN THANH BÌNH | Nữ | Female 45 - 49 | 01:05:12 | ||
247 | 66816 | Bui thi hong vinh | Vietinbank Running Club | Nữ | Female 18 - 34 | 01:05:13 | |
248 | 61371 | Phan Hữu Phúc | Nam | Male 45 - 49 | 01:05:15 | ||
249 | 61100 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nữ | Female 18 - 34 | 01:05:16 | ||
250 | 69499 | Trịnh Thị Bích Hiền | Nữ | Female 45 - 49 | 01:05:17 | ||
251 | 65888 | Phạm Thị Thuỷ | Nữ | Female 35 - 39 | 01:05:21 | ||
252 | 66633 | KHONG HSIU MUN SHAWN | Nam | Male 45 - 49 | 01:05:31 | ||
253 | 61515 | Nguyễn Thị Kim Hoa | Việt Vương | Nữ | Female 35 - 39 | 01:05:32 | |
254 | 68118 | Lồ Thị Mùi | Alphabooks Running Club | Nữ | Female 18 - 34 | 01:05:32 | |
255 | 66456 | VU THI HAI | CHẠY VÌ MÌNH | Nữ | Female 40 - 44 | 01:05:35 | |
256 | 62116 | Nguyễn Viết Tùng | Greenstar Runner | Nam | Male 40 - 44 | 01:05:42 | |
257 | 60356 | Võ Chí Cônh | Nam | Male 40 - 44 | 01:05:45 | ||
258 | 65862 | Đinh Thị Huế | Nữ | Female 18 - 34 | 01:05:56 | ||
259 | 66662 | Nguyễn Linh Trang | ADIDAS RUNNERS | Nữ | Female 18 - 34 | 01:05:59 | |
260 | 66960 | Phạm Thị Hồng Yến | Nữ | Female Over 55 | 01:06:03 | ||
261 | 69622 | Mai Phương | Nữ | Female 35 - 39 | 01:06:06 | ||
262 | 62178 | Ngo Phuong Lan | 4BFun | Nữ | Female 45 - 49 | 01:06:06 | |
263 | 66455 | Phạm Thị Thu Hương | Nữ | Female 40 - 44 | 01:06:08 | ||
264 | 61618 | Hồ Thị Ngọc Linh | Nữ | Female 18 - 34 | 01:06:10 | ||
265 | 69454 | Hoàng Tùng | Nam | Male 40 - 44 | 01:06:14 | ||
266 | 68058 | Trần Thị Huyền Trang | Nữ | Female 18 - 34 | 01:06:17 | ||
267 | 69795 | Đào Thu Hằng | Trio H24 | Nữ | Female 18 - 34 | 01:06:17 | |
268 | 68807 | Nguyễn Thị Hằng | Golden Bees | Nữ | Female 35 - 39 | 01:06:18 | |
269 | 61222 | Nguyễn Thị Hương Mai | Nữ | Female 45 - 49 | 01:06:26 | ||
270 | 66333 | Nguyễn Minh Phương | TimesRunners | Nữ | Female 40 - 44 | 01:06:26 | |
271 | 67546 | Nguyễn Tùng Lâm | Nam | Male 45 - 49 | 01:06:27 | ||
272 | 65834 | LÊ Thị Thái Hà | Nữ | Female 40 - 44 | 01:06:27 | ||
273 | 65659 | LUU HAI VU | Nam | Male 45 - 49 | 01:06:31 | ||
274 | 66133 | Võ Tú Oanh | Vietinbank Running Club | Nữ | Female 40 - 44 | 01:06:37 | |
275 | 68088 | Nguyễn Thanh Phương | Nữ | Female 40 - 44 | 01:06:40 | ||
276 | 66569 | Bùi Lê Thị Diệu Mai | LDR - Long Distance Runners | Nữ | Female 45 - 49 | 01:06:41 | |
277 | 60827 | AKANE KANEYAMA | Nữ | Female 35 - 39 | 01:06:41 | ||
278 | 65632 | Trương Thị Minh Hiếu | Nữ | Female 40 - 44 | 01:06:49 | ||
279 | 66078 | Trần Thị Kim Anh | Phút Bù Giờ Sport | Nữ | Female 18 - 34 | 01:06:52 | |
280 | 65966 | Nguyen Van Thao | CLUB RUN DANG XA | Nam | Male 40 - 44 | 01:06:59 | |
281 | 36093 | Lê Thanh Xuân | New Viet Dairy | Nữ | Female 18 - 34 | 01:07:03 | |
282 | 68556 | Phạm Tiến Dũng | Nam | Male 45 - 49 | 01:07:05 | ||
283 | 67932 | Trần Thị Phương Anh | Nữ | Female 40 - 44 | 01:07:07 | ||
284 | 69050 | Nguyễn Lam Thanh | Nữ | Female 18 - 34 | 01:07:09 | ||
285 | 62143 | Nguyễn Mạnh Hùng | Golden Bees | Nam | Male 45 - 49 | 01:07:09 | |
286 | 69793 | Nguyễn Thị Huyền | CHẠY VÌ MÌNH | Nữ | Female 40 - 44 | 01:07:11 | |
287 | 62497 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Nữ | Female 40 - 44 | 01:07:13 | ||
288 | 61601 | Malin Niklasson | Hanoi Sole Sisters | Nữ | Female 50 - 55 | 01:07:14 | |
289 | 66538 | Quan Tran | Nam | Male 45 - 49 | 01:07:18 | ||
290 | 36109 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | Female 40 - 44 | 01:07:27 | ||
291 | 36092 | Nguyễn Thị Thu Hương | New Viet Dairy | Nữ | Female 18 - 34 | 01:07:30 | |
292 | 68183 | Nguyễn Thị Thu | CHẠY VÌ MÌNH | Nữ | Female 35 - 39 | 01:07:39 | |
293 | 60844 | Phan Thị Thanh Hiền | Nữ | Female 40 - 44 | 01:07:47 | ||
294 | 69644 | Lê Ngọc Quang | Nam | Male 50 - 55 | 01:07:49 | ||
295 | 36107 | Đào Thị Thương | Nữ | Female 18 - 34 | 01:07:51 | ||
296 | 61445 | Lei | Nữ | Female 40 - 44 | 01:07:52 | ||
297 | 60173 | Phạm Hồng Nhung | HPS RUNNER | Nữ | Female 18 - 34 | 01:07:57 | |
298 | 69275 | Phan Xuân Trung | Ams Runners Club | Nam | Male 50 - 55 | 01:08:04 | |
299 | 60234 | Mai Đức Tuyên | Nam | Male 45 - 49 | 01:08:04 | ||
300 | 66909 | Bùi Thị Thanh Loan | Nữ | Female 35 - 39 | 01:08:04 | ||
301 | 68868 | Phạm Thị Thu Hằng | Biotech | Nữ | Female 35 - 39 | 01:08:09 | |
302 | 67890 | ĐINH THỊ THU HỒNG | TimesRunners | Nữ | Female 45 - 49 | 01:08:10 | |
303 | 36090 | Vũ Thị Phương Thúy | New Viet Dairy | Nữ | Female 35 - 39 | 01:08:16 | |
304 | 64242 | Lê Thị Bích Thuận | VMR | Nữ | Female 18 - 34 | 01:08:19 | |
305 | 68578 | Nguyễn Xuân Đông | Nam | Male 45 - 49 | 01:08:21 | ||
306 | 65006 | Trần Khắc Trượng | Nam | Male 40 - 44 | 01:08:30 | ||
307 | 69011 | LÊ THANH NAM | 4BFun | Nam | Male 40 - 44 | 01:08:34 | |
308 | 64365 | Tạ Thị Tuyết Mai | Nữ | Female 40 - 44 | 01:08:35 | ||
309 | 61185 | Hoàng Thị Vân | Nữ | Female 40 - 44 | 01:08:52 | ||
310 | 68811 | Nguyễn Thị Hồng Vân | SRT- SOC SON RUNNING TEAM | Nữ | Female 45 - 49 | 01:08:55 | |
311 | 61186 | Phạm Tiến Thành | CHẠY VÌ MÌNH | Nam | Male 40 - 44 | 01:09:03 | |
312 | 66882 | Trần Khánh | Nam | Male 40 - 44 | 01:09:06 | ||
313 | 64104 | Phan Quốc Bảo | Unilever Vietnam | Nam | Male 45 - 49 | 01:09:09 | |
314 | 67889 | Đào Việt Thắng | Nam | Male 50 - 55 | 01:09:12 | ||
315 | 66199 | Doan Phuong Thuy | HBPR - HOA BINH PARK RUNNERS | Nữ | Female 40 - 44 | 01:09:12 | |
316 | 67516 | Nguyễn Hồng Đăng | Nam | Male 40 - 44 | 01:09:15 | ||
317 | 65338 | Sekiya Koji | Challenge | Nam | Male 40 - 44 | 01:09:29 | |
318 | 68269 | Dương Việt Cường | Nam | Male 40 - 44 | 01:09:29 | ||
319 | 36112 | Bùi Thị Hương | Nữ | Female 35 - 39 | 01:09:32 | ||
320 | 65589 | Trần Thị Kim Liên | Nữ | Female 35 - 39 | 01:09:34 | ||
321 | 65364 | Vũ Ngọc Phan | Thích thì chạy | Nam | Male 45 - 49 | 01:09:35 | |
322 | 68420 | Tào Minh Dương | Nam | Male 40 - 44 | 01:09:35 | ||
323 | 62586 | Đỗ Thị Dung | CHẠY VÌ MÌNH | Nữ | Female 35 - 39 | 01:09:37 | |
324 | 63727 | DO THI HONG LINH | CHẠY VÌ MÌNH | Nữ | Female 40 - 44 | 01:09:39 | |
325 | 66669 | Nguyễn Vương Toán | Ams Runners Club | Nam | Male 45 - 49 | 01:09:45 | |
326 | 61382 | Nguyễn Trung Phong | Nam | Male 40 - 44 | 01:09:50 | ||
327 | 66863 | Phạm Thị Thơm | Nữ | Female 18 - 34 | 01:09:50 | ||
328 | 66643 | Phùng Thị Thảo | Nữ | Female 18 - 34 | 01:09:51 | ||
329 | 66660 | Nguyen Viet Thang | Nam | Male 40 - 44 | 01:09:53 | ||
330 | 66915 | TRẦN NGỌC TUẤN | Nam | Male 45 - 49 | 01:09:55 | ||
331 | 67399 | Nguyễn Thái Hà | CIMB runners | Nữ | Female 18 - 34 | 01:09:56 | |
332 | 68591 | Nguyễn Thị Mai Hương | Home Credit Ha Noi | Nữ | Female 18 - 34 | 01:09:57 | |
333 | 60858 | Trịnh Hồng Thắng | Ecoba ENT | Nam | Male 40 - 44 | 01:10:00 | |
334 | 64415 | Nguyễn Quang Thành | Ecoba ENT | Nam | Male 40 - 44 | 01:10:08 | |
335 | 36116 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | Nữ | Female 45 - 49 | 01:10:14 | ||
336 | 69955 | Trần Thị Hồng Thanh | Nữ | Female 50 - 55 | 01:10:18 | ||
337 | 64873 | Nguyễn Văn Toản | CHẠY VÌ MÌNH | Nam | Male 40 - 44 | 01:10:21 | |
338 | 62286 | Chu Thị Thùy Linh | Nữ | Female 35 - 39 | 01:10:25 | ||
339 | 68819 | Đinh Lan Hương | Xantus | Nữ | Female 18 - 34 | 01:10:25 | |
340 | 62899 | Lê Minh Nguyệt | Nữ | Female 18 - 34 | 01:10:29 | ||
341 | 63686 | Tran Thi Hanh Quyen | Cau Giay Park Runners (CGPR) | Nữ | Female 40 - 44 | 01:10:36 | |
342 | 67999 | Lê Thị Hằng Nga | Nữ | Female 45 - 49 | 01:10:46 | ||
343 | 62728 | Tạ Thị Tân | Nữ | Female 45 - 49 | 01:10:54 | ||
344 | 63872 | Lê Vũ Diễm Hằng | Nữ | Female 35 - 39 | 01:11:08 | ||
345 | 60884 | Trần Thị Hảo | Nữ | Female 40 - 44 | 01:11:10 | ||
346 | 67133 | Vũ Thị Hương | Trio H24 | Nữ | Female 35 - 39 | 01:11:14 | |
347 | 68810 | Giang Hong Hanh | Cashching Teams | Nữ | Female 45 - 49 | 01:11:19 | |
348 | 68859 | Quán thị luyến | Nữ | Female 40 - 44 | 01:11:20 | ||
349 | 64867 | Trương Thị Hồng Thắm | Trio H24 | Nữ | Female 35 - 39 | 01:11:25 | |
350 | 67776 | Nguyễn Thị Phương Liên | Emong | Nữ | Female 40 - 44 | 01:11:27 | |
351 | 64569 | Remo Nera Rosalie | CEDO VIETNAM | Nữ | Female 45 - 49 | 01:11:30 | |
352 | 63070 | Nga To Thuy | Nữ | Female 40 - 44 | 01:11:32 | ||
353 | 66221 | Hà Thị Thanh | Nữ | Female 40 - 44 | 01:11:44 | ||
354 | 62805 | NGUYỄN THỊ THANH BÌNH | Trio H24 | Nữ | Female 45 - 49 | 01:11:45 | |
355 | 62925 | Phạm Thanh Loan | ISN CORPORATION | Nữ | Female 35 - 39 | 01:11:46 | |
356 | 66463 | Sukemichi hosoya | Nam | Male Over 55 | 01:11:52 | ||
357 | 60222 | Hoàng Thị Hạnh | Vinhomes Ocean Park | Nữ | Female 35 - 39 | 01:11:56 | |
358 | 66307 | Nguyễn Thị Duyên | Trio H24 | Nữ | Female 40 - 44 | 01:12:06 | |
359 | 64574 | Phạm Vũ Diễm Thu | CHẠY VÌ MÌNH | Nữ | Female 40 - 44 | 01:12:22 | |
360 | 65438 | Trần Thị Dịu | 1 VÒNG HỒ - 1 VÒNG TAY | Nữ | Female 40 - 44 | 01:12:25 | |
361 | 65368 | HỒ THẾ HIỂN | Nam | Male 45 - 49 | 01:12:34 | ||
362 | 62233 | Nguyễn Thị Dịu | Nữ | Female 35 - 39 | 01:12:42 | ||
363 | 62444 | Vũ Thị Giang | Nữ | Female 35 - 39 | 01:12:49 | ||
364 | 36098 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | New Viet Dairy | Nữ | Female 35 - 39 | 01:12:50 | |
365 | 69256 | Nguyễn Thị Hương | Golden Bees | Nữ | Female 40 - 44 | 01:12:52 | |
366 | 36129 | Nguyễn Thị Giang | Nữ | Female 35 - 39 | 01:13:06 | ||
367 | 62606 | Nguyễn Huyền Trang | BAC A BANK true RUNNERS | Nữ | Female 35 - 39 | 01:13:06 | |
368 | 68585 | Trần Thị Hằng | Nữ | Female 35 - 39 | 01:13:07 | ||
369 | 65111 | Nguyễn Thị Hà | Vinh Runners | Nữ | Female Over 55 | 01:13:13 | |
370 | 60116 | Trần Quốc Hương | Trio H24 | Nam | Male 50 - 55 | 01:13:20 | |
371 | 61090 | Trần Văn Hải | Golden Bees | Nam | Male 45 - 49 | 01:13:22 | |
372 | 68637 | Phan Thị Quỳnh Trâm | Golden Bees | Nữ | Female 35 - 39 | 01:13:31 | |
373 | 69839 | Nguyễn Thu Hồng | Nữ | Female Over 55 | 01:13:45 | ||
374 | 62525 | Thái Thị Hà | Nữ | Female 45 - 49 | 01:13:51 | ||
375 | 62574 | Hồ Minh Phương | Nữ | Female 50 - 55 | 01:13:54 | ||
376 | 66992 | Nguyễn Thị Hợp | THNR - Tây Hà Nội Runners | Nữ | Female 35 - 39 | 01:14:01 | |
377 | 66622 | Nguyen Duc Chien | Hồ Lộn Team | Nam | Male 45 - 49 | 01:14:10 | |
378 | 66269 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Nữ | Female 50 - 55 | 01:14:24 | ||
379 | 67879 | Nguyễn Thị Thanh Hiếu | Nữ | Female 45 - 49 | 01:14:26 | ||
380 | 36063 | Nguyễn Khánh Long | Nam | Male 45 - 49 | 01:14:31 | ||
381 | 60622 | Trần thị duyên | CHẠY VÌ MÌNH | Nữ | Female 35 - 39 | 01:14:38 | |
382 | 69456 | Tạ Thị Hậu | AquabayRunner | Nữ | Female 35 - 39 | 01:14:58 | |
383 | 68860 | Nguyễn Thị Lương Thu | CHẠY VÌ MÌNH | Nữ | Female 35 - 39 | 01:15:10 | |
384 | 36043 | Tran Anh Vu | Nam | Male 45 - 49 | 01:15:26 | ||
385 | 69084 | Đặng Nguyệt Tú | Nữ | Female 45 - 49 | 01:15:37 | ||
386 | 63956 | PHAN GIANG HƯƠNG | Nữ | Female 45 - 49 | 01:15:41 | ||
387 | 61050 | Trần Hải Hưng | Nam | Male Over 55 | 01:15:46 | ||
388 | 66363 | Hoàng Tuyết | Nữ | Female 45 - 49 | 01:15:53 | ||
389 | 63222 | Fernanda Coelho Marcon | Nữ | Female 45 - 49 | 01:15:56 | ||
390 | 69598 | Đỗ Trang Nhung | Nữ | Female 35 - 39 | 01:15:57 | ||
391 | 65902 | ĐÀO THANH HUYỀN | Trio H24 | Nữ | Female 50 - 55 | 01:16:06 | |
392 | 67241 | Lê thị thanh huyền | Nữ | Female 35 - 39 | 01:16:20 | ||
393 | 64312 | Ma Thu Thảo | Trio H24 | Nữ | Female 35 - 39 | 01:16:32 | |
394 | 67003 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | FPT RUNNERS | Nữ | Female 35 - 39 | 01:16:38 | |
395 | 69933 | Dương Xuân Diễn | 4BFun | Nam | Male 45 - 49 | 01:16:54 | |
396 | 64896 | Giang Bui ngoc | Nam | Male 45 - 49 | 01:17:10 | ||
397 | 66661 | Nguyễn Ngọc Hà | Nữ | Female 35 - 39 | 01:17:13 | ||
398 | 65016 | ChaeWoong Leem | 1%CLUBVIETNAM | Nam | Male Over 55 | 01:17:17 | |
399 | 64886 | Tuyet Vinh Dang | Nữ | Female 50 - 55 | 01:17:18 | ||
400 | 36049 | Cấn Thị Mỹ Phượng | Nữ | Female 35 - 39 | 01:17:25 | ||
401 | 67678 | Đặng Thi Loan | Nữ | Female 50 - 55 | 01:17:36 | ||
402 | 60099 | NGUYỄN QUANG VỊNH | Nam | Male 50 - 55 | 01:17:38 | ||
403 | 64845 | Nguyễn Hải Yến | Nữ | Female Over 55 | 01:17:39 | ||
404 | 69970 | NGUYỄN THỊ LỆ THU | Nữ | Female 50 - 55 | 01:17:41 | ||
405 | 61899 | Huỳnh Tuấn Hà | Nam | Male 45 - 49 | 01:17:54 | ||
406 | 66870 | Toán Thị Kim Thu | CHẠY VÌ MÌNH | Nữ | Female 45 - 49 | 01:17:55 | |
407 | 61620 | Hoàng Việt Thắng | Nam | Male 50 - 55 | 01:18:14 | ||
408 | 64606 | Bùi Thị Thu | HAB | Nữ | Female 45 - 49 | 01:18:38 | |
409 | 67764 | Tô Thị Kim Yến | HAB | Nữ | Female 50 - 55 | 01:18:53 | |
410 | 61384 | Vũ Văn Giáp | Nam | Male 45 - 49 | 01:19:10 | ||
411 | 63063 | Hoàng Thanh Sơn | NetNam Runners | Nam | Male 45 - 49 | 01:19:10 | |
412 | 67245 | Đinh Thị Lan Anh | Chị em LQĐ | Nữ | Female 45 - 49 | 01:19:32 | |
413 | 68198 | Nguyễn Văn Hiệu | CHẠY VÌ MÌNH | Nam | Male Over 55 | 01:19:35 | |
414 | 66880 | Nguyễn thị thanh Tâm | Nữ | Female 50 - 55 | 01:19:47 | ||
415 | 66772 | Nguyễn Thị Kim Thạch | Nữ | Female 50 - 55 | 01:19:49 | ||
416 | 66411 | Phan Trà My | Nữ | Female 45 - 49 | 01:20:11 | ||
417 | 68895 | NGUYỄN THU HÀ | StarLake running Club | Nữ | Female 50 - 55 | 01:20:27 | |
418 | 64187 | Vũ Sĩ Thắng | Nam | Male 45 - 49 | 01:20:32 | ||
419 | 66464 | Nguyễn Ngọc Bảo | Nam | Male 45 - 49 | 01:20:37 | ||
420 | 68219 | Đoàn Đồng Bằng | Nam | Male 50 - 55 | 01:20:51 | ||
421 | 63377 | Nguyen Thi Truc Quynh | Ams Runners Club | Nữ | Female 45 - 49 | 01:20:58 | |
422 | 68191 | Thái Thị Lan Hương | Nữ | Female 45 - 49 | 01:21:19 | ||
423 | 68984 | Chan Chee Meng Alexandra | Nam | Male 45 - 49 | 01:21:29 | ||
424 | 64555 | Nguyễn Tuấn Phong | Abt Cute | Nam | Male 50 - 55 | 01:21:49 | |
425 | 66575 | Arrow Chan | Nam | Male 45 - 49 | 01:21:52 | ||
426 | 64738 | Vú thị Liên | Trio H24 | Nữ | Female 50 - 55 | 01:23:42 | |
427 | 69599 | Lê Thị Thanh | Techcombank | Nữ | Female 45 - 49 | 01:23:57 | |
428 | 61026 | LE DUC TAM | CHẠY VÌ MÌNH | Nam | Male 45 - 49 | 01:24:21 | |
429 | 66060 | Nguyễn Hoàng Anh | Tràng An Runners | Nữ | Female 45 - 49 | 01:25:07 | |
430 | 68289 | Lê Thị Tuyết Thanh | Nữ | Female 45 - 49 | 01:25:14 | ||
431 | 65126 | Lều Thị Thu Hương | Nữ | Female 45 - 49 | 01:25:18 | ||
432 | 60691 | Nguyễn thị phương lan | Golden Bees | Nữ | Female 45 - 49 | 01:26:16 | |
433 | 67132 | Phan Quốc Hoàn | Nam | Male Over 55 | 01:27:05 | ||
434 | 68844 | Hà Thị Thanh Lê | 3T-9194 | Nữ | Female 45 - 49 | 01:27:33 | |
435 | 69633 | Trần Văn | QHVN | Nam | Male Over 55 | 01:28:02 | |
436 | 61122 | Tạ Thị Thu Hiền | Nữ | Female 45 - 49 | 01:28:34 | ||
437 | 61662 | Lê Thị Minh Nguyệt | Nữ | Female 45 - 49 | 01:28:45 | ||
438 | 67605 | Phùng Thị Thêm | Nữ | Female 50 - 55 | 01:29:19 | ||
439 | 62262 | Nguyễn Bích Hạnh | Nữ | Female 50 - 55 | 01:29:20 | ||
440 | 69085 | Mien VuNgoc | Nokia & Friends | Nữ | Female 45 - 49 | 01:29:21 | |
441 | 66977 | Phạm Thanh Mai | Nokia & Friends | Nữ | Female 45 - 49 | 01:29:35 | |
442 | 60066 | Nguyễn Thị Lệ Tuyết | TimesRunners | Nữ | Female 45 - 49 | 01:30:54 | |
443 | 60518 | NGÔ THỊ THÚY QUỲNH | CHẠY VÌ MÌNH | Nữ | Female 45 - 49 | 01:31:02 | |
444 | 61555 | Hoàng Thị Xuân | Nữ | Female 50 - 55 | 01:31:31 | ||
445 | 60909 | Cao Hồng Minh | VKL Runners | Nam | Male 50 - 55 | 01:32:24 | |
446 | 36105 | Ngô Thị Thu | Nữ | Female 45 - 49 | 01:33:16 | ||
447 | 63132 | Nguyen Thi Minh Hanh | Nữ | Female 45 - 49 | 01:33:22 | ||
448 | 66624 | Phan Ngọc Hưng | Shipowners | Nam | Male Over 55 | 01:42:35 | |
449 | 63626 | Trần văn tuyến | Nam | Male Over 55 | 01:43:32 | ||
450 | 60642 | Phạm Thị Trinh Nương | Nữ | Female Over 55 | 01:46:53 | ||
451 | 63244 | Trương Hồng Tuyến | Nữ | Female 50 - 55 | 01:47:40 | ||
452 | 61314 | Le Huong Duong | HFH RUNNERS | Nam | Male 50 - 55 | 02:09:14 | |
DNS | 68168 | Lương Anh Dũng | BIDV Runners | Nam | Male 50 - 55 | ||
DNS | 69250 | HECTOR BERMUDEZ | Nam | Male 50 - 55 | |||
DNS | 69470 | Brian Chanen | Nam | Male 50 - 55 | |||
DNS | 68453 | Nguyễn Hoàng Bắc | Nữ | Female 50 - 55 | |||
DNS | 63388 | Nguyễn Thị Tâm | Nữ | Female 50 - 55 | |||
DNS | 65059 | Tăng Thị Thu Hằng | Nữ | Female 50 - 55 | |||
DNS | 64161 | Nguyễn Thị Thu Hà | CHẠY VÌ MÌNH | Nữ | Female 50 - 55 | ||
DNS | 65335 | Nong Thi Thu Trang | Ericsson Running Club | Nữ | Female 50 - 55 | ||
DNS | 63224 | Đoàn Hồng Việt | Nữ | Female 50 - 55 | |||
DNS | 66958 | Đặng Văn Hãng | Nam | Male Over 55 | |||
DNS | 60186 | Stuart McLay | Nam | Male Over 55 | |||
DNS | 67435 | Nguyễn Văn Định | Vinhomes Ocean Park | Nam | Male Over 55 | ||
DNS | 65247 | Hoàng Công Thắng | Nam | Male Over 55 | |||
DNS | 61929 | Nguyễn Việt Dũng | Nam | Male Over 55 | |||
DNS | 62371 | Jessica Lu | Nữ | Female Over 55 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 60141 | CAO NGOC HA | LDR - Long Distance Runners | Male 40 - 44 | 35:47 | |
2 | 62333 | Chu Văn Hảo | SRT- SOC SON RUNNING TEAM | Male 35 - 39 | 35:51 | +00:03 |
3 | 68869 | Mông Văn Đô | LANGSON Runners Club (LSR) | Male 18 - 34 | 36:13 | +00:25 |
4 | 67897 | Nguyễn Đình Tuấn | Trio H24 | Male 18 - 34 | 36:37 | +00:50 |
5 | 60968 | Cường Khúc Đình | Male 35 - 39 | 36:45 | +00:58 | |
6 | 63330 | Nguyễn Duy Khánh | HAI DUONG RUNNERS - ANTA | Male 18 - 34 | 37:02 | +01:14 |
7 | 62678 | Nguyễn Viết Cường | CHẠY VÌ MÌNH | Male 35 - 39 | 38:09 | +02:22 |
8 | 61668 | Nguyễn Việt Tuấn | HPS RUNNER | Male 18 - 34 | 39:01 | +03:13 |
9 | 36032 | Tung Nguyen | Male 40 - 44 | 39:47 | +03:59 | |
10 | 64730 | Đinh Hoàng Giang | STOKES INTERIOR | Male 45 - 49 | 40:40 | +04:53 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36130 | Khuất Phương Anh | Female 18 - 34 | 38:12 | ||
2 | 65999 | Hanh Nguyen | HT3G | Female 35 - 39 | 42:42 | +04:29 |
3 | 36103 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | Female 18 - 34 | 43:22 | +05:09 | |
4 | 68638 | Ngô thị tuyết chinh | Female 18 - 34 | 43:33 | +05:21 | |
5 | 66022 | Lưu Thị Ngân | HADONG RUNNERS | Female 35 - 39 | 46:25 | +08:12 |
6 | 65528 | Hoàng Thị An | VRC | Female 18 - 34 | 47:41 | +09:29 |
7 | 66166 | Giang Hà | Female 18 - 34 | 48:06 | +09:54 | |
8 | 68567 | Hứa Thị Thanh | Female 35 - 39 | 49:56 | +11:43 | |
9 | 36138 | Nguyễn Quỳnh Ngọc | Female 40 - 44 | 50:47 | +12:35 | |
10 | 61659 | Bùi Thị Vui | Trio H24 | Female 18 - 34 | 51:04 | +12:51 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male 18 - 34 | |||||||||||||||||||
1 | 68869 | Mông Văn Đô | LANGSON Runners Club (LSR) | Nam | 36:13 | ||||||||||||||
2 | 67897 | Nguyễn Đình Tuấn | Trio H24 | Nam | 36:37 | +00:25 | |||||||||||||
3 | 63330 | Nguyễn Duy Khánh | HAI DUONG RUNNERS - ANTA | Nam | 37:02 | +00:49 | |||||||||||||
4 | 61668 | Nguyễn Việt Tuấn | HPS RUNNER | Nam | 39:01 | +02:48 | |||||||||||||
5 | 65678 | PHẠM ANH TÙNG | TPR - Thống nhất Park Runners | Nam | 42:12 | +05:59 | |||||||||||||
6 | 66631 | Trung Mạnh Nguyễn | XRC | Nam | 42:59 | +06:46 | |||||||||||||
7 | 68665 | Nguyễn Sơn Tùng | [V] Happy feet | Nam | 43:13 | +07:01 | |||||||||||||
8 | 66277 | Minh Nguyen Binh | Citigo - KiotViet | Nam | 44:13 | +08:01 | |||||||||||||
9 | 69585 | Lê minh tuấn | Quang Binh Runner | Nam | 44:39 | +08:26 | |||||||||||||
10 | 65224 | Trần Mạnh Trung | MDMEDICAL | Nam | 46:32 | +10:20 | |||||||||||||
Male 35 - 39 | |||||||||||||||||||
1 | 62333 | Chu Văn Hảo | SRT- SOC SON RUNNING TEAM | Nam | 35:51 | ||||||||||||||
2 | 60968 | Cường Khúc Đình | Nam | 36:45 | +00:55 | ||||||||||||||
3 | 62678 | Nguyễn Viết Cường | CHẠY VÌ MÌNH | Nam | 38:09 | +02:19 | |||||||||||||
4 | 64895 | Trần Văn Trang | Nam | 45:11 | +09:20 | ||||||||||||||
5 | 68550 | Sandro Möckel | Nam | 45:12 | +09:22 | ||||||||||||||
6 | 66679 | Nguyễn Đăng Việt | Nam | 45:33 | +09:43 | ||||||||||||||
7 | 61011 | Đặng Công | Nam | 45:48 | +09:57 | ||||||||||||||
8 | 62227 | Bùi Vĩnh Quý | Trio H24 | Nam | 46:04 | +10:14 | |||||||||||||
9 | 68188 | Quốc Minh | DAR-Đông Anh Runners | Nam | 46:06 | +10:15 | |||||||||||||
10 | 62242 | Trần Huy Đạt | LDR - Long Distance Runners | Nam | 46:19 | +10:29 | |||||||||||||
Male 40 - 44 | |||||||||||||||||||
1 | 60141 | CAO NGOC HA | LDR - Long Distance Runners | Nam | 35:47 | ||||||||||||||
2 | 36032 | Tung Nguyen | Nam | 39:47 | +03:59 | ||||||||||||||
3 | 68439 | Hongbinh nguyen | Nam | 46:25 | +10:37 | ||||||||||||||
4 | 64423 | Dmitrii Vasilenko | Nam | 47:21 | +11:34 | ||||||||||||||
5 | 63850 | Nguyễn Xuân Dũng | Nam | 51:28 | +15:41 | ||||||||||||||
6 | 66116 | Nguyễn Minh Sỹ | Nam | 52:28 | +16:40 | ||||||||||||||
7 | 66117 | Trần Quang Hưng | Nam | 52:41 | +16:54 | ||||||||||||||
8 | 64888 | Vũ Hoàng Gia | HPS RUNNER | Nam | 53:14 | +17:26 | |||||||||||||
9 | 66698 | Doan Quang Chien | Chay365 | Nam | 54:13 | +18:25 | |||||||||||||
10 | 66096 | Trần Đức Hoành | HPS RUNNER | Nam | 54:20 | +18:32 | |||||||||||||
Male 45 - 49 | |||||||||||||||||||
1 | 64730 | Đinh Hoàng Giang | STOKES INTERIOR | Nam | 40:40 | ||||||||||||||
2 | 64910 | Bùi Văn Quang | Nam | 41:19 | +00:39 | ||||||||||||||
3 | 62087 | Nguyễn Hồng Sơn | BoiDapChay | Nam | 45:20 | +04:39 | |||||||||||||
4 | 60008 | Nguyễn quang Huy | Gamuda runner | Nam | 46:56 | +06:15 | |||||||||||||
5 | 66111 | Nguyen Huy Hoang | Nam | 47:16 | +06:36 | ||||||||||||||
6 | 65791 | Li Wai Hung | 1 VÒNG HỒ - 1 VÒNG TAY | Nam | 47:40 | +07:00 | |||||||||||||
7 | 60009 | Son HD | Ams Runners Club | Nam | 50:04 | +09:23 | |||||||||||||
8 | 60618 | Lê Hoài Nam | CHẠY VÌ MÌNH | Nam | 50:23 | +09:43 | |||||||||||||
9 | 68861 | Lê Văn Nguyên | HPR | Nam | 52:23 | +11:43 | |||||||||||||
10 | 36035 | Nguyễn Tiến Nhaba | Nam | 52:30 | +11:50 | ||||||||||||||
Male 50 - 55 | |||||||||||||||||||
1 | 67761 | Bùi Việt Trung | Nam | 50:00 | |||||||||||||||
2 | 68228 | Dennis Ho | Nam | 52:35 | +02:34 | ||||||||||||||
3 | 60259 | Nguyen Luyen | Sống Chậm Nên Chạy Không Nhanh | Nam | 53:49 | +03:48 | |||||||||||||
4 | 68388 | Phan Trung Du | Nam | 56:05 | +06:04 | ||||||||||||||
5 | 65809 | Nguyễn Duy Hải | Nam | 01:00:31 | +10:30 | ||||||||||||||
6 | 62411 | Bùi Đỗ Mạnh | Nam | 01:00:56 | +10:55 | ||||||||||||||
7 | 36061 | Kim Jonghak | Nam | 01:04:07 | +14:06 | ||||||||||||||
8 | 66917 | Hà Trọng Kính | Trio H24 | Nam | 01:04:42 | +14:41 | |||||||||||||
9 | 69644 | Lê Ngọc Quang | Nam | 01:07:49 | +17:49 | ||||||||||||||
10 | 69275 | Phan Xuân Trung | Ams Runners Club | Nam | 01:08:04 | +18:03 | |||||||||||||
Male Over 55 | |||||||||||||||||||
1 | 61340 | Vũ Mai Khanh | Nam | 47:47 | |||||||||||||||
2 | 63882 | Nguyễn Mạnh Hùng | 4BFun | Nam | 51:28 | +03:41 | |||||||||||||
3 | 62768 | Vũ Văn Châu | Thích thì chạy | Nam | 56:27 | +08:40 | |||||||||||||
4 | 66463 | Sukemichi hosoya | Nam | 01:11:52 | +24:05 | ||||||||||||||
5 | 61050 | Trần Hải Hưng | Nam | 01:15:46 | +27:58 | ||||||||||||||
6 | 65016 | ChaeWoong Leem | 1%CLUBVIETNAM | Nam | 01:17:17 | +29:30 | |||||||||||||
7 | 68198 | Nguyễn Văn Hiệu | CHẠY VÌ MÌNH | Nam | 01:19:35 | +31:48 | |||||||||||||
8 | 67132 | Phan Quốc Hoàn | Nam | 01:27:05 | +39:18 | ||||||||||||||
9 | 69633 | Trần Văn | QHVN | Nam | 01:28:02 | +40:14 | |||||||||||||
10 | 66624 | Phan Ngọc Hưng | Shipowners | Nam | 01:42:35 | +54:47 | |||||||||||||
Female 18 - 34 | |||||||||||||||||||
1 | 36130 | Khuất Phương Anh | Female | 38:12 | |||||||||||||||
2 | 36103 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | Female | 43:22 | +05:09 | ||||||||||||||
3 | 68638 | Ngô thị tuyết chinh | Female | 43:33 | +05:21 | ||||||||||||||
4 | 65528 | Hoàng Thị An | VRC | Female | 47:41 | +09:29 | |||||||||||||
5 | 66166 | Giang Hà | Female | 48:06 | +09:54 | ||||||||||||||
6 | 61659 | Bùi Thị Vui | Trio H24 | Female | 51:04 | +12:51 | |||||||||||||
7 | 63339 | Nguyễn Thị Phương | Female | 52:58 | +14:46 | ||||||||||||||
8 | 66630 | Đinh Thị Nhài | Female | 54:16 | +16:04 | ||||||||||||||
9 | 66155 | Phạm Hồng Mây | Female | 54:47 | +16:35 | ||||||||||||||
10 | 68900 | Trần thị thu trang | SRT- SOC SON RUNNING TEAM | Female | 55:32 | +17:20 | |||||||||||||
Female 35 - 39 | |||||||||||||||||||
1 | 65999 | Hanh Nguyen | HT3G | Female | 42:42 | ||||||||||||||
2 | 66022 | Lưu Thị Ngân | HADONG RUNNERS | Female | 46:25 | +03:43 | |||||||||||||
3 | 68567 | Hứa Thị Thanh | Female | 49:56 | +07:14 | ||||||||||||||
4 | 60595 | Phạm Ngọc Thúy | Female | 53:39 | +10:57 | ||||||||||||||
5 | 66780 | Lò thị xứng | Female | 57:25 | +14:44 | ||||||||||||||
6 | 63378 | Nguyễn Thị Thu Thuỷ | CHẠY VÌ MÌNH | Female | 58:48 | +16:07 | |||||||||||||
7 | 64474 | Mai thị tân | Agrirun | Female | 01:00:27 | +17:45 | |||||||||||||
8 | 69123 | Trần Thị Ngân Hà | Female | 01:01:22 | +18:40 | ||||||||||||||
9 | 67272 | Nguyễn Thị Hồng | HAI DUONG RUNNERS - ANTA | Female | 01:01:22 | +18:40 | |||||||||||||
10 | 66558 | N T Nga | Female | 01:01:48 | +19:07 | ||||||||||||||
Female 40 - 44 | |||||||||||||||||||
1 | 36138 | Nguyễn Quỳnh Ngọc | Female | 50:47 | |||||||||||||||
2 | 66868 | Chử thu quỳnh | TimesRunners | Female | 51:50 | +01:02 | |||||||||||||
3 | 66488 | Đỗ Thị Liễu | CHẠY VÌ MÌNH | Female | 54:12 | +03:24 | |||||||||||||
4 | 68978 | Lưu Thị Tuyên | Female | 54:40 | +03:53 | ||||||||||||||
5 | 61098 | Nguyễn Thị Hoà | Female | 56:05 | +05:17 | ||||||||||||||
6 | 67286 | Lưu Thị Huế | Female | 57:53 | +07:05 | ||||||||||||||
7 | 66809 | Phan Thị Thu Hiền | Female | 58:20 | +07:33 | ||||||||||||||
8 | 66808 | Nguyễn Thị Liễu | Techcombank | Female | 58:21 | +07:34 | |||||||||||||
9 | 66499 | Nguyễn Thị Hương | Female | 58:25 | +07:37 | ||||||||||||||
10 | 68521 | YUNSOON KANG | Female | 58:25 | +07:37 | ||||||||||||||
Female 45 - 49 | |||||||||||||||||||
1 | 60179 | Lim Sue Peng | Female | 51:15 | |||||||||||||||
2 | 68836 | Nguyễn Mai Hương | CHẠY VÌ MÌNH | Female | 56:58 | +05:44 | |||||||||||||
3 | 65859 | Nghiêm Thị Phương | Female | 58:55 | +07:41 | ||||||||||||||
4 | 61578 | Lưu Tố Loan | Female | 01:00:43 | +09:28 | ||||||||||||||
5 | 65668 | LÊ THỊ PHƯƠNG LIÊN | Female | 01:01:03 | +09:49 | ||||||||||||||
6 | 68998 | Nguyễn Thị Hạnh | Female | 01:01:25 | +10:10 | ||||||||||||||
7 | 61188 | Nguyên Thi Hồng Dung | Female | 01:02:39 | +11:24 | ||||||||||||||
8 | 36120 | Thái Thị Hương Loan | Female | 01:02:58 | +11:44 | ||||||||||||||
9 | 63879 | Hoàng Thị Thu Hương | GENTHERM VIETNAM CO., LTD | Female | 01:03:39 | +12:25 | |||||||||||||
10 | 69399 | Tran thu ha | 3T-9194 | Female | 01:04:08 | +12:54 | |||||||||||||
Female 50 - 55 | |||||||||||||||||||
1 | 62022 | Nguyễn Thị Thơi | Female | 01:02:18 | |||||||||||||||
2 | 61601 | Malin Niklasson | Hanoi Sole Sisters | Female | 01:07:14 | +04:56 | |||||||||||||
3 | 69955 | Trần Thị Hồng Thanh | Female | 01:10:18 | +07:59 | ||||||||||||||
4 | 62574 | Hồ Minh Phương | Female | 01:13:54 | +11:35 | ||||||||||||||
5 | 66269 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Female | 01:14:24 | +12:05 | ||||||||||||||
6 | 65902 | ĐÀO THANH HUYỀN | Trio H24 | Female | 01:16:06 | +13:47 | |||||||||||||
7 | 64886 | Tuyet Vinh Dang | Female | 01:17:18 | +15:00 | ||||||||||||||
8 | 67678 | Đặng Thi Loan | Female | 01:17:36 | +15:17 | ||||||||||||||
9 | 69970 | NGUYỄN THỊ LỆ THU | Female | 01:17:41 | +15:22 | ||||||||||||||
10 | 67764 | Tô Thị Kim Yến | HAB | Female | 01:18:53 | +16:35 | |||||||||||||
Female Over 55 | |||||||||||||||||||
1 | 66960 | Phạm Thị Hồng Yến | Female | 01:06:03 | |||||||||||||||
2 | 65111 | Nguyễn Thị Hà | Vinh Runners | Female | 01:13:13 | +07:11 | |||||||||||||
3 | 69839 | Nguyễn Thu Hồng | Female | 01:13:45 | +07:42 | ||||||||||||||
4 | 64845 | Nguyễn Hải Yến | Female | 01:17:39 | +11:36 | ||||||||||||||
5 | 60642 | Phạm Thị Trinh Nương | Female | 01:46:53 | +40:51 | ||||||||||||||
DNS | 62371 | Jessica Lu | Female |
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male 18 - 34 | |||||||||||||||||||
Male 35 - 39 | |||||||||||||||||||
Male 40 - 44 | |||||||||||||||||||
Male 45 - 49 | |||||||||||||||||||
Male 50 - 55 | |||||||||||||||||||
Male Over 55 | |||||||||||||||||||
Female 18 - 34 | |||||||||||||||||||
Female 35 - 39 | |||||||||||||||||||
Female 40 - 44 | |||||||||||||||||||
Female 45 - 49 | |||||||||||||||||||
Female 50 - 55 | |||||||||||||||||||
Female Over 55 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RaceVietnam
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
-
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310 -
Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.com -
Hỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.com -
Phòng kế toán:
account@racevietnam.com -
Sales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.com -
Sales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com