Longbien Marathon 2022
Hotline: 0902212310
04:00 30 October, 2022
OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNS | 84132 | Gaetan Morizur | Nam | Male 35 - 39 | |||
DNS | 88977 | Nguyễn Thanh Bình | Nam | Male 35 - 39 | |||
DNS | 80847 | Nguyễn Trọng Thịnh | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 81546 | HOANG BUI | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 83827 | NGUYỄN HỮU CHUNG | Nam | Male 35 - 39 | |||
DNS | 87399 | DO QUANG VAN | Nam | Male 40 - 44 | |||
DNS | 83579 | Nguyễn Quang Hiếu | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 25011 | Nguyễn Quang Dương | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 26887 | Niemi Loren | Nam | Male 50 - 55 | |||
DNS | 89266 | Nguyễn Tuấn Hùng | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 81488 | Mạc Văn Sơn | Nam | Male 35 - 39 | |||
DNS | 27099 | Do Thi Hai | Nữ | Female 45 - 49 | |||
DNS | 26779 | Tuan Trinh | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 28820 | Giap Nguyen Van | Nam | Male 35 - 39 | |||
DNS | 20411 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | Female 40 - 44 | |||
DNS | 85160 | Tran Thanh Xuan | Nam | Male 35 - 39 | |||
DNS | 21907 | NGUYEN VAN QUANG HUY | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 23468 | Đặng thế Dũng | Nam | Male 35 - 39 | |||
DNS | 86116 | Mai Tuấn Dũng | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 20368 | Lê Thị Tuyết Minh | Nữ | Female 18 - 34 | |||
DNS | 83729 | Hoang Trong Hieu | Nam | Male 40 - 44 | |||
DNS | 87077 | Nguyen Dinh Anh | Nam | Male 40 - 44 | |||
DNS | 88816 | Bùi văn Sơn | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 24222 | Lê Văn Định | Nam | Male 40 - 44 | |||
DNS | 87869 | Phạm Thu Trà | Nữ | Female 18 - 34 | |||
DNS | 84876 | Nguyễn Thanh Hải | Nam | Male 45 - 49 | |||
DNS | 88411 | Nguyễn Trung Thuận | Nam | Male 40 - 44 | |||
DNS | 83638 | Nguyễn Thị Quyên | Nữ | Female 18 - 34 | |||
DNS | 27799 | Đào Thị Diếp | Nữ | Female 35 - 39 | |||
DNS | 88961 | Bùi Công Dũng | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 82522 | Nguyễn Thị Khánh Linh | Nữ | Female 18 - 34 | |||
DNS | 86558 | Phạm Minh Sơn | Nam | Male 35 - 39 | |||
DNS | 23944 | Vũ Mạnh Cường | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 83068 | Nguyên | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 85844 | Minh Phúc, Lê | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 80599 | Phan Thành Đức | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 84268 | Hoàng Bằng Việt | Nam | Male 35 - 39 | |||
DNS | 85895 | Tôn Dương Tuân | Nam | Male 35 - 39 | |||
DNS | 23710 | Chu Thị Vân | Nữ | Female 40 - 44 | |||
DNS | 28105 | Lê Việt Hoàng | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 88357 | Trương Tuấn Đạt | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 88567 | Khuất Đình Khoa | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 85808 | Đỗ Văn Chung | Nam | Male 35 - 39 | |||
DNS | 88612 | Trần Hoàng Minh | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNS | 86187 | Nguyễn Xuân Trường | Nam | Male 40 - 44 | |||
DNS | 26787 | Võ Băng Nga | Nữ | Female 40 - 44 | |||
DNS | 83457 | Marie | Nữ | Female 40 - 44 | |||
DNS | 86677 | Phi Cong Dung | Nam | Male 35 - 39 | |||
DNS | 87998 | Son ha tran | Nam | Male 35 - 39 | |||
DNS | 86789 | Nguyễn Thùy Linh | Nữ | Female 18 - 34 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.comHỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.comPhòng kế toán:
account@racevietnam.comSales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.comSales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com