OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male Under 12 | |||||||||||||||||||
Male 13 - 29 | |||||||||||||||||||
1 | 8348 | Nguyễn Công Anh Tôn | Nam | 57:13 | |||||||||||||||
2 | 8006 | Lê Minh Vũ | FORLIFE | Nam | 57:56 | +00:43 | |||||||||||||
3 | 8507 | Lê Phát Tài | Nam | 01:05:13 | +08:00 | ||||||||||||||
4 | 8029 | Đỗ Chiến Thắng | FORLIFE | Nam | 01:07:11 | +09:58 | |||||||||||||
5 | 8000 | Nguyễn Văn Dương | FORLIFE | Nam | 01:10:23 | +13:10 | |||||||||||||
6 | 8003 | Nguyễn Hoàng Nghĩa | FORLIFE | Nam | 01:10:47 | +13:34 | |||||||||||||
7 | 8004 | Đặng Kim Đạo | FORLIFE | Nam | 01:11:26 | +14:13 | |||||||||||||
8 | 8022 | Nguyễn Quang Minh | FORLIFE | Nam | 01:12:14 | +15:02 | |||||||||||||
9 | 8072 | TRẦN TIẾN ĐỨC | Nam | 01:14:27 | +17:14 | ||||||||||||||
10 | 8026 | Nguyễn Duy Tân | FORLIFE | Nam | 01:16:41 | +19:29 | |||||||||||||
Male 30 - 100 | |||||||||||||||||||
1 | 8070 | Phan Tấn Lợi | Nam | 45:17 | |||||||||||||||
2 | 8091 | Nguyễn Hửu Thông | Nam | 47:31 | +02:14 | ||||||||||||||
3 | 8190 | Nguyễn Đình Chinh | Nam | 54:13 | +08:57 | ||||||||||||||
4 | 8052 | Nguyễn Xuân Thắng | Nam | 54:42 | +09:26 | ||||||||||||||
5 | 8092 | Trần Thủy | Nam | 54:50 | +09:34 | ||||||||||||||
6 | 8154 | Đinh Văn Phước | Nam | 56:03 | +10:46 | ||||||||||||||
7 | 8007 | Đỗ Danh Trường | FORLIFE | Nam | 57:51 | +12:35 | |||||||||||||
8 | 8400 | Bùi Văn Linh | Nam | 58:34 | +13:18 | ||||||||||||||
9 | 8566 | Trần Trọng Hiền | Nam | 01:00:43 | +15:27 | ||||||||||||||
10 | 8009 | Cao Hữu Đạt | FORLIFE | Nam | 01:01:55 | +16:38 | |||||||||||||
Female Under 12 | |||||||||||||||||||
Female 13 - 29 | |||||||||||||||||||
1 | 8035 | Triệu Thị Hương | FORLIFE | Female | 01:15:08 | ||||||||||||||
2 | 8228 | NGUYỄN THI XUÂN LÝ | Female | 01:22:28 | +07:19 | ||||||||||||||
3 | 8343 | Vương Thảo Nguyên | Female | 01:23:16 | +08:08 | ||||||||||||||
4 | 8076 | PHAN LÊ PHƯƠNG LINH | Female | 01:25:13 | +10:05 | ||||||||||||||
5 | 8344 | Nguyễn Thị My Ly | Female | 01:27:51 | +12:43 | ||||||||||||||
6 | 8143 | Phạm Hoàng Thanh Huyền | Female | 01:29:27 | +14:18 | ||||||||||||||
7 | 8074 | Bùi Nguyễn Nguyệt Thanh | Female | 01:34:10 | +19:02 | ||||||||||||||
8 | 8491 | Lương Thị Nương | Female | 01:42:47 | +27:39 | ||||||||||||||
9 | 8518 | Trần Thị Thùy Dương | Female | 01:48:11 | +33:03 | ||||||||||||||
10 | 8568 | NGUYỄN HỒNG THẮM | Female | 01:48:14 | +33:06 | ||||||||||||||
Female 30 - 100 | |||||||||||||||||||
1 | 8101 | NGUYỄN THỊ THÙY MỴ | Female | 50:10 | |||||||||||||||
2 | 8354 | Phạm Thùy Linh | Female | 01:04:47 | +14:36 | ||||||||||||||
3 | 8199 | Nguyễn Minh Hạ | Female | 01:10:51 | +20:40 | ||||||||||||||
4 | 8283 | Nguyễn Thị Yến Nhi | Female | 01:12:07 | +21:57 | ||||||||||||||
5 | 8065 | Premjit Warissara | Female | 01:12:08 | +21:58 | ||||||||||||||
6 | 8242 | Phạm Thi Phương Thùy | Female | 01:14:20 | +24:10 | ||||||||||||||
7 | 8233 | ĐẬU THỊ HÒA | Female | 01:16:48 | +26:38 | ||||||||||||||
8 | 8012 | TRẦN THỊ HUYỀN | Female | 01:16:50 | +26:39 | ||||||||||||||
9 | 8021 | Lê Thị Huyền Trang | FORLIFE | Female | 01:17:23 | +27:12 | |||||||||||||
10 | 8589 | NGUYỄN MAI KIỀU LOAN | Female | 01:17:41 | +27:30 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.comHỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.comPhòng kế toán:
account@racevietnam.comSales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.comSales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com