OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | 8054 | Nguyen Thi Bich Ngoc | Nữ | Female 30 - 100 | 01:34:27 | +49:10 | |
102 | 8051 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | Female 30 - 100 | 01:34:34 | +49:17 | |
103 | 8224 | NGUYỄN MAI THANH THẢO | Nữ | Female 30 - 100 | 01:34:53 | +49:37 | |
104 | 8071 | Đỗ Thị Hằng | Nữ | Female 30 - 100 | 01:35:02 | +49:45 | |
105 | 8455 | Nguyen Thi Bich Lien | Nữ | Female 30 - 100 | 01:35:54 | +50:37 | |
106 | 8538 | Đoàn Phú Cường | Nam | Male 30 - 100 | 01:36:39 | +51:22 | |
107 | 8036 | HO NGOC QUY | Nam | Male 30 - 100 | 01:39:59 | +54:42 | |
108 | 8028 | Nguyễn Việt Hùng | FORLIFE | Nam | Male 13 - 29 | 01:40:09 | +54:52 |
109 | 8061 | Trần Phương Phi | Nam | Male 13 - 29 | 01:40:15 | +54:58 | |
110 | 8139 | Tìn NGoc Dung | Nữ | Female 30 - 100 | 01:40:49 | +55:33 | |
111 | 8211 | LÊ MINH DUY | Nam | Male 30 - 100 | 01:41:42 | +56:26 | |
112 | 8435 | Nguyen thi cat trinh | Nữ | Female 30 - 100 | 01:41:43 | +56:27 | |
113 | 8491 | Lương Thị Nương | Nữ | Female 13 - 29 | 01:42:47 | +57:31 | |
114 | 8390 | Le Vu Nhu Quynh | Nữ | Female 30 - 100 | 01:43:03 | +57:47 | |
115 | 8571 | Enrique Lopez Manas | Nam | Male 30 - 100 | 01:43:04 | +57:47 | |
116 | 8005 | Lâm Thịnh | Nữ | Female 30 - 100 | 01:46:18 | +01:01:02 | |
117 | 8565 | Lê Vũ Xuân Quỳnh | Nữ | Female 30 - 100 | 01:47:04 | +01:01:47 | |
118 | 8493 | Đỗ Hương Giang | Nữ | Female 30 - 100 | 01:47:07 | +01:01:50 | |
119 | 8164 | Hoàng Công Cảm | Nam | Male 13 - 29 | 01:48:10 | +01:02:53 | |
120 | 8518 | Trần Thị Thùy Dương | Nữ | Female 13 - 29 | 01:48:11 | +01:02:55 | |
121 | 8568 | NGUYỄN HỒNG THẮM | Nữ | Female 13 - 29 | 01:48:14 | +01:02:58 | |
122 | 8591 | Phùng Thị Thanh Huyền | Nữ | Female 13 - 29 | 01:49:27 | +01:04:10 | |
123 | 8540 | Trương Minh Kiệt | Nam | Male 13 - 29 | 01:50:20 | +01:05:04 | |
124 | 8063 | Nguyễn Thị Phương Uyên | Nữ | Female 13 - 29 | 01:50:20 | +01:05:04 | |
125 | 8503 | Lê Thị Thu Hiền | Nữ | Female 13 - 29 | 01:51:18 | +01:06:01 | |
126 | 8418 | Trần Minh Đức | Nam | Male 30 - 100 | 01:51:18 | +01:06:02 | |
DNF | 8365 | Vũ Thị Cẩm Hồng | Nữ | Female 13 - 29 | |||
DNF | 8372 | Lương Hồng Thủy Tiên | Nữ | Female 13 - 29 | |||
DNF | 8112 | Nguyễn Thanh Duy | Nam | Male 30 - 100 | |||
DNS | 8590 | VŨ THỊ VĨNH HÀ | Nữ | Female 30 - 100 | |||
DNS | 8058 | Đinh Thị Việt Phương | Nữ | Female 13 - 29 | |||
DNS | 8273 | Nguyễn văn tiệp | Nam | Male 30 - 100 | |||
DNS | 8192 | Luong Kim Long | Nam | Male 13 - 29 | |||
DNS | 8197 | LÊ NHẬT HÀO | Nam | Male 13 - 29 | |||
DNS | 8180 | Tran Quang Minh | Nam | Male 30 - 100 | |||
DNS | 8306 | Nguyễn Đức Toàn | Nam | Male 30 - 100 | |||
DNS | 8307 | LÊ PHƯỚC THẠNH QUỐC | Nam | Male 30 - 100 | |||
DNS | 8345 | ĐOÀN QUANG CƯỜNG | Nam | Male 30 - 100 | |||
DNS | 8359 | TRẦN NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG | Nam | Male 13 - 29 | |||
DNS | 8360 | VÕ THỊ ÁNH TUYẾT | Nữ | Female 13 - 29 | |||
DNS | 8393 | Chou Bui | Nữ | Female 13 - 29 | |||
DNS | 8320 | Nguyen Van Toi | Nam | Male 30 - 100 | |||
DNS | 8515 | Cò | Nam | Male 30 - 100 | |||
DNS | 8519 | NGUYỄN HUY TUẤN VIỆT | Nam | Male 30 - 100 | |||
DNS | 8526 | HUYNH DUY HIEU | Nam | Male 30 - 100 | |||
DNS | 8527 | LÝ CHIÊU SONG NGÂN | Nữ | Female 30 - 100 | |||
DNS | 8593 | NGUYỄN THỊ THANH NHÀN | Nữ | Female 30 - 100 | |||
DNS | 8243 | Nguyen Thị Đỗ Hằng | Nữ | Female 13 - 29 | |||
DNS | 8244 | Nguyễn Hoàng Phong | Nam | Male 13 - 29 | |||
DNS | 8245 | Nguyễn Hữu Tài | Nam | Male 13 - 29 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.comHỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.comPhòng kế toán:
account@racevietnam.comSales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.comSales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com