Nhóm chạy được tạo bởi các thành viên của Hệ Thống Anh Ngữ Quốc Tế AMES
STT | BIB | Họ và tên | Username | Giới tính | Cự ly |
---|---|---|---|---|---|
1 | 3708 | An | gopy6729 | Nam | 5 km |
2 | 9107 | BUI THI PHUONG | gopy10028 | Nữ | 5 km |
3 | 7495 | Bùi Thị Phương | gopy41710 | Nữ | 5 km |
4 | 7050 | Bùi Thị Tuyết | gopy64141 | Nữ | 5 km |
5 | 2410 | Bùi Thúy Nga | gopy8878 | Nữ | 5 km |
6 | 5118 | Bùi Văn Hoàng | gopy95037 | Nam | 5 km |
7 | 2647 | Cà Huệ Phương | gopy81506 | Nữ | 5 km |
8 | 7127 | Cao Ngọc Hoàng | gopy21092 | Nam | 5 km |
9 | 6184 | Cao Quốc Khánh | gopy2962 | Nam | 5 km |
10 | 3234 | Cao Tuấn Hùng | gopy74658 | Nam | 5 km |
11 | 6829 | Cao Thái Anh | gopy65897 | Nữ | 5 km |
12 | 9451 | Cao Thành Vinh | gopy52479 | Nam | 5 km |
13 | 4346 | Cẩm | gopy11245 | Nữ | 5 km |
14 | 5930 | ĐÀO THỊ HỒNG HUẾ | gopy87616 | Nữ | 5 km |
15 | 8788 | Đặng Bảo Vân | gopy7727 | Nữ | 5 km |
16 | 6649 | Đặng Lệ Quyên | gopy36368 | Nữ | 5 km |
17 | 5935 | Đặng Thị Kim Oanh | gopy33085 | Nữ | 5 km |
18 | 3564 | Đặng Thị Ngọc Ánh | gopy79443 | Nữ | 5 km |
19 | 3210 | Đỗ Mai Hoa | gopy97785 | Nữ | 5 km |
20 | 8008 | Đỗ Quang Tân | gopy41807 | Nam | 5 km |
21 | 9342 | Đỗ Thị Hồng Nhung | gopy9991 | Nữ | 5 km |
22 | 7955 | Đỗ Thùy Dung | gopy85659 | Nữ | 5 km |
23 | 4872 | Emily Đặng | gopy81897 | Nữ | 5 km |
24 | 1013 | Hà Ngọc Anh | gopy | Nữ | 5 km |
25 | 1850 | Hà Thị Anh | gopy25388 | Nữ | 5 km |
26 | 6428 | Hoàng Hải Yến | gopy12246 | Nữ | 5 km |
27 | 9272 | Hoàng Thạch Đạt | gopy48271 | Nam | 5 km |
28 | 5998 | Hoàng Thanh Tuyền | gopy77686 | Nữ | 5 km |
29 | 4694 | Hoàng Thị Ngọc Tú | gopy22190 | Nữ | 5 km |
30 | 5429 | Hoàng Thị Thanh Lam | gopy7234 | Nữ | 5 km |
31 | 4649 | Hồ Thị Ngọc Ly | gopy82526 | Nữ | 5 km |
32 | 3251 | Khải Minh | gopy88250 | Nam | 5 km |
33 | 2656 | Lê Hồng Vân | gopy43046 | Nữ | 5 km |
34 | 7707 | Lê Nguyệt Ánh | gopy8414 | Nữ | 5 km |
35 | 4328 | Lê Quang Chính | gopy12831 | Nam | 5 km |
36 | 7556 | Lê Thị Trà My | gopy90443 | Nữ | 5 km |
37 | 9891 | Ngô Thanh Quỳnh | gopy55326 | Nữ | 5 km |
38 | 9190 | Ngô Thị Thu Trà | gopy41398 | Nữ | 5 km |
39 | 4365 | NGUYEN MINH KHANG | gopy29911 | Nam | 5 km |
40 | 7994 | Nguyen Phuong Lien | gopy59684 | Nữ | 5 km |
41 | 9194 | NGUYEN PHƯƠNG THẢO | gopy82070 | Nữ | 5 km |
42 | 8626 | Nguyễn Diệu Linh | gopy5309 | Nữ | 5 km |
43 | 3991 | Nguyễn Đình Bách | gopy30727 | Nam | 5 km |
44 | 1957 | Nguyễn Hà My | gopy46020 | Nữ | 5 km |
45 | 5362 | NGUYỄN HẢI NAM | gopy26025 | Nam | 5 km |
46 | 4042 | Nguyễn Hoàng Đan | gopy20616 | Nữ | 5 km |
47 | 6072 | Nguyễn Hoàng Liên | gopy55141 | Nữ | 5 km |
48 | 4591 | Nguyễn Hồng Quân | gopy56057 | Nam | 5 km |
49 | 7804 | Nguyễn Kiều Trang | gopy89446 | Nữ | 5 km |
50 | 9539 | Nguyễn Kim Anh | gopy78059 | Nữ | 5 km |
51 | 2126 | Nguyễn Khánh An | gopy48291 | Nữ | 5 km |
52 | 3960 | Nguyễn Khắc Tiến | gopy91231 | Nam | 5 km |
53 | 8792 | Nguyễn Mạnh Hào | gopy49492 | Nam | 5 km |
54 | 2232 | Nguyễn Minh Đại Dương | gopy34068 | Nam | 5 km |
55 | 8856 | Nguyễn Minh Đạt | gopy65405 | Nam | 5 km |
56 | 9040 | Nguyễn Minh Đức | gopy38690 | Nam | 5 km |
57 | 6384 | Nguyễn Mỹ Hà | gopy22205 | Nữ | 5 km |
58 | 3848 | Nguyễn Quang Anh | gopy17528 | Nam | 5 km |
59 | 9535 | NGUYỄN QUỐC DŨNG | gopy19540 | Nam | 5 km |
60 | 4422 | NGUYỄN QUỐC HUY | gopy33670 | Nam | 5 km |
61 | 9873 | Nguyễn Sỹ Nhuận | gopy54309 | Nam | 5 km |
62 | 4248 | Nguyễn Tuệ Minh | gopy54981 | Nữ | 5 km |
63 | 4967 | Nguyễn Thành Tân | gopy92182 | Nam | 5 km |
64 | 7887 | Nguyễn Thị Hạnh Nhi | gopy688 | Nữ | 5 km |
65 | 3824 | Nguyễn Thị Hằng Nga | gopy95291 | Nữ | 5 km |
66 | 6670 | Nguyễn Thị Hậu | gopy72953 | Nữ | 5 km |
67 | 6509 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | gopy11954 | Nữ | 5 km |
68 | 3044 | Nguyễn Thị Lan Anh | gopy76298 | Nữ | 5 km |
69 | 7167 | Nguyễn Thị Mai Anh | gopy27229 | Nữ | 5 km |
70 | 1268 | Nguyễn Thị Thu Phương | gopy53665 | Nữ | 5 km |
71 | 7562 | Nguyễn Thị Thu Phương | gopy14374 | Nữ | 5 km |
72 | 2054 | Nguyễn Thị Thương | gopy73278 | Nữ | 5 km |
73 | 4452 | Nguyễn Thu Thảo | gopy90096 | Nữ | 5 km |
74 | 6780 | Nguyễn Thu Thủy | gopy32144 | Nữ | 5 km |
75 | 5052 | Nguyễn Thúy Hằng | gopy90103 | Nữ | 5 km |
76 | 8891 | Nhữ Mạnh Huy | gopy6274 | Nam | 5 km |
77 | 1823 | Phạm Đình Trung | gopy86117 | Nam | 5 km |
78 | 7632 | Phạm Đỗ Mai Phương | gopy42410 | Nữ | 5 km |
79 | 6003 | Phạm Hoàng Linh | gopy5063 | Nam | 5 km |
80 | 6059 | Phạm Hồng Tiến | gopy72173 | Nam | 5 km |
81 | 1057 | Phạm Quang Huy | gopy74072 | Nam | 5 km |
82 | 1662 | Phạm Quang Tùng | gopy39276 | Nam | 5 km |
83 | 6175 | Phạm Thị Hà An | gopy75495 | Nữ | 5 km |
84 | 1625 | Tạ Tuấn Đạt | gopy27600 | Nam | 5 km |
85 | 5053 | TRẦN BÍCH NGỌC | gopy78495 | Nữ | 5 km |
86 | 3171 | Trần Đại | gopy47850 | Nam | 5 km |
87 | 3905 | Trần Ngọc Dung | gopy42350 | Nữ | 5 km |
88 | 3412 | Trần Thị Hạnh | gopy90935 | Nữ | 5 km |
89 | 5273 | Trần Thị Hằng | gopy47991 | Nữ | 5 km |
90 | 8603 | Trần Thị Mai Anh | gopy25101 | Nữ | 5 km |
91 | 5224 | Trần Thị Mến | gopy34353 | Nữ | 5 km |
92 | 7744 | TRẦN THIÊN PHÚ | gopy32558 | Nam | 5 km |
93 | 1420 | Trần Thu Duyên | gopy23243 | Nữ | 5 km |
94 | 3857 | Trần Thúy Lan | gopy9095 | Nữ | 5 km |
95 | 2610 | Trương Thị Kim Anh | gopy70770 | Nữ | 5 km |
96 | 9131 | Vũ Thị Nga | gopy23888 | Nữ | 5 km |
97 | 2798 | Vũ Văn Trí | gopy80380 | Nam | 5 km |
98 | 9155 | Vương Thị Hạnh | gopy47656 | Nữ | 5 km |
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội