Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2736 | Nguyễn Văn Long | Male | Male 20 - 29 | 01:52:26 | |
2 | 2624 | Nguyễn Quốc Toản | Male | Male 30 - 39 | 01:58:28 | +06:02 |
3 | 2347 | Tường Duy Dũng | Male | Male 30 - 39 | 02:04:23 | +11:56 |
4 | 2207 | Nguyễn Quang Hùng | Male | Male 30 - 39 | 02:06:46 | +14:19 |
5 | 2773 | Đỗ Anh Tuấn | Male | Male 40 - 49 | 02:08:35 | +16:08 |
6 | 2682 | Nguyễn Đức Trường | Male | Male 30 - 39 | 02:10:36 | +18:09 |
7 | 2638 | Bùi Thị Thanh Phương | Female | Female 40 - 49 | 02:12:20 | +19:53 |
8 | 2758 | Đào Thanh Tùng | Male | Male 40 - 49 | 02:39:11 | +46:44 |
9 | 2516 | Tran Thi Bich Ngoc | Female | Female 40 - 49 | 02:41:20 | +48:54 |
10 | 2824 | Nguyễn Đức Hoàn | Male | Male 30 - 39 | 02:52:47 | +01:00:21 |
DNF | 2397 | Mai Xuân Hòa | Male | Male 40 - 49 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1118 | Phạm Tiến Dũng | Male | Male 40 - 49 | 59:51 | |
2 | 1825 | Nguyễn Trần Trung Dũng | Male | Male under 20 | 01:13:10 | +13:19 |
3 | 1487 | Dao Tung Duong | Male | Male under 20 | 01:15:58 | +16:07 |
4 | 1017 | Nghiêm Văn Quang | Male | Male 30 - 39 | 01:29:35 | +29:44 |
5 | 1974 | Nguyễn Mạnh Hùng | Male | Male under 20 | 01:43:49 | +43:59 |
DNS | 1254 | Quang Trung Dung | Male | Male 30 - 39 |
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội