Ecopark Vihajico
STT | BIB | Họ và tên | Username | Giới tính | Cự ly |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6504 | BẠCH NGỌC TRÀ LY | lymeo80 | Nữ | 10 km |
2 | 6908 | Bùi Bích Ngọc | buibichngoc3294 | Nữ | 10 km |
3 | 9014 | Bùi Minh Hải | ngoclth91824 | Nam | 42 km |
4 | 7207 | Chu Thế Sơn | sonct | Nam | 21 km |
5 | 6317 | Chu Văn Hùng | h29091993h | Nam | 10 km |
6 | 6091 | Dương Đức Trung | trungdd26741 | Nam | 10 km |
7 | 6506 | ĐÀM TÙNG ANH | luatsutunganh | Nam | 10 km |
8 | 9237 | Đào Quang Giang | giangdq | Nam | 42 km |
9 | 5332 | Đào Văn Khang | khangdv | Nam | 05 km |
10 | 6519 | Đặng Duy Hưng | hungdd71696 | Nam | 10 km |
11 | 6053 | Đặng Ngọc Duy | duydn | Nam | 10 km |
12 | 6171 | Đặng Quang Nguyên | nguyendq | Nam | 10 km |
13 | 6708 | đặng quốc việt | vietdq2 | Nam | 10 km |
14 | 6142 | Đặng Quỳnh Anh | anhdq2 | Nữ | 10 km |
15 | 6453 | Đặng Thanh Bình | binhcivil7493999 | Nam | 10 km |
16 | 7120 | Đặng Thị Thu Hằng | thuhangdangphan | Nữ | 21 km |
17 | 6984 | Đoàn Hồng Lĩnh | linhdh36022 | Nam | 10 km |
18 | 6703 | Đỗ Doãn Tùng | tungdd222657 | Nam | 10 km |
19 | 6426 | Đỗ Mạnh Quân | quando13 | Nam | 10 km |
20 | 7943 | Đỗ Quyết Thắng | doquyetthang543 | Nam | 21 km |
21 | 7460 | Đỗ Quyết Thắng | doquyetthang54377888 | Nam | 21 km |
22 | 6476 | Đỗ Thị Ánh Hồng | johavnkr | Nữ | 10 km |
23 | 5187 | Đỗ Thị Hạnh | hanhdt | Nữ | 05 km |
24 | 5104 | Đỗ Văn Duy | dovanduy071996 | Nam | 05 km |
25 | 7350 | Ha Quang Ngoc | ngochq1979 | Nam | 21 km |
26 | 6219 | Hoàng Minh Tùng | tunghm | Nam | 10 km |
27 | 6241 | Hoàng Văn Hùng | hunghv294957 | Nam | 10 km |
28 | 6691 | Hoàng văn khải | khaihv | Nam | 10 km |
29 | 5561 | LÊ DUY THẾ | theld | Nam | 05 km |
30 | 5809 | Lê Thị Đường | duonglt2 | Nữ | 05 km |
31 | 5031 | Lê Thị Hồng Ngọc | ngoclth | Nữ | 05 km |
32 | 6192 | Lê Thị Ngọc Ánh | anhltn | Nữ | 10 km |
33 | 6700 | Lê Thùy Dương | duonglt | Nữ | 10 km |
34 | 7104 | Lê Trung Ngọc | letrungngocbdt | Nam | 21 km |
35 | 6964 | Lê Văn Hùng | vieticit | Nam | 10 km |
36 | 7795 | Lê Văn Trung | trunglv3666 | Nam | 21 km |
37 | 6302 | lộc công điểm | loccongdiem210693 | Nam | 10 km |
38 | 7148 | Lương Tiến Hiệp | hieplt | Nam | 21 km |
39 | 5530 | Lương Thị Mỹ Phương | phuongltm | Nữ | 05 km |
40 | 5541 | Lý Thị Minh Huệ | hueltm | Nữ | 05 km |
41 | 6150 | Ninh Văn Thuật | thuatnv | Nam | 10 km |
42 | 6712 | Ngô Việt Bách | nvbach29 | Nam | 10 km |
43 | 6792 | Nguyễn Công quảng | nguyencongquang11031983 | Nam | 10 km |
44 | 6931 | Nguyễn Dũng Minh | dungminh52979 | Nam | 10 km |
45 | 5871 | Nguyễn Đình Phượng | phuongnd63413 | Nam | 05 km |
46 | 6794 | NguyỄn đức Long | longnd49645 | Nam | 10 km |
47 | 7523 | Nguyễn Lê Minh | minhnl | Nam | 21 km |
48 | 5034 | Nguyễn Mạnh Tú | nguyenmanhtuftu | Nam | 05 km |
49 | 6673 | Nguyễn Quỳnh Hương | huongnq78634 | Nữ | 10 km |
50 | 6043 | Nguyễn Tiến Dũng | dungnt3 | Nam | 10 km |
51 | 5964 | Nguyễn Thị Anh Thư | thunta | Nữ | 05 km |
52 | 6574 | Nguyễn Thị Diệu Linh | isok6m | Nữ | 10 km |
53 | 6133 | Nguyễn Thị Hằng Ngân | ngannth | Nữ | 10 km |
54 | 5307 | Nguyễn Thị Hồng Luyến | luyennth | Nữ | 05 km |
55 | 6491 | Nguyễn Thị Oanh | oanhnt30345 | Nữ | 10 km |
56 | 6760 | Nguyễn Thị Phương Anh | anhntp78499 | Nữ | 10 km |
57 | 6973 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | ngantq | Nữ | 10 km |
58 | 6128 | Nguyễn thị thoáng | phanminhthang199359802 | Nữ | 10 km |
59 | 6072 | Nguyễn Thị Thu Hương | huongt | Nữ | 10 km |
60 | 6649 | Nguyễn Thị Thu Hường | huongntt | Nữ | 10 km |
61 | 5221 | Nguyễn Thị Thúy | thuynt72480 | Nữ | 05 km |
62 | 6284 | Nguyễn Thị Vân | nguyencloudy | Nữ | 10 km |
63 | 5923 | Nguyễn Thị vinh | thaovinh48 | Nữ | 05 km |
64 | 6047 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | kiennt77233 | Nam | 10 km |
65 | 6513 | Nguyễn Văn Bền | bennv | Nam | 10 km |
66 | 7062 | Nguyễn Văn Kiên | letrungngocbdt59397 | Nam | 21 km |
67 | 6082 | Nguyễn Văn Lượng | luongnv | Nam | 10 km |
68 | 6944 | Nguyễn Văn Pháp | phapnv | Nam | 10 km |
69 | 6642 | Nguyễn Văn Toán | toannv46190 | Nam | 10 km |
70 | 7440 | Nguyễn Văn Việt | vietnv | Nam | 21 km |
71 | 5027 | Nguyễn Vĩnh Ngọc | ngoclth11783 | Nam | 05 km |
72 | 6423 | Nguyễn Xuân Phúc | phucnx | Nam | 10 km |
73 | 6071 | Phạm Đỗ An | phamdoan83 | Nam | 10 km |
74 | 5316 | Phạm Thị Hằng | hangpt3 | Nữ | 05 km |
75 | 6007 | Phạm thị yến anh | anhpty | Nữ | 10 km |
76 | 6706 | Phạm Văn Kiên | kienpv | Nam | 10 km |
77 | 6781 | Phạm văn Thắng | phamthang24593 | Nam | 10 km |
78 | 9017 | Phạm Việt Thắng | ngoclth9710 | Nam | 42 km |
79 | 6751 | Phan Anh Dũng | dungphankts | Nam | 10 km |
80 | 7212 | Phan Dungx | dungp | Nam | 21 km |
81 | 6593 | Phan Minh Thăng | phanminhthang1993 | Nam | 10 km |
82 | 6102 | Phan Thị Hồng Thanh | thanhpth | Nữ | 10 km |
83 | 6435 | Phan Thị Lựu | luu | Nữ | 10 km |
84 | 6334 | Tô Văn Lãng | langtv | Nam | 10 km |
85 | 6425 | THÂN THỊ LINH HƯƠNG | thanlinhhuong83 | Nữ | 10 km |
86 | 6149 | Tran Hoai Linh | linhth | Nam | 10 km |
87 | 6421 | Trần bá phú | phutb | Nam | 10 km |
88 | 6615 | Trần Đức Tuấn | tuantd | Nam | 10 km |
89 | 6914 | Trần Thành Chung | chungtt65389 | Nam | 10 km |
90 | 6976 | Trần Thị Phương Thảo | thaottp | Nữ | 10 km |
91 | 6231 | Trần Thị Ruyến | ruyentt | Nữ | 10 km |
92 | 5326 | Trần Thị Thu | thutt | Nữ | 05 km |
93 | 6546 | Trần Thị Vân Anh | anhttv83733 | Nữ | 10 km |
94 | 6483 | Trương Đình Thân | thanrunner | Nam | 10 km |
95 | 5017 | Vũ Gia Khánh | hangngan2107198117864 | Nam | 05 km |
96 | 6049 | Vũ Quang Huyễn | hangngan2107198186075 | Nam | 10 km |
97 | 6051 | Vũ Thị Nguyệt Phương | ngoclth45875 | Nữ | 10 km |
98 | 5751 | Vũ văn thám | thamcaca | Nam | 05 km |
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội