Gồm thành viên gia đình và những người bạn thân thiết
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28939 | Thúy Nga Trần | Female | Female | 57:31 | |
2 | 25928 | Xuân Cường Vương | Male | Male | 01:10:40 | +13:09 |
3 | 27775 | LÊ THI THO | Female | Female | 01:13:30 | +16:00 |
4 | 22626 | Ngô Phương Linh | Female | Female | 01:15:58 | +18:27 |
5 | 29180 | LỤC MINH HOÀNG | Male | Male | 01:18:13 | +20:43 |
6 | 21819 | hà châu anh | Female | Female | 01:20:19 | +22:48 |
7 | 28958 | NGÔ BẢO AN | Female | Female | 01:21:29 | +23:58 |
8 | 23859 | VŨ TIẾN HẢI | Male | Male | 01:24:43 | +27:13 |
9 | 27899 | Vân Cam Thị Anh | Female | Female | 01:27:28 | +29:58 |
10 | 23468 | Trần Thị Thùy Nhung | Female | Female | 01:28:05 | +30:34 |
11 | 26348 | Vy Giang Lệ | Female | Female | 01:28:18 | +30:47 |
12 | 21177 | Trọng Thuỷ Nguyễn | Male | Male | 01:28:19 | +30:49 |
13 | 29469 | NGUYỄN THỊ BÍCH | Female | Female | 01:31:21 | +33:50 |
14 | 29293 | NGÔ TÙNG PHƯƠNG | Male | Male | 01:32:50 | +35:19 |
15 | 23536 | HÀ THỊ THU | Female | Female | 01:41:48 | +44:17 |
16 | 22536 | NGÔ THÚY HẰNG | Female | Female | 01:41:49 | +44:19 |
17 | 22262 | VŨ NAM HƯNG | Male | Male | 01:43:11 | +45:41 |
18 | 20577 | LỤC MINH CHI | Female | Female | 01:48:00 | +50:29 |
19 | 20246 | Hà Phương Nguyễn | Female | Female | 02:08:15 | +01:10:45 |
20 | 28136 | Mạnh Thái Nguyễn | Male | Male | 02:08:15 | +01:10:45 |
DNS | 20899 | Ngô Phương Linh | Female | Female |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18187 | Văn Hải Vy | Male | Male | 01:06:34 |
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội