Nhóm cựu sinh viên NEU khóa K39.
STT | BIB | Họ và tên | Username | Giới tính | Cự ly |
---|---|---|---|---|---|
1 | 87382 | Bùi Mạnh Linh | bmlinh98752 | Nam | 21.1KM |
2 | 81576 | Bùi Quang Anh | anhbui83012 | Nam | 21.1KM |
3 | 88110 | Bùi Xuân Sĩ | sibuixuan27663 | Nam | 21.1KM |
4 | 82233 | Dư Hoàng Oanh | meoconbeta | Nữ | 21.1KM |
5 | 81979 | Dương Phan Hương Lan | duongphanhuonglan44698 | Nữ | 21.1KM |
6 | 87939 | Đặng Thái Hưng | thaihungdang57031 | Nam | 21.1KM |
7 | 65686 | Đặng Thị Phương Nga | dangphuongnga81 | Nữ | 10KM |
8 | 80768 | Đỗ Đức Long | longphui89457 | Nam | 21.1KM |
9 | 61412 | Đỗ Trường Thọ | dotruongtho77 | Nam | 10KM |
10 | 88383 | Hoàng Anh | hoanganhmr8003 | Nam | 21.1KM |
11 | 99900 | Hoàng Vũ Nguyên | nguyenkhda2 | Nam | 42.195KM |
12 | 87929 | Hồ Thanh Sơn | hothanhson8080620 | Nam | 21.1KM |
13 | 88288 | Lê Quang Sáng | lequangsang7934996 | Nam | 21.1KM |
14 | 89922 | Lê Thị Phương Thúy | lephuongthuykm | Nữ | 21.1KM |
15 | 96222 | Lê Việt Hưng | leviethung14043745 | Nam | 42.195KM |
16 | 86389 | Ngô Thanh Ngân | ntnganvcb52830 | Nữ | 21.1KM |
17 | 87678 | Nguyễn Hải Hưng | hunggason88973 | Nam | 21.1KM |
18 | 84581 | Nguyễn Hồng Hà | tmdlbacninh48836 | Nam | 21.1KM |
19 | 95483 | Nguyễn Mạnh Phúc | phucnguyenmanh1922337798062 | Nam | 42.195KM |
20 | 82222 | Nguyễn Ngọc Duy | ngocgiuy81159 | Nam | 21.1KM |
21 | 62182 | Nguyễn Phi Long | long16607 | Nam | 10KM |
22 | 64260 | Nguyễn Quang Thuân | thuanhuong48133802 | Nam | 10KM |
23 | 99678 | Nguyễn Thị Kim Nhung | trangnhung | Nữ | 42.195KM |
24 | 83783 | Nguyễn Thị Minh Thìn | thin7686820 | Nữ | 21.1KM |
25 | 63186 | Nguyễn Thị Phương Lân | phuonglan57362 | Nữ | 10KM |
26 | 98880 | Nguyễn Thị Thanh | 3458288a471898818549 | Nữ | 42.195KM |
27 | 88550 | Nguyễn Thị Thu Hoa | hoatime2019 | Nữ | 21.1KM |
28 | 63746 | Nguyễn Thu Hương | nth22111984 | Nữ | 10KM |
29 | 82066 | Nguyễn Thuận An | nguyenthuanan1977 | Nam | 21.1KM |
30 | 88900 | Nguyễn Văn Toản | toanxd | Nam | 21.1KM |
31 | 82269 | Nguyễn Văn Tuấn | tiennganthainguyen3612 | Nam | 21.1KM |
32 | 86539 | Nguyễn Xuân Mai | michaelmainx1399 | Nam | 21.1KM |
33 | 86898 | Phạm Huy Sơn | sonph7955418 | Nam | 21.1KM |
34 | 66622 | Pham Thị Hạnh | phamhanh151185698 | Nữ | 10KM |
35 | 66986 | Phạm Thị Xuân | xuancatson92173 | Nữ | 10KM |
36 | 66960 | Phan Thị Diệu Hương | thuanhuong48151194 | Nữ | 10KM |
37 | 60399 | Tô Văn Anh | takasivina | Nam | 10KM |
38 | 88578 | Trần Ngọc Linh | tranlinhdcsc | Nam | 21.1KM |
39 | 99777 | Trần Thị Bích Lợi | nguyenkhda269632 | Nữ | 42.195KM |
40 | 91919 | Trần Trung Hiếu | hieutrung24855 | Nam | 42.195KM |
41 | 98669 | Trần Xuân Minh | minhtx8017 | Nam | 42.195KM |
42 | 88377 | Trịnh Thị Hương Giang | trinhhuonggiang2081 | Nữ | 21.1KM |
43 | 84819 | Văn Thị Hương Giang | giangdecor231014359 | Nữ | 21.1KM |
44 | 64897 | Văn Thị Phương Lan | katelan81205 | Nữ | 10KM |
45 | 69848 | Vũ Đức Long | vulongthienan | Nam | 10KM |
46 | 89802 | Vũ Quốc Huy | vuhuy4455664 | Nam | 21.1KM |
47 | 85212 | Vũ Văn Dân | nguoikhonglodan43282 | Nam | 21.1KM |
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội