Câu lạc bộ Lai Châu Runners (LCR) được thành lập theo Quyết định 320/QĐ-UBND ngày 01/6/2022 của UBND phường Tân Phong. Câu lạc bộ ra mắt góp phần cổ vũ phong trào thể dục, thể thao trên địa bàn tỉnh Lai Châu phát triển ngày càng mạnh mẽ; đồng thời giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm, luyện tập chuyên sâu, thi đấu đạt thành tích cao trong môn thể thao chạy bộ với cộng đồng Runner trên toàn quốc.
Đặc biệt, câu lạc bộ ra mắt nhằm hướng tới “Giải vô địch quốc gia Marathon và cự ly dài báo Tiền Phong lần thứ 64 - năm 2023” được tổ chức tại Lai Châu.
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 99939 | Nguyễn Duy Quyền | Male | Male | 03:17:12 | |
2 | 99686 | Vũ Tuân | Male | Male | 03:19:22 | +02:10 |
3 | 92092 | Vĩ Nguyễn Văn | Male | Male | 03:25:41 | +08:28 |
4 | 98145 | Cao Thanh Nam | Male | Male | 03:29:35 | +12:23 |
5 | 94333 | Văn Bốn Đặng | Male | Male | 03:42:18 | +25:06 |
6 | 97879 | Vũ Ninh | Female | Female | 03:43:26 | +26:13 |
7 | 98678 | Thông Nguyễn | Male | Male | 03:47:06 | +29:54 |
8 | 97999 | Nông Đức Hiếu | Male | Male | 03:53:54 | +36:41 |
9 | 91296 | Văn Phúc Lò | Male | Male | 04:10:10 | +52:57 |
10 | 99073 | Vũ Việt Dũng | Male | Male | 04:10:38 | +53:25 |
11 | 99000 | Tuấn Trương | Male | Male | 04:10:43 | +53:30 |
12 | 99886 | Nguyễn Thị Linh | Female | Female | 04:14:46 | +57:34 |
13 | 93636 | Trần Thị Huyền | Female | Female | 04:20:04 | +01:02:52 |
14 | 90789 | Nguyên Trịnh Xuân | Male | Male | 04:24:42 | +01:07:30 |
15 | 90609 | khổng mạnh | Male | Male | 04:29:51 | +01:12:38 |
16 | 99666 | Đại Vũ Trần | Male | Male | 04:41:11 | +01:23:59 |
17 | 98188 | Phạm Ninh | Male | Male | 04:54:22 | +01:37:09 |
18 | 95095 | Trần Duy Đỉnh | Male | Male | 04:57:38 | +01:40:25 |
19 | 99938 | Xuân Hoàng Nguyễn | Male | Male | 05:00:03 | +01:42:50 |
20 | 94567 | Hà Nam Nguyễn | Male | Male | 05:07:11 | +01:49:58 |
21 | 99399 | Hằng Lê Thị | Female | Female | 05:16:27 | +01:59:15 |
22 | 94888 | Phượng Nguyễn | Female | Female | 05:36:34 | +02:19:21 |
23 | 93008 | Hà Xuân Huy | Male | Male | 06:09:23 | +02:52:11 |
DNS | 93535 | Doan Quang Chien | Male | Male |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 87112 | Hữu VÀNG | Male | Male | 01:49:48 | |
2 | 89989 | Trung Nguyễn | Male | Male | 01:53:43 | +03:56 |
3 | 88286 | Đỗ Duy Thành | Male | Male | 01:56:54 | +07:07 |
4 | 88015 | Quản Anh | Male | Male | 02:00:04 | +10:17 |
5 | 85678 | NGUYỄN MỪNG | Male | Male | 02:08:25 | +18:38 |
6 | 89268 | Giang Lưu Công | Male | Male | 02:10:27 | +20:40 |
7 | 84563 | Văn Một Nguyễn | Male | Male | 02:14:12 | +24:24 |
8 | 88899 | Lan Hương Đỗ | Female | Female | 02:17:54 | +28:06 |
9 | 88383 | Trung Ngô Thành | Male | Male | 02:22:58 | +33:11 |
10 | 83998 | Hoa Trần | Female | Female | 02:29:40 | +39:53 |
11 | 88277 | Hoàng Hải | Male | Male | 02:34:01 | +44:13 |
12 | 89090 | Hồng Đào Thị Ánh | Female | Female | 02:36:44 | +46:57 |
13 | 80886 | Đắc Nguyễn Đức | Male | Male | 02:45:50 | +56:02 |
14 | 80526 | Bích Hoàng | Female | Female | 02:46:16 | +56:28 |
15 | 86456 | Út Liên Hoàng | Female | Female | 02:55:27 | +01:05:40 |
16 | 89889 | Na Lê Lệ | Female | Female | 03:13:28 | +01:23:40 |
DNS | 87888 | Vương Đình Hải | Male | Male |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 62025 | Nguyễn Hồng Quý | Male | Male | 45:22 | |
2 | 69988 | Lò Văn Bạch | Male | Male | 47:03 | +01:41 |
3 | 64773 | Chín Phùng | Female | Female | 48:36 | +03:14 |
4 | 68986 | Nguyễn Quốc Tuấn | Male | Male | 52:16 | +06:54 |
5 | 61739 | Trung Hồ Quang | Male | Male | 52:16 | +06:55 |
6 | 68889 | Vũ Trân Tâm | Male | Male | 54:31 | +09:10 |
7 | 62421 | Bá Lâm Trần | Male | Male | 58:57 | +13:35 |
8 | 65999 | Bình Lò Thị | Female | Female | 01:03:16 | +17:54 |
9 | 60688 | Đào Thị Mai Hương | Female | Female | 01:05:30 | +20:09 |
10 | 62868 | Lê Thị Hương | Female | Female | 01:06:07 | +20:45 |
11 | 62986 | Đinh Thị Bích Phương Đinh Thị Bích Phương | Female | Female | 01:06:23 | +21:02 |
12 | 65955 | Trần Văn Thanh Tùng | Male | Male | 01:06:53 | +21:32 |
13 | 66371 | Huyền Nguyễn | Female | Female | 01:07:05 | +21:44 |
14 | 66646 | Hoàng Thị Yến | Female | Female | 01:08:21 | +23:00 |
15 | 66609 | Hoàng Thị Lương | Female | Female | 01:09:39 | +24:17 |
16 | 66620 | Vy Trịnh | Female | Female | 01:15:04 | +29:42 |
17 | 69969 | Văn Dũng Lê | Male | Male | 01:29:37 | +44:16 |
18 | 66228 | Doan Quang Chien | Male | Male | 01:32:26 | +47:05 |
Running | 61139 | Nguyễn Lý | Female | Female | ||
DNS | 61666 | Long Phạm | Male | Male |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội