Run For Boss :))
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6791 | Đinh Kiên Cường | Male | Male 40 - 49 | 01:07:33 | |
2 | 4103 | Vũ Thị Hoài Nam | Female | Female 40 - 49 | 01:24:20 | +16:47 |
3 | 4601 | Nguyễn Quỳnh Trang | Female | Female 40 - 49 | 01:24:47 | +17:15 |
4 | 6129 | Nguyễn Đăng Khoa | Male | Male 30 - 39 | 01:25:22 | +17:50 |
5 | 6156 | Cao Việt Anh | Male | Male 40 - 49 | 01:29:45 | +22:12 |
6 | 4564 | Đỗ Hoàng Lan | Female | Female 30 - 39 | 01:34:23 | +26:50 |
7 | 4201 | Đoàn Việt Anh | Male | Male 20 - 29 | 01:40:52 | +33:20 |
8 | 6391 | Nguyễn Việt Dũng | Male | Male 30 - 39 | 01:41:07 | +33:34 |
DNS | 6276 | Phạm Anh Tú | Male | Male 20 - 29 | ||
DNS | 6278 | Bùi Thị Minh Phương | Female | Female 20 - 29 | ||
DNS | 4708 | Nguyễn Thanh Tùng | Male | Male 40 - 49 | ||
DNS | 4953 | Hoàng Hải Đăng | Male | Male 20 - 29 | ||
DNS | 4702 | Nguyễn Thanh Quý | Female | Female 30 - 39 | ||
DNS | 4646 | Trần Thúy Hằng | Female | Female 30 - 39 | ||
DNS | 4917 | Trịnh Trung Kiên | Male | Male 20 - 29 | ||
DNS | 4571 | Đỗ Hồng Nga | Female | Female 20 - 29 | ||
DNS | 6510 | Nguyễn Hoàng Phúc | Male | Male 20 - 29 | ||
DNS | 6042 | Dương Minh Tuân | Male | Male 20 - 29 | ||
DNS | 6654 | Dương Đức Hiếu | Male | Male 20 - 29 | ||
DNS | 4496 | Trần Thùy Linh | Female | Female 20 - 29 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2040 | Phạm Hoàng Lân | Male | Male 30 - 39 | 30:24 | |
2 | 1586 | Nguyễn Phương Thảo | Female | Female 20 - 29 | 47:11 | +16:46 |
3 | 2262 | Hà Minh Đức | Male | Male under 20 | 49:22 | +18:58 |
4 | 2510 | Phạm Thu Hà | Female | Female 40 - 49 | 49:22 | +18:58 |
5 | 2764 | Đoàn Minh Tuấn | Male | Male 20 - 29 | 57:52 | +27:27 |
6 | 2008 | Nguyễn Thủy Tiên | Female | Female under 20 | 58:47 | +28:22 |
7 | 2895 | Nguyễn Ngọc Duy | Male | Male 30 - 39 | 58:47 | +28:23 |
8 | 1973 | Trần Lệ Thu | Female | Female 30 - 39 | 59:35 | +29:11 |
9 | 1967 | Trần Thị Ngọc Dung | Female | Female 40 - 49 | 59:36 | +29:11 |
10 | 2080 | Nguyễn Thu Hà | Female | Female 20 - 29 | 59:39 | +29:14 |
11 | 1612 | Hoàng Thị Huyền | Female | Female 30 - 39 | 01:01:38 | +31:13 |
12 | 1120 | Phan Thị Hồng Duyên | Female | Female 40 - 49 | 01:01:42 | +31:18 |
13 | 2658 | Hoàng Thu Hằng | Female | Female 40 - 49 | 01:03:43 | +33:19 |
14 | 2798 | Nguyễn Thị Mai Hạnh | Female | Female 40 - 49 | 01:04:10 | +33:46 |
15 | 1894 | Cấn Thanh Nga | Female | Female 30 - 39 | 01:27:39 | +57:15 |
16 | 2117 | Lê Vi An | Female | Female under 20 | 01:27:39 | +57:15 |
17 | 2858 | Lê An Vinh | Male | Male under 20 | 01:35:45 | +01:05:21 |
18 | 2367 | Lê Ngọc Tú | Male | Male 40 - 49 | 01:35:47 | +01:05:23 |
DNS | 1486 | Bùi Thị Kim Anh | Female | Female 20 - 29 | ||
DNS | 2496 | Nguyễn Thị Bích Liên | Female | Female 40 - 49 | ||
DNS | 2298 | Nguyễn Hữu Thành | Male | Male 40 - 49 | ||
DNS | 2141 | Đỗ Thị Ngọc | Female | Female 30 - 39 | ||
DNS | 1336 | Vũ Quỳnh Phương | Female | Female 30 - 39 | ||
DNS | 2822 | Nguyễn Tú Vân | Female | Female under 20 | ||
DNS | 2680 | Chu Việt Dũng | Male | Male 30 - 39 | ||
DNS | 2437 | Lê Thị Hồng | Female | Female 20 - 29 | ||
DNS | 2731 | Chu Ánh Dương | Female | Female under 20 | ||
DNS | 2677 | Lê Minh Đức | Male | Male 20 - 29 | ||
DNS | 2158 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | Female | Female 20 - 29 | ||
DNS | 1372 | Đoàn Hoài Thương | Female | Female 20 - 29 | ||
DNS | 2155 | Vi Thị Hồng Thắm | Female | Female 30 - 39 | ||
DNS | 2612 | Nông Đức Nguyên | Male | Male under 20 | ||
DNS | 1287 | Nguyễn Ngọc Việt | Male | Male 40 - 49 | ||
DNS | 2077 | Nguyễn Thùy Linh | Female | Female 20 - 29 | ||
DNS | 2877 | Nguyễn Thị Phương Minh | Female | Female 30 - 39 | ||
DNS | 2622 | Phạm Văn Hùng | Male | Male 30 - 39 | ||
DNS | 2726 | Phi Thị Bích Thủy | Female | Female 30 - 39 | ||
DNS | 2341 | Phạm Hoàng Khôi Nguyên | Male | Male under 20 | ||
DNS | 2636 | Phạm Hoàng Đức Minh | Male | Male under 20 | ||
DNS | 1554 | Hoàng Thị Thúy An | Female | Female 30 - 39 | ||
DNS | 2817 | Vũ Hải Hà | Female | Female 30 - 39 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội