Các thành viên làm cùng công ty
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
DNS | 9015 | Lê Minh Ngọc | Male | Male 30 - 39 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3369 | Trần Văn Chiến | Male | Male 20 - 29 | 02:03:15 | |
2 | 3878 | Vũ Thanh Quỳnh | Female | Female 30 - 39 | 02:17:07 | +13:53 |
3 | 3779 | Nguyễn Minh Thắng | Male | Male 40 - 49 | 02:23:14 | +20:00 |
4 | 3656 | Nguyễn Minh Hải | Male | Male 30 - 39 | 02:48:46 | +45:31 |
5 | 3958 | Lê Thanh Hải | Male | Male 40 - 49 | 03:07:48 | +01:04:33 |
6 | 3986 | Nguyễn Vịnh | Male | Male 30 - 39 | 03:18:14 | +01:14:59 |
7 | 3720 | Phạm Hồng Chương | Male | Male 30 - 39 | 03:51:11 | +01:47:57 |
DNS | 3586 | Đặng Thị Hương Mai | Female | Female 30 - 39 | ||
DNS | 3416 | Nguyễn Huy | Male | Male 40 - 49 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4143 | Nghiêm Minh Hiếu | Male | Male 20 - 29 | 01:11:14 | |
2 | 4239 | Quách Hoài Anh | Male | Male 20 - 29 | 01:18:08 | +06:54 |
3 | 6338 | Ngô Văn Tiệp | Male | Male 30 - 39 | 01:26:23 | +15:09 |
4 | 6874 | Phạm Thị Kim Thu | Female | Female 30 - 39 | 02:00:43 | +49:29 |
DNF | 4829 | Trần Thị Thanh Hà | Female | Female 30 - 39 | ||
DNS | 6722 | Nguyễn thị mỹ hạnh | Female | Female 30 - 39 | ||
DNS | 4036 | Đặng Thu Hoài | Female | Female 40 - 49 | ||
DNS | 6283 | Lê Chí Thanh | Male | Male 30 - 39 | ||
DNS | 6279 | Ngô Thị Thu Trang | Female | Female 30 - 39 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1895 | Lê Thị Hậu | Female | Female 30 - 39 | 43:02 | |
2 | 2552 | Mai Thị Lệ Hà | Female | Female 30 - 39 | 44:05 | +01:02 |
3 | 1812 | TRẦN LÊ TUẤN | Male | Male 40 - 49 | 49:42 | +06:40 |
4 | 1822 | Lê Thị Minh Nguyệt | Female | Female 40 - 49 | 49:43 | +06:40 |
5 | 2688 | Nguyễn Thị Minh Thư | Female | Female 30 - 39 | 53:14 | +10:12 |
DNS | 1023 | Đỗ Thị Ngọc Vân | Female | Female 30 - 39 | ||
DNS | 1091 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Female | Female 20 - 29 | ||
DNS | 2536 | Đỗ Thị Hải Chi | Female | Female 20 - 29 | ||
DNS | 1533 | Đặng Thị Thu Thủy | Female | Female 20 - 29 | ||
DNS | 2293 | Phạm Thị Phương Thảo | Female | Female 30 - 39 | ||
DNS | 1152 | Nguyễn Mạnh Chương | Male | Male 30 - 39 |
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội