RUN FOR LIFE
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18879 | Dương Kiên Trung | Male | Male 30 - 39 | 27:41 | |
2 | 19866 | Dương Trung Kiên | Male | Male 30 - 39 | 27:41 | +00:01 |
3 | 18229 | Đặng Thế Anh | Male | Male 20 - 29 | 28:17 | +00:37 |
4 | 15051 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Female | Female 20 - 29 | 35:30 | +07:49 |
5 | 19886 | Nguyễn Hoài Nam | Male | Male 20 - 29 | 37:55 | +10:15 |
6 | 16678 | Nguyễn Đình Tuấn Phong | Male | Male 30 - 39 | 38:55 | +11:15 |
7 | 13222 | Tiêu Xuân Hoàng | Male | Male 20 - 29 | 39:26 | +11:45 |
8 | 19632 | Đinh Thị Thơ | Female | Female 20 - 29 | 40:55 | +13:14 |
9 | 18886 | Dương Thu Phương | Female | Female 20 - 29 | 45:26 | +17:45 |
10 | 18883 | Dương Chí Công | Male | Male 30 - 39 | 46:41 | +19:00 |
11 | 16292 | ĐỖ THỊ THANH HUYỀN | Female | Female 20 - 29 | 50:37 | +22:57 |
12 | 12800 | Hoàng Hải | Male | Male 30 - 39 | 52:27 | +24:47 |
13 | 19910 | Chu Thị Mai | Female | Female 20 - 29 | 52:28 | +24:48 |
DNS | 16266 | Đỗ Hữu Chế | Male | Male 30 - 39 | ||
DNS | 10102 | Nguyễn Tiến Tùng | Male | Male 20 - 29 | ||
DNS | 19406 | Vũ Thị Thanh Thư | Female | Female 20 - 29 |
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội