OFFICIAL RACE RESULTS
- No matches found
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | 6074 | Hoàng Thị Thu Thủy | Nữ | Female 35 - 50 | 01:11:23 | +45:08 | |
702 | 8020 | Nguyễn Thị Anh Nga | Nữ | Female 35 - 50 | 01:11:24 | +45:09 | |
703 | 8043 | Trần Thu Hằng | Nữ | Female Over 50 | 01:11:42 | +45:26 | |
704 | 6647 | Nguyễn Quỳnh Châu | Nữ | Female 35 - 50 | 01:11:47 | +45:31 | |
705 | 6455 | Nguyễn Thị Mai Phương | Nữ | Female 35 - 50 | 01:11:50 | +45:35 | |
706 | 6095 | Phạm Quỳnh Vân | Nữ | Female 35 - 50 | 01:11:53 | +45:37 | |
707 | 6530 | Võ Minh Đức | Nữ | Female 35 - 50 | 01:11:57 | +45:41 | |
708 | 6372 | Võ Thị Lựu | Nữ | Female 35 - 50 | 01:12:22 | +46:07 | |
709 | 6087 | Lê Thành Nam | Nam | Male Under 35 | 01:12:27 | +46:12 | |
710 | 6766 | Tạ Đăng Linh | Nam | Male 35 - 50 | 01:13:03 | +46:48 | |
711 | 6722 | Trần Đức Huy | Nam | Male 35 - 50 | 01:13:10 | +46:55 | |
712 | 6041 | Lê Hồng Đức | Nam | Male Under 35 | 01:13:21 | +47:05 | |
713 | 6687 | Nguyễn Hoàng Dũng | Nam | Male 35 - 50 | 01:14:31 | +48:15 | |
714 | 8091 | Nguyễn Ngọc Anh Nguyên | Nữ | Female Under 35 | 01:15:03 | +48:48 | |
715 | 6036 | Nguyễn Huy Tú | Nam | Male Under 35 | 01:15:35 | +49:19 | |
716 | 6384 | Lã Thị Lan Hương | Nữ | Female 35 - 50 | 01:15:45 | +49:29 | |
717 | 6716 | Nguyễn Đăng Thành | Nam | Male 35 - 50 | 01:15:45 | +49:30 | |
718 | 8001 | Cát Thị Phương Loan | Nữ | Female Under 35 | 01:16:04 | +49:48 | |
719 | 8011 | Nguyễn Phi Anh | Nữ | Female Under 35 | 01:16:05 | +49:49 | |
720 | 6666 | Trần Xuân Hoàng | Nam | Male 35 - 50 | 01:18:55 | +52:40 | |
721 | 6504 | Nguyễn Thị Phương Trinh | Nữ | Female Under 35 | 01:21:00 | +54:44 | |
722 | 6357 | Đỗ Ngọc Tú | Nữ | Female 35 - 50 | 01:24:35 | +58:20 | |
DNF | 6004 | Hoàng Thị Nhung | Nữ | Female Under 35 | |||
DNF | 6998 | Đào Bùi Kiều Linh | Nữ | Female 35 - 50 | |||
DNF | 6368 | Phan Thị Chinh | Nữ | Female 35 - 50 | |||
DNF | 6217 | Vũ Huy Hoàng | Nam | Male Under 35 | |||
DNF | 6013 | Nguyễn Xuân Hoài | Nam | Male Under 35 | |||
DNF | 6544 | Nguyễn thị Trang Nhung | Nữ | Female Under 35 | |||
DNF | 6688 | Nguyễn Thị Thu Hương | Nữ | Female 35 - 50 | |||
DNF | 6112 | Nghiêm Thị Thu Hằng | Nữ | Female Under 35 | |||
DNF | 6203 | Nguyễn Kiều Chi | Nữ | Female Under 35 | |||
DNF | 6084 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | Nữ | Female Under 35 | |||
DNF | 6213 | Đặng Thái Dương | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNF | 6748 | Nguyễn Thị Hoa | Nữ | Female 35 - 50 | |||
DNF | 6589 | Bàng Thị Bích Phượng | Nữ | Female 35 - 50 | |||
DNF | 6283 | Nguyễn Công Nguyên | Nam | Male Under 35 | |||
DNF | 8106 | Nguyễn Tiến Đức | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNF | 8073 | Nguyễn Văn Dũng | Nam | Male Under 35 | |||
DNF | 8060 | Phạm Thị Hồng Minh | Nữ | Female 35 - 50 | |||
DNF | 6498 | Ngô Phú Anh Tuấn | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNF | 8118 | Vũ Thị Nga | Nữ | Female Over 50 | |||
DNF | 6295 | Phạm Văn Cường | Nam | Male Under 35 | |||
DNF | 6173 | Hà Quang Minh | Nam | Male Under 35 | |||
DNF | 8070 | Lê Gia Hiệp | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNF | 8136 | Nguyễn Trung Hiếu | Nam | Male 35 - 50 | |||
DNF | 6442 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | Nữ | Female Under 35 | |||
DNF | 6165 | Phạm Viết Hưng | Nam | Male Under 35 | |||
DNF | 8026 | Phạm Thanh Huyền | Nữ | Female Under 35 | |||
DNF | 6520 | Đỗ Đức Long | Nam | Male Under 35 | |||
DNF | 6208 | Phạm Việt Anh | Nam | Male Under 35 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.comHỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.comPhòng kế toán:
account@racevietnam.comSales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.comSales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com