
BIDVRUN 66 Năm - Cho cuộc sống Xanh
Hotline: 024 22205544 (Máy lẻ 6607)
05:00 09 April, 2023
OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5022 | Nguyễn Hoàng Hưng | Nam | Male 18 - 34 | 17:04 | ||
2 | 6128 | Lê Hà Giang | Nam | Male 35 - 44 | 17:42 | ||
3 | 6434 | HUỲNH VĂN THANH | Nam | Male 18 - 34 | 17:47 | ||
4 | 6148 | PHAN HOÀNG HỘ | Nam | Male 18 - 34 | 17:58 | ||
5 | 6408 | Hoàng Đình Đức | Nam | Male 18 - 34 | 18:26 | ||
6 | 6484 | Vũ Thanh Thắng | Nam | Male 18 - 34 | 18:43 | ||
7 | 6744 | Trương Chí Kiên | Nam | Male 18 - 34 | 18:49 | ||
8 | 5710 | Đỗ Thanh Toàn | Nam | Male 18 - 34 | 18:49 | ||
9 | 5123 | NGÔ DUY ĐÔNG | Nam | Male 45 - 100 | 19:42 | ||
10 | 6621 | Lê Văn Thắng | Nam | Male 18 - 34 | 20:00 | ||
11 | 6649 | LƯƠNG VIẾT HẢI | Nam | Male 18 - 34 | 20:02 | ||
12 | 5857 | NGUYỄN PHÚ HỘI | Nam | Male 35 - 44 | 20:12 | ||
13 | 6665 | Đinh Công Hiếu | Nam | Male 18 - 34 | 21:19 | ||
14 | 5609 | Đặng Thiết Kiên | Nam | Male 18 - 34 | 21:20 | ||
15 | 5134 | Nguyễn Tuấn Dũng | Nam | Male 18 - 34 | 21:27 | ||
16 | 6813 | Đinh Ngọc Châu Sơn | Nam | Male 35 - 44 | 21:28 | ||
17 | 6456 | Nguyễn Như Quý | BIDV SGD2 | Nam | Male 35 - 44 | 21:39 | |
18 | 5138 | Nguyễn Thái Chương | Nam | Male 18 - 34 | 22:23 | ||
19 | 5046 | Tống Văn Hà | Nam | Male 35 - 44 | 22:38 | ||
20 | 6978 | Đặng Thuỳ Dương | Nữ | Female 18 - 34 | 23:10 | ||
21 | 6965 | Lê Thanh Nam | Nam | Male 18 - 34 | 23:16 | ||
22 | 5199 | CHÂU BÉ NHANH | Nam | Male 35 - 44 | 23:17 | ||
23 | 5137 | Trần Minh Khoa | Nam | Male 18 - 34 | 23:21 | ||
24 | 5201 | Hứa Khươl | Nam | Male 35 - 44 | 23:28 | ||
25 | 5215 | XUÂN THỊ DỊU | Nữ | Female 35 - 44 | 23:31 | ||
26 | 5063 | NGUYỄN THỊ KIM YẾN | Nữ | Female 35 - 44 | 23:34 | ||
27 | 5157 | Dương Thanh Hân | Nam | Male 35 - 44 | 23:54 | ||
28 | 6928 | Nguyễn Xuân Thức | Nam | Male 35 - 44 | 23:56 | ||
29 | 6700 | Dương Thị Huyền Trang | Nữ | Female 18 - 34 | 23:59 | ||
30 | 5140 | Trần Minh Trí | Nam | Male 35 - 44 | 24:14 | ||
31 | 5142 | Phạm Anh Việt | Nam | Male 35 - 44 | 24:25 | ||
32 | 6147 | Trần Thành Hưng | Nam | Male 18 - 34 | 24:29 | ||
33 | 6296 | Đỗ Nhật Anh Quân | Nam | Male 18 - 34 | 24:30 | ||
34 | 6228 | Phạm Thanh Huyền | Nữ | Female 35 - 44 | 25:30 | ||
35 | 6430 | Lê Anh Dũng | Nam | Male 35 - 44 | 25:46 | ||
36 | 5133 | Nguyễn Tuấn Cường | Nam | Male 18 - 34 | 25:51 | ||
37 | 6917 | Nguyễn Thanh Toàn | Nam | Male 35 - 44 | 26:04 | ||
38 | 6399 | Hà Phú Anh | Nam | Male 18 - 34 | 26:20 | ||
39 | 6990 | Phạm Ngọc Minh | Nam | Male 18 - 34 | 26:35 | ||
40 | 5190 | Nguyễn Hoàng Long | Nam | Male 35 - 44 | 27:06 | ||
41 | 6526 | Trần Minh Tâm | Nam | Male 35 - 44 | 27:46 | ||
42 | 6694 | Nguyễn Thị Hồng Trang | Nữ | Female 18 - 34 | 27:48 | ||
43 | 5222 | LÊ VĂN DŨNG | Nam | Male 35 - 44 | 28:00 | ||
44 | 5722 | Lê Đức Độ | Nam | Male 18 - 34 | 28:17 | ||
45 | 5173 | Cái Minh Đạo | Nam | Male 45 - 100 | 28:21 | ||
46 | 5579 | Nguyễn Thế Anh | Nam | Male 35 - 44 | 28:34 | ||
47 | 5031 | Nguyễn Phước Huệ | Nam | Male 18 - 34 | 28:36 | ||
48 | 6440 | Nguyễn Thanh Hồng | Nam | Male 35 - 44 | 28:45 | ||
49 | 5178 | Nguyễn Minh Hiếu | Nam | Male 18 - 34 | 28:46 | ||
50 | 5144 | Trần Thanh Đông | Nam | Male 35 - 44 | 28:49 | ||
51 | 6586 | Lê Huy Tuấn | Nam | Male 45 - 100 | 28:49 | ||
52 | 5177 | Hoàng Văn Minh | Nam | Male 18 - 34 | 28:50 | ||
53 | 5612 | Nguyên Trần | Nam | Male 18 - 34 | 28:53 | ||
54 | 5045 | Phạm Anh Quyết | Nam | Male 35 - 44 | 28:54 | ||
55 | 6610 | CAO VĂN DỸ | Nam | Male 45 - 100 | 29:00 | ||
56 | 6007 | Nguyễn Thị Oanh | Nữ | Female 18 - 34 | 29:01 | ||
57 | 5077 | Trần Thu Thủy | Nữ | Female 35 - 44 | 29:02 | ||
58 | 5203 | Trần Đức Anh | Nam | Male 35 - 44 | 29:10 | ||
59 | 5818 | Vũ Văn Giáp | Nam | Male 35 - 44 | 29:14 | ||
60 | 5929 | Ngô Quang Trí | Nam | Male 35 - 44 | 29:33 | ||
61 | 5792 | Nguyễn Khắc Tiệp | Nam | Male 18 - 34 | 29:35 | ||
62 | 6957 | Nguyễn Thị Hằng Nhi | BIDV Bình Thuận | Nữ | Female 35 - 44 | 29:43 | |
63 | 6793 | Trình Đăng Khoa | Nam | Male 35 - 44 | 29:45 | ||
64 | 5174 | Nguyễn Hải Thanh | Nam | Male 45 - 100 | 29:48 | ||
65 | 6840 | Trần Ngọc Tâm | Nam | Male 35 - 44 | 29:55 | ||
66 | 6095 | Thảo Nguyễn | Nữ | Female 18 - 34 | 29:55 | ||
67 | 5576 | Nguyễn Trương Hoàng Việt | Nam | Male 18 - 34 | 30:04 | ||
68 | 6925 | Phan Hoàng Đăng | Nam | Male 18 - 34 | 30:06 | ||
69 | 5617 | Vũ Chí Thiện | Nam | Male 18 - 34 | 30:15 | ||
70 | 6854 | Nguyễn Đức Hoàng | Nam | Male 35 - 44 | 30:16 | ||
71 | 6490 | Đoàn Thị Việt Hiền | Nữ | Female 18 - 34 | 30:22 | ||
72 | 6229 | Trần Thị Ánh Tuyết | BIDV Runner | Nữ | Female 35 - 44 | 30:24 | |
73 | 6525 | Võ Thị Diễm Hương | Nữ | Female 18 - 34 | 30:26 | ||
74 | 6180 | Lê Bá Hồng Phúc | Nam | Male 18 - 34 | 30:27 | ||
75 | 6361 | Nguyễn Thị Tường Vân | Nữ | Female 35 - 44 | 30:29 | ||
76 | 6658 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ | Female 35 - 44 | 30:29 | ||
77 | 6936 | Trương Thị Thu Nhi | Nữ | Female 18 - 34 | 30:31 | ||
78 | 6049 | Nguyễn Vũ Hoài Ân | Nữ | Female 35 - 44 | 30:40 | ||
79 | 6283 | PHAN QUỐC HẢI | Nam | Male 35 - 44 | 30:41 | ||
80 | 5180 | Nguyễn Trọng Nhân | Nam | Male 35 - 44 | 30:41 | ||
81 | 6960 | Ngô Xuân Sơn | Nam | Male 35 - 44 | 30:42 | ||
82 | 5198 | TRẦN THI TƯỜNG CHÂU | Nữ | Female 35 - 44 | 30:43 | ||
83 | 5221 | LÊ ANH TOẢN | Nam | Male 35 - 44 | 30:50 | ||
84 | 6764 | Nguyễn Minh Thắng | Nam | Male 35 - 44 | 30:50 | ||
85 | 6748 | Vũ Thành Đồng | Nam | Male 35 - 44 | 30:54 | ||
86 | 6141 | Trần Phú Ngọc | Nam | Male 18 - 34 | 30:55 | ||
87 | 6794 | Nguyễn Đặng Anh Tuấn | ORC | Nam | Male 18 - 34 | 30:56 | |
88 | 6429 | Nguyễn Phùng Hoàng Nam | Nam | Male 18 - 34 | 31:00 | ||
89 | 5911 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | Nữ | Female 18 - 34 | 31:03 | ||
90 | 5916 | Lê Phương | Nam | Male 45 - 100 | 31:04 | ||
91 | 5509 | Ngô Thị Ngà | Nữ | Female 35 - 44 | 31:06 | ||
92 | 6302 | Nguyễn Quang Chiến | Nam | Male 18 - 34 | 31:07 | ||
93 | 6385 | PHẠM THỊ THU VÂN | Nữ | Female 35 - 44 | 31:13 | ||
94 | 6269 | Lê Quốc Sỹ | Nam | Male 18 - 34 | 31:15 | ||
95 | 5688 | Nguyễn Hoàng An | Nam | Male 18 - 34 | 31:22 | ||
96 | 5200 | Trần Hoan Hỷ | Nam | Male 35 - 44 | 31:25 | ||
97 | 5184 | Lê Thị Phượng | Nữ | Female 18 - 34 | 31:37 | ||
98 | 6781 | Huỳnh Văn Minh | Nam | Male 35 - 44 | 31:49 | ||
99 | 5202 | Sơn Dương Thúy Diễm | Nữ | Female 35 - 44 | 31:49 | ||
100 | 6054 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | TECCO GROUP | Nữ | Female 18 - 34 | 31:54 | |
101 | 6140 | Trần Trung Cát | Nam | Male 18 - 34 | 31:59 | ||
102 | 6210 | Đào Thị Kiều Phước | Nữ | Female 35 - 44 | 32:02 | ||
103 | 6659 | Đinh Công Tài | Củ Chi Running Club | Nam | Male 35 - 44 | 32:02 | |
104 | 5175 | Trần Đức Huy | Nam | Male 45 - 100 | 32:04 | ||
105 | 6727 | Vũ Đình Quyết | Nam | Male 35 - 44 | 32:07 | ||
106 | 6674 | Từ Công Toại | Nam | Male 18 - 34 | 32:07 | ||
107 | 5068 | Tống Xuân Phong | Nam | Male 45 - 100 | 32:09 | ||
108 | 5159 | Đỗ Vũ Anh Thùy | Nữ | Female 45 - 100 | 32:09 | ||
109 | 6154 | Trần Phương Nam | TECCO GROUP | Nam | Male 18 - 34 | 32:19 | |
110 | 6749 | Nguyễn Khắc Diện | Nam | Male 45 - 100 | 32:24 | ||
111 | 6422 | Nguyễn Anh Đức | Nam | Male 18 - 34 | 32:32 | ||
112 | 6097 | Dương Nguyễn Việt Thái | Nam | Male 18 - 34 | 32:33 | ||
113 | 5728 | Phan Thành Đăng Khoa | Nam | Male 18 - 34 | 32:34 | ||
114 | 6106 | Lê Quang Hậu | Nam | Male 18 - 34 | 32:38 | ||
115 | 6334 | Lê Nguyễn Quang Vũ | Nam | Male 18 - 34 | 32:40 | ||
116 | 5859 | Nguyễn Phú Nghĩa | Nam | Male 18 - 34 | 32:46 | ||
117 | 5858 | Nguyễn Văn Hà | Nam | Male 45 - 100 | 32:47 | ||
118 | 6266 | Nguyễn Thị Thu Phương | BIDV Runners | Nữ | Female 35 - 44 | 32:47 | |
119 | 5625 | HUỲNH ĐĂNG KHÔI | Nam | Male 35 - 44 | 32:49 | ||
120 | 5615 | PHẠM THỊ CHÂU GIANG | Nữ | Female 45 - 100 | 32:49 | ||
121 | 6511 | Phạm Đình An | Nam | Male 18 - 34 | 32:54 | ||
122 | 6341 | Trần Minh | Nam | Male 45 - 100 | 32:56 | ||
123 | 6376 | Huỳnh Tuấn Vũ | Nam | Male 18 - 34 | 33:01 | ||
124 | 5884 | Nguyễn Thị Yến | Nữ | Female 18 - 34 | 33:03 | ||
125 | 5122 | NGUYỄN XUÂN VINH | Nam | Male 35 - 44 | 33:06 | ||
126 | 6337 | Nguyễn Minh Hưng | Nam | Male 18 - 34 | 33:07 | ||
127 | 5226 | Trần Trung Canh | Nam | Male 35 - 44 | 33:08 | ||
128 | 5788 | Nguyễn Huỳnh Duyên | Nữ | Female 18 - 34 | 33:16 | ||
129 | 6067 | Nguyễn Phạm An Dũng | Nữ | Female 35 - 44 | 33:17 | ||
130 | 6489 | Lê Văn Chi | Nam | Male 18 - 34 | 33:22 | ||
131 | 6692 | Cao Lại Quang | BIDV Runner | Nam | Male 18 - 34 | 33:23 | |
132 | 5000 | Cao Hoàng Lâm Anh | Nữ | Female 18 - 34 | 33:25 | ||
133 | 5595 | Phùng Thị Thanh Thủy | Nữ | Female 35 - 44 | 33:27 | ||
134 | 6001 | Bùi Hà Thanh | Nam | Male 35 - 44 | 33:29 | ||
135 | 5160 | Nguyễn Thị Lệ Giang | Nữ | Female 45 - 100 | 33:31 | ||
136 | 6583 | Hoàng Hải | Nam | Male 45 - 100 | 33:32 | ||
137 | 5744 | Lâm Cẩm Hồng | Nữ | Female 35 - 44 | 33:40 | ||
138 | 6467 | Tăng Thị Vân | BIDV TP Thủ Đức | Nữ | Female 35 - 44 | 33:40 | |
139 | 5510 | Phạm Phi Hùng | Nam | Male 35 - 44 | 33:43 | ||
140 | 5156 | TRẦN KIM PHÚ | Nam | Male 35 - 44 | 33:43 | ||
141 | 6977 | Đặng Xuân Hiệu | Nam | Male 35 - 44 | 33:45 | ||
142 | 5024 | Đinh Thị Phương Thảo | Nữ | Female 18 - 34 | 34:02 | ||
143 | 5095 | Nguyễn Thụy Viên Thảo | Nữ | Female 45 - 100 | 34:02 | ||
144 | 5646 | Đỗ Nguyên Thiện | Nam | Male 35 - 44 | 34:03 | ||
145 | 6469 | Trần Phương Thảo | Nữ | Female 18 - 34 | 34:04 | ||
146 | 6642 | Đặng Thị Thanh Thảo | Nữ | Female 35 - 44 | 34:10 | ||
147 | 5932 | Lê Danh Nhân | Nam | Male 35 - 44 | 34:12 | ||
148 | 6691 | Phạm Thu Hương | BIDV Phú Nhuận | Nữ | Female 18 - 34 | 34:13 | |
149 | 6997 | Nguyễn Thị Lý | Nữ | Female 45 - 100 | 34:14 | ||
150 | 6795 | Đặng Văn Tú | Nam | Male 45 - 100 | 34:17 | ||
151 | 6023 | Trần Khánh Thảo | Nữ | Female 35 - 44 | 34:22 | ||
152 | 5057 | Phan Thị Thuý Mai | Nữ | Female 35 - 44 | 34:25 | ||
153 | 6986 | Nguyễn Thanh Toàn | Nam | Male 45 - 100 | 34:28 | ||
154 | 5938 | Nguyễn Ngọc Thiên Phú | Nữ | Female 18 - 34 | 34:29 | ||
155 | 5660 | Bùi Đăng Vĩnh | Nam | Male 35 - 44 | 34:35 | ||
156 | 5988 | Nguyễn Hữu An | Nam | Male 35 - 44 | 34:37 | ||
157 | 6921 | Vũ Văn Khiêm | Nam | Male 45 - 100 | 34:38 | ||
158 | 6830 | Phan Bảo Hòa | Nam | Male 35 - 44 | 34:38 | ||
159 | 6581 | Nguyễn Văn Chung | Nam | Male 35 - 44 | 34:39 | ||
160 | 6383 | Nguyễn Thị Hoa | BIDV SGD2 | Nữ | Female 35 - 44 | 34:43 | |
161 | 6040 | Nguyễn Thanh Minh Tân | Nam | Male 35 - 44 | 34:46 | ||
162 | 5169 | Trần Thị Ngọc Anh | Nữ | Female 35 - 44 | 34:50 | ||
163 | 6425 | Phùng Thị Ngát | Nữ | Female 18 - 34 | 34:57 | ||
164 | 6828 | Thạch Thị Minh Trang | Nữ | Female 18 - 34 | 35:09 | ||
165 | 6619 | Nguyễn Thị Hiền Lương | Nữ | Female 35 - 44 | 35:10 | ||
166 | 6874 | Huỳnh Nguyên Thảo | Nữ | Female 35 - 44 | 35:10 | ||
167 | 6898 | Phùng Thị Thu Hà | BIDV Runners | Nữ | Female 35 - 44 | 35:24 | |
168 | 6285 | Trần Thị Tú Trinh | Nữ | Female 18 - 34 | 35:27 | ||
169 | 6348 | PHẠM NGỌC ANH | Nữ | Female 18 - 34 | 35:43 | ||
170 | 6719 | Huỳnh Thụy Hoàng Anh | Nữ | Female 45 - 100 | 35:52 | ||
171 | 6057 | Võ Thị Xuân Thảo | Nữ | Female 18 - 34 | 35:52 | ||
172 | 5702 | Văn Thiên | Nam | Male 45 - 100 | 35:52 | ||
173 | 6577 | Nguyễn Thị Hoàng | Nữ | Female 45 - 100 | 35:56 | ||
174 | 5110 | Trương Hoài Nguyễn Thụy Ý Nhi | Nữ | Female 35 - 44 | 36:01 | ||
175 | 6859 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | Female 18 - 34 | 36:03 | ||
176 | 5961 | Tạ Quang Thành | Nam | Male 45 - 100 | 36:05 | ||
177 | 5635 | Diệp Bích Chi | Nữ | Female 35 - 44 | 36:11 | ||
178 | 6831 | Bùi Thị Huệ | Nữ | Female 45 - 100 | 36:18 | ||
179 | 6639 | Huỳnh Thị Nhất Bình | BIDV SGD2 | Nữ | Female 35 - 44 | 36:22 | |
180 | 6366 | Nguyễn Thanh Thiện | BIDV Tây Ninh | Nam | Male 45 - 100 | 36:25 | |
181 | 6613 | Hoàng Thị Quỳnh Phương | Nữ | Female 35 - 44 | 36:26 | ||
182 | 5187 | Huỳnh Thị Tường Vy | Nữ | Female 18 - 34 | 36:27 | ||
183 | 6766 | Hồ Thị Mỹ Duyên | Nữ | Female 18 - 34 | 36:30 | ||
184 | 6120 | Hoàng Thị Nguyệt Quỳnh | Nữ | Female 35 - 44 | 36:32 | ||
185 | 5636 | TRẦN HÒA VANG | Nữ | Female 35 - 44 | 36:35 | ||
186 | 5682 | Lê Nguyễn Nữ Hoài Lệ | BIDV SGD2 | Nữ | Female 35 - 44 | 36:37 | |
187 | 6096 | Trần Vũ Bảo Trân | Nữ | Female 18 - 34 | 36:38 | ||
188 | 5979 | Hoàng Hữu Thạnh | Nam | Male 45 - 100 | 36:43 | ||
189 | 5106 | Đỗ Thị Hoa Sen | Nữ | Female 18 - 34 | 36:51 | ||
190 | 5100 | Trần Thái Anh Thư | Nữ | Female 35 - 44 | 36:52 | ||
191 | 5002 | Nguyễn Thị Như Vi | Nữ | Female 18 - 34 | 36:58 | ||
192 | 6707 | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT | Nữ | Female 18 - 34 | 37:05 | ||
193 | 6817 | Trần Thị Kim Ngoan | Nữ | Female 18 - 34 | 37:05 | ||
194 | 5099 | Nguyễn Nữ Quỳnh Chương | Nữ | Female 35 - 44 | 37:08 | ||
195 | 6992 | Phạm Thị Phương Thảo | Nữ | Female 18 - 34 | 37:09 | ||
196 | 5885 | Nguyễn Thị Diệp | Nữ | Female 35 - 44 | 37:09 | ||
197 | 6552 | Lê Đức Hải | Nam | Male 45 - 100 | 37:13 | ||
198 | 6557 | Phạm Thị Thu Hà | Nữ | Female 18 - 34 | 37:16 | ||
199 | 6758 | Vũ Đức Sơn | Nam | Male 45 - 100 | 37:19 | ||
200 | 5008 | Võ Thị Huỳnh Như | Nữ | Female 18 - 34 | 37:25 | ||
201 | 6050 | Huỳnh Thị Điệp | Nữ | Female 18 - 34 | 37:31 | ||
202 | 6860 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | Female 35 - 44 | 37:31 | ||
203 | 6457 | Châu Thị Phương Thảo | Nữ | Female 35 - 44 | 37:33 | ||
204 | 5597 | Nguyễn Thị Bích Trâm | Nữ | Female 18 - 34 | 37:35 | ||
205 | 6309 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | Nữ | Female 35 - 44 | 37:38 | ||
206 | 6267 | TĂNG KHÁNH PHÚC | Nữ | Female 18 - 34 | 37:41 | ||
207 | 6556 | Lương Phan Hồng Thắm | Nữ | Female 35 - 44 | 37:44 | ||
208 | 5560 | Phan Thị Thanh | Nữ | Female 18 - 34 | 37:46 | ||
209 | 6144 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Nữ | Female 18 - 34 | 37:51 | ||
210 | 6193 | Ngân Hồ | Nữ | Female 18 - 34 | 37:53 | ||
211 | 5109 | Lê Mộng Thu | Nữ | Female 35 - 44 | 37:54 | ||
212 | 5546 | Phạm ngọc thanh tâm | Nữ | Female 45 - 100 | 37:54 | ||
213 | 5663 | Lê Thị Thanh Tuyền | Nữ | Female 35 - 44 | 37:56 | ||
214 | 5072 | Ngô Xuân Trường | Nam | Male 45 - 100 | 37:56 | ||
215 | 5118 | Trần Thị Lai | Nữ | Female 45 - 100 | 37:58 | ||
216 | 6390 | HÀ THỊ VIỆT TRINH | Nữ | Female 18 - 34 | 37:58 | ||
217 | 5116 | Nguyễn Duy Diệu Trang | Nữ | Female 45 - 100 | 38:00 | ||
218 | 6295 | Trần Quang Vinh | Nam | Male 45 - 100 | 38:07 | ||
219 | 6398 | Biện Thị Minh Thảo | Nữ | Female 35 - 44 | 38:17 | ||
220 | 6482 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | Nữ | Female 18 - 34 | 38:18 | ||
221 | 5130 | Bùi Thị Thanh Long | Nữ | Female 35 - 44 | 38:27 | ||
222 | 5054 | Đoàn Thị Thuỳ Trang | Nữ | Female 35 - 44 | 38:29 | ||
223 | 5101 | Võ Phạm Bích Phương | Nữ | Female 45 - 100 | 38:30 | ||
224 | 6208 | Đỗ Ngọc Hạ | Nam | Male 45 - 100 | 38:31 | ||
225 | 6372 | Phan Thanh Tịnh | Nam | Male 45 - 100 | 38:32 | ||
226 | 5804 | Lâm Thiên Hương | Nữ | Female 35 - 44 | 38:33 | ||
227 | 6880 | Nguyễn Thị Thu Thảo | Nữ | Female 18 - 34 | 38:36 | ||
228 | 6597 | Phùng Thị Thanh Khuyên | BIDV TP Thủ Đức | Nữ | Female 18 - 34 | 38:39 | |
229 | 6035 | Danh Thị Thanh Nguyên | Nữ | Female 35 - 44 | 38:42 | ||
230 | 5036 | Đào Thị Thanh Thảo | Nữ | Female 35 - 44 | 38:42 | ||
231 | 6483 | Hoàng Thị Lan Anh | Nữ | Female 35 - 44 | 38:47 | ||
232 | 5107 | NGUYEN THI NGUYET | Nữ | Female 45 - 100 | 38:49 | ||
233 | 5544 | Phan Thị Kim Truyền | Nữ | Female 18 - 34 | 38:51 | ||
234 | 6407 | Nguyễn Chí Hải | Nam | Male 45 - 100 | 38:52 | ||
235 | 6300 | Nguyễn Hoàng Hoa Sương | Nữ | Female 18 - 34 | 38:54 | ||
236 | 5513 | Nguyễn Thị Trúc Giang | Nữ | Female 18 - 34 | 39:00 | ||
237 | 6968 | TRƯƠNG THÙY DUYÊN | Nữ | Female 18 - 34 | 39:02 | ||
238 | 6018 | Đặng Thị Thúy Hằng | Nữ | Female 18 - 34 | 39:03 | ||
239 | 6323 | Đỗ Thị Mỹ Linh | Nữ | Female 18 - 34 | 39:12 | ||
240 | 6867 | Nguyễn Ngọc Ẩn | BIDV TP Thủ Đức | Nam | Male 45 - 100 | 39:12 | |
241 | 6759 | Phan Thị Mỹ Diệu | Nữ | Female 45 - 100 | 39:30 | ||
242 | 5096 | Phùng Trí Vĩ | Nam | Male 45 - 100 | 39:36 | ||
243 | 5078 | Chu Kim Linh | Nữ | Female 45 - 100 | 39:44 | ||
244 | 5041 | Hoàng Thị Quỳnh Phương | Nữ | Female 45 - 100 | 40:22 | ||
245 | 6631 | Trịnh Minh Hưng | Nam | Male 45 - 100 | 40:34 | ||
246 | 6811 | Ngô Ánh Tuyết | Nữ | Female 45 - 100 | 40:38 | ||
247 | 6868 | TRẦN PHÚ DŨNG | BIDV Runners | Nam | Male 45 - 100 | 40:46 | |
248 | 6814 | Phạm Kế Nghiệp | Nam | Male 45 - 100 | 40:50 | ||
249 | 6731 | Cao Thị Thanh Nga | Nữ | Female 45 - 100 | 40:59 | ||
250 | 5075 | Nguyễn Quốc Thành | Nam | Male 45 - 100 | 41:31 | ||
251 | 6238 | Nguyễn Thị Giao | Nữ | Female 45 - 100 | 41:52 | ||
252 | 6548 | Nguyễn Thị Thu Oanh | Nữ | Female 45 - 100 | 41:55 | ||
253 | 5871 | Nguyễn Thanh Tú | Nam | Male 45 - 100 | 42:02 | ||
254 | 6702 | Hồ Quang Viễn | Nam | Male 45 - 100 | 42:32 | ||
255 | 5074 | Mai Thanh Hải | Nam | Male 45 - 100 | 42:42 | ||
256 | 5526 | Lưu Thị Thuận | Nữ | Female 45 - 100 | 42:45 | ||
257 | 6196 | Hoàng Thị Mộng Hằng | Nữ | Female 45 - 100 | 43:00 | ||
258 | 6160 | Phạm Minh Sương | Nam | Male 45 - 100 | 43:02 | ||
259 | 5207 | ĐẶNG THỊ TUYẾT HỒNG | Nữ | Female 45 - 100 | 43:36 | ||
260 | 5634 | Đỗ Văn Thịnh | Nam | Male 45 - 100 | 43:43 | ||
261 | 5083 | Trần Lệ Mạnh Mẫu | Nữ | Female 45 - 100 | 43:50 | ||
262 | 5070 | Nguyễn Thị Hằng Nga | Nữ | Female 45 - 100 | 43:57 | ||
263 | 5065 | Nguyễn Thanh Trà | Nam | Male 45 - 100 | 43:58 | ||
264 | 5066 | Đặng Vũ Thường | Nam | Male 45 - 100 | 43:59 | ||
265 | 6507 | Đỗ Nhân | Nam | Male 45 - 100 | 44:18 | ||
266 | 6182 | Nguyễn Thị Nhàn | Nữ | Female 45 - 100 | 44:28 | ||
267 | 6839 | Nguyễn Phúc Duy An | Nam | Male 45 - 100 | 44:31 | ||
268 | 5216 | Phan Tuấn Anh | Nam | Male 45 - 100 | 45:02 | ||
269 | 6738 | Nguyễn Thị Mai Nga | Nữ | Female 45 - 100 | 45:11 | ||
270 | 6474 | Ngô Thị Hồng Yến | BIDV Tây Ninh | Nữ | Female 45 - 100 | 45:18 | |
271 | 6231 | Đỗ Thị Ngọc Bích | Nữ | Female 45 - 100 | 45:21 | ||
272 | 5697 | Võ Bá Hải | Nam | Male 45 - 100 | 45:25 | ||
273 | 6349 | Trần Lam Giang | Nam | Male 45 - 100 | 45:26 | ||
274 | 6983 | Hoàng Thị Hồng Quyên | Nữ | Female 45 - 100 | 45:27 | ||
275 | 5073 | Nguyễn Thị Phương Thúy | Nữ | Female 45 - 100 | 45:38 | ||
276 | 6335 | Phạm Thế Nguyên | Nam | Male 45 - 100 | 45:46 | ||
277 | 6697 | Nguyễn Quang Vinh | Nam | Male 45 - 100 | 45:57 | ||
278 | 6869 | NGUYỄN THỊ THANH HẢI | Nữ | Female 45 - 100 | 46:02 | ||
279 | 6666 | Trần Xuân Hoàng | Nam | Male 45 - 100 | 46:03 | ||
280 | 6199 | Lê Đăng Khoa | Nam | Male 45 - 100 | 46:08 | ||
281 | 5926 | Phí Văn Mạnh | Nam | Male 45 - 100 | 46:24 | ||
282 | 6876 | Trịnh Thiên Đức | Nam | Male 45 - 100 | 46:28 | ||
283 | 5084 | Lương Mỹ Thảo | Nữ | Female 45 - 100 | 46:46 | ||
284 | 6371 | Trần Thị Nhung | BIDV Runner | Nữ | Female 45 - 100 | 47:26 | |
285 | 6388 | Bùi Hồng Minh | Nữ | Female 45 - 100 | 47:48 | ||
286 | 5069 | Triệu Thị Vũ Huyền | Nữ | Female 45 - 100 | 48:08 | ||
287 | 5700 | Nguyễn Thị Kim Cúc | Nữ | Female 45 - 100 | 48:19 | ||
288 | 5799 | Võ Thị Hải Hà | Nữ | Female 45 - 100 | 48:24 | ||
289 | 5210 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | Nữ | Female 45 - 100 | 48:51 | ||
290 | 6112 | Bạc Thị Thảo Vân | Nữ | Female 45 - 100 | 49:11 | ||
291 | 6162 | Huỳnh Việt Anh | Nữ | Female 45 - 100 | 49:53 | ||
292 | 6630 | Nguyễn Thị Hương | TFC - BIDV | Nữ | Female 45 - 100 | 50:23 | |
293 | 6881 | Nguyễn Thị Mỹ Tiên | Nữ | Female 45 - 100 | 50:42 | ||
294 | 6843 | Lê Lan Hương | Nữ | Female 45 - 100 | 51:15 | ||
295 | 5806 | Nguyễn Vũ Bảo Châu | Nữ | Female 45 - 100 | 51:21 | ||
296 | 6137 | Tạ Chi Mai | Nữ | Female 45 - 100 | 51:58 | ||
297 | 6135 | Võ Thị Ngọc Châu | Nữ | Female 45 - 100 | 52:10 | ||
298 | 6028 | Lê Thị Minh Hiền | Nữ | Female 45 - 100 | 52:19 | ||
299 | 5678 | Vũ Thị Nga | Nữ | Female 45 - 100 | 52:19 | ||
300 | 6116 | Trần Thị Én | Nữ | Female 45 - 100 | 53:16 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5022 | Nguyễn Hoàng Hưng | Male 18 - 34 | 17:04 | ||
2 | 6128 | Lê Hà Giang | Male 35 - 44 | 17:42 | +00:38 | |
3 | 6434 | HUỲNH VĂN THANH | Male 18 - 34 | 17:47 | +00:43 | |
4 | 6148 | PHAN HOÀNG HỘ | Male 18 - 34 | 17:58 | +00:55 | |
5 | 6408 | Hoàng Đình Đức | Male 18 - 34 | 18:26 | +01:22 | |
6 | 6484 | Vũ Thanh Thắng | Male 18 - 34 | 18:43 | +01:39 | |
7 | 6744 | Trương Chí Kiên | Male 18 - 34 | 18:49 | +01:45 | |
8 | 5710 | Đỗ Thanh Toàn | Male 18 - 34 | 18:49 | +01:45 | |
9 | 5123 | NGÔ DUY ĐÔNG | Male 45 - 100 | 19:42 | +02:38 | |
10 | 6621 | Lê Văn Thắng | Male 18 - 34 | 20:00 | +02:57 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6978 | Đặng Thuỳ Dương | Female 18 - 34 | 23:10 | ||
2 | 5215 | XUÂN THỊ DỊU | Female 35 - 44 | 23:31 | +00:22 | |
3 | 5063 | NGUYỄN THỊ KIM YẾN | Female 35 - 44 | 23:34 | +00:24 | |
4 | 6700 | Dương Thị Huyền Trang | Female 18 - 34 | 23:59 | +00:49 | |
5 | 6228 | Phạm Thanh Huyền | Female 35 - 44 | 25:30 | +02:20 | |
6 | 6694 | Nguyễn Thị Hồng Trang | Female 18 - 34 | 27:48 | +04:39 | |
7 | 6007 | Nguyễn Thị Oanh | Female 18 - 34 | 29:01 | +05:52 | |
8 | 5077 | Trần Thu Thủy | Female 35 - 44 | 29:02 | +05:52 | |
9 | 6957 | Nguyễn Thị Hằng Nhi | BIDV Bình Thuận | Female 35 - 44 | 29:43 | +06:33 |
10 | 6095 | Thảo Nguyễn | Female 18 - 34 | 29:55 | +06:46 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male 18 - 34 | |||||||||||||||||||
1 | 5022 | Nguyễn Hoàng Hưng | Nam | 17:04 | |||||||||||||||
2 | 6434 | HUỲNH VĂN THANH | Nam | 17:47 | +00:43 | ||||||||||||||
3 | 6148 | PHAN HOÀNG HỘ | Nam | 17:58 | +00:55 | ||||||||||||||
4 | 6408 | Hoàng Đình Đức | Nam | 18:26 | +01:22 | ||||||||||||||
5 | 6484 | Vũ Thanh Thắng | Nam | 18:43 | +01:39 | ||||||||||||||
6 | 6744 | Trương Chí Kiên | Nam | 18:49 | +01:45 | ||||||||||||||
7 | 5710 | Đỗ Thanh Toàn | Nam | 18:49 | +01:45 | ||||||||||||||
8 | 6621 | Lê Văn Thắng | Nam | 20:00 | +02:57 | ||||||||||||||
9 | 6649 | LƯƠNG VIẾT HẢI | Nam | 20:02 | +02:58 | ||||||||||||||
10 | 6665 | Đinh Công Hiếu | Nam | 21:19 | +04:15 | ||||||||||||||
Male 35 - 44 | |||||||||||||||||||
1 | 6128 | Lê Hà Giang | Nam | 17:42 | |||||||||||||||
2 | 5857 | NGUYỄN PHÚ HỘI | Nam | 20:12 | +02:31 | ||||||||||||||
3 | 6813 | Đinh Ngọc Châu Sơn | Nam | 21:28 | +03:46 | ||||||||||||||
4 | 6456 | Nguyễn Như Quý | BIDV SGD2 | Nam | 21:39 | +03:57 | |||||||||||||
5 | 5046 | Tống Văn Hà | Nam | 22:38 | +04:57 | ||||||||||||||
6 | 5199 | CHÂU BÉ NHANH | Nam | 23:17 | +05:35 | ||||||||||||||
7 | 5201 | Hứa Khươl | Nam | 23:28 | +05:46 | ||||||||||||||
8 | 5157 | Dương Thanh Hân | Nam | 23:54 | +06:12 | ||||||||||||||
9 | 6928 | Nguyễn Xuân Thức | Nam | 23:56 | +06:14 | ||||||||||||||
10 | 5140 | Trần Minh Trí | Nam | 24:14 | +06:33 | ||||||||||||||
Male 45 - 100 | |||||||||||||||||||
1 | 5123 | NGÔ DUY ĐÔNG | Nam | 19:42 | |||||||||||||||
2 | 5173 | Cái Minh Đạo | Nam | 28:21 | +08:40 | ||||||||||||||
3 | 6586 | Lê Huy Tuấn | Nam | 28:49 | +09:07 | ||||||||||||||
4 | 6610 | CAO VĂN DỸ | Nam | 29:00 | +09:19 | ||||||||||||||
5 | 5174 | Nguyễn Hải Thanh | Nam | 29:48 | +10:06 | ||||||||||||||
6 | 5916 | Lê Phương | Nam | 31:04 | +11:22 | ||||||||||||||
7 | 5175 | Trần Đức Huy | Nam | 32:04 | +12:23 | ||||||||||||||
8 | 5068 | Tống Xuân Phong | Nam | 32:09 | +12:27 | ||||||||||||||
9 | 6749 | Nguyễn Khắc Diện | Nam | 32:24 | +12:42 | ||||||||||||||
10 | 5858 | Nguyễn Văn Hà | Nam | 32:47 | +13:05 | ||||||||||||||
Female 18 - 34 | |||||||||||||||||||
1 | 6978 | Đặng Thuỳ Dương | Female | 23:10 | |||||||||||||||
2 | 6700 | Dương Thị Huyền Trang | Female | 23:59 | +00:49 | ||||||||||||||
3 | 6694 | Nguyễn Thị Hồng Trang | Female | 27:48 | +04:39 | ||||||||||||||
4 | 6007 | Nguyễn Thị Oanh | Female | 29:01 | +05:52 | ||||||||||||||
5 | 6095 | Thảo Nguyễn | Female | 29:55 | +06:46 | ||||||||||||||
6 | 6490 | Đoàn Thị Việt Hiền | Female | 30:22 | +07:13 | ||||||||||||||
7 | 6525 | Võ Thị Diễm Hương | Female | 30:26 | +07:17 | ||||||||||||||
8 | 6936 | Trương Thị Thu Nhi | Female | 30:31 | +07:21 | ||||||||||||||
9 | 5911 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | Female | 31:03 | +07:53 | ||||||||||||||
10 | 5184 | Lê Thị Phượng | Female | 31:37 | +08:28 | ||||||||||||||
Female 35 - 44 | |||||||||||||||||||
1 | 5215 | XUÂN THỊ DỊU | Female | 23:31 | |||||||||||||||
2 | 5063 | NGUYỄN THỊ KIM YẾN | Female | 23:34 | +00:02 | ||||||||||||||
3 | 6228 | Phạm Thanh Huyền | Female | 25:30 | +01:58 | ||||||||||||||
4 | 5077 | Trần Thu Thủy | Female | 29:02 | +05:30 | ||||||||||||||
5 | 6957 | Nguyễn Thị Hằng Nhi | BIDV Bình Thuận | Female | 29:43 | +06:11 | |||||||||||||
6 | 6229 | Trần Thị Ánh Tuyết | BIDV Runner | Female | 30:24 | +06:53 | |||||||||||||
7 | 6361 | Nguyễn Thị Tường Vân | Female | 30:29 | +06:57 | ||||||||||||||
8 | 6658 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Female | 30:29 | +06:58 | ||||||||||||||
9 | 6049 | Nguyễn Vũ Hoài Ân | Female | 30:40 | +07:08 | ||||||||||||||
10 | 5198 | TRẦN THI TƯỜNG CHÂU | Female | 30:43 | +07:12 | ||||||||||||||
Female 45 - 100 | |||||||||||||||||||
1 | 5159 | Đỗ Vũ Anh Thùy | Female | 32:09 | |||||||||||||||
2 | 5615 | PHẠM THỊ CHÂU GIANG | Female | 32:49 | +00:41 | ||||||||||||||
3 | 5160 | Nguyễn Thị Lệ Giang | Female | 33:31 | +01:22 | ||||||||||||||
4 | 5095 | Nguyễn Thụy Viên Thảo | Female | 34:02 | +01:54 | ||||||||||||||
5 | 6997 | Nguyễn Thị Lý | Female | 34:14 | +02:06 | ||||||||||||||
6 | 6719 | Huỳnh Thụy Hoàng Anh | Female | 35:52 | +03:43 | ||||||||||||||
7 | 6577 | Nguyễn Thị Hoàng | Female | 35:56 | +03:48 | ||||||||||||||
8 | 6831 | Bùi Thị Huệ | Female | 36:18 | +04:09 | ||||||||||||||
9 | 5546 | Phạm ngọc thanh tâm | Female | 37:54 | +05:46 | ||||||||||||||
10 | 5118 | Trần Thị Lai | Female | 37:58 | +05:50 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male 18 - 34 | |||||||||||||||||||
Male 35 - 44 | |||||||||||||||||||
Male 45 - 100 | |||||||||||||||||||
Female 18 - 34 | |||||||||||||||||||
Female 35 - 44 | |||||||||||||||||||
Female 45 - 100 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RaceVietnam
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
-
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310 -
Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.com -
Hỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.com -
Phòng kế toán:
account@racevietnam.com -
Sales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.com -
Sales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com