
BIDVRUN 66 Năm - Cho cuộc sống Xanh
Hotline: 024 22205544 (Máy lẻ 6607)
05:00 09 April, 2023
OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8645 | Trương Trí Tâm | Nam | Male 18 - 34 | 34:07 | ||
2 | 8117 | TRƯƠNG THANH BÌNH | Nam | Male 18 - 34 | 35:57 | +01:51 | |
3 | 8053 | Nguyễn Mạnh Cường | Nam | Male 35 - 44 | 37:14 | +03:07 | |
4 | 8826 | Huỳnh Anh Khôi | Nam | Male 18 - 34 | 37:17 | +03:11 | |
5 | 8789 | Trần Ngọc | BIDV Binh Tan | Nam | Male 35 - 44 | 38:52 | +04:45 |
6 | 8744 | Phạm Đại Thắng | Nam | Male 45 - 100 | 39:12 | +05:06 | |
7 | 8828 | Trương Minh Cảnh | Nam | Male 18 - 34 | 39:33 | +05:27 | |
8 | 8687 | Nguyễn Hữu Thức | Nam | Male 45 - 100 | 39:55 | +05:48 | |
9 | 8128 | LÊ THỊ KHA LY | Nữ | Female 35 - 44 | 40:44 | +06:38 | |
10 | 8497 | Bùi Văn Thắng | Nam | Male 35 - 44 | 40:50 | +06:43 | |
11 | 8488 | NGUYỄN KINH LUÂN | Nam | Male 35 - 44 | 41:02 | +06:55 | |
12 | 8078 | Nguyễn Phùng Thắng | Nam | Male 18 - 34 | 41:15 | +07:09 | |
13 | 8045 | Huỳnh Tấn Phong | Nam | Male 18 - 34 | 42:26 | +08:20 | |
14 | 8326 | Nguyễn Văn Trung | Nam | Male 35 - 44 | 42:34 | +08:28 | |
15 | 8135 | LÊ QUÝ GIANG | Nam | Male 35 - 44 | 43:20 | +09:14 | |
16 | 8721 | Trần Hoàng Minh | Nam | Male 35 - 44 | 43:57 | +09:50 | |
17 | 8061 | Nguyễn Tiến Trình | Nam | Male 18 - 34 | 44:11 | +10:04 | |
18 | 8204 | Nguyễn Tự Minh | Nam | Male 35 - 44 | 44:14 | +10:07 | |
19 | 8848 | NGUYỄN KHÁNH NGỌC | Nam | Male 35 - 44 | 45:26 | +11:20 | |
20 | 8314 | Hoàng Văn Kiên | Nam | Male 18 - 34 | 45:35 | +11:29 | |
21 | 8395 | Cao Trường Vũ | Nam | Male 35 - 44 | 46:14 | +12:07 | |
22 | 8698 | Hứa Thanh Giang | Nữ | Female 45 - 100 | 46:16 | +12:09 | |
23 | 8253 | TRẦN VĂN NGHĨA | Nam | Male 18 - 34 | 46:43 | +12:36 | |
24 | 8866 | TRẦN HƯNG HÀ | Nam | Male 45 - 100 | 46:56 | +12:50 | |
25 | 8932 | Trần Thanh Hải | Nam | Male 35 - 44 | 46:57 | +12:51 | |
26 | 8299 | Phạm Đức Nguyên | Nam | Male 35 - 44 | 47:06 | +13:00 | |
27 | 8282 | Tạ Quốc Hoàng | Nam | Male 35 - 44 | 47:09 | +13:02 | |
28 | 8586 | Nguyễn Khắc Tuấn | Nam | Male 35 - 44 | 47:19 | +13:13 | |
29 | 8809 | Trần Thị Hương | Nữ | Female 35 - 44 | 47:35 | +13:28 | |
30 | 8643 | Nguyễn Quang Mạnh | Nam | Male 18 - 34 | 47:56 | +13:49 | |
31 | 8050 | MAI MINH ĐỨC | BIDV Runners | Nam | Male 18 - 34 | 48:50 | +14:43 |
32 | 8186 | Nguyễn Trung Kiên | Nam | Male 18 - 34 | 49:12 | +15:06 | |
33 | 8675 | Trương Hạnh Nguyên | Nữ | Female 18 - 34 | 49:15 | +15:08 | |
34 | 8489 | Ngô Huỳnh Hữu Trí | Nam | Male 35 - 44 | 49:16 | +15:10 | |
35 | 8168 | Nguyễn Văn Tuấn | Nam | Male 35 - 44 | 49:38 | +15:31 | |
36 | 8792 | Phan Phi Nghiệm | Nam | Male 45 - 100 | 49:53 | +15:47 | |
37 | 8484 | Lại Minh Khôi | Nam | Male 18 - 34 | 49:53 | +15:47 | |
38 | 8678 | Nguyễn Tuấn Thanh | Nam | Male 35 - 44 | 49:55 | +15:48 | |
39 | 8132 | Huỳnh Đắc Lộc | Nam | Male 35 - 44 | 50:40 | +16:34 | |
40 | 8234 | Lê Thị Kim Bi | Nữ | Female 35 - 44 | 50:43 | +16:36 | |
41 | 8893 | Nguyễn Duy Khang | Nam | Male 35 - 44 | 50:59 | +16:53 | |
42 | 8118 | Trần Nhân Vỵ | Nam | Male 35 - 44 | 51:05 | +16:59 | |
43 | 8446 | Lê Thị Như Ý | Nữ | Female 18 - 34 | 51:41 | +17:35 | |
44 | 8539 | Bùi Ánh Nguyệt | Nữ | Female 35 - 44 | 51:53 | +17:46 | |
45 | 8669 | NGUYỄN TUẤN ANH | Nam | Male 35 - 44 | 52:06 | +17:59 | |
46 | 8749 | Nguyễn Công Đoàn | Nam | Male 18 - 34 | 52:20 | +18:13 | |
47 | 8877 | Phạm Thủy Lợi | Nam | Male 35 - 44 | 52:23 | +18:17 | |
48 | 8632 | NGUYỄN HOÀNG SƠN | Nam | Male 35 - 44 | 52:30 | +18:24 | |
49 | 8353 | Trần Nguyễn Bảo Chi | Nữ | Female 35 - 44 | 52:33 | +18:27 | |
50 | 8631 | Nguyễn Hồng Nga | Nữ | Female 18 - 34 | 52:55 | +18:49 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8645 | Trương Trí Tâm | Male 18 - 34 | 34:07 | ||
2 | 8117 | TRƯƠNG THANH BÌNH | Male 18 - 34 | 35:57 | +01:51 | |
3 | 8053 | Nguyễn Mạnh Cường | Male 35 - 44 | 37:14 | +03:07 | |
4 | 8826 | Huỳnh Anh Khôi | Male 18 - 34 | 37:17 | +03:11 | |
5 | 8789 | Trần Ngọc | BIDV Binh Tan | Male 35 - 44 | 38:52 | +04:45 |
6 | 8744 | Phạm Đại Thắng | Male 45 - 100 | 39:12 | +05:06 | |
7 | 8828 | Trương Minh Cảnh | Male 18 - 34 | 39:33 | +05:27 | |
8 | 8687 | Nguyễn Hữu Thức | Male 45 - 100 | 39:55 | +05:48 | |
9 | 8497 | Bùi Văn Thắng | Male 35 - 44 | 40:50 | +06:43 | |
10 | 8488 | NGUYỄN KINH LUÂN | Male 35 - 44 | 41:02 | +06:55 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8128 | LÊ THỊ KHA LY | Female 35 - 44 | 40:44 | ||
2 | 8698 | Hứa Thanh Giang | Female 45 - 100 | 46:16 | +05:31 | |
3 | 8809 | Trần Thị Hương | Female 35 - 44 | 47:35 | +06:50 | |
4 | 8675 | Trương Hạnh Nguyên | Female 18 - 34 | 49:15 | +08:30 | |
5 | 8234 | Lê Thị Kim Bi | Female 35 - 44 | 50:43 | +09:58 | |
6 | 8446 | Lê Thị Như Ý | Female 18 - 34 | 51:41 | +10:57 | |
7 | 8539 | Bùi Ánh Nguyệt | Female 35 - 44 | 51:53 | +11:08 | |
8 | 8353 | Trần Nguyễn Bảo Chi | Female 35 - 44 | 52:33 | +11:49 | |
9 | 8631 | Nguyễn Hồng Nga | Female 18 - 34 | 52:55 | +12:11 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male 18 - 34 | |||||||||||||||||||
1 | 8645 | Trương Trí Tâm | Nam | 34:07 | |||||||||||||||
2 | 8117 | TRƯƠNG THANH BÌNH | Nam | 35:57 | +01:51 | ||||||||||||||
3 | 8826 | Huỳnh Anh Khôi | Nam | 37:17 | +03:11 | ||||||||||||||
4 | 8828 | Trương Minh Cảnh | Nam | 39:33 | +05:27 | ||||||||||||||
5 | 8078 | Nguyễn Phùng Thắng | Nam | 41:15 | +07:09 | ||||||||||||||
6 | 8045 | Huỳnh Tấn Phong | Nam | 42:26 | +08:20 | ||||||||||||||
7 | 8061 | Nguyễn Tiến Trình | Nam | 44:11 | +10:04 | ||||||||||||||
8 | 8314 | Hoàng Văn Kiên | Nam | 45:35 | +11:29 | ||||||||||||||
9 | 8253 | TRẦN VĂN NGHĨA | Nam | 46:43 | +12:36 | ||||||||||||||
10 | 8643 | Nguyễn Quang Mạnh | Nam | 47:56 | +13:49 | ||||||||||||||
Male 35 - 44 | |||||||||||||||||||
1 | 8053 | Nguyễn Mạnh Cường | Nam | 37:14 | |||||||||||||||
2 | 8789 | Trần Ngọc | BIDV Binh Tan | Nam | 38:52 | +01:38 | |||||||||||||
3 | 8497 | Bùi Văn Thắng | Nam | 40:50 | +03:36 | ||||||||||||||
4 | 8488 | NGUYỄN KINH LUÂN | Nam | 41:02 | +03:48 | ||||||||||||||
5 | 8326 | Nguyễn Văn Trung | Nam | 42:34 | +05:21 | ||||||||||||||
6 | 8135 | LÊ QUÝ GIANG | Nam | 43:20 | +06:07 | ||||||||||||||
7 | 8721 | Trần Hoàng Minh | Nam | 43:57 | +06:43 | ||||||||||||||
8 | 8204 | Nguyễn Tự Minh | Nam | 44:14 | +07:00 | ||||||||||||||
9 | 8848 | NGUYỄN KHÁNH NGỌC | Nam | 45:26 | +08:13 | ||||||||||||||
10 | 8395 | Cao Trường Vũ | Nam | 46:14 | +09:00 | ||||||||||||||
Male 45 - 100 | |||||||||||||||||||
1 | 8744 | Phạm Đại Thắng | Nam | 39:12 | |||||||||||||||
2 | 8687 | Nguyễn Hữu Thức | Nam | 39:55 | +00:42 | ||||||||||||||
3 | 8866 | TRẦN HƯNG HÀ | Nam | 46:56 | +07:44 | ||||||||||||||
4 | 8792 | Phan Phi Nghiệm | Nam | 49:53 | +10:41 | ||||||||||||||
Female 18 - 34 | |||||||||||||||||||
1 | 8675 | Trương Hạnh Nguyên | Female | 49:15 | |||||||||||||||
2 | 8446 | Lê Thị Như Ý | Female | 51:41 | +02:27 | ||||||||||||||
3 | 8631 | Nguyễn Hồng Nga | Female | 52:55 | +03:41 | ||||||||||||||
Female 35 - 44 | |||||||||||||||||||
1 | 8128 | LÊ THỊ KHA LY | Female | 40:44 | |||||||||||||||
2 | 8809 | Trần Thị Hương | Female | 47:35 | +06:50 | ||||||||||||||
3 | 8234 | Lê Thị Kim Bi | Female | 50:43 | +09:58 | ||||||||||||||
4 | 8539 | Bùi Ánh Nguyệt | Female | 51:53 | +11:08 | ||||||||||||||
5 | 8353 | Trần Nguyễn Bảo Chi | Female | 52:33 | +11:49 | ||||||||||||||
Female 45 - 100 | |||||||||||||||||||
1 | 8698 | Hứa Thanh Giang | Female | 46:16 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RaceVietnam
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
-
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310 -
Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.com -
Hỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.com -
Phòng kế toán:
account@racevietnam.com -
Sales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.com -
Sales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com