
ECOPARK RUN 2023
Hotline: 0366051021
04:00 29 April, 2023
OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male Under 5 | |||||||||||||||||||
Male 16 - 18 | |||||||||||||||||||
Male 18 - 34 | |||||||||||||||||||
Male 35 - 39 | |||||||||||||||||||
Male 40 - 44 | |||||||||||||||||||
Male 50 - 55 | |||||||||||||||||||
Male Over 55 | |||||||||||||||||||
Female Under 5 | |||||||||||||||||||
Female 16 - 18 | |||||||||||||||||||
Female 18 - 34 | |||||||||||||||||||
Female 35 - 39 | |||||||||||||||||||
Female 40 - 44 | |||||||||||||||||||
Female 50 - 55 | |||||||||||||||||||
Female Over 55 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3750 | Đào Minh Chí | Nam | Male 18 - 34 | 32:54 | ||
2 | 3693 | Đinh Thanh Huệ | Nam | Male 35 - 39 | 33:03 | ||
3 | 3675 | Nguyễn Mạnh Duy | Nam | Male 16 - 18 | 33:19 | ||
4 | 3673 | Sầm văn đời | Nam | Male 18 - 34 | 34:12 | ||
5 | 3664 | Hoàng Hữu Hanh | Nam | Male 18 - 34 | 35:05 | ||
6 | 5068 | CAO NGOC HA | LDR - Long Distance Runners | Nam | Male 40 - 44 | 35:47 | |
7 | 3641 | Trọng Luyện | Nam | Male 18 - 34 | 36:22 | ||
8 | 5111 | Nguyễn đức tuấn anh | Nam | Male 18 - 34 | 37:26 | ||
9 | 3726 | Đào Phú Sơn | Nam | Male 18 - 34 | 37:35 | ||
10 | 3670 | Nguyễn Minh Hồng | Nam | Male 18 - 34 | 37:48 | ||
11 | 3667 | Trần Thị Duyên | Nữ | Female 18 - 34 | 38:55 | ||
12 | 3707 | Ngô Văn Hội | Nam | Male 40 - 44 | 39:15 | ||
13 | 3665 | Khuất Phương Anh | Nữ | Female 18 - 34 | 39:17 | ||
14 | 3717 | Nguyen Xuan Tu | Nam | Male 35 - 39 | 39:28 | ||
15 | 3690 | Đỗ Tuấn Anh | Nam | Male 18 - 34 | 39:40 | ||
16 | 6727 | Lê Đăng Minh Châu | Nam | Male 18 - 34 | 39:47 | ||
17 | 5558 | Dương Hùng Cường | HBPR - HOA BINH PARK RUNNERS | Nam | Male 35 - 39 | 39:55 | |
18 | 3676 | Dương Trung Hiếu | Nam | Male 16 - 18 | 40:14 | ||
19 | 3644 | Lê Trung Anh | Hồng Ngọc Group | Nam | Male 18 - 34 | 40:33 | |
20 | 6776 | Nguyễn Trọng Lanh | CHẠY VÌ MÌNH | Nam | Male 18 - 34 | 41:48 | |
21 | 5500 | Vũ Thành Đạt | ERC | Nam | Male 40 - 44 | 42:19 | |
22 | 3718 | Lê Thị Thanh Quỳnh | Nữ | Female 18 - 34 | 42:40 | ||
23 | 3668 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | Nữ | Female 18 - 34 | 43:15 | ||
24 | 3666 | Phạm Thị Mỹ Duyên | Nữ | Female 18 - 34 | 43:24 | ||
25 | 5296 | Nguyễn Tiến Việt | XRC | Nam | Male 18 - 34 | 44:24 | |
26 | 5079 | Nguyễn Việt Anh | Vietcombank Running Club | Nam | Male 35 - 39 | 45:06 | |
27 | 5238 | TỤ THỊ THU | Nữ | Female 18 - 34 | 45:25 | ||
28 | 6001 | Nguyễn Trác | FREEDOM TEAM | Nam | Male 40 - 44 | 45:50 | |
29 | 3649 | Nguyễn Văn Ý | Nam | Male 18 - 34 | 46:10 | ||
30 | 5253 | Dương Tiến | Nam | Male 18 - 34 | 46:43 | ||
31 | 6536 | Ngô Thanh Tùng | Nam | Male 35 - 39 | 46:50 | ||
32 | 5588 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Vinhomes Ocean Park | Nữ | Female 40 - 44 | 46:59 | |
33 | 6866 | Phạm Thuỳ Linh | A PTiT | Nữ | Female 18 - 34 | 47:08 | |
34 | 5591 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Nữ | Female 18 - 34 | 47:22 | ||
35 | 6261 | Shigeki Ikeda | Drunk Pirates | Nam | Male 40 - 44 | 47:33 | |
36 | 5505 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | TimesRunners | Nữ | Female 40 - 44 | 47:33 | |
37 | 5647 | Lê Trung | Nam | Male 18 - 34 | 47:36 | ||
38 | 5789 | Tran Hop | VKL Runners | Nữ | Female 18 - 34 | 48:54 | |
39 | 6408 | Quang Anh | Nam | Male 18 - 34 | 48:57 | ||
40 | 5575 | Anh Tuấn Dương | K39NEURunners & Friends | Nam | Male 40 - 44 | 49:13 | |
41 | 5557 | Lê Xuân Hoan | Nam | Male 50 - 55 | 49:30 | ||
42 | 5553 | Nguyễn Ngọc Cương | D&F | Nam | Male 40 - 44 | 50:38 | |
43 | 3729 | Nguyen Hong Hieu | Nam | Male 50 - 55 | 52:04 | ||
44 | 5962 | Kim Tuấn Thành | Nam | Male 40 - 44 | 52:11 | ||
45 | 6236 | Văn Trung Nguyễn | Nam | Male 40 - 44 | 52:15 | ||
46 | 3611 | Dư Minh Thuật | Vinhomes Ocean Park | Nam | Male 40 - 44 | 52:22 | |
47 | 6211 | Đàm Đức Trung | Nam | Male 35 - 39 | 52:30 | ||
48 | 6700 | Tiến Đạt Trần | Nam | Male 18 - 34 | 52:46 | ||
49 | 5886 | Tuấn Anh Nguyễn | Nam | Male 40 - 44 | 52:49 | ||
50 | 3612 | PhanTiến Độ | Vinhomes Ocean Park | Nam | Male 18 - 34 | 52:50 | |
51 | 5620 | Le Hong Phong | Nam | Male 18 - 34 | 53:13 | ||
52 | 5080 | Nguyễn Trường Khôi | RUN FOR LOVE | Nam | Male 16 - 18 | 53:18 | |
53 | 6634 | Quản Thành Long | Nam | Male 35 - 39 | 53:40 | ||
54 | 5572 | Nguyễn Thị Hoài | Nữ | Female 40 - 44 | 53:40 | ||
55 | 5839 | Nguyễn Đại | Nam | Male 40 - 44 | 53:40 | ||
56 | 5586 | Bùi Quý Tuyên | Nam | Male 18 - 34 | 54:12 | ||
57 | 5266 | Ninh Phạm | Nữ | Female 35 - 39 | 54:27 | ||
58 | 5354 | Nguyen Tien Cuong | Nam | Male 50 - 55 | 54:28 | ||
59 | 5684 | Nguyễn Ngọc Dương | Ecopark Vihajico | Nam | Male 40 - 44 | 54:36 | |
60 | 5040 | Hà Dương | Nữ | Female 35 - 39 | 54:40 | ||
61 | 6007 | Tat Vu | Organo Vietnam | Nam | Male 35 - 39 | 54:40 | |
62 | 6518 | Kazawa | Organo Vietnam | Nam | Male 35 - 39 | 54:42 | |
63 | 3734 | Phạm Anh Đức | Nam | Male 35 - 39 | 54:49 | ||
64 | 6899 | Trần Tuấn | Nam | Male 35 - 39 | 55:18 | ||
65 | 5806 | Lê văn nam | Vinhomes Ocean Park | Nam | Male 18 - 34 | 56:06 | |
66 | 3691 | Nguyễn Văn Thành | Nam | Male 18 - 34 | 56:42 | ||
67 | 6398 | Dương Hồ Phương | Nam | Male Over 55 | 56:49 | ||
68 | 3720 | Nguyễn việt anh | Nam | Male 18 - 34 | 57:05 | ||
69 | 6918 | Nguyen Van Hop | Organo Vietnam | Nam | Male 18 - 34 | 57:10 | |
70 | 3699 | Nguyễn Nhuận Phát | Nam | Male 16 - 18 | 57:14 | ||
71 | 5250 | Nguyễn Văn Mạnh | Nam | Male 18 - 34 | 57:22 | ||
72 | 6883 | Tuan anh Nguyen | Nam | Male 18 - 34 | 57:29 | ||
73 | 6967 | Nguyễn Văn Ánh | Dr.Run | Nam | Male 18 - 34 | 57:33 | |
74 | 3704 | Phạm văn dũng | Nam | Male 18 - 34 | 58:07 | ||
75 | 6000 | Nguyễn Công Doanh | Nam | Male 40 - 44 | 58:30 | ||
76 | 5118 | Suzugaki | Organo Vietnam | Nam | Male 50 - 55 | 58:30 | |
77 | 6864 | Đỗ Quốc Tuấn | Nam | Male Over 55 | 58:32 | ||
78 | 6555 | Nguyễn Đình Nguyên | GENTHERM VIETNAM CO., LTD | Nam | Male 18 - 34 | 58:32 | |
79 | 6889 | Lê Đình Hải | Vinhomes Ocean Park | Nam | Male 18 - 34 | 58:44 | |
80 | 5655 | Trần Chung Hiếu | GENTHERM VIETNAM CO., LTD | Nam | Male 18 - 34 | 58:47 | |
81 | 6996 | Trịnh Tuấn Anh | Nam | Male 18 - 34 | 58:52 | ||
82 | 3722 | Nguyễn Thị Hà | Nữ | Female 35 - 39 | 58:54 | ||
83 | 6336 | Hoàng Lê Phan | Nam | Male 18 - 34 | 58:55 | ||
84 | 3702 | Nguyễn Minh Quân | Nam | Male 50 - 55 | 58:58 | ||
85 | 6204 | Lê Thị Chuyên | Nữ | Female 35 - 39 | 59:04 | ||
86 | 3721 | Nguyễn Mạnh Hùng | Nam | Male 40 - 44 | 59:06 | ||
87 | 3725 | Trịnh Thị Hoài | Nữ | Female 50 - 55 | 59:09 | ||
88 | 6162 | ĐOÀN MINH THÁI | TPR - Thống nhất Park Runners | Nam | Male 35 - 39 | 59:18 | |
89 | 3697 | Trần Ngọc Huy | Nam | Male 35 - 39 | 59:25 | ||
90 | 6661 | Phạm Quang | OMRON | Nam | Male 18 - 34 | 59:27 | |
91 | 6018 | Ngô Thỳ Sỹ | Organo Vietnam | Nam | Male 35 - 39 | 59:30 | |
92 | 6695 | Nguyễn Mạnh Hùng | 4BFun | Nam | Male Over 55 | 59:32 | |
93 | 5577 | Lê Huy Hoàng | Nam | Male 40 - 44 | 59:42 | ||
94 | 5963 | Nguyễn Đình Vinh | Ecopark Vihajico | Nam | Male 40 - 44 | 59:46 | |
95 | 3687 | NGUYỄN ĐIỆP HỒNG | Nữ | Female 40 - 44 | 59:46 | ||
96 | 5212 | Takahisa Umino | Drunk Pirates | Nam | Male 40 - 44 | 59:59 | |
97 | 3679 | Nguyễn Đại Nghĩa Phan | Nam | Male 18 - 34 | 01:00:12 | ||
98 | 5567 | Đặng Trung Anh | Dr.Run | Nam | Male 18 - 34 | 01:00:13 | |
99 | 6242 | PHẠM THỊ MINH THU | Vietcombank Running Club | Nữ | Female 35 - 39 | 01:00:17 | |
100 | 5828 | Nguyễn Văn Hưng | Nam | Male 40 - 44 | 01:00:21 | ||
101 | 6318 | Chiêu Đỗ | TỪ HỒ RUNNING | Nữ | Female 50 - 55 | 01:00:25 | |
102 | 6101 | NGUYỄN THỊ THAO | Gafo | Nữ | Female 18 - 34 | 01:00:28 | |
103 | 6529 | Hoàng Tuấn Anh | OMRON | Nam | Male 18 - 34 | 01:00:33 | |
104 | 5201 | CAO VĂN DŨNG | Vietcombank Running Club | Nam | Male 40 - 44 | 01:00:47 | |
105 | 3672 | Nguyễn thị thế | Nữ | Female 18 - 34 | 01:00:47 | ||
106 | 6386 | Trần Thị Thùy Nhung | Nữ | Female 35 - 39 | 01:00:50 | ||
107 | 6489 | Nguyễn Tiến Dũng | Ecopark Vihajico | Nam | Male 18 - 34 | 01:00:51 | |
108 | 6728 | Phạm Thị Khánh | Nữ | Female 40 - 44 | 01:00:52 | ||
109 | 5816 | Đỗ Công Hải | DAR-Đông Anh Runners | Nam | Male 35 - 39 | 01:01:02 | |
110 | 3733 | Trần Minh Kiên | Nam | Male 35 - 39 | 01:01:11 | ||
111 | 6480 | Nguyễn Trọng Thắng | Ecopark Vihajico | Nam | Male 40 - 44 | 01:01:15 | |
112 | 6200 | Lưu Văn Điệp | Ecopark Vihajico | Nam | Male 35 - 39 | 01:01:15 | |
113 | 6500 | Nguyễn Quang Việt | Ecopark Vihajico | Nam | Male 40 - 44 | 01:01:16 | |
114 | 3748 | Trần hữu trung | Nam | Male 40 - 44 | 01:01:25 | ||
115 | 5273 | Bùi Văn Bắc | GENTHERM VIETNAM CO., LTD | Nam | Male 35 - 39 | 01:01:53 | |
116 | 6884 | Lê Văn Lợi | Ecopark Vihajico | Nam | Male 35 - 39 | 01:02:06 | |
117 | 6268 | Nguyễn Quang Trung | Ecopark Vihajico | Nam | Male 18 - 34 | 01:02:28 | |
118 | 5780 | Nguyễn Viết Công | GENTHERM VIETNAM CO., LTD | Nam | Male 18 - 34 | 01:02:45 | |
119 | 6144 | PHẠM TRUNG THÀNH | Vietcombank Running Club | Nam | Male 18 - 34 | 01:02:52 | |
120 | 6092 | Hoa Nguyễn | TỪ HỒ RUNNING | Nữ | Female 50 - 55 | 01:03:06 | |
121 | 6844 | LÊ ĐÌNH THƯỜNG | Gafo | Nam | Male 18 - 34 | 01:03:07 | |
122 | 3637 | Takayuki Suzuki | Drunk Pirates | Nam | Male 40 - 44 | 01:03:10 | |
123 | 6921 | Trần Như Trang | Nữ | Female 40 - 44 | 01:03:29 | ||
124 | 6987 | Nguyễn Thị Ngọc | Nữ | Female 35 - 39 | 01:03:45 | ||
125 | 3740 | Lã Đức Thiện | Nam | Male 18 - 34 | 01:03:46 | ||
126 | 3741 | Hoàng Minh Thành | Nam | Male 18 - 34 | 01:03:47 | ||
127 | 5477 | Phạm Trần Dũng | Nam | Male 18 - 34 | 01:03:54 | ||
128 | 5996 | Nguyễn thị minh hà | Vinhomes Ocean Park | Nữ | Female 18 - 34 | 01:03:57 | |
129 | 5552 | Nguyễn hữu hoàng anh | SRT- SOC SON RUNNING TEAM | Nam | Male 16 - 18 | 01:03:58 | |
130 | 3701 | Nguyễn Việt Cường | Nam | Male 40 - 44 | 01:04:05 | ||
131 | 6505 | Nguyễn Thành | Nam | Male 40 - 44 | 01:04:12 | ||
132 | 5732 | Chu Duy Đoàn | Nam | Male 18 - 34 | 01:04:28 | ||
133 | 3689 | Chu Minh Vũ | Nam | Male 40 - 44 | 01:04:30 | ||
134 | 6858 | Hoàn Nguyễn | Nữ | Female 18 - 34 | 01:04:34 | ||
135 | 3735 | TRIỆU VĂN QUẤY | Gafo | Nam | Male 18 - 34 | 01:04:42 | |
136 | 6594 | Nguyễn Nam Khánh | Nam | Male 18 - 34 | 01:04:44 | ||
137 | 5042 | Trần Đình Phát | Nam | Male 35 - 39 | 01:04:46 | ||
138 | 6989 | Lê Xuân Tiến | Nam | Male 18 - 34 | 01:04:55 | ||
139 | 3605 | Nguyễn Thanh Tùng | Gafo | Nam | Male 35 - 39 | 01:04:56 | |
140 | 6797 | Nguyễn Xuân Kiều Chinh | Nữ | Female 18 - 34 | 01:05:02 | ||
141 | 3754 | Minh Nguyen | OMRON | Nam | Male 40 - 44 | 01:05:03 | |
142 | 3736 | Trần Anh Tuấn | Nam | Male 40 - 44 | 01:05:03 | ||
143 | 6266 | Đoàn Thị Bích Vân | Nữ | Female 40 - 44 | 01:05:13 | ||
144 | 6937 | Yuki Kamikawa | Drunk Pirates | Nam | Male 35 - 39 | 01:05:21 | |
145 | 5698 | Linh Lê Mạnh | Nam | Male 18 - 34 | 01:05:31 | ||
146 | 6050 | Tuan Dinh | DF-LinkID Fun Run | Nam | Male 35 - 39 | 01:05:41 | |
147 | 3663 | Patrick Aunay | Nam | Male Over 55 | 01:05:45 | ||
148 | 6325 | Nguyễn Quang Trung | Nam | Male 35 - 39 | 01:05:47 | ||
149 | 5485 | VY THỊ ÚT THÊM | Gafo | Nữ | Female 18 - 34 | 01:06:16 | |
150 | 5368 | Tùng1 Đỗ Xuân | Nam | Male 35 - 39 | 01:06:21 | ||
151 | 5199 | Tuấn Anh | Nam | Male 40 - 44 | 01:06:31 | ||
152 | 5497 | Hoàng Thị Thùy Vân | Nữ | Female 35 - 39 | 01:06:34 | ||
153 | 5099 | Tuân Nguyễn Phạm | Nam | Male 40 - 44 | 01:06:38 | ||
154 | 6108 | Nguyễn Văn Hiên | CLUB RUN DANG XA | Nam | Male 40 - 44 | 01:06:38 | |
155 | 3613 | Phạm Lan Anh | Vinhomes Ocean Park | Nữ | Female 18 - 34 | 01:06:39 | |
156 | 6168 | Lê Văn Sử | Tuấn Sử | Nam | Male 50 - 55 | 01:06:39 | |
157 | 3743 | Đỗ Thị Minh Thu | Nữ | Female 35 - 39 | 01:06:42 | ||
158 | 5324 | Koji Sekiya | Drunk Pirates | Nam | Male 40 - 44 | 01:06:58 | |
159 | 6436 | Vũ Thị Thanh Hằng | 4AM Runners | Nữ | Female 18 - 34 | 01:06:59 | |
160 | 6457 | Trương Thị Quyên | XRC | Nữ | Female 18 - 34 | 01:07:05 | |
161 | 3662 | Nguyễn Trí Phương | Nam | Male 40 - 44 | 01:07:10 | ||
162 | 5221 | Nguyễn Hồng Vân | Nam | Male Over 55 | 01:07:23 | ||
163 | 5288 | Ngọc Lê | Nữ | Female 18 - 34 | 01:07:24 | ||
164 | 6815 | Nguyễn Hồng Đăng | Nam | Male 40 - 44 | 01:07:31 | ||
165 | 5255 | Đoàn Thanh Hà | GENTHERM VIETNAM CO., LTD | Nam | Male 40 - 44 | 01:08:10 | |
166 | 3604 | Vũ Thị Thu Hiền | Gafo | Nữ | Female 35 - 39 | 01:08:10 | |
167 | 6566 | Đàm Thị Vân Anh | Nữ | Female 40 - 44 | 01:08:43 | ||
168 | 3694 | Nguyễn Thị Thu Quyên | Nữ | Female 40 - 44 | 01:09:17 | ||
169 | 5718 | Lê Thị Thu Hà | Nữ | Female 40 - 44 | 01:09:20 | ||
170 | 3608 | Nguyễn Thị Hải Thư | Vinhomes Ocean Park | Nữ | Female 35 - 39 | 01:09:37 | |
171 | 6352 | TRIỆU THỊ HÀ LIÊN | Hồ Lộn Team | Nữ | Female 18 - 34 | 01:09:40 | |
172 | 6933 | Nguyễn Khắc Hạnh | Nam | Male 40 - 44 | 01:09:43 | ||
173 | 5597 | Lê Danh Toại | Nam | Male 40 - 44 | 01:09:50 | ||
174 | 3683 | Thuỳ Giang | Nữ | Female 40 - 44 | 01:09:55 | ||
175 | 5406 | Lê Thị Duyên | Wings run | Nữ | Female 18 - 34 | 01:10:13 | |
176 | 5599 | Trần Xuân Hải | Nam | Male 40 - 44 | 01:10:16 | ||
177 | 6616 | Trương Tiến Tài. | Trio H24 | Nam | Male 40 - 44 | 01:10:17 | |
178 | 5680 | Nguyễn Thị Luyến | Nữ | Female 50 - 55 | 01:10:18 | ||
179 | 6678 | Ly Van Hiep | GENTHERM VIETNAM CO., LTD | Nam | Male 35 - 39 | 01:10:22 | |
180 | 5269 | HoangDuc Alo | Nam | Male 35 - 39 | 01:10:30 | ||
181 | 6167 | Dương Thanh Hải | Nam | Male 35 - 39 | 01:10:30 | ||
182 | 3728 | Bùi Thị Thủy | Nữ | Female 18 - 34 | 01:10:32 | ||
183 | 5516 | Vũ Ngọc Hán | Nam | Male 50 - 55 | 01:10:43 | ||
184 | 6979 | Bùi Thị Thúy Hoài | Vietcombank Running Club | Nữ | Female 40 - 44 | 01:11:04 | |
185 | 6658 | Trần Thành Chung | Ecopark Vihajico | Nam | Male 40 - 44 | 01:11:14 | |
186 | 6887 | Hoàng Hoa | DDR - Đuống Runners | Nữ | Female 35 - 39 | 01:11:21 | |
187 | 5461 | Đàm Thị Nhung | Nữ | Female 35 - 39 | 01:11:21 | ||
188 | 5883 | Triệu Quốc Phương | Vinhomes Ocean Park | Nam | Male 40 - 44 | 01:11:22 | |
189 | 6113 | Lê Thị Thanh Dung | Nữ | Female 40 - 44 | 01:11:22 | ||
190 | 6769 | Phạm Thị Thư | Toyota Financial Services VN | Nữ | Female 40 - 44 | 01:11:35 | |
191 | 6598 | Lê Thị Thu Thủy | Nữ | Female 18 - 34 | 01:11:42 | ||
192 | 6169 | Thai Vo | OMRON | Nữ | Female 50 - 55 | 01:11:49 | |
193 | 5022 | Nguyễn Hồ Điệp | Nam | Male 40 - 44 | 01:11:53 | ||
194 | 6767 | Nguyễn Thành Trung | GENTHERM VIETNAM CO., LTD | Nam | Male 40 - 44 | 01:11:57 | |
195 | 5528 | LẠI THỊ THỦY | Vietcombank Running Club | Nữ | Female 18 - 34 | 01:11:58 | |
196 | 6158 | Nguyệt Thu Lý | OMRON | Nữ | Female 18 - 34 | 01:12:02 | |
197 | 6693 | Hồng Anh Nguyễn | OMRON | Nữ | Female 18 - 34 | 01:12:03 | |
198 | 6703 | Trần Trí Dũng | Nam | Male 40 - 44 | 01:12:36 | ||
199 | 5122 | Lê Thị Mỹ Hạnh | TH True Like | Nữ | Female 18 - 34 | 01:12:47 | |
200 | 5990 | Lê Thanh Xuân | Vinhomes Ocean Park | Nữ | Female 18 - 34 | 01:12:58 | |
201 | 5466 | Chu Tuấn Vượng | Ecopark Vihajico | Nam | Male 35 - 39 | 01:13:10 | |
202 | 5519 | Nguyễn Thầm | TỪ HỒ RUNNING | Nam | Male 50 - 55 | 01:13:12 | |
203 | 3603 | Ngô Thị Thảo | Gafo | Nữ | Female 35 - 39 | 01:13:14 | |
204 | 5180 | Trường Sơn Đỗ | Nam | Male 40 - 44 | 01:13:21 | ||
205 | 5458 | Đỗ Xuân Tùng | Nam | Male 35 - 39 | 01:13:30 | ||
206 | 5709 | Trần Thị Thu Phương | Nữ | Female 18 - 34 | 01:13:30 | ||
207 | 5335 | Chu Thị Phương Thanh | Nữ | Female 18 - 34 | 01:13:37 | ||
208 | 6702 | Bùi Thị Chiến | TEAM DECATHLON | Nữ | Female 18 - 34 | 01:13:39 | |
209 | 3710 | Trần Quang Sự | Nam | Male 40 - 44 | 01:13:52 | ||
210 | 3606 | Lưu Đức Anh | Gafo | Nam | Male 35 - 39 | 01:13:55 | |
211 | 5478 | Phạm Thị Ngọc Lan | Nữ | Female 40 - 44 | 01:13:56 | ||
212 | 6355 | Giang Nguyễn Trường | Nam | Male 35 - 39 | 01:14:15 | ||
213 | 5364 | Đặng Thu Huyền | Nữ | Female 18 - 34 | 01:14:38 | ||
214 | 6221 | Bùi Trinh | Nữ | Female 18 - 34 | 01:14:51 | ||
215 | 3634 | Phạm Thị Giang | Nữ | Female 18 - 34 | 01:15:09 | ||
216 | 6121 | Nguyễn Thị Trâm | Nữ | Female 18 - 34 | 01:15:15 | ||
217 | 6148 | Vũ Khánh Linh | Nữ | Female 18 - 34 | 01:15:21 | ||
218 | 3708 | PHẠM DỊU | Nữ | Female 18 - 34 | 01:15:49 | ||
219 | 6068 | Ngọ Thị Thanh Hà | Nữ | Female 50 - 55 | 01:15:59 | ||
220 | 5001 | Nguyễn đức giỏi | Nam | Male 40 - 44 | 01:16:10 | ||
221 | 5117 | Minh Nguyễn Phạm Quang | Nam | Male 16 - 18 | 01:16:27 | ||
222 | 5887 | Nguyễn Lê Thy Trang | Nữ | Female 18 - 34 | 01:16:32 | ||
223 | 6086 | Nguyễn Thu Trang | Vinhomes Ocean Park | Nữ | Female 18 - 34 | 01:16:42 | |
224 | 6240 | Thuỳ Anh Nguyễn | Nữ | Female 18 - 34 | 01:17:00 | ||
225 | 5094 | Nguyễn Ngọc Ánh | Nữ | Female 35 - 39 | 01:17:01 | ||
226 | 5744 | Nguyễn Quang Huy | TEAM DECATHLON | Nam | Male 35 - 39 | 01:17:02 | |
227 | 6226 | Cao Thị Ánh Tuyết | Vietcombank Running Club | Nữ | Female 40 - 44 | 01:17:12 | |
228 | 3705 | Min Sing | Nữ | Female 18 - 34 | 01:17:12 | ||
229 | 6085 | Hà Phương Linh | TEAM DECATHLON | Nữ | Female 35 - 39 | 01:17:12 | |
230 | 5630 | Trần Thị Kim Ngân | Nữ | Female 35 - 39 | 01:17:14 | ||
231 | 6676 | Trần Thị Ngọc Bích | Nữ | Female 40 - 44 | 01:17:20 | ||
232 | 6015 | Seishi Higashiura | Drunk Pirates | Nam | Male 35 - 39 | 01:17:22 | |
233 | 3696 | Sai Tongbor | Nữ | Female 35 - 39 | 01:17:26 | ||
234 | 5483 | Mỗ Thị Kiều | Nữ | Female 18 - 34 | 01:17:32 | ||
235 | 5995 | Đỗ Đắc Tú | Nam | Male 35 - 39 | 01:17:34 | ||
236 | 5837 | Hoàng Mạnh Hà | GENTHERM VIETNAM CO., LTD | Nam | Male 50 - 55 | 01:17:36 | |
237 | 5666 | Chi Nguyễn Thuỳ | Nữ | Female 35 - 39 | 01:17:44 | ||
238 | 5059 | Nguyễn Duy Hải | Nam | Male 40 - 44 | 01:17:47 | ||
239 | 5268 | Judy Yang | Nữ | Female 40 - 44 | 01:18:06 | ||
240 | 5658 | Hà Trang | Nữ | Female 35 - 39 | 01:18:11 | ||
241 | 6622 | Meng Hsien Chung | Nam | Male Over 55 | 01:18:12 | ||
242 | 3628 | Trần Thị Linh | Nữ | Female 18 - 34 | 01:18:29 | ||
243 | 6599 | Nguyễn Thị Hiền | Nữ | Female 35 - 39 | 01:18:36 | ||
244 | 6465 | Ngạc thị Phương Thảo | Nữ | Female 35 - 39 | 01:18:50 | ||
245 | 6009 | BÙI THỊ HẰNG | Nữ | Female 18 - 34 | 01:18:53 | ||
246 | 5155 | Nguyễn Việt Hà | TCB - WeRUN | Nam | Male 40 - 44 | 01:19:03 | |
247 | 6120 | Lương Vân Hảo | Nữ | Female 35 - 39 | 01:19:07 | ||
248 | 5524 | Nga Thạch thị | DDR - Đuống Runners | Nữ | Female 40 - 44 | 01:19:46 | |
249 | 6818 | Ngô Ngọc Cường | Nam | Male 35 - 39 | 01:19:51 | ||
250 | 6060 | Trần Thị Thảo Phương | Nữ | Female 18 - 34 | 01:20:15 | ||
251 | 5656 | Nguyễn Thị Hoàng Như | Nữ | Female 18 - 34 | 01:20:16 | ||
252 | 6666 | Vũ Tiến Việt Dũng | XRC | Nam | Male 35 - 39 | 01:20:26 | |
253 | 6662 | Nguyễn Mạnh Thắng | Ecopark Vihajico | Nam | Male 35 - 39 | 01:20:40 | |
254 | 5739 | Khánh Nguyễn Thị | RUN2PT | Nữ | Female 40 - 44 | 01:20:54 | |
255 | 5525 | Nguyễn Thị Tâm | Race Vietnam | Nữ | Female 18 - 34 | 01:20:56 | |
256 | 6188 | Lương Hoài Thu | Nữ | Female 18 - 34 | 01:21:00 | ||
257 | 5125 | Nguyễn Thái Cường | Ecopark Vihajico | Nam | Male 35 - 39 | 01:21:01 | |
258 | 6655 | NGUYEN THI PHUONG LINH | Nữ | Female 40 - 44 | 01:21:24 | ||
259 | 5019 | Tạ Tân Yến | Nữ | Female 40 - 44 | 01:21:41 | ||
260 | 6210 | CAO LAN PHƯƠNG | Vietcombank Running Club | Nữ | Female 35 - 39 | 01:21:53 | |
261 | 6193 | Thịnh Ta | Nữ | Female 40 - 44 | 01:22:14 | ||
262 | 3601 | Lê Thị Lệ | Gafo | Nữ | Female 35 - 39 | 01:22:19 | |
263 | 6691 | Trần Thị Khánh Ly | Manulife - Racer Việt Nam | Nữ | Female 18 - 34 | 01:22:25 | |
264 | 3753 | Nguyễn Thị Hương | Nữ | Female 35 - 39 | 01:22:36 | ||
265 | 6399 | Nguyễn Thị Hồng Minh | Nữ | Female 40 - 44 | 01:22:40 | ||
266 | 5508 | Bích Hạnh Nguyễn | Nữ | Female 40 - 44 | 01:22:41 | ||
267 | 3653 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | Female 40 - 44 | 01:22:41 | ||
268 | 5813 | Nguyễn Thị Tân | Vinhomes Ocean Park | Nữ | Female 40 - 44 | 01:23:04 | |
269 | 6956 | Thư Lâm Thị | DDR - Đuống Runners | Nữ | Female 35 - 39 | 01:23:17 | |
270 | 5444 | Phó Thị Mỹ Hạnh | Nữ | Female 35 - 39 | 01:23:26 | ||
271 | 6628 | Hoàng Lê Ly (Lee) | Vietcombank Running Club | Nữ | Female 35 - 39 | 01:24:01 | |
272 | 5777 | Trần Khánh Chi | Vinh Runners | Nữ | Female 18 - 34 | 01:24:19 | |
273 | 6116 | ĐỖ THỊ THU HẠNH | Nữ | Female 50 - 55 | 01:24:52 | ||
274 | 5058 | Lê Văn Chiến | Nam | Male 35 - 39 | 01:25:10 | ||
275 | 5359 | Đan Đan Nguyễn | Nữ | Female 35 - 39 | 01:25:11 | ||
276 | 5522 | Nguyễn Thu Trang | 4AM Runners | Nữ | Female 35 - 39 | 01:25:18 | |
277 | 5859 | Trâm | Vinhomes Ocean Park | Nữ | Female 40 - 44 | 01:25:46 | |
278 | 6548 | Liễu Trần Thị Thuý | Nữ | Female 40 - 44 | 01:25:51 | ||
279 | 6586 | Nguyễn Xuân Luân | Nam | Male 35 - 39 | 01:26:04 | ||
280 | 5888 | Nguyễn Hiền Trang | Ecolife Runners Club | Nữ | Female 35 - 39 | 01:26:26 | |
281 | 6679 | Nguyễn Vân Hồng | Nữ | Female 40 - 44 | 01:26:29 | ||
282 | 5942 | Lê Thi Minh Chính | Nữ | Female Over 55 | 01:26:43 | ||
283 | 6867 | Nguyễn Thị Hải Yến | TEAM DECATHLON | Nữ | Female 35 - 39 | 01:27:33 | |
284 | 6525 | Mạnh Hùng Đào | Nam | Male 35 - 39 | 01:28:06 | ||
285 | 5920 | Huyền Nguyễn | TCB - WeRUN | Nữ | Female 40 - 44 | 01:28:14 | |
286 | 6010 | Duyên Ngô Thị | Nữ | Female 35 - 39 | 01:28:21 | ||
287 | 6968 | Nguyễn thị thương | Nữ | Female 35 - 39 | 01:28:36 | ||
288 | 5879 | Nguyễn Thị Thu Hồng | Vietcombank Running Club | Nữ | Female 35 - 39 | 01:30:11 | |
289 | 6368 | Trần Quốc Đant | Nam | Male 35 - 39 | 01:31:26 | ||
290 | 5010 | Ánh Mai | Nữ | Female 35 - 39 | 01:31:49 | ||
291 | 6886 | Phạm Thị Kim Dung | Nữ | Female 35 - 39 | 01:31:50 | ||
292 | 5595 | Châu Anh Nguyễn | Nữ | Female 16 - 18 | 01:32:53 | ||
293 | 6248 | Phan Thị Hồng Thanh | Ecopark Vihajico | Nữ | Female 40 - 44 | 01:33:10 | |
294 | 3645 | Vũ Thị Thêm | Hồng Ngọc Group | Nữ | Female 40 - 44 | 01:33:16 | |
295 | 5235 | Nguyễn Thị Hương Giang | Vinhomes Ocean Park | Nữ | Female 40 - 44 | 01:33:47 | |
296 | 3703 | BÙI THỊ HUYỀN THƯƠNG | Nữ | Female 35 - 39 | 01:34:48 | ||
297 | 6462 | Minh Nguyen | Nam | Male 35 - 39 | 01:35:02 | ||
298 | 6262 | Pham Thanh Huyen | ERC | Nữ | Female 35 - 39 | 01:35:03 | |
299 | 5909 | Lê Thị Tuyết Thanh | Nữ | Female 50 - 55 | 01:35:54 | ||
300 | 6429 | Bui Van Chien | Nam | Male 35 - 39 | 01:36:18 | ||
301 | 6062 | Đỗ Hiền Duy Linh | Nam | Male 35 - 39 | 01:38:48 | ||
302 | 5959 | Ngô Thanh Thuỷ | K39NEURunners & Friends | Nữ | Female 40 - 44 | 01:41:27 | |
303 | 5249 | Ngô Thanh Ngân | K39NEURunners & Friends | Nữ | Female 40 - 44 | 01:41:27 | |
304 | 6946 | Hoàng Kim Đức | Nam | Male 50 - 55 | 01:43:16 | ||
305 | 6677 | Nguyễn Song Hà | Nam | Male 35 - 39 | 01:43:16 | ||
306 | 5388 | Nguyễn Linh Chi | 4AM Runners | Nữ | Female 35 - 39 | 01:43:36 | |
307 | 6453 | Phùng Thị Hồng Mây | Nữ | Female 35 - 39 | 01:44:06 | ||
308 | 5568 | Lê Tuấn | Nam | Male 35 - 39 | 01:45:00 | ||
309 | 6499 | Hào Nguyễn thị | DDR - Đuống Runners | Nữ | Female 40 - 44 | 01:45:04 | |
310 | 6425 | Nguyễn Chí Hùng | GENTHERM VIETNAM CO., LTD | Nam | Male 35 - 39 | 01:45:11 | |
311 | 6313 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | Nữ | Female 35 - 39 | 01:45:14 | ||
312 | 3712 | Võ Nguyên Khôi | Nam | Male 16 - 18 | 01:45:17 | ||
313 | 5715 | Vũ Quỳnh Nhung | Vietcombank Running Club | Nữ | Female 40 - 44 | 01:45:37 | |
314 | 6596 | Nguyễn Thị Xuân | GENTHERM VIETNAM CO., LTD | Nữ | Female 35 - 39 | 01:46:32 | |
315 | 6486 | Nguyễn Thị Phương Mai | GENTHERM VIETNAM CO., LTD | Nữ | Female 35 - 39 | 01:48:11 | |
316 | 5550 | Bùi Việt Nga | Rose | Nữ | Female 35 - 39 | 01:48:44 | |
317 | 6668 | Nguyễn Hồng Liên | Nữ | Female 40 - 44 | 01:49:49 | ||
318 | 5138 | Huong Giang Doan | Nữ | Female 40 - 44 | 01:49:59 | ||
319 | 3658 | Trần Trung Hiếu | Nam | Male 50 - 55 | 01:50:46 | ||
320 | 5600 | Hoàng Mỹ Trang | NAPAS Running Club | Nữ | Female 35 - 39 | 01:52:55 | |
321 | 5669 | NGUYỄN HOÀNG HOA LÊ | Nữ | Female 35 - 39 | 01:52:55 | ||
322 | 5657 | Phùng Tiến Tùng | 4AM Runners | Nam | Male Over 55 | 01:54:44 | |
323 | 5472 | Nguyễn Tuyến | Nữ | Female 35 - 39 | 01:57:36 | ||
DNF | 6836 | Hồ Xuân Đức | Ecopark Runners | Nam | Male 35 - 39 | ||
DNF | 6798 | Nguyễn thị thanh huyền | SRT- SOC SON RUNNING TEAM | Nữ | Female 40 - 44 | ||
DNF | 3674 | Hà Trung Dũng | Nam | Male 50 - 55 | |||
DNF | 6002 | Trần Thị Hải Đường | Vietcombank Running Club | Nữ | Female 40 - 44 | ||
DNF | 3678 | Tran Thi Tuyet Mai Anh | Nữ | Female 50 - 55 | |||
DNF | 6717 | Đặng Huyền Mi | Nữ | Female 35 - 39 | |||
DNF | 6567 | Lê Thị Thu Minh | Nữ | Female 40 - 44 | |||
DNF | 5410 | Đoàn Hồng Nhung | Vietcombank Running Club | Nữ | Female 40 - 44 | ||
DNF | 5949 | Nguyễn Thị Hạnh Nguyên | Vietcombank Running Club | Nữ | Female 40 - 44 | ||
DNF | 6682 | Đinh Thị Tố Diệp | Vietcombank Running Club | Nữ | Female 40 - 44 | ||
DNF | 5252 | Chí Thiện Nguyễn | Nam | Male 16 - 18 | |||
DNF | 6606 | NGÔ DUY HƯNG | 4AM Runners | Nam | Male 16 - 18 | ||
DNF | 5236 | Nguyễn Khánh Duy | Pandabook | Nam | Male 16 - 18 | ||
DNF | 6351 | Nguyễn Chung Kiên | Nam | Male 16 - 18 | |||
DNF | 5514 | Huỳnh Sao Khuê | Nữ | Female 16 - 18 | |||
DNF | 6766 | Phạm Quỳnh Anh | Ams Runners Club | Nữ | Female 16 - 18 | ||
DNF | 6222 | Nguyễn Hà My | SRT- SOC SON RUNNING TEAM | Nữ | Female 16 - 18 | ||
DNF | 3738 | Nguyễn Hà Diễm Anh | NAPAS Running Club | Nữ | Female 16 - 18 | ||
DNF | 6687 | Cúc Nguyễn | DDR - Đuống Runners | Nữ | Female 40 - 44 | ||
DNF | 5982 | Hương Nguyễn | Nữ | Female 40 - 44 | |||
DNF | 3636 | Trần Thị Thùy Dương | Ecopark Vihajico | Nữ | Female 40 - 44 | ||
DNF | 3685 | HÀ THỊ LAN | Nữ | Female 40 - 44 | |||
DNF | 3677 | Do Xuan Phuong | Nam | Male 50 - 55 | |||
DNF | 5451 | Đỗ Minh Dũng | Nam | Male 50 - 55 | |||
DNF | 3698 | Nguyễn Quang Thành | Nam | Male 50 - 55 | |||
DNF | 6919 | Trần Hồng Diệp | Nữ | Female 50 - 55 | |||
DNF | 6969 | Trần Mai Lan | Nữ | Female 50 - 55 | |||
DNF | 5876 | Nguyễn Thị Hồng Vân | SRT- SOC SON RUNNING TEAM | Nữ | Female 50 - 55 | ||
DNF | 5688 | Đỗ Thị Hương | 4AM Runners | Nữ | Female 50 - 55 | ||
DNF | 5696 | Nguyễn Thị Thu Thuận | Nữ | Female 50 - 55 | |||
DNF | 5778 | Trần Đức Huân | RUN2PT | Nam | Male Over 55 | ||
DNF | 6526 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Nữ | Female Over 55 | |||
DNS | 6067 | Đỗ Trần Minh Trí | Nam | Male 16 - 18 | |||
DNS | 6882 | Nguyễn Ngọc Bảo Anh | Holonteam | Nam | Male 16 - 18 | ||
DNS | 5955 | Nguyễn Triệu Hoàng Minh | Nam | Male 16 - 18 | |||
DNS | 5154 | Nguyễn Hải Linh | Nữ | Female 16 - 18 | |||
DNS | 6388 | Hoàng Văn Minh | 4AM Runners | Nam | Male 50 - 55 | ||
DNS | 3682 | Nguyễn Minh Quân | Ecopark Vihajico | Nam | Male 50 - 55 | ||
DNS | 6547 | Nguyễn Thuý Hoa | Nữ | Female 50 - 55 | |||
DNS | 5569 | Trần An Bình | Chạy xong nhậu | Nữ | Female 50 - 55 | ||
DNS | 6302 | Chung Phương Sang | A PTiT | Nam | Male Over 55 | ||
DNS | 6110 | Dorsati Madani | Nữ | Female Over 55 | |||
DSQ | 6786 | Lê Thị Hải Yến | Tuấn Sử | Nữ | Female 50 - 55 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3750 | Đào Minh Chí | Male 18 - 34 | 32:54 | ||
2 | 3693 | Đinh Thanh Huệ | Male 35 - 39 | 33:03 | +00:09 | |
3 | 3675 | Nguyễn Mạnh Duy | Male 16 - 18 | 33:19 | +00:24 | |
4 | 3673 | Sầm văn đời | Male 18 - 34 | 34:12 | +01:18 | |
5 | 3664 | Hoàng Hữu Hanh | Male 18 - 34 | 35:05 | +02:10 | |
6 | 5068 | CAO NGOC HA | LDR - Long Distance Runners | Male 40 - 44 | 35:47 | +02:52 |
7 | 3641 | Trọng Luyện | Male 18 - 34 | 36:22 | +03:27 | |
8 | 5111 | Nguyễn đức tuấn anh | Male 18 - 34 | 37:26 | +04:32 | |
9 | 3726 | Đào Phú Sơn | Male 18 - 34 | 37:35 | +04:41 | |
10 | 3670 | Nguyễn Minh Hồng | Male 18 - 34 | 37:48 | +04:53 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3667 | Trần Thị Duyên | Female 18 - 34 | 38:55 | ||
2 | 3665 | Khuất Phương Anh | Female 18 - 34 | 39:17 | +00:21 | |
3 | 3718 | Lê Thị Thanh Quỳnh | Female 18 - 34 | 42:40 | +03:45 | |
4 | 3668 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | Female 18 - 34 | 43:15 | +04:19 | |
5 | 3666 | Phạm Thị Mỹ Duyên | Female 18 - 34 | 43:24 | +04:29 | |
6 | 5238 | TỤ THỊ THU | Female 18 - 34 | 45:25 | +06:29 | |
7 | 5588 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Vinhomes Ocean Park | Female 40 - 44 | 46:59 | +08:04 |
8 | 6866 | Phạm Thuỳ Linh | A PTiT | Female 18 - 34 | 47:08 | +08:13 |
9 | 5591 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Female 18 - 34 | 47:22 | +08:27 | |
10 | 5505 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | TimesRunners | Female 40 - 44 | 47:33 | +08:37 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male Under 5 | |||||||||||||||||||
Male 16 - 18 | |||||||||||||||||||
1 | 3675 | Nguyễn Mạnh Duy | Nam | 33:19 | |||||||||||||||
2 | 3676 | Dương Trung Hiếu | Nam | 40:14 | +06:56 | ||||||||||||||
3 | 5080 | Nguyễn Trường Khôi | RUN FOR LOVE | Nam | 53:18 | +20:00 | |||||||||||||
4 | 3699 | Nguyễn Nhuận Phát | Nam | 57:14 | +23:55 | ||||||||||||||
5 | 5552 | Nguyễn hữu hoàng anh | SRT- SOC SON RUNNING TEAM | Nam | 01:03:58 | +30:39 | |||||||||||||
6 | 5117 | Minh Nguyễn Phạm Quang | Nam | 01:16:27 | +43:09 | ||||||||||||||
7 | 3712 | Võ Nguyên Khôi | Nam | 01:45:17 | +01:11:58 | ||||||||||||||
DNF | 5252 | Chí Thiện Nguyễn | Nam | ||||||||||||||||
DNF | 6606 | NGÔ DUY HƯNG | 4AM Runners | Nam | |||||||||||||||
DNF | 5236 | Nguyễn Khánh Duy | Pandabook | Nam | |||||||||||||||
Male 18 - 34 | |||||||||||||||||||
1 | 3750 | Đào Minh Chí | Nam | 32:54 | |||||||||||||||
2 | 3673 | Sầm văn đời | Nam | 34:12 | +01:18 | ||||||||||||||
3 | 3664 | Hoàng Hữu Hanh | Nam | 35:05 | +02:10 | ||||||||||||||
4 | 3641 | Trọng Luyện | Nam | 36:22 | +03:27 | ||||||||||||||
5 | 5111 | Nguyễn đức tuấn anh | Nam | 37:26 | +04:32 | ||||||||||||||
6 | 3726 | Đào Phú Sơn | Nam | 37:35 | +04:41 | ||||||||||||||
7 | 3670 | Nguyễn Minh Hồng | Nam | 37:48 | +04:53 | ||||||||||||||
8 | 3690 | Đỗ Tuấn Anh | Nam | 39:40 | +06:46 | ||||||||||||||
9 | 6727 | Lê Đăng Minh Châu | Nam | 39:47 | +06:53 | ||||||||||||||
10 | 3644 | Lê Trung Anh | Hồng Ngọc Group | Nam | 40:33 | +07:39 | |||||||||||||
Male 35 - 39 | |||||||||||||||||||
1 | 3693 | Đinh Thanh Huệ | Nam | 33:03 | |||||||||||||||
2 | 3717 | Nguyen Xuan Tu | Nam | 39:28 | +06:24 | ||||||||||||||
3 | 5558 | Dương Hùng Cường | HBPR - HOA BINH PARK RUNNERS | Nam | 39:55 | +06:51 | |||||||||||||
4 | 5079 | Nguyễn Việt Anh | Vietcombank Running Club | Nam | 45:06 | +12:02 | |||||||||||||
5 | 6536 | Ngô Thanh Tùng | Nam | 46:50 | +13:46 | ||||||||||||||
6 | 6211 | Đàm Đức Trung | Nam | 52:30 | +19:26 | ||||||||||||||
7 | 6634 | Quản Thành Long | Nam | 53:40 | +20:36 | ||||||||||||||
8 | 6007 | Tat Vu | Organo Vietnam | Nam | 54:40 | +21:37 | |||||||||||||
9 | 6518 | Kazawa | Organo Vietnam | Nam | 54:42 | +21:39 | |||||||||||||
10 | 3734 | Phạm Anh Đức | Nam | 54:49 | +21:45 | ||||||||||||||
Male 40 - 44 | |||||||||||||||||||
1 | 5068 | CAO NGOC HA | LDR - Long Distance Runners | Nam | 35:47 | ||||||||||||||
2 | 3707 | Ngô Văn Hội | Nam | 39:15 | +03:28 | ||||||||||||||
3 | 5500 | Vũ Thành Đạt | ERC | Nam | 42:19 | +06:32 | |||||||||||||
4 | 6001 | Nguyễn Trác | FREEDOM TEAM | Nam | 45:50 | +10:04 | |||||||||||||
5 | 6261 | Shigeki Ikeda | Drunk Pirates | Nam | 47:33 | +11:46 | |||||||||||||
6 | 5575 | Anh Tuấn Dương | K39NEURunners & Friends | Nam | 49:13 | +13:26 | |||||||||||||
7 | 5553 | Nguyễn Ngọc Cương | D&F | Nam | 50:38 | +14:51 | |||||||||||||
8 | 5962 | Kim Tuấn Thành | Nam | 52:11 | +16:24 | ||||||||||||||
9 | 6236 | Văn Trung Nguyễn | Nam | 52:15 | +16:29 | ||||||||||||||
10 | 3611 | Dư Minh Thuật | Vinhomes Ocean Park | Nam | 52:22 | +16:35 | |||||||||||||
Male 50 - 55 | |||||||||||||||||||
1 | 5557 | Lê Xuân Hoan | Nam | 49:30 | |||||||||||||||
2 | 3729 | Nguyen Hong Hieu | Nam | 52:04 | +02:35 | ||||||||||||||
3 | 5354 | Nguyen Tien Cuong | Nam | 54:28 | +04:59 | ||||||||||||||
4 | 5118 | Suzugaki | Organo Vietnam | Nam | 58:30 | +09:00 | |||||||||||||
5 | 3702 | Nguyễn Minh Quân | Nam | 58:58 | +09:28 | ||||||||||||||
6 | 6168 | Lê Văn Sử | Tuấn Sử | Nam | 01:06:39 | +17:10 | |||||||||||||
7 | 5516 | Vũ Ngọc Hán | Nam | 01:10:43 | +21:13 | ||||||||||||||
8 | 5519 | Nguyễn Thầm | TỪ HỒ RUNNING | Nam | 01:13:12 | +23:42 | |||||||||||||
9 | 5837 | Hoàng Mạnh Hà | GENTHERM VIETNAM CO., LTD | Nam | 01:17:36 | +28:06 | |||||||||||||
10 | 6946 | Hoàng Kim Đức | Nam | 01:43:16 | +53:46 | ||||||||||||||
Male Over 55 | |||||||||||||||||||
1 | 6398 | Dương Hồ Phương | Nam | 56:49 | |||||||||||||||
2 | 6864 | Đỗ Quốc Tuấn | Nam | 58:32 | +01:43 | ||||||||||||||
3 | 6695 | Nguyễn Mạnh Hùng | 4BFun | Nam | 59:32 | +02:44 | |||||||||||||
4 | 3663 | Patrick Aunay | Nam | 01:05:45 | +08:57 | ||||||||||||||
5 | 5221 | Nguyễn Hồng Vân | Nam | 01:07:23 | +10:34 | ||||||||||||||
6 | 6622 | Meng Hsien Chung | Nam | 01:18:12 | +21:23 | ||||||||||||||
7 | 5657 | Phùng Tiến Tùng | 4AM Runners | Nam | 01:54:44 | +57:55 | |||||||||||||
DNF | 5778 | Trần Đức Huân | RUN2PT | Nam | |||||||||||||||
DNS | 6302 | Chung Phương Sang | A PTiT | Nam | |||||||||||||||
Female Under 5 | |||||||||||||||||||
Female 16 - 18 | |||||||||||||||||||
1 | 5595 | Châu Anh Nguyễn | Female | 01:32:53 | |||||||||||||||
DNF | 5514 | Huỳnh Sao Khuê | Female | ||||||||||||||||
DNF | 6766 | Phạm Quỳnh Anh | Ams Runners Club | Female | |||||||||||||||
DNF | 6222 | Nguyễn Hà My | SRT- SOC SON RUNNING TEAM | Female | |||||||||||||||
DNF | 3738 | Nguyễn Hà Diễm Anh | NAPAS Running Club | Female | |||||||||||||||
DNS | 5154 | Nguyễn Hải Linh | Female | ||||||||||||||||
Female 18 - 34 | |||||||||||||||||||
1 | 3667 | Trần Thị Duyên | Female | 38:55 | |||||||||||||||
2 | 3665 | Khuất Phương Anh | Female | 39:17 | +00:21 | ||||||||||||||
3 | 3718 | Lê Thị Thanh Quỳnh | Female | 42:40 | +03:45 | ||||||||||||||
4 | 3668 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | Female | 43:15 | +04:19 | ||||||||||||||
5 | 3666 | Phạm Thị Mỹ Duyên | Female | 43:24 | +04:29 | ||||||||||||||
6 | 5238 | TỤ THỊ THU | Female | 45:25 | +06:29 | ||||||||||||||
7 | 6866 | Phạm Thuỳ Linh | A PTiT | Female | 47:08 | +08:13 | |||||||||||||
8 | 5591 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Female | 47:22 | +08:27 | ||||||||||||||
9 | 5789 | Tran Hop | VKL Runners | Female | 48:54 | +09:58 | |||||||||||||
10 | 6101 | NGUYỄN THỊ THAO | Gafo | Female | 01:00:28 | +21:33 | |||||||||||||
Female 35 - 39 | |||||||||||||||||||
1 | 5266 | Ninh Phạm | Female | 54:27 | |||||||||||||||
2 | 5040 | Hà Dương | Female | 54:40 | +00:12 | ||||||||||||||
3 | 3722 | Nguyễn Thị Hà | Female | 58:54 | +04:26 | ||||||||||||||
4 | 6204 | Lê Thị Chuyên | Female | 59:04 | +04:37 | ||||||||||||||
5 | 6242 | PHẠM THỊ MINH THU | Vietcombank Running Club | Female | 01:00:17 | +05:50 | |||||||||||||
6 | 6386 | Trần Thị Thùy Nhung | Female | 01:00:50 | +06:22 | ||||||||||||||
7 | 6987 | Nguyễn Thị Ngọc | Female | 01:03:45 | +09:18 | ||||||||||||||
8 | 5497 | Hoàng Thị Thùy Vân | Female | 01:06:34 | +12:07 | ||||||||||||||
9 | 3743 | Đỗ Thị Minh Thu | Female | 01:06:42 | +12:14 | ||||||||||||||
10 | 3604 | Vũ Thị Thu Hiền | Gafo | Female | 01:08:10 | +13:43 | |||||||||||||
Female 40 - 44 | |||||||||||||||||||
1 | 5588 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Vinhomes Ocean Park | Female | 46:59 | ||||||||||||||
2 | 5505 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | TimesRunners | Female | 47:33 | +00:33 | |||||||||||||
3 | 5572 | Nguyễn Thị Hoài | Female | 53:40 | +06:40 | ||||||||||||||
4 | 3687 | NGUYỄN ĐIỆP HỒNG | Female | 59:46 | +12:47 | ||||||||||||||
5 | 6728 | Phạm Thị Khánh | Female | 01:00:52 | +13:53 | ||||||||||||||
6 | 6921 | Trần Như Trang | Female | 01:03:29 | +16:29 | ||||||||||||||
7 | 6266 | Đoàn Thị Bích Vân | Female | 01:05:13 | +18:14 | ||||||||||||||
8 | 6566 | Đàm Thị Vân Anh | Female | 01:08:43 | +21:44 | ||||||||||||||
9 | 3694 | Nguyễn Thị Thu Quyên | Female | 01:09:17 | +22:18 | ||||||||||||||
10 | 5718 | Lê Thị Thu Hà | Female | 01:09:20 | +22:21 | ||||||||||||||
Female 50 - 55 | |||||||||||||||||||
1 | 3725 | Trịnh Thị Hoài | Female | 59:09 | |||||||||||||||
2 | 6318 | Chiêu Đỗ | TỪ HỒ RUNNING | Female | 01:00:25 | +01:16 | |||||||||||||
3 | 6092 | Hoa Nguyễn | TỪ HỒ RUNNING | Female | 01:03:06 | +03:57 | |||||||||||||
4 | 5680 | Nguyễn Thị Luyến | Female | 01:10:18 | +11:08 | ||||||||||||||
5 | 6169 | Thai Vo | OMRON | Female | 01:11:49 | +12:39 | |||||||||||||
6 | 6068 | Ngọ Thị Thanh Hà | Female | 01:15:59 | +16:49 | ||||||||||||||
7 | 6116 | ĐỖ THỊ THU HẠNH | Female | 01:24:52 | +25:43 | ||||||||||||||
8 | 5909 | Lê Thị Tuyết Thanh | Female | 01:35:54 | +36:44 | ||||||||||||||
DNF | 3678 | Tran Thi Tuyet Mai Anh | Female | ||||||||||||||||
DNF | 6919 | Trần Hồng Diệp | Female | ||||||||||||||||
Female Over 55 | |||||||||||||||||||
1 | 5942 | Lê Thi Minh Chính | Female | 01:26:43 | |||||||||||||||
DNF | 6526 | Nguyễn Thị Hồng Dung | Female | ||||||||||||||||
DNS | 6110 | Dorsati Madani | Female |
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male Under 5 | |||||||||||||||||||
Male 16 - 18 | |||||||||||||||||||
Male 18 - 34 | |||||||||||||||||||
Male 35 - 39 | |||||||||||||||||||
Male 40 - 44 | |||||||||||||||||||
Male 50 - 55 | |||||||||||||||||||
Male Over 55 | |||||||||||||||||||
Female Under 5 | |||||||||||||||||||
Female 16 - 18 | |||||||||||||||||||
Female 18 - 34 | |||||||||||||||||||
Female 35 - 39 | |||||||||||||||||||
Female 40 - 44 | |||||||||||||||||||
Female 50 - 55 | |||||||||||||||||||
Female Over 55 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RaceVietnam
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
-
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310 -
Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.com -
Hỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.com -
Phòng kế toán:
account@racevietnam.com -
Sales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.com -
Sales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com