ECOPARK RUN 2023
Hotline: 0366051021
04:00 29 April, 2023
OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNF | 3381 | Vũ Thị Mai Thư | Nữ | Female 35 - 39 | |||
DNF | 1466 | Đỗ Ngọc Giang | Nữ | Female 16 - 18 | |||
DNF | 1586 | Đỗ Tú Linh | Nữ | Female | |||
DNF | 2126 | Nguyễn Thị Thu Trang | Vietcombank Running Club | Nữ | Female 35 - 39 | ||
DNF | 1616 | Nguyễn Thị Hậu Hiền | Vietcombank Running Club | Nữ | Female Over 55 | ||
DNF | 3255 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | Female 18 - 34 | |||
DNF | 3303 | Nguyễn Văn Chung | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNF | 3307 | Hoàng Nhật Anh | Nam | Male | |||
DNF | 2170 | Hân Trần bảo | Nữ | Female Under 5 | |||
DNF | 1068 | Phùng Vũ Bảo Minh | Huyền Chi Ngọc | Nam | Male | ||
DNF | 2339 | Vũ Thị Loan | Nữ | Female 40 - 44 | |||
DNF | 3231 | Bùi Hữu Điệp | Nam | Male 18 - 34 | |||
DNF | 3241 | Phạm Nguyễn Phương Linh | Nữ | Female | |||
DNF | 3257 | Nguyễn Khánh Chi | Nữ | Female 18 - 34 | |||
DNF | 2942 | Phạm Ngọc Linh | Nữ | Female 16 - 18 | |||
DNF | 3389 | Chu Khánh Vy | Nữ | Female | |||
DNF | 2860 | Trần Thị Phương Lanh | NetNam Runner Club | Nữ | Female 35 - 39 | ||
DNF | 2552 | Nguyễn Thùy Dương | TimesRunners | Nữ | Female 40 - 44 | ||
DNF | 3334 | Đỗ Thị Phương | Nữ | Female 40 - 44 | |||
DNF | 2365 | Phan Nguyễn Phúc Vũ | Nam | Male | |||
DNF | 2607 | Bùi Thị Hạnh Phương | Nữ | Female 18 - 34 | |||
DNF | 2050 | Trịnh Thị Thơ | Pexdia Runners | Nữ | Female 18 - 34 | ||
DNF | 1781 | Phạm Nguyễn Phương Linh | Nữ | Female | |||
DNF | 2177 | Nguyễn Bảo Quyên | Nữ | Female Under 5 | |||
DNF | 3126 | Nguyễn Văn Hiện | ERC | Nam | Male 35 - 39 | ||
DNF | 3138 | Bùi Phương Thảo | VKL Runners | Nữ | Female 40 - 44 | ||
DNF | 1094 | Lê Thị Vân | Nữ | Female 40 - 44 | |||
DNF | 1299 | Bùi Thị Hồng Nhung | GENTHERM VIETNAM CO., LTD | Nữ | Female 18 - 34 | ||
DNF | 1264 | Vũ Thị Luân | GENTHERM VIETNAM CO., LTD | Nữ | Female 18 - 34 | ||
DNF | 2254 | Đặng Thị Huệ | GENTHERM VIETNAM CO., LTD | Nữ | Female 40 - 44 | ||
DNF | 2098 | Hoàng Dương Bảo Minh | OPERATION SMILE VIETNAM | Nam | Male | ||
DNF | 1907 | Trần Thị Bích Thuỷ | OPERATION SMILE VIETNAM | Nữ | Female 40 - 44 | ||
DNF | 2595 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | Gafo | Nữ | Female 18 - 34 | ||
DNF | 2644 | ĐÀO THỊ HUYỀN | Gafo | Nữ | Female 18 - 34 | ||
DNF | 2334 | Nguyễn Thị Minh | Nữ | Female 35 - 39 | |||
DNF | 1446 | Lưu Hùng Kiên | Vietcombank Running Club | Nam | Male 40 - 44 | ||
DNF | 2367 | Phạm Thị Hồng Minh | Vietcombank Running Club | Nữ | Female | ||
DNF | 1065 | Nguyễn Đức Tuấn | Vietcombank Running Club | Nam | Male 40 - 44 | ||
DNF | 1952 | TRỊNH TUẤN KHANG | Gafo | Nam | Male Under 5 | ||
DNF | 2057 | Hoàng Dương Bảo Anh | OPERATION SMILE VIETNAM | Nữ | Female 16 - 18 | ||
DNF | 1174 | Nguyễn Trần Tùng Anh | OPERATION SMILE VIETNAM | Nam | Male | ||
DNF | 2417 | Lưu Đê Ly | OPERATION SMILE VIETNAM | Nữ | Female 18 - 34 | ||
DNF | 1441 | Nguyễn Thanh Vân | PuGo Fam | Nữ | Female | ||
DNF | 2698 | BÙI HOÀI AN | Pexdia Runners | Nữ | Female | ||
DNF | 2627 | Văn Thanh Phương | PuGo Fam | Nữ | Female 18 - 34 | ||
DNF | 2598 | NGUYEN THI HANG | Pexdia Runners | Nữ | Female 18 - 34 | ||
DNF | 3180 | Lê Văn Thông | Nam | Male | |||
DNF | 2688 | Tran Hoang Anh | Nam | Male | |||
DNF | 2992 | Nguyễn Phương Ngân | PuGo Fam | Nữ | Female Under 5 | ||
DNF | 1553 | Bùi Phương Uyên | Nữ | Female |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.comHỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.comPhòng kế toán:
account@racevietnam.comSales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.comSales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com