
ECOPARK RUN 2023
Hotline: 0366051021
04:00 29 April, 2023
OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male Under 5 | |||||||||||||||||||
Male 16 - 18 | |||||||||||||||||||
Male 18 - 34 | |||||||||||||||||||
Male 35 - 39 | |||||||||||||||||||
Male 40 - 44 | |||||||||||||||||||
Male 50 - 55 | |||||||||||||||||||
Male Over 55 | |||||||||||||||||||
Female Under 5 | |||||||||||||||||||
Female 16 - 18 | |||||||||||||||||||
Female 18 - 34 | |||||||||||||||||||
Female 35 - 39 | |||||||||||||||||||
Female 40 - 44 | |||||||||||||||||||
Female 50 - 55 | |||||||||||||||||||
Female Over 55 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male Under 5 | |||||||||||||||||||
Male 16 - 18 | |||||||||||||||||||
Male 18 - 34 | |||||||||||||||||||
Male 35 - 39 | |||||||||||||||||||
Male 40 - 44 | |||||||||||||||||||
Male 50 - 55 | |||||||||||||||||||
Male Over 55 | |||||||||||||||||||
Female Under 5 | |||||||||||||||||||
Female 16 - 18 | |||||||||||||||||||
Female 18 - 34 | |||||||||||||||||||
Female 35 - 39 | |||||||||||||||||||
Female 40 - 44 | |||||||||||||||||||
Female 50 - 55 | |||||||||||||||||||
Female Over 55 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3355 | Bùi Thị Thu Hà | Nữ | Female 18 - 34 | 18:39 | ||
2 | 3398 | Nguyễn Thị Trà Giang | Nữ | Female 18 - 34 | 19:53 | ||
3 | 3308 | Đinh Thị Bích | Nữ | Female 18 - 34 | 20:48 | ||
4 | 3181 | Phùng Thị Trang | Nữ | Female 18 - 34 | 21:55 | ||
5 | 2828 | Phan thị Hồng Nhung | Vietcombank Running Club | Nữ | Female 18 - 34 | 22:58 | |
6 | 2940 | Vũ Thu Hằng | 4AM Runners | Nữ | Female 35 - 39 | 23:06 | |
7 | 2666 | Thanh Ngoc | Nữ | Female 35 - 39 | 24:11 | ||
8 | 3313 | Tống Thị Tuyết | Nữ | Female 18 - 34 | 24:51 | ||
9 | 1600 | Linh Chi Nguyễn | Nữ | Female | 25:43 | ||
10 | 3343 | Nguyễn Thị Thu Hương | Nữ | Female 40 - 44 | 26:00 | ||
11 | 3323 | Nguyễn Trung Thành | Nữ | Female 18 - 34 | 26:48 | ||
12 | 2244 | Dao Thai Sam | Nữ | Female | 26:57 | ||
13 | 2442 | Chu Phương Chi | Hồ Lộn Team | Nữ | Female 40 - 44 | 27:07 | |
14 | 1367 | Nguyễn Cao Tiếm | 4AM Runners | Nữ | Female 40 - 44 | 27:36 | |
15 | 3124 | Nguyễn Thị Linh Thảo | Nữ | Female 18 - 34 | 28:13 | ||
16 | 2370 | Đào Văn Chương | 4AM Runners | Nữ | Female 18 - 34 | 28:41 | |
17 | 1125 | Huyền Đoàn | Nữ | Female 18 - 34 | 28:46 | ||
18 | 3157 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Nữ | Female 18 - 34 | 28:50 | ||
19 | 2701 | Phan Dung | Nữ | Female 40 - 44 | 29:56 | ||
20 | 1496 | Đoàn Mạnh Hưng | 4AM Runners | Nữ | Female 50 - 55 | 29:56 | |
21 | 3333 | Nguyễn Thị Duyên | Nữ | Female 40 - 44 | 30:11 | ||
22 | 1821 | NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN | Gafo | Nữ | Female 35 - 39 | 30:25 | |
23 | 2466 | Trần Diệu Linh | Nữ | Female 40 - 44 | 30:27 | ||
24 | 2699 | Lê Lan Dung | Ecopark Runners | Nữ | Female 40 - 44 | 30:41 | |
25 | 3251 | Lê Thị Bích Nhung | Nữ | Female 35 - 39 | 31:11 | ||
26 | 3252 | Lương Thị Thu Phương | Nữ | Female 18 - 34 | 31:19 | ||
27 | 2055 | Hằng Phạm | OMRON | Nữ | Female 18 - 34 | 31:38 | |
28 | 1031 | Nguyen Nhat Vy | LDR - Long Distance Runners | Nữ | Female | 31:44 | |
29 | 2944 | Nguyễn Xuân Kiên | 4AM Runners | Nữ | Female 40 - 44 | 32:11 | |
30 | 2733 | Lê Thị Khánh Chi | Nữ | Female 40 - 44 | 32:31 | ||
31 | 1638 | Trần Thị Mai Xuân | Nữ | Female 35 - 39 | 32:38 | ||
32 | 2679 | Nguyễn Thị Thanh Mai | Vietcombank Running Club | Nữ | Female 40 - 44 | 32:45 | |
33 | 2866 | Le Thi Men | ECOPARK TRIATHLON CLUB | Nữ | Female 40 - 44 | 32:45 | |
34 | 2991 | NGUYỄN THỊ TRÂM ANH | Vietcombank Running Club | Nữ | Female 18 - 34 | 32:46 | |
35 | 2214 | Lê Đức Cường | 4AM Runners | Nữ | Female 35 - 39 | 32:54 | |
36 | 2002 | Chu Thi Phuong | Nữ | Female 18 - 34 | 32:56 | ||
37 | 2723 | Nguyễn Thị Giang | 4AM Runners | Nữ | Female | 32:59 | |
38 | 1060 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | Female 18 - 34 | 33:01 | ||
39 | 3330 | Lê Thị Lan Anh | Nữ | Female 40 - 44 | 33:04 | ||
40 | 3136 | Lâm Thị Minh Phúc | Nữ | Female Over 55 | 33:14 | ||
41 | 1753 | Bùi Phương Anh | Nữ | Female 18 - 34 | 33:24 | ||
42 | 2328 | VŨ THỊ DUNG | Vietcombank Running Club | Nữ | Female 18 - 34 | 33:30 | |
43 | 2253 | Dương Ngọc Linh | Nữ | Female | 33:31 | ||
44 | 1651 | Lê Diệu Minh | Nữ | Female | 33:38 | ||
45 | 2369 | Đỗ Thị Anh Thơ | Nữ | Female 18 - 34 | 33:43 | ||
46 | 1407 | LÊ THỊ TUYẾT LÊ | CÁ NGỪ | Nữ | Female 35 - 39 | 33:49 | |
47 | 2838 | Nguyễn Đặng Hà My | Duck Never DNF | Nữ | Female | 34:22 | |
48 | 2227 | Hoàng Kim Tú | HBPR - HOA BINH PARK RUNNERS | Nữ | Female | 34:32 | |
49 | 1667 | Vũ Tuệ | Nữ | Female | 34:45 | ||
50 | 2928 | Nguyễn Đặng Minh Nga | Duck Never DNF | Nữ | Female 35 - 39 | 34:47 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3355 | Bùi Thị Thu Hà | Female 18 - 34 | 18:39 | ||
2 | 3398 | Nguyễn Thị Trà Giang | Female 18 - 34 | 19:53 | +01:13 | |
3 | 3308 | Đinh Thị Bích | Female 18 - 34 | 20:48 | +02:09 | |
4 | 3181 | Phùng Thị Trang | Female 18 - 34 | 21:55 | +03:16 | |
5 | 2828 | Phan thị Hồng Nhung | Vietcombank Running Club | Female 18 - 34 | 22:58 | +04:19 |
6 | 2940 | Vũ Thu Hằng | 4AM Runners | Female 35 - 39 | 23:06 | +04:27 |
7 | 2666 | Thanh Ngoc | Female 35 - 39 | 24:11 | +05:31 | |
8 | 3313 | Tống Thị Tuyết | Female 18 - 34 | 24:51 | +06:12 | |
9 | 1600 | Linh Chi Nguyễn | Female | 25:43 | +07:04 | |
10 | 3343 | Nguyễn Thị Thu Hương | Female 40 - 44 | 26:00 | +07:21 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male Under 5 | |||||||||||||||||||
Male 16 - 18 | |||||||||||||||||||
Male 18 - 34 | |||||||||||||||||||
Male 35 - 39 | |||||||||||||||||||
Male 40 - 44 | |||||||||||||||||||
Male 50 - 55 | |||||||||||||||||||
Male Over 55 | |||||||||||||||||||
Female Under 5 | |||||||||||||||||||
Female 16 - 18 | |||||||||||||||||||
Female 18 - 34 | |||||||||||||||||||
1 | 3355 | Bùi Thị Thu Hà | Female | 18:39 | |||||||||||||||
2 | 3398 | Nguyễn Thị Trà Giang | Female | 19:53 | +01:13 | ||||||||||||||
3 | 3308 | Đinh Thị Bích | Female | 20:48 | +02:09 | ||||||||||||||
4 | 3181 | Phùng Thị Trang | Female | 21:55 | +03:16 | ||||||||||||||
5 | 2828 | Phan thị Hồng Nhung | Vietcombank Running Club | Female | 22:58 | +04:19 | |||||||||||||
6 | 3313 | Tống Thị Tuyết | Female | 24:51 | +06:12 | ||||||||||||||
7 | 3323 | Nguyễn Trung Thành | Female | 26:48 | +08:09 | ||||||||||||||
8 | 3124 | Nguyễn Thị Linh Thảo | Female | 28:13 | +09:33 | ||||||||||||||
9 | 2370 | Đào Văn Chương | 4AM Runners | Female | 28:41 | +10:02 | |||||||||||||
10 | 1125 | Huyền Đoàn | Female | 28:46 | +10:06 | ||||||||||||||
Female 35 - 39 | |||||||||||||||||||
1 | 2940 | Vũ Thu Hằng | 4AM Runners | Female | 23:06 | ||||||||||||||
2 | 2666 | Thanh Ngoc | Female | 24:11 | +01:04 | ||||||||||||||
3 | 1821 | NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN | Gafo | Female | 30:25 | +07:18 | |||||||||||||
4 | 3251 | Lê Thị Bích Nhung | Female | 31:11 | +08:04 | ||||||||||||||
5 | 1638 | Trần Thị Mai Xuân | Female | 32:38 | +09:31 | ||||||||||||||
6 | 2214 | Lê Đức Cường | 4AM Runners | Female | 32:54 | +09:47 | |||||||||||||
7 | 1407 | LÊ THỊ TUYẾT LÊ | CÁ NGỪ | Female | 33:49 | +10:43 | |||||||||||||
8 | 2928 | Nguyễn Đặng Minh Nga | Duck Never DNF | Female | 34:47 | +11:41 | |||||||||||||
Female 40 - 44 | |||||||||||||||||||
1 | 3343 | Nguyễn Thị Thu Hương | Female | 26:00 | |||||||||||||||
2 | 2442 | Chu Phương Chi | Hồ Lộn Team | Female | 27:07 | +01:07 | |||||||||||||
3 | 1367 | Nguyễn Cao Tiếm | 4AM Runners | Female | 27:36 | +01:35 | |||||||||||||
4 | 2701 | Phan Dung | Female | 29:56 | +03:55 | ||||||||||||||
5 | 3333 | Nguyễn Thị Duyên | Female | 30:11 | +04:10 | ||||||||||||||
6 | 2466 | Trần Diệu Linh | Female | 30:27 | +04:27 | ||||||||||||||
7 | 2699 | Lê Lan Dung | Ecopark Runners | Female | 30:41 | +04:41 | |||||||||||||
8 | 2944 | Nguyễn Xuân Kiên | 4AM Runners | Female | 32:11 | +06:11 | |||||||||||||
9 | 2733 | Lê Thị Khánh Chi | Female | 32:31 | +06:30 | ||||||||||||||
10 | 2679 | Nguyễn Thị Thanh Mai | Vietcombank Running Club | Female | 32:45 | +06:44 | |||||||||||||
Female 50 - 55 | |||||||||||||||||||
1 | 1496 | Đoàn Mạnh Hưng | 4AM Runners | Female | 29:56 | ||||||||||||||
Female Over 55 | |||||||||||||||||||
1 | 3136 | Lâm Thị Minh Phúc | Female | 33:14 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RaceVietnam
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
-
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310 -
Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.com -
Hỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.com -
Phòng kế toán:
account@racevietnam.com -
Sales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.com -
Sales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com