Techcombank IT Race 2023
05:30 19 August, 2023
- 3KM Hà Nội
- 6KM Hà Nội
- 9KM Hà Nội
- 12KM Hà Nội
- 3KM Tp Hồ Chí Minh
- 6KM Tp Hồ Chí Minh
- 9KM Tp Hồ Chí Minh
- 12KM Tp Hồ Chí Minh
- Nhóm
# | BIB | Fullname | Team name | Gender |
---|---|---|---|---|
1 |
4306
|
Chu Thái Huy | Male | |
2 |
6106
|
Đinh Thị Ngọc Trâm | Female | |
3 |
2106
|
Đỗ Thị Anh Ngân | Female | |
4 |
1506
|
Dương Thị Quỳnh Anh | Female | |
5 |
2906
|
Hà Thị Thủy | Female | |
6 |
3206
|
Lê Hải Anh | Male | |
7 |
4406
|
Lê Huỳnh Đức | Male | |
8 |
1606
|
Lê Ngọc Hoàn | Male | |
9 |
2706
|
Lê Thị Nga | Female | |
10 |
6706
|
Lê Văn Huân | Male | |
11 |
3106
|
Lương Văn Hậu | Male | |
12 |
4806
|
Mai Hoàng Anh | Male | |
13 |
6906
|
Nguyễn Anh Tuấn | Male | |
14 |
3406
|
Nguyễn Anh Tuấn | Male | |
15 |
4206
|
Nguyễn Công Bằng | Male | |
16 |
6806
|
Nguyễn Đình Diện | Male | |
17 |
3606
|
Nguyễn Đức Trung | Male | |
18 |
5706
|
Nguyễn Duy Mạnh | Male | |
19 |
1706
|
Nguyễn Hải Thành | Male | |
20 |
2406
|
Nguyễn Hoàng Phong | Male | |
21 |
7006
|
Nguyễn Hoàng Quân | Male | |
22 |
6606
|
Nguyễn Hữu Duy | Male | |
23 |
4606
|
Nguyễn Hữu Việt | Male | |
24 |
3506
|
Nguyễn Mạnh Hùng | Male | |
25 |
2606
|
Nguyễn Ngọc Nhanh | Female | |
26 |
5506
|
Nguyễn Quốc Hùng | Male | |
27 |
3706
|
Nguyễn Thanh Sơn | Male | |
28 |
3806
|
Nguyễn Thanh Tùng | Male | |
29 |
5006
|
Nguyễn Thế Hải | Male | |
30 |
4506
|
Nguyễn Thế Hoàn | Male | |
31 |
2006
|
Nguyễn Thị Bình | Female | |
32 |
7206
|
Nguyễn Thị Chi | Female | |
33 |
7106
|
Nguyễn Thị Hải Yến | Female | |
34 |
4706
|
Nguyễn Thị Sen | Female | |
35 |
6506
|
Nguyễn Thị Thu Phương | Female | |
36 |
1806
|
Nguyễn Trí Hùng | Male | |
37 |
3306
|
Nguyễn Trọng Hoàng | Male | |
38 |
2806
|
Nguyễn Văn Đạm | Male | |
39 |
6206
|
Nguyễn Văn Khánh | Male | |
40 |
5106
|
Nguyễn Văn Mạnh | Male | |
41 |
3006
|
Nguyễn Viết Sao | Male | |
42 |
6406
|
Phạm Mạnh Tùng | Male | |
43 |
5906
|
Phạm Minh Chiến | Male | |
44 |
3906
|
Phạm Quang Hưng | Male | |
45 |
5306
|
Phạm Văn Duy | Male | |
46 |
4006
|
Phan Thị Hà Trang | Female | |
47 |
2206
|
Phùng Văn Khương | Male | |
48 |
5606
|
Thang Trọng Hiếu | Male | |
49 |
706
|
Trần Hồng Phước | Male | |
50 |
4906
|
Trần Quốc Huy | Male | |
51 |
4106
|
Trần Thị Quỳnh Nga | Female | |
52 |
2506
|
Trần Thu Thủy | Female | |
53 |
2306
|
Trần Văn Năm | Male | |
54 |
6006
|
Trần Văn Tùng | Male | |
55 |
1906
|
Trịnh Doãn Mạnh | Male | |
56 |
5206
|
Vũ Hoàng Sơn | Male | |
57 |
5806
|
Vũ Sỹ Tùng | Male | |
58 |
6306
|
Vũ Thị Hoài Thương | Female | |
59 |
5406
|
Vũ Văn Tâm | Male |
# | BIB | Fullname | Distance | Gender |
---|---|---|---|---|
1 - CLB siêu nhân | 2703 | Bùi Thị Mỹ | 3KM Hà Nội | Female |
2706 | Lê Thị Nga | 6KM Hà Nội | Female | |
2709 | Nguyễn Đức Anh | 9KM Hà Nội | Male | |
2712 | Nguyễn Hoài Nam | 12KM Hà Nội | Male | |
2 - Đu Đỉnh Bắt Đáy | 4103 | Bùi Tuấn Khôi | 3KM Hà Nội | Male |
4106 | Trần Thị Quỳnh Nga | 6KM Hà Nội | Female | |
4109 | Nguyễn Văn Phúc | 9KM Hà Nội | Male | |
4112 | Đinh Trọng Thủy | 12KM Hà Nội | Male | |
3 - T-Nhà | 2103 | Đào Huyền Trang | 3KM Hà Nội | Female |
2106 | Đỗ Thị Anh Ngân | 6KM Hà Nội | Female | |
2109 | Phạm Quang Hòa | 9KM Hà Nội | Male | |
2112 | Nguyễn Việt Anh | 12KM Hà Nội | Male | |
4 - EUS Plus | 3303 | Đào Thị Thanh Dung | 3KM Hà Nội | Female |
3306 | Nguyễn Trọng Hoàng | 6KM Hà Nội | Male | |
3309 | Phan Quốc Chung | 9KM Hà Nội | Male | |
3312 | Lê Ngọc Chiến | 12KM Hà Nội | Male | |
5 - Hố báo cáo chồn | 6203 | Đậu Thị Phương | 3KM Hà Nội | Female |
6206 | Nguyễn Văn Khánh | 6KM Hà Nội | Male | |
6209 | Tạ Văn Thùy | 9KM Hà Nội | Male | |
6212 | Nguyễn Xuân Tùng | 12KM Hà Nội | Male | |
6 - Assyrian | 1603 | Đinh Thị Hà | 3KM Hà Nội | Female |
1606 | Lê Ngọc Hoàn | 6KM Hà Nội | Male | |
1609 | Lê Duy Quỳnh | 9KM Hà Nội | Male | |
1612 | Vũ Ngọc Hội | 12KM Hà Nội | Male | |
7 - Team case cối!! | 3803 | Đoàn Phương Thảo | 3KM Hà Nội | Female |
3806 | Nguyễn Thanh Tùng | 6KM Hà Nội | Male | |
3809 | Nguyễn Xuân Bách | 9KM Hà Nội | Male | |
3812 | Lê Đình Cường | 12KM Hà Nội | Male | |
8 - Bá Đạo | 5203 | Đoàn Phương Thảo | 3KM Hà Nội | Female |
5206 | Vũ Hoàng Sơn | 6KM Hà Nội | Male | |
5209 | Nguyễn Mậu Hưng | 9KM Hà Nội | Male | |
5212 | Nguyễn Hoàng Đạo | 12KM Hà Nội | Male | |
9 - Run4Beer | 2403 | Đồng Nhật Linh | 3KM Hà Nội | Female |
2406 | Nguyễn Hoàng Phong | 6KM Hà Nội | Male | |
2409 | Nguyễn Hoàn | 9KM Hà Nội | Male | |
2412 | Nguyễn Việt Hà | 12KM Hà Nội | Male | |
10 - Lủng lẳng | 4603 | Dương Thu Hà | 3KM Hà Nội | Female |
4606 | Nguyễn Hữu Việt | 6KM Hà Nội | Male | |
4609 | Trần Xuân Hiệp | 9KM Hà Nội | Male | |
4612 | Đinh Quang Huy | 12KM Hà Nội | Male | |
11 - Tình Đồng Nghiệp | 4303 | Hà Phương Thảo | 3KM Hà Nội | Female |
4306 | Chu Thái Huy | 6KM Hà Nội | Male | |
4309 | Hà Duy Tùng | 9KM Hà Nội | Male | |
4312 | Nghiêm Đình Phượng Quang | 12KM Hà Nội | Male | |
12 - NoBiHaHa | 2303 | Hồ Kiều Oanh | 3KM Hà Nội | Female |
2306 | Trần Văn Năm | 6KM Hà Nội | Male | |
2309 | Nguyễn Đức Bình | 9KM Hà Nội | Male | |
2312 | Nguyễn Minh Hải | 12KM Hà Nội | Male | |
13 - CDB - Chỉ Đi Bộ | 2803 | Hoàng Thị Hạnh | 3KM Hà Nội | Female |
2806 | Nguyễn Văn Đạm | 6KM Hà Nội | Male | |
2809 | Hoàng Tuấn Anh | 9KM Hà Nội | Male | |
2812 | Phan Hải Anh | 12KM Hà Nội | Male | |
14 - PPP - PCM Pioneer Pacers | 5303 | Hoàng Vũ Thu Hằng | 3KM Hà Nội | Female |
5306 | Phạm Văn Duy | 6KM Hà Nội | Male | |
5309 | Đào Tuấn Anh | 9KM Hà Nội | Male | |
5312 | Ton That Peter Tuan | 12KM Hà Nội | Male | |
15 - Không tên 1 | 7003 | Lê Đặng Bảo Khanh | 3KM Hà Nội | Female |
7006 | Nguyễn Hoàng Quân | 6KM Hà Nội | Male | |
7009 | Nguyen Tuoi Hong | 9KM Hà Nội | Female | |
7012 | Nguyễn Thái Anh | 12KM Hà Nội | Male | |
16 - Chạy như đi bộ | 6303 | Lê Quỳnh Mai | 3KM Hà Nội | Female |
6306 | Vũ Thị Hoài Thương | 6KM Hà Nội | Female | |
6309 | Vũ Văn Hoàng | 9KM Hà Nội | Male | |
6312 | Đào Khắc Tuấn | 12KM Hà Nội | Male | |
17 - Gút Gút | 5503 | Lê Thị Dung | 3KM Hà Nội | Female |
5506 | Nguyễn Quốc Hùng | 6KM Hà Nội | Male | |
5509 | Khúc Tuấn Vũ | 9KM Hà Nội | Male | |
5512 | Trần Quang Ninh | 12KM Hà Nội | Male | |
18 - Chị em cân tất | 4003 | Lê Thị Hường | 3KM Hà Nội | Female |
4006 | Phan Thị Hà Trang | 6KM Hà Nội | Female | |
4009 | Hồ Huy Thái | 9KM Hà Nội | Male | |
4012 | Cao Thị Hương Giang | 12KM Hà Nội | Female | |
19 - Team E | 5103 | Lê Thị Thảo | 3KM Hà Nội | Female |
5106 | Nguyễn Văn Mạnh | 6KM Hà Nội | Male | |
5109 | Ngô Văn Hiệp | 9KM Hà Nội | Male | |
5112 | Nguyễn Văn Tiệm | 12KM Hà Nội | Male | |
20 - Tuổi 20 | 4703 | Lê Trung Hiếu | 3KM Hà Nội | Male |
4706 | Nguyễn Thị Sen | 6KM Hà Nội | Female | |
4709 | Thiều Minh Tài | 9KM Hà Nội | Male | |
4712 | Nguyễn Tiến Đạt | 12KM Hà Nội | Male | |
21 - Team D | 5003 | Lê Yến Vy | 3KM Hà Nội | Female |
5006 | Nguyễn Thế Hải | 6KM Hà Nội | Male | |
5009 | Đỗ Tuấn Nam | 9KM Hà Nội | Male | |
5012 | Lê Minh Đức | 12KM Hà Nội | Male | |
22 - Vivi vuvu | 5603 | Lương Vĩ Hà | 3KM Hà Nội | Female |
5606 | Thang Trọng Hiếu | 6KM Hà Nội | Male | |
5609 | Trịnh Quốc Tuấn | 9KM Hà Nội | Male | |
5612 | Đào Văn Dương | 12KM Hà Nội | Male | |
23 - Galaxy Guardian | 3103 | Nghiêm Quý Thảo | 3KM Hà Nội | Female |
3106 | Lương Văn Hậu | 6KM Hà Nội | Male | |
3109 | Trương Văn Chinh | 9KM Hà Nội | Male | |
3112 | Nguyễn Tiến Dương | 12KM Hà Nội | Male | |
24 - Lá Mơ Hội | 6703 | Nguyễn Hồng Chín | 3KM Hà Nội | Female |
6706 | Lê Văn Huân | 6KM Hà Nội | Male | |
6709 | Nguyễn Văn Hoàng | 9KM Hà Nội | Male | |
6712 | Nguyễn Anh Tuấn | 12KM Hà Nội | Male | |
25 - Viêm khớp gối | 5403 | Nguyễn Mạnh Tâm | 3KM Hà Nội | Male |
5406 | Vũ Văn Tâm | 6KM Hà Nội | Male | |
5409 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9KM Hà Nội | Female | |
5412 | Phạm Tuấn Anh | 12KM Hà Nội | Male | |
26 - Team C | 4903 | Nguyễn Như Mai | 3KM Hà Nội | Female |
4906 | Trần Quốc Huy | 6KM Hà Nội | Male | |
4909 | Lê Hữu Hiếu | 9KM Hà Nội | Male | |
4912 | Nguyễn Quốc Thắng | 12KM Hà Nội | Male | |
27 - Run to die | 6403 | Nguyễn Thị Diệp | 3KM Hà Nội | Female |
6406 | Phạm Mạnh Tùng | 6KM Hà Nội | Male | |
6409 | Nguyễn Trọng Dũng | 9KM Hà Nội | Male | |
6412 | Lê Minh Khoa | 12KM Hà Nội | Male | |
28 - Nhà trồng được | 6603 | Nguyễn Thị Hoan | 3KM Hà Nội | Female |
6606 | Nguyễn Hữu Duy | 6KM Hà Nội | Male | |
6609 | Nguyễn Thành Nam | 9KM Hà Nội | Male | |
6612 | Trần Công Hảo | 12KM Hà Nội | Male | |
29 - S team | 6803 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 3KM Hà Nội | Female |
6806 | Nguyễn Đình Diện | 6KM Hà Nội | Male | |
6809 | Nguyễn Hoàng Quý | 9KM Hà Nội | Male | |
6812 | Phạm Trọng Nhân | 12KM Hà Nội | Male | |
30 - Very good | 5703 | Nguyễn Thị Hồng Hậu | 3KM Hà Nội | Female |
5706 | Nguyễn Duy Mạnh | 6KM Hà Nội | Male | |
5709 | Lê Văn Giang | 9KM Hà Nội | Male | |
5712 | Bùi Văn Cường | 12KM Hà Nội | Male | |
31 - Team B | 4803 | Nguyễn Thị Huệ | 3KM Hà Nội | Female |
4806 | Mai Hoàng Anh | 6KM Hà Nội | Male | |
4809 | Phạm Tuấn Anh | 9KM Hà Nội | Male | |
4812 | Nguyễn Văn Sang | 12KM Hà Nội | Male | |
32 - Rùa | 3703 | Nguyễn Thị Minh Anh | 3KM Hà Nội | Female |
3706 | Nguyễn Thanh Sơn | 6KM Hà Nội | Male | |
3709 | Nguyễn Mạnh Tuân | 9KM Hà Nội | Male | |
3712 | Nguyễn Panh Tuya | 12KM Hà Nội | Male | |
33 - Champion | 3203 | Nguyễn Thị Minh Thu | 3KM Hà Nội | Female |
3206 | Lê Hải Anh | 6KM Hà Nội | Male | |
3209 | Đỗ Văn Giáp | 9KM Hà Nội | Male | |
3212 | Nguyễn Mạnh Hùng | 12KM Hà Nội | Male | |
34 - Em anh Khôi | 1503 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | 3KM Hà Nội | Female |
1506 | Dương Thị Quỳnh Anh | 6KM Hà Nội | Female | |
1509 | Nguyễn Tiến Nghĩa | 9KM Hà Nội | Male | |
1512 | Lê Khả Chung | 12KM Hà Nội | Male | |
35 - Bỏ giải | 3903 | Nguyễn Thị Quyên | 3KM Hà Nội | Female |
3906 | Phạm Quang Hưng | 6KM Hà Nội | Male | |
3909 | Vương Hoàng Sơn | 9KM Hà Nội | Male | |
3912 | Trần Văn Hùng | 12KM Hà Nội | Male | |
36 - WELL-ONE | 5903 | Nguyễn Thị Thoa | 3KM Hà Nội | Female |
5906 | Phạm Minh Chiến | 6KM Hà Nội | Male | |
5909 | Nguyễn Công Thành | 9KM Hà Nội | Male | |
5912 | Hồ Ngọc Mạnh | 12KM Hà Nội | Male | |
37 - Luôn Vui Tươi | 2603 | Nguyễn Thị Tươi | 3KM Hà Nội | Female |
2606 | Nguyễn Ngọc Nhanh | 6KM Hà Nội | Female | |
2609 | Nguyễn Công Thành | 9KM Hà Nội | Male | |
2612 | Chu Văn Quyền | 12KM Hà Nội | Male | |
38 - Team mặt trời | 6903 | Nguyễn Thị Tuyết | 3KM Hà Nội | Female |
6906 | Nguyễn Anh Tuấn | 6KM Hà Nội | Male | |
6909 | Văn Anh Tuấn | 9KM Hà Nội | Male | |
6912 | Nguyễn Quang Huy | 12KM Hà Nội | Male | |
39 - Team "Thiếu" Nữ 1 | 3403 | Nguyễn Thùy Trang | 3KM Hà Nội | Female |
3406 | Nguyễn Anh Tuấn | 6KM Hà Nội | Male | |
3409 | Vũ Đức Việt | 9KM Hà Nội | Male | |
3412 | Đỗ Thế Vinh | 12KM Hà Nội | Male | |
40 - RED&MY | 1903 | Nguyễn Trà My | 3KM Hà Nội | Female |
1906 | Trịnh Doãn Mạnh | 6KM Hà Nội | Male | |
1909 | Nguyễn Hồng Phú | 9KM Hà Nội | Male | |
1912 | Nguyễn Văn Hậu | 12KM Hà Nội | Male | |
41 - Cờ Rờ Mờ | 703 | Nguyễn Trúc Loan | 3KM Hà Nội | Female |
706 | Trần Hồng Phước | 6KM Hà Nội | Male | |
709 | Phạm Huỳnh Quang Khải | 9KM Hà Nội | Male | |
712 | Mai Huỳnh Trung Nguyên | 12KM Hà Nội | Male | |
42 - SPT-BPA | 2003 | Nguyễn Văn Thân | 3KM Hà Nội | Male |
2006 | Nguyễn Thị Bình | 6KM Hà Nội | Female | |
2009 | Phạm Hoàng Chung | 9KM Hà Nội | Male | |
2012 | Lương Lê Hoàng | 12KM Hà Nội | Male | |
43 - 1 triệu merchants | 2903 | Nhữ Thị Vân Anh | 3KM Hà Nội | Female |
2906 | Hà Thị Thủy | 6KM Hà Nội | Female | |
2909 | Phí Thị Thanh | 9KM Hà Nội | Female | |
2912 | Trần Đăng Khoa | 12KM Hà Nội | Male | |
44 - L3T | 1703 | Phạm Minh Trang | 3KM Hà Nội | Female |
1706 | Nguyễn Hải Thành | 6KM Hà Nội | Male | |
1709 | Nguyễn Xuân Hải Linh | 9KM Hà Nội | Male | |
1712 | Nguyễn Đăng Thái | 12KM Hà Nội | Male | |
45 - IT 2 | 7203 | Phạm Ngọc Kim Xuyên | 3KM Hà Nội | Female |
7206 | Nguyễn Thị Chi | 6KM Hà Nội | Female | |
7209 | Nguyen Duc Hoang | 9KM Hà Nội | Male | |
7212 | Dương Minh Độ | 12KM Hà Nội | Male | |
46 - IT 1 | 7103 | Phạm Thị Hương Giang | 3KM Hà Nội | Female |
7106 | Nguyễn Thị Hải Yến | 6KM Hà Nội | Female | |
7109 | Nguyễn Chí Hải | 9KM Hà Nội | Male | |
7112 | Đào Ngọc Cương | 12KM Hà Nội | Male | |
47 - Mì Xiên Bẩn | 1803 | Phạm Thị Minh Hằng | 3KM Hà Nội | Female |
1806 | Nguyễn Trí Hùng | 6KM Hà Nội | Male | |
1809 | Trần Tuấn Long | 9KM Hà Nội | Male | |
1812 | Lê Vĩnh Nhơn | 12KM Hà Nội | Male | |
48 - PayLink Pace 99 | 4403 | Phạm Thị Nhung | 3KM Hà Nội | Female |
4406 | Lê Huỳnh Đức | 6KM Hà Nội | Male | |
4409 | Hoàng Tuấn Hồng | 9KM Hà Nội | Male | |
4412 | Nguyễn Văn Trung | 12KM Hà Nội | Male | |
49 - No Star Where | 3003 | Phan Hương Lê | 3KM Hà Nội | Female |
3006 | Nguyễn Viết Sao | 6KM Hà Nội | Male | |
3009 | Phạm Văn Nam | 9KM Hà Nội | Male | |
3012 | Lương Gia Duy | 12KM Hà Nội | Male | |
50 - "Thiếu" Nữ bên Hoa Huệ | 3503 | Phan Quế Chi | 3KM Hà Nội | Female |
3506 | Nguyễn Mạnh Hùng | 6KM Hà Nội | Male | |
3509 | Đặng Tiến Hùng | 9KM Hà Nội | Male | |
3512 | Nguyễn Minh Hiếu | 12KM Hà Nội | Male | |
51 - Tốt hơn 1% mỗi ngày | 6103 | Phan Thị Quỳnh | 3KM Hà Nội | Female |
6106 | Đinh Thị Ngọc Trâm | 6KM Hà Nội | Female | |
6109 | Nguyễn Việt Phương | 9KM Hà Nội | Male | |
6112 | Phạm Huy Hiếu | 12KM Hà Nội | Male | |
52 - Nem Nướng Nha Trang | 2503 | Thẩm Thị Hà | 3KM Hà Nội | Female |
2506 | Trần Thu Thủy | 6KM Hà Nội | Female | |
2509 | Trần Quang Đạt | 9KM Hà Nội | Male | |
2512 | Lê Sơn Tùng | 12KM Hà Nội | Male | |
53 - TDHS | 6003 | Trần Hồng Hạnh | 3KM Hà Nội | Female |
6006 | Trần Văn Tùng | 6KM Hà Nội | Male | |
6009 | Nguyễn Thanh Sơn | 9KM Hà Nội | Male | |
6012 | Hồ Anh Dũng | 12KM Hà Nội | Male | |
54 - ducnm17 | 4203 | Trần Thị Lê Na | 3KM Hà Nội | Female |
4206 | Nguyễn Công Bằng | 6KM Hà Nội | Male | |
4209 | Lê Mạnh Quân | 9KM Hà Nội | Male | |
4212 | Nguyễn Minh Đức | 12KM Hà Nội | Male | |
55 - Kệ cậu | 3603 | Trần Thị Thu Hảo | 3KM Hà Nội | Female |
3606 | Nguyễn Đức Trung | 6KM Hà Nội | Male | |
3609 | Chu Đức Duy | 9KM Hà Nội | Male | |
3612 | Lê Văn Hiệp | 12KM Hà Nội | Male | |
56 - Xóm Lá | 6503 | Trần Trung Hiếu | 3KM Hà Nội | Male |
6506 | Nguyễn Thị Thu Phương | 6KM Hà Nội | Female | |
6509 | Chu Hồng Quang | 9KM Hà Nội | Male | |
6512 | Nguyễn Hoàng Hải | 12KM Hà Nội | Male | |
57 - MHKK | 2203 | Vũ Thị Mai | 3KM Hà Nội | Female |
2206 | Phùng Văn Khương | 6KM Hà Nội | Male | |
2209 | Nguyễn Minh Hùng | 9KM Hà Nội | Male | |
2212 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 12KM Hà Nội | Male | |
58 - DBA mãi đỉnh | 4503 | Vũ Thị Thanh Bình | 3KM Hà Nội | Female |
4506 | Nguyễn Thế Hoàn | 6KM Hà Nội | Male | |
4509 | Nguyễn Tấn Lê Anh | 9KM Hà Nội | Male | |
4512 | Phạm Đăng Chình | 12KM Hà Nội | Male | |
59 - Fantastic Four | 5803 | Vũ Thị Thu Nguyệt | 3KM Hà Nội | Female |
5806 | Vũ Sỹ Tùng | 6KM Hà Nội | Male | |
5809 | Dương Văn Đô | 9KM Hà Nội | Male | |
5812 | Nguyễn Sơn Tùng | 12KM Hà Nội | Male | |
60 - LIÊN QUÂN 15 MÃI ĐĨNH | 1203 | Bạch Thị Kim Loan | 3KM Tp Hồ Chí Minh | Female |
1206 | Bùi Quốc Cường | 6KM Tp Hồ Chí Minh | Male | |
1209 | Phạm Thị Thu Hương | 9KM Tp Hồ Chí Minh | Female | |
1212 | Nguyễn Thị Xuân | 12KM Tp Hồ Chí Minh | Female | |
61 - Teenage Mutant Ninja Turtles (TMNT) | 603 | Bùi Thị Thanh Loan | 3KM Tp Hồ Chí Minh | Female |
606 | Lại Thị Hồng Thơm | 6KM Tp Hồ Chí Minh | Female | |
609 | Phạm Tấn Lộc | 9KM Tp Hồ Chí Minh | Male | |
612 | Đào Tuấn Minh | 12KM Tp Hồ Chí Minh | Male | |
62 - Back Hurts Generation | 103 | Bùi Thị Thùy Chi | 3KM Tp Hồ Chí Minh | Female |
106 | Tô Thành Duy | 6KM Tp Hồ Chí Minh | Male | |
109 | Quan Đạt Thành | 9KM Tp Hồ Chí Minh | Male | |
112 | Đinh Thế Lộc | 12KM Tp Hồ Chí Minh | Male | |
63 - PS2 | 203 | Châu Hà Phước Liêm | 3KM Tp Hồ Chí Minh | Male |
206 | Nguyễn Thị Thảo Trang | 6KM Tp Hồ Chí Minh | Female | |
209 | Trương Anh Dũng | 9KM Tp Hồ Chí Minh | Male | |
212 | Nguyễn Công Minh | 12KM Tp Hồ Chí Minh | Male | |
64 - X2TA | 1003 | Đỗ Thị Xuân | 3KM Tp Hồ Chí Minh | Female |
1006 | Phạm Phương Thảo | 6KM Tp Hồ Chí Minh | Female | |
1009 | Bùi Thành Toàn | 9KM Tp Hồ Chí Minh | Male | |
1012 | Nguyễn Hà Thiên Ân | 12KM Tp Hồ Chí Minh | Male | |
65 - CHẠY ĐI CHỜ CHI | 1403 | Dương Xuân Trúc | 3KM Tp Hồ Chí Minh | Male |
1406 | Lê Hùng | 6KM Tp Hồ Chí Minh | Male | |
1409 | Hồ Xuân Mai | 9KM Tp Hồ Chí Minh | Female | |
1412 | Vu Chut Van | 12KM Tp Hồ Chí Minh | Male | |
66 - Team CBT gây quỹ 1 | 403 | Hồ Hồng Như | 3KM Tp Hồ Chí Minh | Female |
406 | Trần Quốc Thịnh | 6KM Tp Hồ Chí Minh | Male | |
409 | Lê Sinh Sắc | 9KM Tp Hồ Chí Minh | Male | |
412 | Nguyễn Đức Nguyện | 12KM Tp Hồ Chí Minh | Male | |
67 - QE+ | 803 | Lê Thị Thanh Tuyền | 3KM Tp Hồ Chí Minh | Female |
806 | Hồ Viết Dũng | 6KM Tp Hồ Chí Minh | Male | |
809 | Nguyễn Văn Vũ | 9KM Tp Hồ Chí Minh | Male | |
812 | Phạm Văn Nhí | 12KM Tp Hồ Chí Minh | Male | |
68 - HLDM | 1103 | Nguyễn Thị Thái Ngân | 3KM Tp Hồ Chí Minh | Female |
1106 | Dương Hoàng Lĩnh | 6KM Tp Hồ Chí Minh | Male | |
1109 | Nguyễn Thanh Hướng Dương | 9KM Tp Hồ Chí Minh | Male | |
1112 | Nguyễn Hoàng Minh | 12KM Tp Hồ Chí Minh | Male | |
69 - Xóm nhà Lá | 903 | Phạm Thanh Phong | 3KM Tp Hồ Chí Minh | Male |
906 | Nguyễn Thị Vân Anh | 6KM Tp Hồ Chí Minh | Female | |
909 | Huỳnh Minh Hiếu | 9KM Tp Hồ Chí Minh | Male | |
912 | Phạm Trung Dũng | 12KM Tp Hồ Chí Minh | Male | |
70 - Team CBT gây quỹ 0 | 303 | Phạm Thùy Dung | 3KM Tp Hồ Chí Minh | Female |
306 | Thang Thị Thanh Thuận | 6KM Tp Hồ Chí Minh | Female | |
309 | Nguyễn Trần Duy Phúc | 9KM Tp Hồ Chí Minh | Male | |
312 | Huỳnh Phúc Minh Thắng | 12KM Tp Hồ Chí Minh | Male | |
71 - KHÓ THẾ | 1303 | Trần Thị Oanh | 3KM Tp Hồ Chí Minh | Female |
1306 | Trần Thị Bảo Ngọc | 6KM Tp Hồ Chí Minh | Female | |
1309 | Lê Văn Thịnh | 9KM Tp Hồ Chí Minh | Male | |
1312 | Khúc Văn Toàn | 12KM Tp Hồ Chí Minh | Male | |
72 - Team CBT gây quỹ 2 | 503 | Võ Hoàng Nhật Linh | 3KM Tp Hồ Chí Minh | Female |
506 | Nguyễn Quốc Cường | 6KM Tp Hồ Chí Minh | Male | |
509 | Trần Văn Nam | 9KM Tp Hồ Chí Minh | Male | |
512 | Nguyễn Công Hân | 12KM Tp Hồ Chí Minh | Male |
About Us
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
USEFUL LINKS
Our Contacts
Registration Support:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Crew Support:
crew@racevietnam.comSystem Support:
system@racevietnam.comAccountant:
account@racevietnam.comProject, Race Sales:
project@racevietnam.comMerchandise Sales:
merchandise@racevietnam.com