OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
51 | 000087 | Trần Văn Điển | Nam | 33:15 | +10:20 | |
52 | 008545 | Bùi Duy Hùng | Nam | 33:19 | +10:23 | |
53 | 000059 | Nguyễn Đình Tâm | Nam | 33:21 | +10:26 | |
54 | 000078 | Lê Hoài Phong | Nam | 33:43 | +10:47 | |
55 | 000064 | Nguyễn Anh Vũ | Nam | 33:44 | +10:49 | |
56 | 030015 | Trần Nguyễn Hoàng Tùng | Nam | 34:00 | +11:04 | |
57 | 023020 | Tống Đức Long | Nam | 34:00 | +11:05 | |
58 | 030001 | Sam Couchman | Nam | 34:00 | +11:05 | |
59 | 016897 | Nguyễn Cao Cường | Nam | 34:01 | +11:06 | |
60 | 019541 | Dương Văn Mạnh | Nam | 34:01 | +11:06 | |
61 | 000046 | Hoàng Vũ Lân | Nam | 34:04 | +11:09 | |
62 | 004204 | Đỗ Anh Tú | Nam | 34:07 | +11:12 | |
63 | 000043 | Nguyễn Trọng Nhất | Nam | 34:10 | +11:14 | |
64 | 030003 | Christopher Sanbolee | Nam | 34:11 | +11:15 | |
65 | 000070 | Nguyễn Ngọc Minh | Nam | 34:29 | +11:34 | |
66 | 022934 | Trần Quang Trung | Nam | 34:30 | +11:35 | |
67 | 022911 | Phạm Thanh Tú | Nam | 34:31 | +11:35 | |
68 | 000011 | Phạm Đức Hùng | Nam | 34:32 | +11:37 | |
69 | 016806 | Hoàng Đình Điệp | Nam | 34:42 | +11:47 | |
70 | 000012 | Nguyễn Việt Sơn | Nam | 34:43 | +11:48 | |
71 | 022964 | Phan Trung Triều | Nam | 34:44 | +11:49 | |
72 | 000083 | Nguyễn Hoàng Anh Quân | Nam | 35:17 | +12:21 | |
73 | 000006 | Nguyễn Chí Thành | Nam | 35:43 | +12:48 | |
74 | 000001 | Lê Viết Lam | Nam | 35:43 | +12:48 | |
75 | 030011 | Anh Thành | Nam | 35:44 | +12:48 | |
76 | 000069 | Nguyễn Ngọc Khiêm | Nam | 35:44 | +12:48 | |
77 | 000004 | Trần Minh Sơn | Nam | 35:44 | +12:49 | |
78 | 030021 | Lê Lang Đức | Nam | 35:46 | +12:51 | |
79 | 000107 | Phan Tất Thắng | Nam | 35:48 | +12:52 | |
80 | 019484 | Lưu Quang Phú | Nam | 35:49 | +12:54 | |
81 | 030020 | Tr N H Minh | Nam | 35:58 | +13:03 | |
82 | 008624 | Phạm Trung Kiên | Nam | 36:01 | +13:06 | |
83 | 000053 | Trịnh Văn Hà | Nam | 36:09 | +13:13 | |
84 | 023221 | Phạm Anh Cường | Nam | 36:16 | +13:20 | |
85 | 000003 | Đặng Minh Trường | Nam | 38:12 | +15:16 | |
86 | 002141 | Nguyễn Anh Đức | Nam | 38:46 | +15:50 | |
87 | 000005 | Trần Khanh | Nam | 39:39 | +16:44 | |
88 | 008372 | Trương Hồng Vinh | Nam | 39:48 | +16:53 | |
89 | 030007 | Armand Rose | Nam | 40:23 | +17:28 | |
90 | 023238 | Nguyễn Minh Tuấn | Nam | 41:50 | +18:55 | |
91 | 023167 | Phạm Vũ Hoàng | Nam | 41:54 | +18:58 | |
92 | 006501 | Huỳnh Ngọc Dũng | Nam | 44:25 | +21:29 | |
93 | 006586 | Nguyễn Tuấn Minh | Nam | 45:04 | +22:08 | |
94 | 000052 | Hoàng Văn Thiệu | Nam | 47:37 | +24:41 | |
DNF | 000076 | Nguyễn Quang Huy | Nam | |||
DNF | 002553 | Nguyễn Mạnh Hà | Nam | |||
DNF | 022826 | Phạm Trung Hiếu | Nam | |||
DNF | 000041 | Nguyễn Huy Phương | Nam | |||
DNF | 000031 | Nguyễn Văn Tân | Nam | |||
DNF | 000038 | Dương Thế Bằng | Nam |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.comHỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.comPhòng kế toán:
account@racevietnam.comSales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.comSales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com