Longbien Marathon 2020
Hotline: 0902212310
04:00 01 November, 2020
OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1351 | 80994 | Đoàn Thị Hương Giang | 66 ngày thử thách | Nữ | Female 30 - 39 | 03:56:11 | +02:35:29 |
1352 | 86681 | Nguyễn Trung Kiên | Nam | Male 30 - 39 | 03:57:08 | +02:36:26 | |
1353 | 38096 | Nguyễn Duy Hải Đăng | Nam | Male Under 20 | 03:59:48 | +02:39:06 | |
1354 | 83868 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | Female 30 - 39 | 04:05:24 | +02:44:41 | |
1355 | 80527 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Nữ | Female 30 - 39 | 04:07:00 | +02:46:18 | |
1356 | 88338 | Doan Quang Chien | LDR - Long Distance Runners | Nam | Male 30 - 39 | 04:11:53 | +02:51:11 |
1357 | 82889 | Nguyễn Thanh Hoà | Minh Khôi Family | Nam | Male 30 - 39 | 04:39:17 | +03:18:34 |
DNF | 38049 | Lê Anh Quân | Nam | Male 40 - 49 | |||
DNF | 88008 | Nguyễn Như Hiệp | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNF | 81117 | Vũ Ngọc Việt Phương | Nữ | Female 20 - 29 | |||
DNS | 89000 | Nguyễn Thị Mỹ Thiên | Nữ | Female 30 - 39 | |||
DNS | 88884 | Dương Văn Đạt | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 86906 | Nguyen thi ngoc van | Nữ | Female 40 - 49 | |||
DNS | 85736 | Ninh Duy Hiển | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 31017 | Vu Anh Tuan | Nam | Male 40 - 49 | |||
DNS | 84525 | Dương Tùng | Nam | Male 20 - 29 | |||
DNS | 82620 | Nguyễn Minh Hải | Nam | Male 20 - 29 | |||
DNS | 86686 | Minh Nguyễn Tự | Nam | Male 40 - 49 | |||
DNS | 86668 | VŨ TRINH HỒNG ĐỨC | Nam | Male Under 20 | |||
DNS | 86516 | Trần Ngọc Sơn | Nam | Male 40 - 49 | |||
DNS | 38025 | Khuất Việt Hùng | Nam | Male 40 - 49 | |||
DNS | 82826 | Bùi Thanh An | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 88598 | Nguyễn Hải Lý | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 85775 | Phạm Văn Cường | Nam | Male 40 - 49 | |||
DNS | 82266 | Tuấn Vũ | Nam | Male 20 - 29 | |||
DNS | 89208 | Nguyễn Văn Tuất | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 80828 | Lê Thị Hồng Điệp | Nữ | Female 50 - 100 | |||
DNS | 89129 | Nguyễn Anh Minh | Nam | Male 20 - 29 | |||
DNS | 89183 | DO PHUC ANH | Nam | Male 40 - 49 | |||
DNS | 38024 | Phạm Thị Kim Ngọc | Nữ | Female 40 - 49 | |||
DNS | 83306 | YOSHIHIRO MATSUDA | Nam | Male 40 - 49 | |||
DNS | 85500 | Dang Doan | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 82696 | Ngo Minh Nam | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 84668 | Nguyễn Văn Tuấn | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 88588 | Hoa Nguyen Quang | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 88499 | Mướp Hương | Nữ | Female 40 - 49 | |||
DNS | 84662 | Doan Thi Ngan | Nữ | Female 40 - 49 | |||
DNS | 81632 | Dương Việt Cường | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 81514 | Bùi Anh Dũng | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 80245 | Phan Quốc Việt | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 88368 | Duy Quang Nguyen | Nam | Male 20 - 29 | |||
DNS | 85632 | NGUYỄN VIẾT TÚ | Nam | Male 20 - 29 | |||
DNS | 88779 | Tran Minh Truong | Nam | Male 40 - 49 | |||
DNS | 88625 | Lê Khắc Trung - Đèn TKD | Nam | Male 20 - 29 | |||
DNS | 88258 | Ngô văn Phước | Nam | Male 40 - 49 | |||
DNS | 83460 | Xavier Lissoir | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 83702 | Darry Worthington | Nam | Male 30 - 39 | |||
DNS | 87272 | Đỗ Ngọc Trang | Nữ | Female 20 - 29 | |||
DNS | 83836 | Khang Nguyễn | Nam | Male 20 - 29 | |||
DNS | 80098 | Lê Thanh Bình | Nam | Male 20 - 29 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.comHỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.comPhòng kế toán:
account@racevietnam.comSales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.comSales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com