
Longbien Marathon 2022
Hotline: 0902212310
04:00 30 October, 2022
OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male 18 - 34 | |||||||||||||||||||
Male 35 - 39 | |||||||||||||||||||
Male 40 - 44 | |||||||||||||||||||
Male 45 - 49 | |||||||||||||||||||
Male 50 - 55 | |||||||||||||||||||
Male Over 55 | |||||||||||||||||||
Female 18 - 34 | |||||||||||||||||||
Female 35 - 39 | |||||||||||||||||||
Female 40 - 44 | |||||||||||||||||||
Female 45 - 49 | |||||||||||||||||||
Female 50 - 55 | |||||||||||||||||||
Female Over 55 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male 18 - 34 | |||||||||||||||||||
Male 35 - 39 | |||||||||||||||||||
Male 40 - 44 | |||||||||||||||||||
Male 45 - 49 | |||||||||||||||||||
Male 50 - 55 | |||||||||||||||||||
Male Over 55 | |||||||||||||||||||
Female 18 - 34 | |||||||||||||||||||
Female 35 - 39 | |||||||||||||||||||
Female 40 - 44 | |||||||||||||||||||
Female 45 - 49 | |||||||||||||||||||
Female 50 - 55 | |||||||||||||||||||
Female Over 55 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male 18 - 34 | |||||||||||||||||||
Male 35 - 39 | |||||||||||||||||||
Male 40 - 44 | |||||||||||||||||||
Male 45 - 49 | |||||||||||||||||||
Male 50 - 55 | |||||||||||||||||||
Male Over 55 | |||||||||||||||||||
Female 18 - 34 | |||||||||||||||||||
Female 35 - 39 | |||||||||||||||||||
Female 40 - 44 | |||||||||||||||||||
Female 45 - 49 | |||||||||||||||||||
Female 50 - 55 | |||||||||||||||||||
Female Over 55 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12112 | Nguyễn Thị Gia Tuệ | YPR | Nữ | Female | 25:26 | |
2 | 19891 | Nguyễn Thị Thương | Nữ | Female 18 - 34 | 27:43 | ||
3 | 10123 | Hoang Linh Chi | Nữ | Female 18 - 34 | 33:23 | ||
4 | 19555 | Lê Thị Thuý Hà | Nữ | Female 40 - 44 | 34:02 | ||
5 | 11288 | Mai Huyền Trang | Manulife Ba Đình | Nữ | Female 18 - 34 | 34:03 | |
6 | 19762 | Nguyễn Văn Ngọc | GENTHERM VIETNAM CO., LTD | Nữ | Female 40 - 44 | 35:10 | |
7 | 19158 | Lê Thị Lệ Huyền | Nữ | Female 35 - 39 | 35:40 | ||
8 | 11777 | Nguyễn Hương Giang | Team MVA | Nữ | Female | 36:45 | |
9 | 31120 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | Nữ | Female 50 - 55 | 36:53 | ||
10 | 18989 | Mai Thị Hạnh Thảo | HPK | Nữ | Female | 37:05 | |
11 | 14878 | Bùi Ngọc Uyên Linh | Biplus | Nữ | Female | 37:23 | |
12 | 15665 | Nguyễn phúc nghi lam | Vườn trẻ Hoa Hướng Dương | Nữ | Female | 37:28 | |
13 | 11717 | Lê Nguyên Thảo | Nữ | Female | 37:31 | ||
14 | 11828 | Vũ Minh Thái | VKL Runners | Nữ | Female | 37:42 | |
15 | 13930 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Nữ | Female 18 - 34 | 37:44 | ||
16 | 13419 | Nguyễn Hiền Lê | Nữ | Female 18 - 34 | 37:46 | ||
17 | 18919 | Võ Phạm Phương Tâm | Nữ | Female 45 - 49 | 37:52 | ||
18 | 11933 | Vu Thuy Duong | Vườn trẻ Hoa Hướng Dương | Nữ | Female 18 - 34 | 38:10 | |
19 | 16657 | Nguyễn Hằng | Nữ | Female 18 - 34 | 38:14 | ||
20 | 11804 | Hua Thi Phuong | Nữ | Female 45 - 49 | 38:38 | ||
21 | 31116 | Lê Thị Bích Ngọc | MEDRiNG | Nữ | Female 18 - 34 | 38:45 | |
22 | 12223 | Nguyễn Tuệ Minh | BIDV Runners | Nữ | Female 18 - 34 | 38:48 | |
23 | 11558 | Nguyen Hong Giang | Vinhomes Ocean Park | Nữ | Female 40 - 44 | 38:52 | |
24 | 11223 | Nguyễn Ngọc Hiền Diệu | HADONG RUNNERS | Nữ | Female | 39:04 | |
25 | 19889 | Nguyễn Thanh Huyền | BIDV Runners | Nữ | Female 18 - 34 | 39:28 | |
26 | 19395 | Phạm Thị Duyên | Vinhomes Ocean Park | Nữ | Female 50 - 55 | 39:33 | |
27 | 11019 | Lê Thị Tuyên | Nữ | Female 18 - 34 | 39:36 | ||
28 | 19390 | Nghiêm Bích Hạnh | CHẠY VÌ MÌNH | Nữ | Female 18 - 34 | 39:56 | |
29 | 13887 | Phan Thị Huyền Trang | BIDV Runners | Nữ | Female 35 - 39 | 39:59 | |
30 | 31124 | Hà Thị Minh Tâm | Nữ | Female 35 - 39 | 39:59 | ||
31 | 10186 | Nguyễn Thuý Vân | Nữ | Female 35 - 39 | 40:12 | ||
32 | 16708 | Trần Thị Sinh | HocThatNhanh | Nữ | Female 18 - 34 | 40:19 | |
33 | 18778 | Đỗ Thị Hồng Thanh | Ecoba ENT | Nữ | Female 18 - 34 | 40:25 | |
34 | 10660 | Ngô Thị Mỵ | Vinhomes Ocean Park | Nữ | Female 50 - 55 | 40:50 | |
35 | 16868 | Ly thu huong | Nữ | Female 35 - 39 | 41:06 | ||
36 | 10099 | Ngô Châu Giang | Nữ | Female 40 - 44 | 41:11 | ||
37 | 16795 | Canbichngoc | Nữ | Female 40 - 44 | 41:23 | ||
38 | 11228 | Nguyễn Thị Trọng Phú | HADONG RUNNERS | Nữ | Female 45 - 49 | 41:24 | |
39 | 16000 | Nguyễn Gia Khanh | Nữ | Female | 41:26 | ||
40 | 12949 | Nguyễn Thị Nguyệt | Nữ | Female 35 - 39 | 41:30 | ||
41 | 10670 | Nguyễn Thuỳ Linh | Vinhomes Ocean Park | Nữ | Female 40 - 44 | 41:40 | |
42 | 13332 | Đinh bích thu | Nữ | Female 45 - 49 | 41:40 | ||
43 | 31154 | Nông Kim Thoa | Nữ | Female 18 - 34 | 41:44 | ||
44 | 15299 | Nguyễn Thị Thu Hường | Trio H24 | Nữ | Female 40 - 44 | 41:48 | |
45 | 16004 | Ngô Vũ Minh Ngọc | CHẠY VÌ MÌNH | Nữ | Female | 41:55 | |
46 | 12349 | Phan Thị Thu Thi | Viện Năng lượng | Nữ | Female 18 - 34 | 41:58 | |
47 | 11011 | Mai Thùy Dương | HPK | Nữ | Female | 42:05 | |
48 | 19881 | Nguyễn Thị Mai Anh | Nữ | Female 18 - 34 | 42:28 | ||
49 | 15866 | Nguyễn Lam Giang | Nữ | Female 18 - 34 | 42:32 | ||
50 | 11975 | Phan Việt Chi | Nữ | Female | 42:39 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12112 | Nguyễn Thị Gia Tuệ | YPR | Female | 25:26 | |
2 | 19891 | Nguyễn Thị Thương | Female 18 - 34 | 27:43 | +02:17 | |
3 | 10123 | Hoang Linh Chi | Female 18 - 34 | 33:23 | +07:56 | |
4 | 19555 | Lê Thị Thuý Hà | Female 40 - 44 | 34:02 | +08:36 | |
5 | 11288 | Mai Huyền Trang | Manulife Ba Đình | Female 18 - 34 | 34:03 | +08:37 |
6 | 19762 | Nguyễn Văn Ngọc | GENTHERM VIETNAM CO., LTD | Female 40 - 44 | 35:10 | +09:44 |
7 | 19158 | Lê Thị Lệ Huyền | Female 35 - 39 | 35:40 | +10:13 | |
8 | 11777 | Nguyễn Hương Giang | Team MVA | Female | 36:45 | +11:19 |
9 | 31120 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | Female 50 - 55 | 36:53 | +11:26 | |
10 | 18989 | Mai Thị Hạnh Thảo | HPK | Female | 37:05 | +11:39 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male 18 - 34 | |||||||||||||||||||
Male 35 - 39 | |||||||||||||||||||
Male 40 - 44 | |||||||||||||||||||
Male 45 - 49 | |||||||||||||||||||
Male 50 - 55 | |||||||||||||||||||
Male Over 55 | |||||||||||||||||||
Female 18 - 34 | |||||||||||||||||||
1 | 19891 | Nguyễn Thị Thương | Female | 27:43 | |||||||||||||||
2 | 10123 | Hoang Linh Chi | Female | 33:23 | +05:39 | ||||||||||||||
3 | 11288 | Mai Huyền Trang | Manulife Ba Đình | Female | 34:03 | +06:20 | |||||||||||||
4 | 13930 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Female | 37:44 | +10:01 | ||||||||||||||
5 | 13419 | Nguyễn Hiền Lê | Female | 37:46 | +10:02 | ||||||||||||||
6 | 11933 | Vu Thuy Duong | Vườn trẻ Hoa Hướng Dương | Female | 38:10 | +10:27 | |||||||||||||
7 | 16657 | Nguyễn Hằng | Female | 38:14 | +10:31 | ||||||||||||||
8 | 31116 | Lê Thị Bích Ngọc | MEDRiNG | Female | 38:45 | +11:02 | |||||||||||||
9 | 12223 | Nguyễn Tuệ Minh | BIDV Runners | Female | 38:48 | +11:05 | |||||||||||||
10 | 19889 | Nguyễn Thanh Huyền | BIDV Runners | Female | 39:28 | +11:44 | |||||||||||||
Female 35 - 39 | |||||||||||||||||||
1 | 19158 | Lê Thị Lệ Huyền | Female | 35:40 | |||||||||||||||
2 | 13887 | Phan Thị Huyền Trang | BIDV Runners | Female | 39:59 | +04:20 | |||||||||||||
3 | 31124 | Hà Thị Minh Tâm | Female | 39:59 | +04:20 | ||||||||||||||
4 | 10186 | Nguyễn Thuý Vân | Female | 40:12 | +04:33 | ||||||||||||||
5 | 16868 | Ly thu huong | Female | 41:06 | +05:27 | ||||||||||||||
6 | 12949 | Nguyễn Thị Nguyệt | Female | 41:30 | +05:50 | ||||||||||||||
Female 40 - 44 | |||||||||||||||||||
1 | 19555 | Lê Thị Thuý Hà | Female | 34:02 | |||||||||||||||
2 | 19762 | Nguyễn Văn Ngọc | GENTHERM VIETNAM CO., LTD | Female | 35:10 | +01:08 | |||||||||||||
3 | 11558 | Nguyen Hong Giang | Vinhomes Ocean Park | Female | 38:52 | +04:50 | |||||||||||||
4 | 10099 | Ngô Châu Giang | Female | 41:11 | +07:08 | ||||||||||||||
5 | 16795 | Canbichngoc | Female | 41:23 | +07:21 | ||||||||||||||
6 | 10670 | Nguyễn Thuỳ Linh | Vinhomes Ocean Park | Female | 41:40 | +07:37 | |||||||||||||
7 | 15299 | Nguyễn Thị Thu Hường | Trio H24 | Female | 41:48 | +07:45 | |||||||||||||
Female 45 - 49 | |||||||||||||||||||
1 | 18919 | Võ Phạm Phương Tâm | Female | 37:52 | |||||||||||||||
2 | 11804 | Hua Thi Phuong | Female | 38:38 | +00:45 | ||||||||||||||
3 | 11228 | Nguyễn Thị Trọng Phú | HADONG RUNNERS | Female | 41:24 | +03:32 | |||||||||||||
4 | 13332 | Đinh bích thu | Female | 41:40 | +03:47 | ||||||||||||||
Female 50 - 55 | |||||||||||||||||||
1 | 31120 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | Female | 36:53 | |||||||||||||||
2 | 19395 | Phạm Thị Duyên | Vinhomes Ocean Park | Female | 39:33 | +02:41 | |||||||||||||
3 | 10660 | Ngô Thị Mỵ | Vinhomes Ocean Park | Female | 40:50 | +03:58 | |||||||||||||
Female Over 55 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RaceVietnam
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
-
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310 -
Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.com -
Hỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.com -
Phòng kế toán:
account@racevietnam.com -
Sales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.com -
Sales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com