OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
51 | 6924 | Ngô Thanh Hà | Nữ | 55:52 | +27:30 | |
52 | 6927 | Vũ Ngọc Kiên | Nam | 56:03 | +27:41 | |
53 | 6877 | Đàm Quang Lương | Nam | 56:56 | +28:35 | |
54 | 6813 | Lê Thị Kim Nhung | Nữ | 57:42 | +29:20 | |
55 | 6885 | Lê Huy Phiến | Nam | 57:47 | +29:26 | |
56 | 6886 | Phùng Thị Kim Ngân | Nữ | 57:53 | +29:31 | |
57 | 6842 | Dương Thị Thùy Dung | Nữ | 57:56 | +29:35 | |
58 | 6880 | Nguyễn Hoàng Anh Khoa | Nam | 58:13 | +29:52 | |
59 | 6854 | Phan Hồng Nhung | Nữ | 58:40 | +30:18 | |
60 | 6823 | Vũ Thị Thu Hường | Nữ | 59:09 | +30:48 | |
61 | 6902 | Nguyễn thị thu Hiền | Nữ | 01:00:15 | +31:54 | |
62 | 6812 | Phan Văn Hoạt | Nam | 01:00:16 | +31:54 | |
63 | 6925 | Nguyễn Phượng Anh | Nữ | 01:00:21 | +32:00 | |
64 | 6895 | Nguyễn Thị Hà Sơn | Nữ | 01:00:24 | +32:02 | |
65 | 6824 | Nguyễn Thị Bích Thủy | Nữ | 01:01:36 | +33:15 | |
66 | 6891 | Dương Ngọc Quân | Nam | 01:01:59 | +33:38 | |
67 | 6868 | Phạm Thị Vân Anh | Nữ | 01:02:28 | +34:06 | |
68 | 6801 | Phạm Bình Minh | Nữ | 01:02:32 | +34:11 | |
69 | 6878 | Nguyễn Vương Hiển | Nam | 01:02:59 | +34:38 | |
70 | 6846 | Lê Thị Minh Hạnh | Nữ | 01:03:04 | +34:43 | |
71 | 6872 | Trần Mai Anh | Nữ | 01:03:33 | +35:11 | |
72 | 6804 | Đỗ Trần Quân | Nam | 01:04:30 | +36:09 | |
73 | 6884 | Đỗ Thuỳ Dương | Nữ | 01:04:49 | +36:27 | |
74 | 6849 | Lê Hùng Cường | Nam | 01:06:28 | +38:06 | |
75 | 6828 | Nguyễn Thanh Loan | Nữ | 01:06:40 | +38:19 | |
76 | 6811 | Phạm Thị Thanh Huyen | Nữ | 01:06:47 | +38:25 | |
77 | 6912 | Le Thi Thuy Ngan | Nữ | 01:06:52 | +38:30 | |
78 | 6908 | Nguyen Thi Huong | Nữ | 01:06:52 | +38:31 | |
79 | 6894 | Nguyễn Thu Hương | Nữ | 01:07:01 | +38:40 | |
80 | 6815 | Nguyễn Hồng Hạnh | Nữ | 01:07:41 | +39:20 | |
81 | 6825 | Hồ Thị Việt Hà | Nữ | 01:10:22 | +42:00 | |
82 | 6814 | Vũ Thị Thanh Hương | Nữ | 01:10:28 | +42:07 | |
83 | 6851 | Nguyễn Mạnh Hưng | Nam | 01:13:59 | +45:37 | |
84 | 6889 | Công Tâm | Nam | 01:14:16 | +45:55 | |
85 | 6875 | Triệu Nguyệt Minh | Nữ | 01:14:24 | +46:02 | |
86 | 6871 | Lê Nguyễn Khánh Vân | Nữ | 01:14:24 | +46:03 | |
87 | 6829 | Hoang Lan Anh | Nữ | 01:14:26 | +46:04 | |
88 | 6821 | Vũ Thị Hồng Hạnh | Nữ | 01:14:27 | +46:05 | |
89 | 6887 | Song Hà | Nữ | 01:14:36 | +46:14 | |
90 | 6856 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 01:15:07 | +46:45 | |
91 | 6876 | Cao Phương Anh | Nữ | 01:19:39 | +51:17 | |
DNF | 6904 | Bích Nguyễn | Nữ | |||
DNF | 6920 | Lê Hoàng Bảo Linh | Nữ | |||
DNF | 6919 | Hoàng Hương Giang | Nữ | |||
DNF | 6921 | Đặng Hà Vy | Nữ | |||
DNF | 6926 | Nguyễn Khoa Hồng Thành | Nam | |||
DNF | 6874 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | |||
DNF | 6853 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | Nữ | |||
DNF | 6863 | Đỗ Ngọc | Nữ | |||
DNF | 6923 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Nữ |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RACE VIETNAM
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.comHỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.comPhòng kế toán:
account@racevietnam.comSales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.comSales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com