
BIDVRUN 66 Năm - Cho cuộc sống Xanh
Hotline: 024 22205544 (Máy lẻ 6607)
05:00 09 April, 2023
OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time |
---|
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male 18 - 34 | |||||||||||||||||||
Male 35 - 44 | |||||||||||||||||||
Male 45 - 100 | |||||||||||||||||||
Female 18 - 34 | |||||||||||||||||||
Female 35 - 44 | |||||||||||||||||||
Female 45 - 100 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8645 | Trương Trí Tâm | Nam | Male 18 - 34 | 34:07 | ||
2 | 8117 | TRƯƠNG THANH BÌNH | Nam | Male 18 - 34 | 35:57 | ||
3 | 8053 | Nguyễn Mạnh Cường | Nam | Male 35 - 44 | 37:14 | ||
4 | 8826 | Huỳnh Anh Khôi | Nam | Male 18 - 34 | 37:17 | ||
5 | 8789 | Trần Ngọc | BIDV Binh Tan | Nam | Male 35 - 44 | 38:52 | |
6 | 8744 | Phạm Đại Thắng | Nam | Male 45 - 100 | 39:12 | ||
7 | 8828 | Trương Minh Cảnh | Nam | Male 18 - 34 | 39:33 | ||
8 | 8687 | Nguyễn Hữu Thức | Nam | Male 45 - 100 | 39:55 | ||
9 | 8128 | LÊ THỊ KHA LY | Nữ | Female 35 - 44 | 40:44 | ||
10 | 8497 | Bùi Văn Thắng | Nam | Male 35 - 44 | 40:50 | ||
11 | 8488 | NGUYỄN KINH LUÂN | Nam | Male 35 - 44 | 41:02 | ||
12 | 8078 | Nguyễn Phùng Thắng | Nam | Male 18 - 34 | 41:15 | ||
13 | 8045 | Huỳnh Tấn Phong | Nam | Male 18 - 34 | 42:26 | ||
14 | 8326 | Nguyễn Văn Trung | Nam | Male 35 - 44 | 42:34 | ||
15 | 8135 | LÊ QUÝ GIANG | Nam | Male 35 - 44 | 43:20 | ||
16 | 8721 | Trần Hoàng Minh | Nam | Male 35 - 44 | 43:57 | ||
17 | 8061 | Nguyễn Tiến Trình | Nam | Male 18 - 34 | 44:11 | ||
18 | 8204 | Nguyễn Tự Minh | Nam | Male 35 - 44 | 44:14 | ||
19 | 8848 | NGUYỄN KHÁNH NGỌC | Nam | Male 35 - 44 | 45:26 | ||
20 | 8314 | Hoàng Văn Kiên | Nam | Male 18 - 34 | 45:35 | ||
21 | 8395 | Cao Trường Vũ | Nam | Male 35 - 44 | 46:14 | ||
22 | 8698 | Hứa Thanh Giang | Nữ | Female 45 - 100 | 46:16 | ||
23 | 8253 | TRẦN VĂN NGHĨA | Nam | Male 18 - 34 | 46:43 | ||
24 | 8866 | TRẦN HƯNG HÀ | Nam | Male 45 - 100 | 46:56 | ||
25 | 8932 | Trần Thanh Hải | Nam | Male 35 - 44 | 46:57 | ||
26 | 8299 | Phạm Đức Nguyên | Nam | Male 35 - 44 | 47:06 | ||
27 | 8282 | Tạ Quốc Hoàng | Nam | Male 35 - 44 | 47:09 | ||
28 | 8586 | Nguyễn Khắc Tuấn | Nam | Male 35 - 44 | 47:19 | ||
29 | 8809 | Trần Thị Hương | Nữ | Female 35 - 44 | 47:35 | ||
30 | 8643 | Nguyễn Quang Mạnh | Nam | Male 18 - 34 | 47:56 | ||
31 | 8050 | MAI MINH ĐỨC | BIDV Runners | Nam | Male 18 - 34 | 48:50 | |
32 | 8186 | Nguyễn Trung Kiên | Nam | Male 18 - 34 | 49:12 | ||
33 | 8675 | Trương Hạnh Nguyên | Nữ | Female 18 - 34 | 49:15 | ||
34 | 8489 | Ngô Huỳnh Hữu Trí | Nam | Male 35 - 44 | 49:16 | ||
35 | 8168 | Nguyễn Văn Tuấn | Nam | Male 35 - 44 | 49:38 | ||
36 | 8792 | Phan Phi Nghiệm | Nam | Male 45 - 100 | 49:53 | ||
37 | 8484 | Lại Minh Khôi | Nam | Male 18 - 34 | 49:53 | ||
38 | 8678 | Nguyễn Tuấn Thanh | Nam | Male 35 - 44 | 49:55 | ||
39 | 8132 | Huỳnh Đắc Lộc | Nam | Male 35 - 44 | 50:40 | ||
40 | 8234 | Lê Thị Kim Bi | Nữ | Female 35 - 44 | 50:43 | ||
41 | 8893 | Nguyễn Duy Khang | Nam | Male 35 - 44 | 50:59 | ||
42 | 8118 | Trần Nhân Vỵ | Nam | Male 35 - 44 | 51:05 | ||
43 | 8446 | Lê Thị Như Ý | Nữ | Female 18 - 34 | 51:41 | ||
44 | 8539 | Bùi Ánh Nguyệt | Nữ | Female 35 - 44 | 51:53 | ||
45 | 8669 | NGUYỄN TUẤN ANH | Nam | Male 35 - 44 | 52:06 | ||
46 | 8749 | Nguyễn Công Đoàn | Nam | Male 18 - 34 | 52:20 | ||
47 | 8877 | Phạm Thủy Lợi | Nam | Male 35 - 44 | 52:23 | ||
48 | 8632 | NGUYỄN HOÀNG SƠN | Nam | Male 35 - 44 | 52:30 | ||
49 | 8353 | Trần Nguyễn Bảo Chi | Nữ | Female 35 - 44 | 52:33 | ||
50 | 8631 | Nguyễn Hồng Nga | Nữ | Female 18 - 34 | 52:55 | ||
51 | 8036 | Phan Đại | Nam | Male 35 - 44 | 53:19 | ||
52 | 8599 | Võ Huy Đạt | Nam | Male 18 - 34 | 53:47 | ||
53 | 8388 | Nguyễn Đồng Quang Khải | Nam | Male 45 - 100 | 54:06 | ||
54 | 8881 | Nguyễn Phong Phú | Nam | Male 35 - 44 | 54:10 | ||
55 | 8562 | Huỳnh Hoài Nam | Nam | Male 18 - 34 | 54:14 | ||
56 | 8741 | Trương Quang Tùng | Nam | Male 18 - 34 | 54:28 | ||
57 | 8506 | Nguyễn Thành Trung | Nam | Male 18 - 34 | 54:40 | ||
58 | 8181 | VŨ ĐOÀN NGUYÊN | Nam | Male 18 - 34 | 54:47 | ||
59 | 8019 | Mai Thanh Linh | ORC | Nam | Male 18 - 34 | 54:50 | |
60 | 8026 | Vũ Anh Quân | Nam | Male 18 - 34 | 55:05 | ||
61 | 8807 | Nguyễn Đức Doãn | Nam | Male 45 - 100 | 55:05 | ||
62 | 8154 | Nguyễn Chí Thân | Nam | Male 18 - 34 | 55:08 | ||
63 | 8472 | Vũ Đức Phong | Nam | Male 35 - 44 | 55:14 | ||
64 | 8942 | Nguyễn Văn Luân | Nam | Male 18 - 34 | 55:19 | ||
65 | 8170 | Trần Văn Sơn | 5H30 | Nam | Male 18 - 34 | 55:23 | |
66 | 8376 | Nguyễn Đức Phi Lâm | Nữ | Female 18 - 34 | 55:25 | ||
67 | 8684 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | Nữ | Female 18 - 34 | 55:28 | ||
68 | 8873 | Nguyễn Văn Nhàn | Nam | Male 18 - 34 | 55:32 | ||
69 | 8231 | Đào Thái Hòa | BIDV Bình Thuận | Nam | Male 45 - 100 | 55:39 | |
70 | 8567 | Trần Tuấn Anh | Nam | Male 18 - 34 | 55:41 | ||
71 | 8247 | PHAN ANH TUẤN | Nam | Male 18 - 34 | 55:42 | ||
72 | 8880 | Trịnh Xuân Thanh | Nam | Male 18 - 34 | 55:55 | ||
73 | 8891 | Nguyễn Hữu Hải | Nam | Male 35 - 44 | 55:57 | ||
74 | 8403 | LÊ ĐỨC HÙNG | Nam | Male 18 - 34 | 56:08 | ||
75 | 8022 | Trần Lê Thanh Ngân | Nữ | Female 18 - 34 | 56:39 | ||
76 | 8679 | Võ Đại Phúc | Nam | Male 18 - 34 | 56:47 | ||
77 | 8553 | Nguyễn Đăng Toản | Nam | Male 18 - 34 | 56:57 | ||
78 | 8516 | Nguyễn Hoài Linh | Nam | Male 35 - 44 | 57:05 | ||
79 | 8095 | PHAN THANH TÂN | Nam | Male 18 - 34 | 57:06 | ||
80 | 8043 | Đinh Văn Học | Nam | Male 18 - 34 | 57:22 | ||
81 | 8091 | Nguyễn Minh Thịnh | Nam | Male 18 - 34 | 57:23 | ||
82 | 8496 | Lê Quang Khánh | Nam | Male 35 - 44 | 57:25 | ||
83 | 8210 | Bùi Văn Xinh | Nam | Male 45 - 100 | 57:35 | ||
84 | 8933 | Nguyễn Hải Dương | Nam | Male 18 - 34 | 57:44 | ||
85 | 8262 | Cao Thái Thành | Nam | Male 18 - 34 | 57:53 | ||
86 | 8852 | Từ Thành Nhân | Nam | Male 18 - 34 | 57:54 | ||
87 | 8476 | Đào Xuân Nam | Nam | Male 45 - 100 | 57:58 | ||
88 | 8339 | TRẦN NAM PHONG | Nam | Male 45 - 100 | 58:07 | ||
89 | 8121 | Trần Trung Trí | Nam | Male 35 - 44 | 58:13 | ||
90 | 8405 | Nguyễn Xuân Thịnh | Nam | Male 18 - 34 | 58:21 | ||
91 | 8404 | Dương Văn Phong | Nam | Male 45 - 100 | 58:23 | ||
92 | 8341 | Đinh Chế Linh | Nam | Male 35 - 44 | 58:23 | ||
93 | 8062 | Ko Sa K' Tam | Nữ | Female 18 - 34 | 58:25 | ||
94 | 8722 | Võ Khắc Sao | Nam | Male 18 - 34 | 58:28 | ||
95 | 8143 | Phạm Hoàng Quân | Nam | Male 35 - 44 | 58:40 | ||
96 | 8067 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Nữ | Female 35 - 44 | 58:46 | ||
97 | 8957 | Dương Nguyễn Thanh Tâm | Nữ | Female 35 - 44 | 58:46 | ||
98 | 8589 | Nguyễn Thị Thu Hà | BIDV Runners | Nữ | Female 35 - 44 | 58:49 | |
99 | 8319 | Trần Ngọc Tâm | Nam | Male 45 - 100 | 58:54 | ||
100 | 8911 | Phạm Quang Tú | Nam | Male 18 - 34 | 58:58 | ||
101 | 8039 | Ngô Thị Tuyết Mai | BIDV Phú Nhuận | Nữ | Female 18 - 34 | 59:04 | |
102 | 1061 | Nguyễn Hà Duy | Nam | Male 35 - 44 | 59:05 | ||
103 | 1062 | Nguyễn Văn Thịnh | Nam | Male 35 - 44 | 59:06 | ||
104 | 8527 | TRỊNH THỊ NGA | Long Thành Runners | Nữ | Female 35 - 44 | 59:08 | |
105 | 8296 | Nguyễn Tuấn Cảnh | Nam | Male 18 - 34 | 59:27 | ||
106 | 8119 | Lê Hoàng Vũ | Nam | Male 35 - 44 | 59:27 | ||
107 | 8058 | Phạm Thanh Huy | BIDV Bình Thuận | Nam | Male 35 - 44 | 59:41 | |
108 | 8565 | Lưu Thị Yến | Nữ | Female 45 - 100 | 59:44 | ||
109 | 8332 | Nguyễn Sỹ An | Nam | Male 18 - 34 | 59:58 | ||
110 | 8535 | LÊ NGUYỄN ANH CƯỜNG | Nam | Male 35 - 44 | 01:00:03 | ||
111 | 8767 | Lê Đình Phương Tâm | Nam | Male 35 - 44 | 01:00:16 | ||
112 | 8533 | Phạm Ngọc Quang | Nam | Male 35 - 44 | 01:00:31 | ||
113 | 8696 | Châu Thị Lan Thanh | Nữ | Female 35 - 44 | 01:00:38 | ||
114 | 8895 | Nguyễn Đình Văn | 315 Running Man Club | Nam | Male 18 - 34 | 01:00:44 | |
115 | 8485 | Trịnh Ngọc Thuận | Nam | Male 45 - 100 | 01:00:47 | ||
116 | 8060 | Trần Công Duy | SRC - Sunday Running Club | Nam | Male 18 - 34 | 01:00:52 | |
117 | 8112 | Từ Anh Huy | Nam | Male 18 - 34 | 01:00:57 | ||
118 | 8094 | Nguyễn Văn Ngọ | Nam | Male 18 - 34 | 01:00:58 | ||
119 | 8656 | Bùi Mạnh Cường | Nam | Male 18 - 34 | 01:01:00 | ||
120 | 8652 | Trần Phạm Thiên Thành | Nam | Male 18 - 34 | 01:01:23 | ||
121 | 8088 | Nguyễn Đăng Huy | Nam | Male 18 - 34 | 01:01:29 | ||
122 | 8092 | Phạm Hoàng Oanh | Nữ | Female 35 - 44 | 01:01:36 | ||
123 | 8003 | Nguyễn Vương Hoài Bắc | Nam | Male 18 - 34 | 01:01:42 | ||
124 | 8658 | BÙI CÔNG LƯƠNG | Nam | Male 45 - 100 | 01:01:46 | ||
125 | 8239 | Phạm Văn Cường | Bien Hoa Runners | Nam | Male 35 - 44 | 01:02:02 | |
126 | 8884 | Trương Nguyên Phương | Long Thành Runners | Nam | Male 35 - 44 | 01:02:22 | |
127 | 8906 | Nguyễn Văn Sơn | Nam | Male 45 - 100 | 01:03:09 | ||
128 | 8442 | Quách Ngọc Đệ | Nam | Male 35 - 44 | 01:03:10 | ||
129 | 8418 | Phạm Kiều Dung | Nữ | Female 45 - 100 | 01:03:36 | ||
130 | 8616 | Dương Nguyễn Việt Duy | Nam | Male 35 - 44 | 01:03:47 | ||
131 | 8323 | Võ Thị Ngọc Trinh | Nữ | Female 45 - 100 | 01:03:52 | ||
132 | 8024 | Lê Thượng Lưu | Nam | Male 35 - 44 | 01:03:53 | ||
133 | 8138 | Nguyễn Hoài Nam | Nam | Male 35 - 44 | 01:03:55 | ||
134 | 8919 | Nguyễn Văn Đoàn | Nam | Male 35 - 44 | 01:03:56 | ||
135 | 8054 | Nguyễn Văn Vũ | Nam | Male 35 - 44 | 01:03:58 | ||
136 | 8781 | Nguyễn Thanh Long | Nam | Male 35 - 44 | 01:04:01 | ||
137 | 8894 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | Female 18 - 34 | 01:04:03 | ||
138 | 8327 | Lê Thị Huyền Trân | TECCO GROUP | Nữ | Female 18 - 34 | 01:04:07 | |
139 | 8844 | Hoàng Thị Linh Nhâm | Bến Nghé Runners | Nữ | Female 18 - 34 | 01:04:15 | |
140 | 8049 | Văn Nhật Tân | Nam | Male 35 - 44 | 01:04:20 | ||
141 | 8227 | LÊ THANH TRÀ | TPHCM RUNNERS | Nam | Male 35 - 44 | 01:04:21 | |
142 | 8519 | Phạm Thanh Đan Quyên | BIDV SGD2 | Nữ | Female 35 - 44 | 01:04:58 | |
143 | 8801 | Lê Thị Thuỷ | Nữ | Female 18 - 34 | 01:05:10 | ||
144 | 8855 | Võ Thị Lan Anh | Nữ | Female 35 - 44 | 01:05:26 | ||
145 | 8285 | HUỲNH THỊ KHIÊM | Nữ | Female 18 - 34 | 01:05:42 | ||
146 | 8342 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | Nữ | Female 35 - 44 | 01:05:46 | ||
147 | 8833 | Bùi Việt Thắng | Nam | Male 45 - 100 | 01:07:04 | ||
148 | 8189 | VÕ TRẦN SƠN NỮ TRIỀU NGHI | Nữ | Female 45 - 100 | 01:07:28 | ||
149 | 8064 | Dương Huệ | SRC - Sunday Running Club | Nữ | Female 18 - 34 | 01:07:33 | |
150 | 8542 | Lê Thị Nhân | Nữ | Female 18 - 34 | 01:07:35 | ||
151 | 8478 | Trần Anh Cường | Nam | Male 45 - 100 | 01:07:40 | ||
152 | 8886 | NGUYỄN HUY TOÀN | Nam | Male 45 - 100 | 01:07:56 | ||
153 | 8867 | Lê Thị Thùy Dương | Nữ | Female 35 - 44 | 01:08:00 | ||
154 | 8871 | Đinh Thị Mỹ Vi | Nữ | Female 35 - 44 | 01:08:09 | ||
155 | 8387 | Đoàn Thị Phương | Nữ | Female 35 - 44 | 01:08:11 | ||
156 | 8195 | Hồ Thị Thanh Bình | Nữ | Female 45 - 100 | 01:08:16 | ||
157 | 8889 | Nguyễn Việt Hà | Nam | Male 45 - 100 | 01:08:51 | ||
158 | 8888 | Trần Phương | Nam | Male 45 - 100 | 01:08:51 | ||
159 | 8704 | Nguyễn Ngọc Hương Thảo | Nữ | Female 35 - 44 | 01:08:52 | ||
160 | 8939 | Ngô Anh Vũ | Nam | Male 45 - 100 | 01:08:58 | ||
161 | 8000 | Đỗ Thị Ngọc | Nữ | Female 18 - 34 | 01:09:05 | ||
162 | 8925 | Phạm Thị Ngọc Xuyến | Nữ | Female 35 - 44 | 01:09:10 | ||
163 | 8971 | Phạm Thị Hồng Hiền | Nữ | Female 45 - 100 | 01:09:21 | ||
164 | 8229 | Bùi Nhật Hạ | Nữ | Female 18 - 34 | 01:09:27 | ||
165 | 1072 | Đặng Ngọc Hà | Nữ | Female 18 - 34 | 01:09:41 | ||
166 | 8111 | Đặng Thị Mỹ Niềm | Nữ | Female 35 - 44 | 01:10:07 | ||
167 | 8641 | Lê Thị Lệ Nguyên | Nữ | Female 35 - 44 | 01:10:07 | ||
168 | 8468 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Nữ | Female 35 - 44 | 01:10:12 | ||
169 | 8070 | Đoàn Thị Thu Hương | Nữ | Female 35 - 44 | 01:10:43 | ||
170 | 8584 | PHẠM THỊ THU HẰNG | Nữ | Female 18 - 34 | 01:10:55 | ||
171 | 8843 | Ngô Minh Tuấn | Nam | Male 45 - 100 | 01:10:55 | ||
172 | 8040 | Vũ Thị Diệu | Nữ | Female 18 - 34 | 01:11:04 | ||
173 | 8106 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | Nữ | Female 35 - 44 | 01:11:05 | ||
174 | 8630 | BÙI THỊ HẰNG | Nữ | Female 35 - 44 | 01:11:27 | ||
175 | 8975 | Phan Công Chung | Nam | Male 45 - 100 | 01:11:49 | ||
176 | 8943 | Phan Khắc Hùng | Nam | Male 45 - 100 | 01:11:50 | ||
177 | 8123 | Trần Thanh Hà | TFC - BIDV | Nữ | Female 35 - 44 | 01:11:52 | |
178 | 8099 | Phạm Thị Thu Hằng | BSC HCM | Nữ | Female 35 - 44 | 01:11:54 | |
179 | 8035 | Nguyễn Thanh Phương | Nữ | Female 35 - 44 | 01:11:55 | ||
180 | 8987 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | Nữ | Female 35 - 44 | 01:11:59 | ||
181 | 8493 | Nguyễn Thị Minh Châu | BIDV Nam Kỳ Khởi Nghĩa Runners | Nữ | Female 45 - 100 | 01:11:59 | |
182 | 8564 | Nguyễn Trọng Thủy | Nam | Male 45 - 100 | 01:12:14 | ||
183 | 8287 | Phạm Thị Thuý Hằng | Nữ | Female 35 - 44 | 01:12:36 | ||
184 | 8952 | Nguyễn Thị Tâm | Nữ | Female 18 - 34 | 01:12:42 | ||
185 | 8362 | Phạm Thị Mỹ Ngọc | Nữ | Female 18 - 34 | 01:12:44 | ||
186 | 8082 | Nguyễn Thành Nhơn | Nam | Male 45 - 100 | 01:12:54 | ||
187 | 8811 | CAO XUÂN TRANG | Nữ | Female 18 - 34 | 01:13:00 | ||
188 | 8440 | Võ Thị Ngọc Bích | Nữ | Female 18 - 34 | 01:13:04 | ||
189 | 8969 | Hồ Xuân Ngân | Nữ | Female 18 - 34 | 01:13:07 | ||
190 | 8518 | VÕ THỊ HOÀNG ANH | Nữ | Female 35 - 44 | 01:13:09 | ||
191 | 8368 | LÊ NGỌC THÀNH | Nam | Male 45 - 100 | 01:13:10 | ||
192 | 8105 | TRẦN THỊ KIM ANH | Nữ | Female 18 - 34 | 01:13:15 | ||
193 | 8090 | Hứa Thị Tuyết Sương | Nữ | Female 35 - 44 | 01:13:20 | ||
194 | 8089 | Trần Thị Kiều Trang | Nữ | Female 18 - 34 | 01:13:32 | ||
195 | 8690 | Nguyễn Thị Kim Yến | Nữ | Female 18 - 34 | 01:13:33 | ||
196 | 8800 | Nguyễn Thị Kim Phượng | Nữ | Female 35 - 44 | 01:13:35 | ||
197 | 8501 | Võ Diệu Linh | Nữ | Female 45 - 100 | 01:13:53 | ||
198 | 8960 | Nguyễn Thị Tuyết Loan | Nữ | Female 45 - 100 | 01:13:59 | ||
199 | 8836 | Phạm Nguyễn Anh Ninh | Nữ | Female 45 - 100 | 01:14:18 | ||
200 | 8921 | Hồ Thị Thu Hương | Nữ | Female 35 - 44 | 01:14:27 | ||
201 | 8740 | Đoàn Thị Hiền Thương | Nữ | Female 18 - 34 | 01:14:33 | ||
202 | 8950 | Bùi Thị Thúy | Nữ | Female 18 - 34 | 01:15:04 | ||
203 | 8292 | Trần Đình Cầm | BIDV TP Thủ Đức | Nam | Male 45 - 100 | 01:15:08 | |
204 | 8857 | Trần Thanh Vân | Nữ | Female 35 - 44 | 01:15:15 | ||
205 | 8306 | Nguyễn Thành Nam | Nam | Male 45 - 100 | 01:15:26 | ||
206 | 8101 | NGÔ MINH NGUYÊN | Nữ | Female 35 - 44 | 01:15:58 | ||
207 | 8208 | Phạm Thị Minh Nguyệt | Nữ | Female 35 - 44 | 01:15:59 | ||
208 | 8916 | Triệu Ngân Thuỷ | Nữ | Female 18 - 34 | 01:16:17 | ||
209 | 8399 | Văn Thị Kim Thảo | Nữ | Female 18 - 34 | 01:16:27 | ||
210 | 8009 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | TFC - BIDV | Nữ | Female 35 - 44 | 01:16:33 | |
211 | 8821 | NGUYỄN THỊ VÂN KHANH | Nữ | Female 35 - 44 | 01:16:37 | ||
212 | 8930 | Bùi Nguyên Cẩm Giang | Nữ | Female 35 - 44 | 01:16:41 | ||
213 | 8582 | Nguyễn Hữu Hoàng | Nam | Male 45 - 100 | 01:16:43 | ||
214 | 8935 | ĐẶNG NGỌC HÀ | BIDV Nam Kỳ Khởi Nghĩa Runners | Nữ | Female 18 - 34 | 01:16:55 | |
215 | 8521 | Trương Tố Quyên | Nữ | Female 18 - 34 | 01:17:27 | ||
216 | 8033 | Hà Thị Lan Hương | Nữ | Female 35 - 44 | 01:17:28 | ||
217 | 8358 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | Female 18 - 34 | 01:17:37 | ||
218 | 8699 | Phan Hoài Nguyên | Nữ | Female 18 - 34 | 01:17:38 | ||
219 | 8701 | Trần Thị Mỹ Linh | Nữ | Female 35 - 44 | 01:17:40 | ||
220 | 8499 | Nguyễn Thị Quy | Nữ | Female 35 - 44 | 01:17:42 | ||
221 | 8607 | Phan Lê Ái Phương | Nữ | Female 18 - 34 | 01:17:42 | ||
222 | 8729 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | Nữ | Female 35 - 44 | 01:17:43 | ||
223 | 8545 | Nguyễn Diệp Hùng | Nam | Male 45 - 100 | 01:17:46 | ||
224 | 8150 | Nguyễn Thị Thuỳ Trinh | Nữ | Female 18 - 34 | 01:17:57 | ||
225 | 8212 | ĐOÀN MINH CHÂU | Nữ | Female 35 - 44 | 01:18:18 | ||
226 | 8670 | Bùi Hoàng Anh | Nữ | Female 35 - 44 | 01:18:19 | ||
227 | 8139 | Nguyễn Thị Thơm | Nữ | Female 18 - 34 | 01:18:28 | ||
228 | 8995 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Nữ | Female 18 - 34 | 01:18:37 | ||
229 | 8648 | Lương Thị Mai Phương | Nữ | Female 35 - 44 | 01:19:07 | ||
230 | 8148 | Trần Hương Mỹ | Nữ | Female 45 - 100 | 01:19:15 | ||
231 | 8417 | Nguyễn Thị Thu Tím | Nữ | Female 35 - 44 | 01:19:25 | ||
232 | 8682 | Huỳnh Thị Bích Vân | Nữ | Female 18 - 34 | 01:19:32 | ||
233 | 8251 | PHẠM ĐỨC NINH | Nam | Male 45 - 100 | 01:19:54 | ||
234 | 8066 | Nguyễn Thị Tuyết Nga | Nữ | Female 35 - 44 | 01:19:55 | ||
235 | 8804 | Nguyễn Đình Việt | Nam | Male 45 - 100 | 01:20:13 | ||
236 | 8876 | Trần Nữ Anh Thư | Nữ | Female 35 - 44 | 01:20:13 | ||
237 | 8805 | Lê Thanh Thuỷ | Nữ | Female 45 - 100 | 01:20:13 | ||
238 | 8803 | Lương Vũ Quang | Nam | Male 45 - 100 | 01:20:13 | ||
239 | 8191 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | Female 45 - 100 | 01:20:53 | ||
240 | 8686 | Lê Việt Cường | Nam | Male 45 - 100 | 01:22:14 | ||
241 | 8055 | Phạm Thanh Xuân | Bến Nghé Runners | Nữ | Female 18 - 34 | 01:22:24 | |
242 | 8100 | Trịnh Thị Thanh Thảo | BIDV Binh Tan | Nữ | Female 18 - 34 | 01:22:33 | |
243 | 8887 | ĐỖ THỊ THANH XUÂN | Nữ | Female 18 - 34 | 01:22:54 | ||
244 | 8347 | NGUYỄN THỊ HỒNG KHÁNH | Nữ | Female 18 - 34 | 01:23:13 | ||
245 | 8838 | Lê Nguyễn Minh Trang | Nữ | Female 18 - 34 | 01:23:20 | ||
246 | 8069 | Hồ Yến Ly | Nữ | Female 18 - 34 | 01:23:21 | ||
247 | 8182 | NGUYỄN THỊ CẨM THÒN | Nữ | Female 18 - 34 | 01:23:44 | ||
248 | 8709 | Phan Thành Ân | Nam | Male 45 - 100 | 01:23:46 | ||
249 | 8897 | CHÂU HOÀNG ANH | BIDV Runners | Nữ | Female 18 - 34 | 01:24:05 | |
250 | 8860 | TRẦN THỊ THU HƯƠNG | Nữ | Female 18 - 34 | 01:24:07 | ||
251 | 8077 | Nguyễn Ngọc Tiến | Nam | Male 45 - 100 | 01:26:16 | ||
252 | 8948 | Nguyễn Văn Bình | Nam | Male 45 - 100 | 01:27:04 | ||
253 | 8966 | Nguyễn Thị Kim Loan | Nữ | Female 45 - 100 | 01:27:53 | ||
254 | 8219 | NGUYỄN QUÝ TOÀN | Nam | Male 45 - 100 | 01:29:17 | ||
255 | 8254 | Nguyễn Hữu Trọng | Nam | Male 45 - 100 | 01:29:21 | ||
256 | 8720 | Đinh Thị Quỳnh Anh | Nữ | Female 45 - 100 | 01:33:01 | ||
257 | 8685 | Trần Mai Anh | Nữ | Female 45 - 100 | 01:33:17 | ||
258 | 8822 | Võ Thành Vân Thảo | Nữ | Female 45 - 100 | 01:33:46 | ||
259 | 8273 | TRAN THE DUNG | Nam | Male 45 - 100 | 01:34:19 | ||
260 | 8563 | Nguyễn Lâm Tiểu Vĩnh | Nam | Male 45 - 100 | 01:41:30 | ||
261 | 8193 | Nguyễn Kim Long | Nam | Male 45 - 100 | 01:42:03 | ||
262 | 8824 | Trương Ngọc Sa | Nam | Male 45 - 100 | 01:47:27 | ||
DNF | 8108 | LÊ THỊ PHÚC | Nữ | Female 45 - 100 | |||
DNF | 8907 | Nguyễn Thiện Phước | Nam | Male 45 - 100 | |||
DNF | 8167 | Lâm Thị Ngọc Thủy | Nữ | Female 45 - 100 | |||
DNS | 8668 | Trần Quang Bình | Nam | Male 45 - 100 | |||
DNS | 8463 | Bùi Hải Nam | Nam | Male 45 - 100 | |||
DNS | 8310 | Nguyễn Đình Việt | Nam | Male 45 - 100 | |||
DNS | 8041 | NGUYEN THI NGUYET | Nữ | Female 45 - 100 | |||
DNS | 8177 | Lâm Thị Hồng Nhung | Nữ | Female 45 - 100 | |||
DNS | 8738 | Trương Quang Thục Trinh | Nữ | Female 45 - 100 | |||
DNS | 8409 | TRƯƠNG NGỌC PHƯỢNG | Nữ | Female 45 - 100 | |||
DNS | 8084 | Phan Thị Nghỉ | Nữ | Female 45 - 100 | |||
DSQ | 8846 | Hồ Thị Thu Thảo | Nữ | Female 45 - 100 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8645 | Trương Trí Tâm | Male 18 - 34 | 34:07 | ||
2 | 8117 | TRƯƠNG THANH BÌNH | Male 18 - 34 | 35:57 | +01:51 | |
3 | 8053 | Nguyễn Mạnh Cường | Male 35 - 44 | 37:14 | +03:07 | |
4 | 8826 | Huỳnh Anh Khôi | Male 18 - 34 | 37:17 | +03:11 | |
5 | 8789 | Trần Ngọc | BIDV Binh Tan | Male 35 - 44 | 38:52 | +04:45 |
6 | 8744 | Phạm Đại Thắng | Male 45 - 100 | 39:12 | +05:06 | |
7 | 8828 | Trương Minh Cảnh | Male 18 - 34 | 39:33 | +05:27 | |
8 | 8687 | Nguyễn Hữu Thức | Male 45 - 100 | 39:55 | +05:48 | |
9 | 8497 | Bùi Văn Thắng | Male 35 - 44 | 40:50 | +06:43 | |
10 | 8488 | NGUYỄN KINH LUÂN | Male 35 - 44 | 41:02 | +06:55 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8128 | LÊ THỊ KHA LY | Female 35 - 44 | 40:44 | ||
2 | 8698 | Hứa Thanh Giang | Female 45 - 100 | 46:16 | +05:31 | |
3 | 8809 | Trần Thị Hương | Female 35 - 44 | 47:35 | +06:50 | |
4 | 8675 | Trương Hạnh Nguyên | Female 18 - 34 | 49:15 | +08:30 | |
5 | 8234 | Lê Thị Kim Bi | Female 35 - 44 | 50:43 | +09:58 | |
6 | 8446 | Lê Thị Như Ý | Female 18 - 34 | 51:41 | +10:57 | |
7 | 8539 | Bùi Ánh Nguyệt | Female 35 - 44 | 51:53 | +11:08 | |
8 | 8353 | Trần Nguyễn Bảo Chi | Female 35 - 44 | 52:33 | +11:49 | |
9 | 8631 | Nguyễn Hồng Nga | Female 18 - 34 | 52:55 | +12:11 | |
10 | 8376 | Nguyễn Đức Phi Lâm | Female 18 - 34 | 55:25 | +14:41 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male 18 - 34 | |||||||||||||||||||
1 | 8645 | Trương Trí Tâm | Nam | 34:07 | |||||||||||||||
2 | 8117 | TRƯƠNG THANH BÌNH | Nam | 35:57 | +01:51 | ||||||||||||||
3 | 8826 | Huỳnh Anh Khôi | Nam | 37:17 | +03:11 | ||||||||||||||
4 | 8828 | Trương Minh Cảnh | Nam | 39:33 | +05:27 | ||||||||||||||
5 | 8078 | Nguyễn Phùng Thắng | Nam | 41:15 | +07:09 | ||||||||||||||
6 | 8045 | Huỳnh Tấn Phong | Nam | 42:26 | +08:20 | ||||||||||||||
7 | 8061 | Nguyễn Tiến Trình | Nam | 44:11 | +10:04 | ||||||||||||||
8 | 8314 | Hoàng Văn Kiên | Nam | 45:35 | +11:29 | ||||||||||||||
9 | 8253 | TRẦN VĂN NGHĨA | Nam | 46:43 | +12:36 | ||||||||||||||
10 | 8643 | Nguyễn Quang Mạnh | Nam | 47:56 | +13:49 | ||||||||||||||
Male 35 - 44 | |||||||||||||||||||
1 | 8053 | Nguyễn Mạnh Cường | Nam | 37:14 | |||||||||||||||
2 | 8789 | Trần Ngọc | BIDV Binh Tan | Nam | 38:52 | +01:38 | |||||||||||||
3 | 8497 | Bùi Văn Thắng | Nam | 40:50 | +03:36 | ||||||||||||||
4 | 8488 | NGUYỄN KINH LUÂN | Nam | 41:02 | +03:48 | ||||||||||||||
5 | 8326 | Nguyễn Văn Trung | Nam | 42:34 | +05:21 | ||||||||||||||
6 | 8135 | LÊ QUÝ GIANG | Nam | 43:20 | +06:07 | ||||||||||||||
7 | 8721 | Trần Hoàng Minh | Nam | 43:57 | +06:43 | ||||||||||||||
8 | 8204 | Nguyễn Tự Minh | Nam | 44:14 | +07:00 | ||||||||||||||
9 | 8848 | NGUYỄN KHÁNH NGỌC | Nam | 45:26 | +08:13 | ||||||||||||||
10 | 8395 | Cao Trường Vũ | Nam | 46:14 | +09:00 | ||||||||||||||
Male 45 - 100 | |||||||||||||||||||
1 | 8744 | Phạm Đại Thắng | Nam | 39:12 | |||||||||||||||
2 | 8687 | Nguyễn Hữu Thức | Nam | 39:55 | +00:42 | ||||||||||||||
3 | 8866 | TRẦN HƯNG HÀ | Nam | 46:56 | +07:44 | ||||||||||||||
4 | 8792 | Phan Phi Nghiệm | Nam | 49:53 | +10:41 | ||||||||||||||
5 | 8388 | Nguyễn Đồng Quang Khải | Nam | 54:06 | +14:54 | ||||||||||||||
6 | 8807 | Nguyễn Đức Doãn | Nam | 55:05 | +15:53 | ||||||||||||||
7 | 8231 | Đào Thái Hòa | BIDV Bình Thuận | Nam | 55:39 | +16:26 | |||||||||||||
8 | 8210 | Bùi Văn Xinh | Nam | 57:35 | +18:23 | ||||||||||||||
9 | 8476 | Đào Xuân Nam | Nam | 57:58 | +18:45 | ||||||||||||||
10 | 8339 | TRẦN NAM PHONG | Nam | 58:07 | +18:55 | ||||||||||||||
Female 18 - 34 | |||||||||||||||||||
1 | 8675 | Trương Hạnh Nguyên | Female | 49:15 | |||||||||||||||
2 | 8446 | Lê Thị Như Ý | Female | 51:41 | +02:27 | ||||||||||||||
3 | 8631 | Nguyễn Hồng Nga | Female | 52:55 | +03:41 | ||||||||||||||
4 | 8376 | Nguyễn Đức Phi Lâm | Female | 55:25 | +06:11 | ||||||||||||||
5 | 8684 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | Female | 55:28 | +06:13 | ||||||||||||||
6 | 8022 | Trần Lê Thanh Ngân | Female | 56:39 | +07:25 | ||||||||||||||
7 | 8062 | Ko Sa K' Tam | Female | 58:25 | +09:11 | ||||||||||||||
8 | 8039 | Ngô Thị Tuyết Mai | BIDV Phú Nhuận | Female | 59:04 | +09:49 | |||||||||||||
9 | 8894 | Nguyễn Thị Trang | Female | 01:04:03 | +14:49 | ||||||||||||||
10 | 8327 | Lê Thị Huyền Trân | TECCO GROUP | Female | 01:04:07 | +14:53 | |||||||||||||
Female 35 - 44 | |||||||||||||||||||
1 | 8128 | LÊ THỊ KHA LY | Female | 40:44 | |||||||||||||||
2 | 8809 | Trần Thị Hương | Female | 47:35 | +06:50 | ||||||||||||||
3 | 8234 | Lê Thị Kim Bi | Female | 50:43 | +09:58 | ||||||||||||||
4 | 8539 | Bùi Ánh Nguyệt | Female | 51:53 | +11:08 | ||||||||||||||
5 | 8353 | Trần Nguyễn Bảo Chi | Female | 52:33 | +11:49 | ||||||||||||||
6 | 8067 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Female | 58:46 | +18:01 | ||||||||||||||
7 | 8957 | Dương Nguyễn Thanh Tâm | Female | 58:46 | +18:01 | ||||||||||||||
8 | 8589 | Nguyễn Thị Thu Hà | BIDV Runners | Female | 58:49 | +18:05 | |||||||||||||
9 | 8527 | TRỊNH THỊ NGA | Long Thành Runners | Female | 59:08 | +18:24 | |||||||||||||
10 | 8696 | Châu Thị Lan Thanh | Female | 01:00:38 | +19:54 | ||||||||||||||
Female 45 - 100 | |||||||||||||||||||
1 | 8698 | Hứa Thanh Giang | Female | 46:16 | |||||||||||||||
2 | 8565 | Lưu Thị Yến | Female | 59:44 | +13:29 | ||||||||||||||
3 | 8418 | Phạm Kiều Dung | Female | 01:03:36 | +17:20 | ||||||||||||||
4 | 8323 | Võ Thị Ngọc Trinh | Female | 01:03:52 | +17:36 | ||||||||||||||
5 | 8189 | VÕ TRẦN SƠN NỮ TRIỀU NGHI | Female | 01:07:28 | +21:12 | ||||||||||||||
6 | 8195 | Hồ Thị Thanh Bình | Female | 01:08:16 | +22:00 | ||||||||||||||
7 | 8971 | Phạm Thị Hồng Hiền | Female | 01:09:21 | +23:05 | ||||||||||||||
8 | 8493 | Nguyễn Thị Minh Châu | BIDV Nam Kỳ Khởi Nghĩa Runners | Female | 01:11:59 | +25:44 | |||||||||||||
9 | 8501 | Võ Diệu Linh | Female | 01:13:53 | +27:38 | ||||||||||||||
10 | 8960 | Nguyễn Thị Tuyết Loan | Female | 01:13:59 | +27:44 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RaceVietnam
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
-
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310 -
Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.com -
Hỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.com -
Phòng kế toán:
account@racevietnam.com -
Sales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.com -
Sales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com