
BIDVRUN 66 Năm - Cho cuộc sống Xanh
Hotline: 024 22205544 (Máy lẻ 6607)
05:00 09 April, 2023
OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
51 | 6586 | Lê Huy Tuấn | Nam | Male 45 - 100 | 28:49 | +11:45 | |
52 | 5177 | Hoàng Văn Minh | Nam | Male 18 - 34 | 28:50 | +11:46 | |
53 | 5612 | Nguyên Trần | Nam | Male 18 - 34 | 28:53 | +11:49 | |
54 | 5045 | Phạm Anh Quyết | Nam | Male 35 - 44 | 28:54 | +11:50 | |
55 | 6610 | CAO VĂN DỸ | Nam | Male 45 - 100 | 29:00 | +11:57 | |
56 | 6007 | Nguyễn Thị Oanh | Nữ | Female 18 - 34 | 29:01 | +11:58 | |
57 | 5077 | Trần Thu Thủy | Nữ | Female 35 - 44 | 29:02 | +11:58 | |
58 | 5203 | Trần Đức Anh | Nam | Male 35 - 44 | 29:10 | +12:07 | |
59 | 5818 | Vũ Văn Giáp | Nam | Male 35 - 44 | 29:14 | +12:11 | |
60 | 5929 | Ngô Quang Trí | Nam | Male 35 - 44 | 29:33 | +12:30 | |
61 | 5792 | Nguyễn Khắc Tiệp | Nam | Male 18 - 34 | 29:35 | +12:32 | |
62 | 6957 | Nguyễn Thị Hằng Nhi | BIDV Bình Thuận | Nữ | Female 35 - 44 | 29:43 | +12:39 |
63 | 6793 | Trình Đăng Khoa | Nam | Male 35 - 44 | 29:45 | +12:41 | |
64 | 5174 | Nguyễn Hải Thanh | Nam | Male 45 - 100 | 29:48 | +12:44 | |
65 | 6840 | Trần Ngọc Tâm | Nam | Male 35 - 44 | 29:55 | +12:51 | |
66 | 6095 | Thảo Nguyễn | Nữ | Female 18 - 34 | 29:55 | +12:52 | |
67 | 5576 | Nguyễn Trương Hoàng Việt | Nam | Male 18 - 34 | 30:04 | +13:00 | |
68 | 6925 | Phan Hoàng Đăng | Nam | Male 18 - 34 | 30:06 | +13:02 | |
69 | 5617 | Vũ Chí Thiện | Nam | Male 18 - 34 | 30:15 | +13:11 | |
70 | 6854 | Nguyễn Đức Hoàng | Nam | Male 35 - 44 | 30:16 | +13:12 | |
71 | 6490 | Đoàn Thị Việt Hiền | Nữ | Female 18 - 34 | 30:22 | +13:19 | |
72 | 6229 | Trần Thị Ánh Tuyết | BIDV Runner | Nữ | Female 35 - 44 | 30:24 | +13:21 |
73 | 6525 | Võ Thị Diễm Hương | Nữ | Female 18 - 34 | 30:26 | +13:23 | |
74 | 6180 | Lê Bá Hồng Phúc | Nam | Male 18 - 34 | 30:27 | +13:24 | |
75 | 6361 | Nguyễn Thị Tường Vân | Nữ | Female 35 - 44 | 30:29 | +13:25 | |
76 | 6658 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ | Female 35 - 44 | 30:29 | +13:26 | |
77 | 6936 | Trương Thị Thu Nhi | Nữ | Female 18 - 34 | 30:31 | +13:27 | |
78 | 6049 | Nguyễn Vũ Hoài Ân | Nữ | Female 35 - 44 | 30:40 | +13:36 | |
79 | 6283 | PHAN QUỐC HẢI | Nam | Male 35 - 44 | 30:41 | +13:37 | |
80 | 5180 | Nguyễn Trọng Nhân | Nam | Male 35 - 44 | 30:41 | +13:38 | |
81 | 6960 | Ngô Xuân Sơn | Nam | Male 35 - 44 | 30:42 | +13:39 | |
82 | 5198 | TRẦN THI TƯỜNG CHÂU | Nữ | Female 35 - 44 | 30:43 | +13:40 | |
83 | 5221 | LÊ ANH TOẢN | Nam | Male 35 - 44 | 30:50 | +13:46 | |
84 | 6764 | Nguyễn Minh Thắng | Nam | Male 35 - 44 | 30:50 | +13:47 | |
85 | 6748 | Vũ Thành Đồng | Nam | Male 35 - 44 | 30:54 | +13:51 | |
86 | 6141 | Trần Phú Ngọc | Nam | Male 18 - 34 | 30:55 | +13:52 | |
87 | 6794 | Nguyễn Đặng Anh Tuấn | ORC | Nam | Male 18 - 34 | 30:56 | +13:53 |
88 | 6429 | Nguyễn Phùng Hoàng Nam | Nam | Male 18 - 34 | 31:00 | +13:56 | |
89 | 5911 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | Nữ | Female 18 - 34 | 31:03 | +13:59 | |
90 | 5916 | Lê Phương | Nam | Male 45 - 100 | 31:04 | +14:00 | |
91 | 5509 | Ngô Thị Ngà | Nữ | Female 35 - 44 | 31:06 | +14:02 | |
92 | 6302 | Nguyễn Quang Chiến | Nam | Male 18 - 34 | 31:07 | +14:03 | |
93 | 6385 | PHẠM THỊ THU VÂN | Nữ | Female 35 - 44 | 31:13 | +14:10 | |
94 | 6269 | Lê Quốc Sỹ | Nam | Male 18 - 34 | 31:15 | +14:11 | |
95 | 5688 | Nguyễn Hoàng An | Nam | Male 18 - 34 | 31:22 | +14:18 | |
96 | 5200 | Trần Hoan Hỷ | Nam | Male 35 - 44 | 31:25 | +14:21 | |
97 | 5184 | Lê Thị Phượng | Nữ | Female 18 - 34 | 31:37 | +14:34 | |
98 | 6781 | Huỳnh Văn Minh | Nam | Male 35 - 44 | 31:49 | +14:45 | |
99 | 5202 | Sơn Dương Thúy Diễm | Nữ | Female 35 - 44 | 31:49 | +14:45 | |
100 | 6054 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | TECCO GROUP | Nữ | Female 18 - 34 | 31:54 | +14:51 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6586 | Lê Huy Tuấn | Male 45 - 100 | 28:49 | ||
2 | 5177 | Hoàng Văn Minh | Male 18 - 34 | 28:50 | +00:01 | |
3 | 5612 | Nguyên Trần | Male 18 - 34 | 28:53 | +00:04 | |
4 | 5045 | Phạm Anh Quyết | Male 35 - 44 | 28:54 | +00:05 | |
5 | 6610 | CAO VĂN DỸ | Male 45 - 100 | 29:00 | +00:12 | |
6 | 5203 | Trần Đức Anh | Male 35 - 44 | 29:10 | +00:22 | |
7 | 5818 | Vũ Văn Giáp | Male 35 - 44 | 29:14 | +00:26 | |
8 | 5929 | Ngô Quang Trí | Male 35 - 44 | 29:33 | +00:45 | |
9 | 5792 | Nguyễn Khắc Tiệp | Male 18 - 34 | 29:35 | +00:47 | |
10 | 6793 | Trình Đăng Khoa | Male 35 - 44 | 29:45 | +00:56 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6007 | Nguyễn Thị Oanh | Female 18 - 34 | 29:01 | ||
2 | 5077 | Trần Thu Thủy | Female 35 - 44 | 29:02 | +00:00 | |
3 | 6957 | Nguyễn Thị Hằng Nhi | BIDV Bình Thuận | Female 35 - 44 | 29:43 | +00:41 |
4 | 6095 | Thảo Nguyễn | Female 18 - 34 | 29:55 | +00:54 | |
5 | 6490 | Đoàn Thị Việt Hiền | Female 18 - 34 | 30:22 | +01:21 | |
6 | 6229 | Trần Thị Ánh Tuyết | BIDV Runner | Female 35 - 44 | 30:24 | +01:23 |
7 | 6525 | Võ Thị Diễm Hương | Female 18 - 34 | 30:26 | +01:25 | |
8 | 6361 | Nguyễn Thị Tường Vân | Female 35 - 44 | 30:29 | +01:27 | |
9 | 6658 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Female 35 - 44 | 30:29 | +01:28 | |
10 | 6936 | Trương Thị Thu Nhi | Female 18 - 34 | 30:31 | +01:29 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male 18 - 34 | |||||||||||||||||||
1 | 5177 | Hoàng Văn Minh | Nam | 28:50 | |||||||||||||||
2 | 5612 | Nguyên Trần | Nam | 28:53 | +00:03 | ||||||||||||||
3 | 5792 | Nguyễn Khắc Tiệp | Nam | 29:35 | +00:46 | ||||||||||||||
4 | 5576 | Nguyễn Trương Hoàng Việt | Nam | 30:04 | +01:14 | ||||||||||||||
5 | 6925 | Phan Hoàng Đăng | Nam | 30:06 | +01:16 | ||||||||||||||
6 | 5617 | Vũ Chí Thiện | Nam | 30:15 | +01:25 | ||||||||||||||
7 | 6180 | Lê Bá Hồng Phúc | Nam | 30:27 | +01:38 | ||||||||||||||
8 | 6141 | Trần Phú Ngọc | Nam | 30:55 | +02:06 | ||||||||||||||
9 | 6794 | Nguyễn Đặng Anh Tuấn | ORC | Nam | 30:56 | +02:07 | |||||||||||||
10 | 6429 | Nguyễn Phùng Hoàng Nam | Nam | 31:00 | +02:10 | ||||||||||||||
Male 35 - 44 | |||||||||||||||||||
1 | 5045 | Phạm Anh Quyết | Nam | 28:54 | |||||||||||||||
2 | 5203 | Trần Đức Anh | Nam | 29:10 | +00:17 | ||||||||||||||
3 | 5818 | Vũ Văn Giáp | Nam | 29:14 | +00:21 | ||||||||||||||
4 | 5929 | Ngô Quang Trí | Nam | 29:33 | +00:40 | ||||||||||||||
5 | 6793 | Trình Đăng Khoa | Nam | 29:45 | +00:51 | ||||||||||||||
6 | 6840 | Trần Ngọc Tâm | Nam | 29:55 | +01:01 | ||||||||||||||
7 | 6854 | Nguyễn Đức Hoàng | Nam | 30:16 | +01:22 | ||||||||||||||
8 | 6283 | PHAN QUỐC HẢI | Nam | 30:41 | +01:47 | ||||||||||||||
9 | 5180 | Nguyễn Trọng Nhân | Nam | 30:41 | +01:48 | ||||||||||||||
10 | 6960 | Ngô Xuân Sơn | Nam | 30:42 | +01:49 | ||||||||||||||
Male 45 - 100 | |||||||||||||||||||
1 | 6586 | Lê Huy Tuấn | Nam | 28:49 | |||||||||||||||
2 | 6610 | CAO VĂN DỸ | Nam | 29:00 | +00:12 | ||||||||||||||
3 | 5174 | Nguyễn Hải Thanh | Nam | 29:48 | +00:59 | ||||||||||||||
4 | 5916 | Lê Phương | Nam | 31:04 | +02:15 | ||||||||||||||
Female 18 - 34 | |||||||||||||||||||
1 | 6007 | Nguyễn Thị Oanh | Female | 29:01 | |||||||||||||||
2 | 6095 | Thảo Nguyễn | Female | 29:55 | +00:54 | ||||||||||||||
3 | 6490 | Đoàn Thị Việt Hiền | Female | 30:22 | +01:21 | ||||||||||||||
4 | 6525 | Võ Thị Diễm Hương | Female | 30:26 | +01:25 | ||||||||||||||
5 | 6936 | Trương Thị Thu Nhi | Female | 30:31 | +01:29 | ||||||||||||||
6 | 5911 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | Female | 31:03 | +02:01 | ||||||||||||||
7 | 5184 | Lê Thị Phượng | Female | 31:37 | +02:36 | ||||||||||||||
8 | 6054 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | TECCO GROUP | Female | 31:54 | +02:53 | |||||||||||||
Female 35 - 44 | |||||||||||||||||||
1 | 5077 | Trần Thu Thủy | Female | 29:02 | |||||||||||||||
2 | 6957 | Nguyễn Thị Hằng Nhi | BIDV Bình Thuận | Female | 29:43 | +00:41 | |||||||||||||
3 | 6229 | Trần Thị Ánh Tuyết | BIDV Runner | Female | 30:24 | +01:23 | |||||||||||||
4 | 6361 | Nguyễn Thị Tường Vân | Female | 30:29 | +01:27 | ||||||||||||||
5 | 6658 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Female | 30:29 | +01:28 | ||||||||||||||
6 | 6049 | Nguyễn Vũ Hoài Ân | Female | 30:40 | +01:38 | ||||||||||||||
7 | 5198 | TRẦN THI TƯỜNG CHÂU | Female | 30:43 | +01:42 | ||||||||||||||
8 | 5509 | Ngô Thị Ngà | Female | 31:06 | +02:04 | ||||||||||||||
9 | 6385 | PHẠM THỊ THU VÂN | Female | 31:13 | +02:12 | ||||||||||||||
10 | 5202 | Sơn Dương Thúy Diễm | Female | 31:49 | +02:47 | ||||||||||||||
Female 45 - 100 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RaceVietnam
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
-
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310 -
Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.com -
Hỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.com -
Phòng kế toán:
account@racevietnam.com -
Sales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.com -
Sales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com