
BIDVRUN 66 Năm - Cho cuộc sống Xanh
Hotline: 024 22205544 (Máy lẻ 6607)
05:00 09 April, 2023
OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
251 | 6566 | Ông Đức Phú | Nam | Male 18 - 34 | 37:10 | +20:06 | |
252 | 5941 | Trần Tuấn Dương | Nam | Male 35 - 44 | 37:10 | +20:07 | |
253 | 5763 | Nguyễn Văn Chí Linh | Nam | Male 18 - 34 | 37:11 | +20:07 | |
254 | 6552 | Lê Đức Hải | Nam | Male 45 - 100 | 37:13 | +20:10 | |
255 | 6718 | Lê Minh Trường | Nam | Male 18 - 34 | 37:13 | +20:10 | |
256 | 6632 | Lê Công Phong | Nam | Male 35 - 44 | 37:15 | +20:11 | |
257 | 6987 | Nguyễn Quốc Huy | Nam | Male 18 - 34 | 37:15 | +20:12 | |
258 | 6557 | Phạm Thị Thu Hà | Nữ | Female 18 - 34 | 37:16 | +20:13 | |
259 | 5819 | Nguyễn Tử Huy | Nam | Male 18 - 34 | 37:18 | +20:14 | |
260 | 6570 | Đồng Văn Nghĩa | Nam | Male | 37:18 | +20:15 | |
261 | 6758 | Vũ Đức Sơn | Nam | Male 45 - 100 | 37:19 | +20:15 | |
262 | 6919 | Lương Anh Duy | Nam | Male 18 - 34 | 37:22 | +20:19 | |
263 | 5008 | Võ Thị Huỳnh Như | Nữ | Female 18 - 34 | 37:25 | +20:21 | |
264 | 6417 | Ngô Quang Tuấn | Nam | Male 18 - 34 | 37:27 | +20:23 | |
265 | 6252 | Nguyễn Đăng Khoa | Nam | Male 35 - 44 | 37:28 | +20:25 | |
266 | 6050 | Huỳnh Thị Điệp | Nữ | Female 18 - 34 | 37:31 | +20:27 | |
267 | 6860 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | Female 35 - 44 | 37:31 | +20:28 | |
268 | 6221 | Trần Xuân Bách | BIDV SGD2 | Nam | Male 35 - 44 | 37:33 | +20:29 |
269 | 6457 | Châu Thị Phương Thảo | Nữ | Female 35 - 44 | 37:33 | +20:29 | |
270 | 6377 | Nguyễn Đức Hạnh | Nam | Male 35 - 44 | 37:33 | +20:29 | |
271 | 6541 | Trầm Phước Thiện | Nam | Male 35 - 44 | 37:34 | +20:30 | |
272 | 5597 | Nguyễn Thị Bích Trâm | Nữ | Female 18 - 34 | 37:35 | +20:31 | |
273 | 5898 | Quách Vũ Hiệp | Nam | Male 18 - 34 | 37:37 | +20:33 | |
274 | 5204 | Trịnh Tiến Nhật | Nam | Male 35 - 44 | 37:37 | +20:34 | |
275 | 6309 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | Nữ | Female 35 - 44 | 37:38 | +20:34 | |
276 | 6967 | Nguyễn Thu Hạ | Nam | Male 35 - 44 | 37:39 | +20:35 | |
277 | 5235 | Nguyễn Thành Hùng | Nam | Male 18 - 34 | 37:40 | +20:37 | |
278 | 6267 | TĂNG KHÁNH PHÚC | Nữ | Female 18 - 34 | 37:41 | +20:38 | |
279 | 5734 | Nguyễn Hồng Phong | Nam | Male 18 - 34 | 37:44 | +20:40 | |
280 | 6556 | Lương Phan Hồng Thắm | Nữ | Female 35 - 44 | 37:44 | +20:40 | |
281 | 5560 | Phan Thị Thanh | Nữ | Female 18 - 34 | 37:46 | +20:42 | |
282 | 5828 | Huỳnh Văn Phúc | Nam | Male 35 - 44 | 37:48 | +20:44 | |
283 | 6660 | LÊ PHÚC KHÁNG | Nam | Male 18 - 34 | 37:50 | +20:47 | |
284 | 6144 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Nữ | Female 18 - 34 | 37:51 | +20:47 | |
285 | 6193 | Ngân Hồ | Nữ | Female 18 - 34 | 37:53 | +20:50 | |
286 | 5109 | Lê Mộng Thu | Nữ | Female 35 - 44 | 37:54 | +20:50 | |
287 | 5191 | Bùi Ngọc Sơn | Nam | Male 18 - 34 | 37:54 | +20:51 | |
288 | 5546 | Phạm ngọc thanh tâm | Nữ | Female 45 - 100 | 37:54 | +20:51 | |
289 | 6181 | Bùi Khắc Hùng | Nam | Male 35 - 44 | 37:55 | +20:51 | |
290 | 5218 | Đỗ Thanh Nghị | Nam | Male 35 - 44 | 37:55 | +20:52 | |
291 | 5663 | Lê Thị Thanh Tuyền | Nữ | Female 35 - 44 | 37:56 | +20:52 | |
292 | 5072 | Ngô Xuân Trường | Nam | Male 45 - 100 | 37:56 | +20:53 | |
293 | 5091 | Đinh Tuấn Minh | Nam | Male 18 - 34 | 37:57 | +20:54 | |
294 | 5118 | Trần Thị Lai | Nữ | Female 45 - 100 | 37:58 | +20:55 | |
295 | 6390 | HÀ THỊ VIỆT TRINH | Nữ | Female 18 - 34 | 37:58 | +20:55 | |
296 | 5116 | Nguyễn Duy Diệu Trang | Nữ | Female 45 - 100 | 38:00 | +20:56 | |
297 | 6295 | Trần Quang Vinh | Nam | Male 45 - 100 | 38:07 | +21:03 | |
298 | 5739 | Lê Việt Hùng | Nam | Male 18 - 34 | 38:13 | +21:09 | |
299 | 5653 | Huỳnh Duy Thông | Nam | Male 18 - 34 | 38:16 | +21:13 | |
300 | 6398 | Biện Thị Minh Thảo | Nữ | Female 35 - 44 | 38:17 | +21:13 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6566 | Ông Đức Phú | Male 18 - 34 | 37:10 | ||
2 | 5941 | Trần Tuấn Dương | Male 35 - 44 | 37:10 | +00:01 | |
3 | 5763 | Nguyễn Văn Chí Linh | Male 18 - 34 | 37:11 | +00:01 | |
4 | 6552 | Lê Đức Hải | Male 45 - 100 | 37:13 | +00:04 | |
5 | 6718 | Lê Minh Trường | Male 18 - 34 | 37:13 | +00:04 | |
6 | 6632 | Lê Công Phong | Male 35 - 44 | 37:15 | +00:05 | |
7 | 6987 | Nguyễn Quốc Huy | Male 18 - 34 | 37:15 | +00:06 | |
8 | 5819 | Nguyễn Tử Huy | Male 18 - 34 | 37:18 | +00:08 | |
9 | 6570 | Đồng Văn Nghĩa | Male | 37:18 | +00:09 | |
10 | 6758 | Vũ Đức Sơn | Male 45 - 100 | 37:19 | +00:09 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6557 | Phạm Thị Thu Hà | Female 18 - 34 | 37:16 | ||
2 | 5008 | Võ Thị Huỳnh Như | Female 18 - 34 | 37:25 | +00:08 | |
3 | 6050 | Huỳnh Thị Điệp | Female 18 - 34 | 37:31 | +00:14 | |
4 | 6860 | Nguyễn Thị Thu | Female 35 - 44 | 37:31 | +00:15 | |
5 | 6457 | Châu Thị Phương Thảo | Female 35 - 44 | 37:33 | +00:16 | |
6 | 5597 | Nguyễn Thị Bích Trâm | Female 18 - 34 | 37:35 | +00:18 | |
7 | 6309 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | Female 35 - 44 | 37:38 | +00:21 | |
8 | 6267 | TĂNG KHÁNH PHÚC | Female 18 - 34 | 37:41 | +00:25 | |
9 | 6556 | Lương Phan Hồng Thắm | Female 35 - 44 | 37:44 | +00:27 | |
10 | 5560 | Phan Thị Thanh | Female 18 - 34 | 37:46 | +00:29 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male 18 - 34 | |||||||||||||||||||
1 | 6566 | Ông Đức Phú | Nam | 37:10 | |||||||||||||||
2 | 5763 | Nguyễn Văn Chí Linh | Nam | 37:11 | +00:01 | ||||||||||||||
3 | 6718 | Lê Minh Trường | Nam | 37:13 | +00:04 | ||||||||||||||
4 | 6987 | Nguyễn Quốc Huy | Nam | 37:15 | +00:06 | ||||||||||||||
5 | 5819 | Nguyễn Tử Huy | Nam | 37:18 | +00:08 | ||||||||||||||
6 | 6919 | Lương Anh Duy | Nam | 37:22 | +00:13 | ||||||||||||||
7 | 6417 | Ngô Quang Tuấn | Nam | 37:27 | +00:17 | ||||||||||||||
8 | 5898 | Quách Vũ Hiệp | Nam | 37:37 | +00:27 | ||||||||||||||
9 | 5235 | Nguyễn Thành Hùng | Nam | 37:40 | +00:31 | ||||||||||||||
10 | 5734 | Nguyễn Hồng Phong | Nam | 37:44 | +00:34 | ||||||||||||||
Male 35 - 44 | |||||||||||||||||||
1 | 5941 | Trần Tuấn Dương | Nam | 37:10 | |||||||||||||||
2 | 6632 | Lê Công Phong | Nam | 37:15 | +00:04 | ||||||||||||||
3 | 6252 | Nguyễn Đăng Khoa | Nam | 37:28 | +00:18 | ||||||||||||||
4 | 6221 | Trần Xuân Bách | BIDV SGD2 | Nam | 37:33 | +00:22 | |||||||||||||
5 | 6377 | Nguyễn Đức Hạnh | Nam | 37:33 | +00:22 | ||||||||||||||
6 | 6541 | Trầm Phước Thiện | Nam | 37:34 | +00:23 | ||||||||||||||
7 | 5204 | Trịnh Tiến Nhật | Nam | 37:37 | +00:27 | ||||||||||||||
8 | 6967 | Nguyễn Thu Hạ | Nam | 37:39 | +00:28 | ||||||||||||||
9 | 5828 | Huỳnh Văn Phúc | Nam | 37:48 | +00:37 | ||||||||||||||
10 | 6181 | Bùi Khắc Hùng | Nam | 37:55 | +00:44 | ||||||||||||||
Male 45 - 100 | |||||||||||||||||||
1 | 6552 | Lê Đức Hải | Nam | 37:13 | |||||||||||||||
2 | 6758 | Vũ Đức Sơn | Nam | 37:19 | +00:05 | ||||||||||||||
3 | 5072 | Ngô Xuân Trường | Nam | 37:56 | +00:43 | ||||||||||||||
4 | 6295 | Trần Quang Vinh | Nam | 38:07 | +00:53 | ||||||||||||||
Female 18 - 34 | |||||||||||||||||||
1 | 6557 | Phạm Thị Thu Hà | Female | 37:16 | |||||||||||||||
2 | 5008 | Võ Thị Huỳnh Như | Female | 37:25 | +00:08 | ||||||||||||||
3 | 6050 | Huỳnh Thị Điệp | Female | 37:31 | +00:14 | ||||||||||||||
4 | 5597 | Nguyễn Thị Bích Trâm | Female | 37:35 | +00:18 | ||||||||||||||
5 | 6267 | TĂNG KHÁNH PHÚC | Female | 37:41 | +00:25 | ||||||||||||||
6 | 5560 | Phan Thị Thanh | Female | 37:46 | +00:29 | ||||||||||||||
7 | 6144 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Female | 37:51 | +00:34 | ||||||||||||||
8 | 6193 | Ngân Hồ | Female | 37:53 | +00:37 | ||||||||||||||
9 | 6390 | HÀ THỊ VIỆT TRINH | Female | 37:58 | +00:42 | ||||||||||||||
Female 35 - 44 | |||||||||||||||||||
1 | 6860 | Nguyễn Thị Thu | Female | 37:31 | |||||||||||||||
2 | 6457 | Châu Thị Phương Thảo | Female | 37:33 | +00:01 | ||||||||||||||
3 | 6309 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | Female | 37:38 | +00:06 | ||||||||||||||
4 | 6556 | Lương Phan Hồng Thắm | Female | 37:44 | +00:12 | ||||||||||||||
5 | 5109 | Lê Mộng Thu | Female | 37:54 | +00:22 | ||||||||||||||
6 | 5663 | Lê Thị Thanh Tuyền | Female | 37:56 | +00:24 | ||||||||||||||
7 | 6398 | Biện Thị Minh Thảo | Female | 38:17 | +00:45 | ||||||||||||||
Female 45 - 100 | |||||||||||||||||||
1 | 5546 | Phạm ngọc thanh tâm | Female | 37:54 | |||||||||||||||
2 | 5118 | Trần Thị Lai | Female | 37:58 | +00:04 | ||||||||||||||
3 | 5116 | Nguyễn Duy Diệu Trang | Female | 38:00 | +00:05 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần RaceVietnam
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
-
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310 -
Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.com -
Hỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.com -
Phòng kế toán:
account@racevietnam.com -
Sales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.com -
Sales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com